MRI là gì và vì sao bác sĩ thường chỉ định kỹ thuật này?

Chào bạn! Tôi hiểu sự băn khoăn của bạn — đặc biệt khi lần đầu nghe đến cụm từ “chụp MRI”. Đừng lo, đây là một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh rất an toàn và không xâm lấn. MRI (viết tắt của Magnetic Resonance Imaging – Chụp cộng hưởng từ) sử dụng từ trường mạnh kết hợp với sóng vô tuyến để tạo ra hình ảnh chi tiết của các mô mềm, cơ quan nội tạng, não, tủy sống, khớp… mà các phương pháp như X-quang hay CT khó quan sát rõ.
MRI hoạt động dựa trên nguyên lý nào?
MRI không dùng tia X mà dựa vào tính chất vật lý của các nguyên tử hydro có sẵn trong cơ thể (chủ yếu trong nước và mô mỡ). Khi bạn nằm trong máy MRI:
– Từ trường mạnh khiến các proton (hạt nhân hydro) trong cơ thể “sắp hàng” theo một hướng nhất định.
– Máy phát ra xung sóng vô tuyến ngắn, làm lệch hướng các proton này.
– Khi xung dừng lại, proton quay trở lại vị trí ban đầu và phát ra tín hiệu năng lượng.
– Máy tính thu nhận tín hiệu này và chuyển thành hình ảnh cắt lớp 2D hoặc 3D với độ phân giải rất cao.
Chính nhờ cơ chế này mà MRI đặc biệt hiệu quả trong việc đánh giá mô mềm — nơi mà X-quang gần như “vô hình”.
MRI thường được dùng để chẩn đoán bệnh gì?
Trong lâm sàng, tôi thường chỉ định MRI khi cần đánh giá chi tiết các cấu trúc sau:
– Não và tủy sống: phát hiện u não, đột quỵ sớm, tổn thương đa xơ cứng, chèn ép tủy, thoát vị đĩa đệm cột sống.
– Cơ – xương – khớp: chẩn đoán rách dây chằng chéo gối, tổn thương sụn chêm, viêm khớp dạng thấp, hoại tử chỏm xương.
– Tim và mạch máu: đánh giá cấu trúc tim, cơ tim, dị tật bẩm sinh hoặc lưu lượng máu qua các mạch lớn.
– Cơ quan nội tạng: phát hiện khối u gan, tổn thương tuyến tụy, bất thường tử cung – buồng trứng hoặc tuyến tiền liệt.
Nói cách khác, nếu bác sĩ nghi ngờ có vấn đề “bên trong” mà mắt thường hay X-quang không thấy được, MRI thường là lựa chọn tiếp theo.
Ưu điểm nổi bật của MRI so với các phương pháp khác
– Không dùng bức xạ ion hóa: an toàn hơn cho người cần chụp nhiều lần hoặc trẻ em.
– Độ tương phản mô mềm vượt trội: phân biệt rõ giữa mô lành và mô bệnh, kể cả ở giai đoạn sớm.
– Không xâm lấn: không cần tiêm thuốc (trừ khi cần tăng cường) hay can thiệp phẫu thuật.
Tuy nhiên, MRI cũng có nhược điểm: thời gian chụp lâu hơn (15–45 phút), máy kín có thể gây cảm giác ngột ngạt, và chi phí cao hơn X-quang hoặc siêu âm.
Ai không nên chụp MRI?
Do sử dụng từ trường cực mạnh, những người có vật liệu kim loại hoặc thiết bị điện tử cấy trong cơ thể cần thận trọng:
– Máy tạo nhịp tim hoặc máy khử rung tim.
– Ốc tai điện tử.
– Kẹp phình mạch não bằng kim loại (một số loại cũ).
– Mảnh đạn, mảnh bom hoặc dị vật kim loại gần mắt, tim.
Nếu bạn từng phẫu thuật hoặc có bất kỳ thiết bị cấy ghép nào, hãy thông báo rõ với kỹ thuật viên trước khi vào máy. Hiện nay, nhiều thiết bị y tế đã được thiết kế “tương thích MRI”, nhưng vẫn cần xác nhận kỹ.
MRI là công cụ chẩn đoán mạnh mẽ, giúp “nhìn thấy” những gì mắt thường không thể — từ tổn thương thần kinh nhỏ đến khối u ẩn sâu. Nếu bác sĩ đề nghị bạn chụp MRI, đó thường là vì họ cần thông tin chính xác để đưa ra chẩn đoán và phác đồ điều trị phù hợp. Đừng ngần ngại hỏi kỹ thuật viên về quy trình — đa số phòng MRI đều hỗ trợ tai nghe nhạc hoặc có máy mở (open MRI) cho người sợ không gian kín.
Hãy nhớ: hiểu rõ về MRI không chỉ giúp bạn bớt lo, mà còn chủ động hơn trong hành trình chăm sóc sức khỏe của chính mình.







