Các loại siêu âm phổ biến trong y học hiện nay là gì?

Chào bạn,
Câu hỏi của bạn rất hay và cũng là thắc mắc chung của rất nhiều người khi lần đầu tiếp xúc với kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh này. Siêu âm không chỉ là một mà bao gồm nhiều loại, mỗi loại phục vụ một mục đích lâm sàng cụ thể — từ theo dõi thai kỳ, đánh giá tim mạch, đến phát hiện bất thường ở gan, thận, buồng trứng hay tuyến giáp.
Về bản chất, siêu âm (ultrasound) là phương pháp sử dụng sóng âm tần số cao (trên 20.000 Hz) để tạo hình ảnh cấu trúc bên trong cơ thể mà không cần can thiệp xâm lấn hay phơi nhiễm tia X. Nhờ tính an toàn, chi phí hợp lý và khả năng cung cấp thông tin thời gian thực, siêu âm đã trở thành công cụ chẩn đoán không thể thiếu trong y học hiện đại.
Dưới đây, tôi sẽ giải thích rõ ràng, đầy đủ và có hệ thống về các loại siêu âm phổ biến, cách chúng hoạt động, ưu – nhược điểm, quy trình thực hiện, cũng như trả lời những câu hỏi thường gặp — giúp bạn hiểu đúng, dùng đúng và không còn lo lắng khi được chỉ định siêu âm.
Siêu âm là gì?
Siêu âm là kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh dựa trên nguyên lý phản xạ của sóng âm. Một đầu dò (probe) phát ra sóng siêu âm vào cơ thể. Khi gặp các mô, cơ quan có mật độ khác nhau, sóng âm sẽ phản xạ lại với cường độ khác nhau. Máy thu nhận các tín hiệu phản hồi này, xử lý và chuyển thành hình ảnh hiển thị trên màn hình.
Khác với X-quang hay CT scan, siêu âm hoàn toàn không sử dụng bức xạ ion hóa, do đó an toàn tuyệt đối cho phụ nữ mang thai, trẻ sơ sinh và người cần theo dõi lặp lại nhiều lần.
Trong hơn 20 năm hành nghề, tôi thấy rằng hiểu được bản chất của siêu âm giúp bệnh nhân hợp tác tốt hơn, từ đó nâng cao chất lượng chẩn đoán.
Ưu – Nhược điểm của kỹ thuật siêu âm
Ưu điểm
– An toàn: Không gây hại, không tích lũy, có thể thực hiện nhiều lần.
– Thời gian thực: Cho phép quan sát chuyển động (tim đập, máu chảy, thai máy).
– Chi phí thấp so với MRI hay CT.
– Di động: Máy siêu âm hiện đại có thể mang đến giường bệnh, phòng cấp cứu.
– Không cần chuẩn bị phức tạp trong nhiều trường hợp.
Nhược điểm
– Hạn chế bởi mô cản âm: Xương và khí (trong ruột, phổi) làm nhiễu hoặc cản hoàn toàn sóng siêu âm, khiến hình ảnh không rõ.
– Phụ thuộc nhiều vào tay nghề người thực hiện: Cùng một máy, cùng một bệnh nhân, nhưng kết quả có thể khác nhau nếu kỹ thuật viên thiếu kinh nghiệm.
– Độ phân giải không bằng MRI hoặc CT trong một số tình huống chuyên sâu (ví dụ: tổn thương não, tủy sống).
Vì sao cần thực hiện siêu âm?
Siêu âm được chỉ định trong rất nhiều tình huống lâm sàng, bao gồm:
– Chẩn đoán: Phát hiện u, nang, sỏi, viêm, tràn dịch, dị tật bẩm sinh…
– Theo dõi: Đánh giá tiến triển bệnh (ví dụ: kích thước khối u gan, lượng dịch màng bụng).
– Hướng dẫn thủ thuật: Sinh thiết, chọc hút, dẫn lưu dưới hướng dẫn siêu âm để tăng độ chính xác và an toàn.
– Sàng lọc: Như siêu âm tim ở trẻ sơ sinh, siêu âm tuyến giáp định kỳ.
– Đánh giá chức năng: Siêu âm Doppler giúp xem máu chảy có bị tắc nghẽn, hẹp hay trào ngược không.
Tôi thường nói với bệnh nhân: “Siêu âm không chỉ ‘chụp’ hình — mà còn ‘nghe’ và ‘theo dõi’ cơ thể bạn đang hoạt động ra sao.”
Các loại siêu âm trong y khoa phổ biến hiện nay
1. Siêu âm 3D
Siêu âm 3D tạo hình ảnh ba chiều bằng cách thu thập nhiều lát cắt 2D liên tiếp, sau đó phần mềm tái tạo thành khối thể tích.
– Ứng dụng chính: Sản khoa (xem rõ khuôn mặt, tay chân thai nhi), đánh giá dị tật sọ mặt, u buồng trứng có cấu trúc phức tạp.
– Ưu điểm: Hình ảnh trực quan, dễ hiểu cho cả bác sĩ và gia đình.
– Hạn chế: Không cung cấp thông tin về chuyển động; chất lượng phụ thuộc vào tư thế thai và lượng nước ối.
2. Siêu âm 4D
Siêu âm 4D chính là siêu âm 3D cộng thêm chiều thời gian — tức là hình ảnh 3D chuyển động theo thời gian thực.
– Bạn có thể xem thai nhi ngáp, mỉm cười, mút tay ngay tại phòng khám.
– Dù hấp dẫn, 4D không thay thế được siêu âm 2D chuẩn đoán — vì mục tiêu chính vẫn là đánh giá cấu trúc giải phẫu, không phải “chụp ảnh kỷ niệm”.
– Tôi thường tư vấn: Dùng 4D như công cụ hỗ trợ, không phải tiêu chuẩn chẩn đoán.
3. Siêu âm Doppler
Đây là kỹ thuật đặc biệt để đánh giá dòng máu. Dựa trên hiệu ứng Doppler (thay đổi tần số sóng phản xạ khi nguồn và vật chuyển động tương đối), máy siêu âm có thể:
– Doppler màu: Hiển thị hướng và tốc độ máu bằng màu (đỏ = chảy về đầu dò, xanh = chảy ra xa).
– Doppler năng lượng: Nhạy hơn, phát hiện được dòng máu chậm — hữu ích trong u gan, u buồng trứng nghi ác tính.
– Doppler phổ: Cho đồ thị vận tốc dòng máu theo thời gian, giúp đánh giá mức độ hẹp động mạch cảnh, trào ngược tĩnh mạch…
Trong sản khoa, Doppler động mạch rốn và động mạch não giữa thai nhi giúp đánh giá tình trạng thiếu oxy mạn tính — một chỉ số quan trọng trong quản lý thai nguy cơ cao.
4. Siêu âm tim
Còn gọi là siêu âm tim qua thành ngực (TTE), đây là kỹ thuật chuyên biệt để:
– Đánh giá cấu trúc van tim, vách tim, buồng tim.
– Đo phân suất tống máu (EF) — chỉ số quan trọng nhất về chức năng tim.
– Phát hiện tràn dịch màng ngoài tim, rối loạn vận động thành tim sau nhồi máu.
Tôi thường chỉ định siêu âm tim cho bệnh nhân có triệu chứng mệt, khó thở, phù, hoặc nghe tim có tiếng thổi — ngay cả khi điện tim bình thường.
5. Siêu âm trị liệu
Khác với siêu âm chẩn đoán, siêu âm trị liệu dùng năng lượng cao hơn để:
– Làm nóng mô sâu, tăng tuần hoàn, giảm đau trong vật lý trị liệu.
– Hỗ trợ dẫn thuốc qua da (phonophoresis).
– Phá sỏi thận (lithotripsy) — dù kỹ thuật này hiện ít dùng hơn do sự phát triển của nội soi.
Lưu ý: Siêu âm trị liệu không tạo hình ảnh, chỉ dùng năng lượng cơ học để tác động sinh học.
6. Siêu âm ổ bụng
Đây là loại siêu âm phổ biến nhất trong chẩn đoán tổng quát, khảo sát:
– Gan: xơ gan, u gan, nang gan, gan nhiễm mỡ.
– Túi mật: sỏi, viêm, polyp.
– Thận: sỏi, nang, ứ nước, khối u.
– Lách, tụy, bàng quang: phát hiện bất thường kích thước, cấu trúc.
Yêu cầu nhịn ăn 6–8 giờ trước khi siêu âm ổ bụng để tránh khí ruột che khuất các cơ quan.
7. Siêu âm đầu dò
Sử dụng đầu dò đặc biệt đưa vào trong cơ thể để tiếp cận gần hơn với cơ quan cần khảo sát:
– Siêu âm đầu dò âm đạo (transvaginal): Cho hình ảnh tử cung, buồng trứng rõ hơn siêu âm bụng — đặc biệt ở phụ nữ gầy, sau sinh, hoặc cần đánh giá nang noãn, thai sớm.
– Siêu âm đầu dò trực tràng (transrectal): Dùng trong nam giới để đánh giá tuyến tiền liệt, hoặc hướng dẫn sinh thiết.
Thủ thuật này không đau, chỉ có cảm giác khó chịu nhẹ, và không gây tổn thương nếu thực hiện đúng kỹ thuật.
8. Siêu âm tử cung phần phụ
Thuộc nhóm siêu âm phụ khoa, bao gồm:
– Siêu âm bụng vùng chậu: Dành cho phụ nữ chưa quan hệ tình dục hoặc bàng quang đầy.
– Siêu âm đầu dò âm đạo: Chuẩn vàng để đánh giá buồng trứng đa nang, u xơ tử cung, lạc nội mạc, thai ngoài tử cung.
Với câu hỏi “Siêu âm gì để biết đa nang buồng trứng?” — câu trả lời là: Siêu âm đầu dò âm đạo ở ngày 3–5 chu kỳ kinh, kết hợp với xét nghiệm hormone, sẽ cho chẩn đoán chính xác nhất.
Quy trình siêu âm như thế nào?
1. Chuẩn bị siêu âm
Việc chuẩn bị phụ thuộc vào loại siêu âm:
– Siêu âm bụng: Nhịn ăn 6–8 giờ, uống 1–2 ly nước trước khi siêu âm nếu cần khảo sát thận – bàng quang.
– Siêu âm vùng chậu (bụng): Uống 1–1.5 lít nước, không đi tiểu để bàng quang đầy — làm “cửa sổ âm” đẩy ruột ra, giúp nhìn rõ tử cung.
– Siêu âm đầu dò: Không cần nhịn ăn, nhưng nên đi tiểu trước để thoải mái.
– Siêu âm tim, tuyến giáp, vú: Không cần chuẩn bị gì đặc biệt.
2. Thực hiện siêu âm
– Bạn nằm trên giường, bác sĩ hoặc kỹ thuật viên thoa gel dẫn âm (không gây hại, dễ lau) lên vùng cần khảo sát.
– Đầu dò được di chuyển nhẹ nhàng trên da (hoặc đưa vào âm đạo/trực tràng nếu là đầu dò).
– Quá trình kéo dài 5–20 phút, tùy vùng và mục đích.
– Bạn có thể được yêu cầu nín thở, đổi tư thế để hình ảnh rõ hơn.
3. Sau siêu âm
– Lau sạch gel, mặc lại quần áo.
– Không có tác dụng phụ, có thể sinh hoạt bình thường ngay.
– Bác sĩ sẽ giải thích kết quả ngay hoặc trong vài ngày, tùy cơ sở.
Lợi ích và hạn chế của siêu âm
Lợi ích nổi bật
– An toàn tuyệt đối cho mọi lứa tuổi, kể cả thai nhi.
– Chi phí thấp, dễ tiếp cận ở cả tuyến y tế cơ sở.
– Kết quả nhanh, hỗ trợ chẩn đoán tức thì trong cấp cứu (ví dụ: tràn dịch màng tim, vỡ thai ngoài tử cung).
– Không cần thuốc cản quang như CT hoặc MRI.
Hạn chế cần lưu ý
– Không nhìn xuyên qua xương hoặc khí → không dùng để khảo sát não người lớn, phổi, hoặc ruột có nhiều hơi.
– Độ sâu hạn chế: Ở người béo phì, hình ảnh có thể mờ do suy giảm tín hiệu.
– Không phải “phép màu”: Một số tổn thương nhỏ (<5mm) hoặc nằm sâu có thể bị bỏ sót.
Vì vậy, siêu âm thường là bước đầu tiên, nhưng đôi khi cần kết hợp với CT, MRI hoặc xét nghiệm để chẩn đoán chính xác.
Những câu hỏi thường gặp
1. Siêu âm có cần nhịn ăn không?
→ Tùy loại siêu âm.
– Có: Siêu âm ổ bụng (gan, túi mật, tụy).
– Không: Siêu âm tim, tuyến giáp, vú, đầu dò âm đạo.
2. Ăn rồi có siêu âm bụng được không?
→ Không nên. Sau ăn, túi mật co lại, ruột đầy hơi → che khuất gan, tụy, thận → dễ bỏ sót sỏi túi mật hoặc khối u. Nếu lỡ ăn, hãy dời lịch siêu âm ổ bụng.
3. Đi siêu âm nên mặc gì?
→ Quần áo rộng rãi, dễ cởi.
– Với siêu âm bụng/chậu: Nên mặc váy hoặc quần rời để dễ thao tác.
– Tránh mặc đồ bó sát, liền thân.
4. Siêu âm có giúp phát hiện ung thư không?
→ Có, nhưng không khẳng định.
Siêu âm có thể phát hiện khối bất thường (u gan, u vú, u tuyến giáp…), nhưng không phân biệt được lành – ác.
– Nếu nghi ngờ ác tính, bác sĩ sẽ chỉ định sinh thiết hoặc MRI/CT để xác định.
– Ví dụ: U vú có vi vôi hóa, bờ không đều, tăng sinh mạch máu trên Doppler → cần sinh thiết.
Các hệ thống siêu âm hiện đại
Công nghệ siêu âm đã tiến xa với:
– Máy siêu âm cầm tay (point-of-care ultrasound – POCUS): Dùng trong cấp cứu, hồi sức, thậm chí ở vùng sâu vùng xa.
– Siêu âm đàn hồi (elastography): Đánh giá độ cứng của gan (xơ gan), u vú — giúp phân biệt lành – ác.
– Siêu âm tương phản (contrast-enhanced ultrasound – CEUS): Tiêm chất cản âm để tăng độ tương phản — hữu ích trong chẩn đoán u gan.
– AI hỗ trợ: Một số máy hiện nay có trí tuệ nhân tạo giúp tự động đo kích thước thai, phân tích dòng Doppler, giảm sai sót con người.
Trả lời các truy vấn liên quan
Dưới đây là phần giải đáp các câu hỏi thường được tìm kiếm cùng từ khóa “các loại siêu âm”:
Siêu âm cơ bao nhiêu loại?
→ Trong lâm sàng, siêu âm cơ (musculoskeletal ultrasound) thường dùng siêu âm 2D kết hợp Doppler để đánh giá gân, dây chằng, cơ, khớp. Không có “nhiều loại” riêng biệt — chỉ là ứng dụng kỹ thuật siêu âm tiêu chuẩn vào hệ cơ xương.
Siêu âm 2D và 4D khác nhau như thế nào?
– Siêu âm 2D: Hình ảnh phẳng, đen trắng, dùng để chẩn đoán cấu trúc giải phẫu — là tiêu chuẩn vàng.
– Siêu âm 4D: Hình ảnh 3D chuyển động theo thời gian thực, dùng chủ yếu để quan sát hành vi thai nhi, không thay thế 2D trong chẩn đoán y khoa.
Siêu âm gì để thấy rõ mặt thai nhi?
→ Siêu âm 3D/4D cho hình ảnh khuôn mặt rõ nét nhất, tốt nhất ở tuần 26–32 khi da thai đủ mỡ dưới da và lượng nước ối dồi dào.
Siêu âm gì để biết đa nang buồng trứng?
→ Siêu âm đầu dò âm đạo vào ngày 3–5 của chu kỳ kinh là phương pháp chính xác nhất để đếm nang noãn và đánh giá buồng trứng.
Các loại siêu âm thai
Bao gồm:
– Siêu âm 2D: Dùng trong tất cả các mốc sàng lọc (12 tuần, 22 tuần, 32 tuần).
– Siêu âm Doppler: Đánh giá tuần hoàn thai – nhau.
– Siêu âm 3D/4D: Hỗ trợ hình ảnh, không bắt buộc.
Cách tạo ra siêu âm
→ Máy phát xung điện áp cao vào tinh thể piezoelectric trong đầu dò → tinh thể rung → tạo sóng âm tần số 2–18 MHz → truyền vào cơ thể → phản xạ → thu lại → chuyển thành hình ảnh.
Siêu âm tim
→ Là siêu âm chuyên biệt cho tim, đánh giá cấu trúc, chức năng, van và dòng máu — không cần chuẩn bị, thực hiện trong 15–20 phút.
Siêu âm kiểu A
→ Là dạng siêu âm cổ xưa nhất (Amplitude mode), chỉ hiển thị biên độ tín hiệu dưới dạng đỉnh trên đồ thị — hiện không còn dùng trong lâm sàng, thay bằng kiểu B (Brightness mode – tạo hình ảnh 2D).
Sóng siêu âm
→ Là sóng cơ học, tần số >20.000 Hz, không truyền trong chân không, bị hấp thụ và phản xạ khi đi qua mô — chính sự phản xạ này tạo nên hình ảnh siêu âm.
Các loại siêu âm trong y học hiện nay rất đa dạng — từ 2D, 3D, 4D đến Doppler, đầu dò, siêu âm tim — mỗi loại phục vụ một mục đích chẩn đoán cụ thể. Việc lựa chọn loại siêu âm phù hợp phụ thuộc vào triệu chứng, cơ quan cần khảo sát và mục tiêu lâm sàng, chứ không phải “loại nào đẹp hơn”.
Là bác sĩ, tôi luôn nhấn mạnh: Siêu âm là công cụ hỗ trợ — không thay thế được chẩn đoán lâm sàng. Hãy thực hiện siêu âm khi có chỉ định, chuẩn bị đúng cách, và luôn trao đổi kết quả với bác sĩ điều trị để có hướng xử trí phù hợp.
Nếu bạn còn băn khoăn về loại siêu âm mình sắp thực hiện, đừng ngần ngại hỏi — vì hiểu rõ sẽ giúp bạn an tâm hơn, và kết quả chẩn đoán cũng chính xác hơn.





































