Băng huyết là gì và ai có nguy cơ gặp phải?

Chào bạn,
Băng huyết không phải là tình trạng ra máu kinh thông thường. Đây là biến chứng sản khoa cấp cứu, xảy ra khi mất máu âm đạo quá mức (thường >500 ml sau sinh thường hoặc >1000 ml sau mổ) trong thời gian ngắn, có thể đe dạo tính mạng nếu không xử trí kịp thời.
Người không mang thai hoặc không sinh nở rất hiếm khi bị băng huyết theo định nghĩa sản khoa. Tuy nhiên, họ có thể gặp ra máu nặng do nguyên nhân phụ khoa khác (như u xơ tử cung, rối loạn đông máu…), nhưng không gọi là băng huyết.
Nguyên nhân gây băng huyết
Băng huyết chủ yếu xảy ra trong hoặc sau quá trình sinh nở, và thường do một trong bốn nguyên nhân chính (gọi là “4T” trong sản khoa):
– Tử cung co hồi kém (atony): Đây là nguyên nhân phổ biến nhất (chiếm ~70% ca). Sau khi sổ thai, tử cung không co lại đủ mạnh để siết các mạch máu tại vị trí bám của bánh nhau.
– Tổn thương đường sinh dục: Rách cổ tử cung, âm đạo, tầng sinh môn hoặc vỡ tử cung do can thiệp hoặc chuyển dạ khó.
– Tồn lưu bánh nhau hoặc màng nhau: Một phần nhau còn sót lại trong buồng tử cung khiến tử cung không co tốt và tiếp tục chảy máu.
– Rối loạn đông máu: Có thể do bệnh lý nền (như suy gan, bệnh von Willebrand) hoặc biến chứng sản khoa (hội chứng HELLP, tiền sản giật nặng).
Dấu hiệu nhận biết băng huyết
Băng huyết sớm (xảy ra trong 24 giờ đầu sau sinh):
– Ra máu âm đạo ồ ạt, đỏ tươi hoặc đỏ sẫm, thấm ướt băng vệ sinh liên tục trong 1–2 giờ.
– Mạch nhanh (>100 lần/phút), huyết áp tụt, da xanh tái, vã mồ hôi, mệt lả, chóng mặt.
– Tử cung mềm, to, không co hồi tốt khi sờ nắn bụng.
Băng huyết muộn (xảy ra từ 24 giờ đến 6 tuần sau sinh):
– Ra máu tái phát đột ngột sau vài ngày “ổn định”, có thể kèm cục máu đông lớn.
– Sốt nhẹ, đau bụng dưới, mùi hôi từ dịch âm đạo (nếu có sót nhau gây nhiễm trùng).
– Dấu hiệu thiếu máu: mệt mỏi, khó thở, tim đập nhanh khi gắng sức.
Băng huyết sau phá thai:
– Ra máu nhiều hơn chu kỳ kinh nặng, kéo dài >7 ngày.
– Đau quặn bụng dữ dội, sốt, dịch âm đạo có mùi hôi (gợi ý sót mô hoặc nhiễm trùng).
– Cảm giác “trống rỗng” ở bụng dưới nhưng vẫn tiếp tục chảy máu.
Lưu ý: Người không mang thai (ví dụ đang có kinh) không bị băng huyết. Tuy nhiên, nếu bạn ra máu kinh rất nặng (phải thay băng mỗi giờ, có cục máu to >2 cm, mệt lả), đó có thể là rối loạn kinh nguyệt nặng hoặc bệnh lý tử cung, cần khám chuyên khoa.
Khi nghi ngờ băng huyết: Cần làm gì?
Băng huyết là cấp cứu – không thể tự xử lý tại nhà. Tuy nhiên, trong lúc chờ xe cấp cứu hoặc di chuyển đến bệnh viện:
– Nằm nghiêng an toàn, giữ ấm, tránh di chuyển mạnh.
– Không tự ý dùng thuốc cầm máu hay nhét bất kỳ vật gì vào âm đạo.
– Nếu có sẵn oxytocin tiêm (trong gói đỡ đẻ sạch ở vùng sâu), có thể tiêm bắp theo hướng dẫn y tế, nhưng tốt nhất là đến cơ sở y tế ngay.
Việc cầm máu hiệu quả chỉ thực hiện được tại bệnh viện, qua các biện pháp như:
→ Truyền oxytocin/ergometrine để kích thích co tử cung
→ Gỡ sót nhau, khâu vết rách
→ Truyền máu, bù dịch, thậm chí can thiệp phẫu thuật nếu cần.
Làm sao phòng ngừa băng huyết?
– Khám thai định kỳ, phát hiện sớm nguy cơ (nhau tiền đạo, đa ối, thai to…).
– Sinh tại cơ sở y tế có đủ năng lực xử trí cấp cứu sản khoa.
– Sau sinh, theo dõi sát 24 giờ đầu: nắn tử cung, đếm số lượng băng thấm, theo dõi mạch – huyết áp.
– Không tự ý phá thai không an toàn – đây là nguyên nhân hàng đầu gây băng huyết ở phụ nữ trẻ.
Băng huyết gần như chỉ xảy ra trong bối cảnh thai nghén – đặc biệt sau sinh hoặc phá thai – chứ không xảy ra ở người “bình thường” đang có kinh. Tuy nhiên, ra máu nặng bất thường luôn là dấu hiệu cảnh báo, dù bạn có mang thai hay không. Nếu bạn thấy máu ra nhiều, mệt lả, tim đập nhanh, hãy đến bệnh viện ngay, vì mất máu cấp có thể đe dọa tính mạng chỉ trong vòng 1–2 giờ.
Trong hơn 15 năm làm sản phụ khoa, tôi từng gặp nhiều ca băng huyết muộn do chủ quan nghĩ “ra máu sau sinh là bình thường”. Hãy lắng nghe cơ thể – ra máu không bao giờ là “chuyện nhỏ” nếu bạn cảm thấy kiệt sức vì nó.









