Sinh thiết vú là gì và có đáng lo không?

Chào bạn, tôi hiểu nỗi lo lắng của bạn. Nhưng bạn yên tâm, sinh thiết vú không phải là chẩn đoán ung thư, mà là một bước kiểm tra cần thiết để xác định chính xác bản chất của khối bất thường. Thủ thuật này an toàn, ít đau và đóng vai trò then chốt trong việc đưa ra hướng điều trị phù hợp.
Sinh thiết vú là gì?
Sinh thiết vú là thủ thuật y khoa trong đó bác sĩ lấy một mẫu nhỏ mô hoặc tế bào từ vú để gửi đi xét nghiệm giải phẫu bệnh. Đây là phương pháp duy nhất giúp phân biệt một khối vú là lành tính (như u xơ, nang vú) hay ác tính (ung thư). Không có sinh thiết, chúng ta không thể chẩn đoán chắc chắn ung thư vú – dù hình ảnh siêu âm hay nhũ ảnh có “đáng ngờ” đến đâu.
Khi nào bác sĩ chỉ định sinh thiết vú?
Tôi thường chỉ định sinh thiết khi phát hiện bất thường nghi ngờ qua các phương tiện chẩn đoán hoặc khám lâm sàng, chẳng hạn như:
– Khối u sờ thấy khi tự khám vú hoặc khám bởi bác sĩ.
– Hình ảnh khối đặc, vi vôi hóa nhóm, hoặc cấu trúc bất thường trên chụp nhũ ảnh (mammography).
– Khối có bờ không đều, không có bao, tăng sinh mạch máu trên siêu âm vú.
– Tổn thương nghi ngờ trên MRI vú, đặc biệt ở những người có nguy cơ cao ung thư vú.
Lưu ý: Không phải khối nào cũng là ung thư – trên thực tế, hơn 70% các ca sinh thiết vú cho kết quả lành tính.
Các phương pháp sinh thiết vú phổ biến
Tùy vào đặc điểm khối u và trang thiết bị, tôi có thể lựa chọn một trong những kỹ thuật sau:
– Sinh thiết bằng kim nhỏ (FNA): Dùng kim rất mảnh để hút tế bào. Phù hợp với u nang hoặc khối nông, nhưng ít cung cấp thông tin về cấu trúc mô.
– Sinh thiết lõi kim (CNB): Lấy mẫu mô hình trụ bằng kim lớn hơn, dưới hướng dẫn siêu âm. Đây là phương pháp phổ biến nhất, cho kết quả chính xác cao.
– Sinh thiết có hỗ trợ hút chân không (VAB): Lấy được nhiều mô hơn trong một lần chọc, thường dùng cho tổn thương nhỏ hoặc vi vôi hóa.
– Sinh thiết mở (phẫu thuật): Ít dùng hơn, chỉ khi các phương pháp trên không đủ thông tin hoặc khối quá lớn.
Hầu hết các ca sinh thiết hiện nay không cần mổ, thực hiện ngoại trú, và bạn có thể về nhà ngay sau đó.
Quy trình thực hiện và mức độ đau
Thủ thuật thường diễn ra trong 15–30 phút, gồm các bước:
- Gây tê tại chỗ: Bạn sẽ chỉ cảm thấy chích nhẹ ban đầu, sau đó vùng vú gần như không đau.
- Định vị chính xác khối bất thường bằng siêu âm hoặc nhũ ảnh.
- Lấy mẫu mô: Có thể nghe tiếng “tạch” nhỏ từ thiết bị, nhưng không đau.
- Băng ép nhẹ và theo dõi ngắn: Hầu hết bệnh nhân không cần nghỉ dài.
Nhiều người hỏi tôi: “Có đau như tiêm không, thưa bác sĩ?” – Tôi thường trả lời: “Ít đau hơn tiêm ngừa cúm.”
Rủi ro và biến chứng có thể gặp
Mặc dù rất an toàn, sinh thiết vú vẫn có thể đi kèm một vài tác dụng phụ nhẹ:
– Bầm tím hoặc sưng nhẹ tại chỗ chọc kim.
– Chảy dịch hoặc máu rỉ ít trong 1–2 ngày đầu.
– Cảm giác căng tức vú trong vài ngày (giảm nhanh với chườm lạnh).
– Nhiễm trùng: rất hiếm, dưới 1% nếu tuân thủ vô trùng.
Bạn không nên lo lắng quá mức – tôi đã thực hiện hàng trăm ca sinh thiết mỗi năm và đa số bệnh nhân đều ngạc nhiên vì “nhẹ nhàng hơn tưởng tượng rất nhiều”.
Kết quả sinh thiết nói lên điều gì?
Kết quả thường có trong 3–7 ngày, và có hai khả năng chính:
– Lành tính: Không phải ung thư. Có thể là u sợi tuyến, nang vú, viêm… – bạn chỉ cần theo dõi định kỳ.
– Ác tính: Xác nhận ung thư vú. Khi đó, chúng tôi sẽ phối hợp với đội ngũ ung bướu để lên phác đồ điều trị cá thể hóa – và phát hiện sớm chính là chìa khóa để chữa khỏi.
Sinh thiết vú không phải là bản án, mà là công cụ chẩn đoán chính xác. “Đừng trì hoãn sinh thiết vì sợ” – vì càng chẩn đoán sớm, cơ hội điều trị thành công càng cao, dù là lành hay ác tính. Nếu bác sĩ đề nghị bạn làm thủ thuật này, hãy xem đó là bước chủ động bảo vệ sức khỏe của chính mình.







