Cấp cứu:0901793122
English
Bệnh viện đa khoa Quốc Tế Thucuc | Hệ thống y tế TCI Hospital
Chăm sóc sức khoẻ trọn đời cho bạn
Tổng đài1900558892
Các bệnh về dạ dày cần nắm rõ để điều trị hiệu quả

Các bệnh về dạ dày cần nắm rõ để điều trị hiệu quả

Chia sẻ:

“Bệnh về dạ dày” không chỉ là đau dạ dày thông thường — có nhiều bệnh lý nghiêm trọng nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời, đúng cách. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ các bệnh lý dạ dày phổ biến, nhận biết triệu chứng cảnh báo, biện pháp phòng ngừa và hướng điều trị.

1. Tại sao dạ dày dễ “mắc bệnh”?

Trong cuộc sống hiện đại với nhịp độ bận rộn, chế độ ăn uống kém khoa học, áp lực công việc, giấc ngủ không đều… rất dễ dẫn đến các vấn đề về tiêu hóa, đặc biệt là dạ dày. Dạ dày (hay bao tử) đóng vai trò quan trọng trong hệ tiêu hóa: chứa đựng thức ăn, tiết acid và enzym tiêu hóa, co bóp nghiền mịn thức ăn để chuyển xuống ruột non. Khi cân bằng giữa yếu tố bảo vệ (niêm mạc, lớp nhầy, dòng máu) và yếu tố tấn công (acid, men tiêu hóa, vi khuẩn, stress) bị đảo lộn — dạ dày dễ tổn thương.

Đau bụng là biểu hiện điển hình của các bệnh lý dạ dày
Đau bụng là biểu hiện điển hình của các bệnh lý dạ dày

Một số nguyên nhân phổ biến làm suy yếu dạ dày:

Thói quen ăn uống không lành mạnh: bỏ bữa sáng, ăn quá no, ăn khuya, nhai không kỹ.
Medlatec

Lạm dụng rượu bia, thuốc lá, đồ uống kích thích, đồ chiên – cay

Dùng thuốc NSAIDs (thuốc giảm đau – kháng viêm) kéo dài

Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (HP) – một trong những tác nhân “gây sóng gió” lớn nhất với bệnh dạ dày

Căng thẳng, stress kéo dài, thiếu ngủ

Yếu tố di truyền, tuổi tác, rối loạn miễn dịch

Ở Việt Nam, tỷ lệ dân số nhiễm HP có thể lên tới 70–80% tại một số vùng, nhưng rất nhiều người không biết tình trạng này. Nếu nhiễm HP không được xử lý, dễ dẫn tới viêm, loét, thậm chí ung thư dạ dày.
https://baomoi.com

Khi nói “bệnh về dạ dày”, chúng ta thường nghĩ ngay đến đau, ợ nóng… nhưng thực tế có nhiều bệnh lý khác nhau, mỗi loại có bản chất, triệu chứng và nguy cơ biến chứng riêng. Dưới đây là các bệnh lý chủ yếu cần lưu ý.

2. Các bệnh lý dạ dày thường gặp và cần cảnh giác

2.1 Viêm dạ dày

Viêm dạ dày là tổn thương viêm, xung huyết hoặc sưng nề ở lớp niêm mạc dạ dày. Có thể là viêm cấp tính hoặc mãn tính. Nếu kéo dài có thể dẫn đến teo niêm mạc, dị sản ruột, loạn sản — thậm chí ung thư.

Nguyên nhân phổ biến là do nhiễm vi khuẩn HP (Helicobacter pylori), Hoặc có thể do tác dụng phụ của nhóm thuốc NSAIDs/aspirin. Ngoài ra còn có thể do lạm dụng rượu bia, chất kích thích, hay thường xuyên bị căng thẳng, stress, trào ngược.

Với tình trạng viêm dạng tự miễn, các triệu chứng thường gặp gồm có:

Đau tức vùng thượng vị (trên rốn, dưới xương ức)

Buồn nôn, chán ăn, đầy hơi

Cảm giác khó tiêu, ợ chua

Ợ hơi, nóng rát

Nếu tình trạng viêm nặng có thể gây xuất huyết: nôn ra máu hoặc đi tiêu phân đen

Lưu ý quan trọng: Viêm dạ dày kéo dài, không điều trị hoặc điều trị không đúng cách có thể chuyển thành viêm teo, loạn sản niêm mạc.

Viêm dạ dày tự miễn có thể kèm theo thiếu máu (vitamin B12), liên quan tới các bệnh tự miễn khác như tuyến giáp.

2.2 Loét dạ dày – loét tá tràng

Đây là tổn thương ở lớp niêm mạc xuyên xuống lớp dưới (niêm mạc hoặc lớp cơ niêm mạc) do tác động của acid và pepsin vượt quá khả năng bảo vệ.

Nguyên nhân và các yếu tố thúc đẩy bệnh xuất hiện gồm:

Nhiễm H. pylori (chiếm phần lớn các trường hợp)

Dùng NSAIDs/aspirin kéo dài

Stress nặng, bỏ bữa, ăn không đều

Rượu, thuốc lá, uống thuốc sai cách

Yếu tố di truyền

Các triệu chứng điển hình của bệnh là:

Đau vùng thượng vị, thường xuất hiện sau ăn (loét dạ dày) hoặc khi đói (loét tá tràng)

Cảm giác nóng rát, đau có thể lan lên sau lưng

Buồn nôn, nôn, đầy hơi

Có thể nặng: xuất huyết tiêu hóa, thủng dạ dày (đau dữ dội, bụng cứng)

Nguy cơ nếu không điều trị:

Xuất huyết tiêu hóa (nôn ra máu, đi tiêu phân đen)

Thủng dạ dày — cấp cứu

Hẹp môn vị (cản trở thức ăn)

Chuyển thành mạn tính, tái phát nhiều lần

Bệnh về dạ dày thường liên quan nhiều đến chế độ ăn uống
Bệnh về dạ dày thường liên quan nhiều đến chế độ ăn uống

2.3 Trào ngược dạ dày – thực quản (GERD)

GERD xảy ra khi acid dạ dày (cùng với men tiêu hóa) trào ngược lên thực quản, gây kích thích niêm mạc thực quản — dẫn đến tổn thương nếu lặp đi lặp lại. Đây là một bệnh lý rất phổ biến của hệ tiêu hóa.

Triệu chứng tiêu biểu gồm: Nóng rát sau ợ, ợ chua, ợ hơi; Cổ họng đau, vướng, ho khan, khàn tiếng; Khó nuốt, đau tức ngực; Đôi khi buồn nôn hoặc nôn;

Điều đáng lưu ý là bệnh GERD kéo dài có thể dẫn tới viêm thực quản, loét thực quản, hẹp thực quản. Ngoài ra có thể xuất hiện Barrett thực quản — tổn thương tiền ung thư

Nhiễm H. pylori trong GERD là vấn đề đang còn tranh cãi. Tình trạng này có thể làm nặng thêm trào ngược hoặc một số trường hợp lại làm giảm acid (nếu có viêm teo niêm mạc).

2.4 Viêm teo niêm mạc dạ dày và thoái hóa

Niêm mạc dạ dày bị mất dần, teo mỏng, tuyến tiết chất dịch bị giảm — dẫn đến giảm sản xuất acid, enzym. Có thể do viêm kéo dài, nhiễm HP mãn tính, hoặc viêm dạ dày tự miễn.

Hậu quả của bệnh này sẽ làm giảm chức năng tiêu hóa. Dạ dày dễ nhiễm khuẩn, kèm theo tình trạng thiếu máu, thiếu vitamin B12, acid thiếu hụt. Bệnh có thể chuyển thành loạn sản, tăng nguy cơ ung thư. Viêm teo dạ dày do tự miễn hoặc do HP có thể khác nhau về dấu hiệu lâm sàng.

2.5 Ung thư dạ dày

Ung thư dạ dày là một trong những loại ung thư phổ biến và nguy cơ cao, đặc biệt nếu được phát hiện muộn.

Yếu tố nguy cơ:

Nhiễm lâu dài H. pylori

Viêm teo, loạn sản niêm mạc

Chế độ ăn nhiều muối, thực phẩm chế biến, ít rau xanh

Yếu tố di truyền, hút thuốc

Bệnh lý dạ dày kéo dài không điều trị

Triệu chứng giai đoạn sớm thường không rõ ràng, hoặc giống các bệnh dạ dày khác: đau, chán ăn, sụt cân. Khi bước sang giai đoạn muộn có thể có: buồn nôn, nôn, sờ thấy khối bụng, gan to, xuất huyết, thiếu máu.

Với căn bệnh nguy hiểm này, việc phát hiện sớm bằng nội soi và sinh thiết niêm mạc là cách tốt để điều trị kịp thời.

2.6 Bệnh lý dạ dày liên quan thuốc (PPI, NSAIDs…)

Với thuốc NSAIDs/aspirin nếu dùng dài ngày các thuốc này có thể làm mất cơ chế bảo vệ niêm mạc dạ dày (giảm chất nhầy, giảm dòng máu niêm mạc), dẫn tới viêm, xói mòn, loét.

Thuốc ức chế bơm proton (PPI): Được dùng phổ biến để giảm tiết acid. Nhưng nếu dùng lâu dài, có thể dẫn tới tăng sản tế bào ECL, polyp đáy vị. Đồng thời thuốc làm thay đổi cấu trúc niêm mạc dạ dày (nếu nhiễm HP). Thậm chí làm teo niêm mạc trong một số trường hợp. Vì vậy, cần theo dõi lâu dài và cân nhắc ngừng/tái đánh giá khi dùng kéo dài

3. Nhận biết sớm: triệu chứng cần cảnh giác

Dưới đây là những dấu hiệu không nên bỏ qua khi nghi ngờ bệnh về dạ dày:

Đau vùng thượng vị kéo dài, tái phát nhiều lần

Ợ nóng, ợ chua, nóng rát cổ họng

Buồn nôn, nôn hoặc nôn ra máu

Cảm giác đầy hơi, khó tiêu thường xuyên

Sụt cân không rõ lý do, chán ăn

Đi ngoài phân đen (màu hắc ín)

Khó nuốt, đau tức ngực

Mệt mỏi, thiếu máu

Nếu bạn hoặc người thân có các triệu chứng này kéo dài hơn 2–4 tuần, nên đi khám chuyên khoa tiêu hóa — đặc biệt với người lớn tuổi, có tiền sử gia đình ung thư dạ dày.

4. Làm sao để phòng ngừa và kiểm soát các bệnh dạ dày?

Để giữ cho dạ dày “bình an”, bạn nên áp dụng các biện pháp sau:

4.1 Chế độ ăn uống và sinh hoạt

Ăn đủ 3 – 5 bữa nhỏ trong ngày, tránh để bụng quá đói hoặc quá no

Nhai chậm, ăn từ từ

Hạn chế thực phẩm cay, chiên, dầu mỡ, thức ăn nhanh, cà phê đặc, nước ngọt có gas

Uống nước ấm – không uống quá nhiều đá lạnh ngay sau ăn

Không nằm ngay sau khi ăn, nên đợi ít nhất 2–3 giờ

Tránh hút thuốc, rượu bia

Cân bằng cân nặng, tránh béo phì

Quản lý stress: thiền, yoga, thể dục nhẹ nhàng

Ngủ đủ giấc, hạn chế thức khuya

4.2 Phát hiện và kiểm soát tình trạng nhiễm HP

Nếu có triệu chứng: Cần làm xét nghiệm HP (test hơi thở, test máu, nội soi – sinh thiết)

Nếu dương tính với HP, cần điều trị theo phác đồ và tuân thủ theo hướng dẫn bác sĩ

Sau điều trị, đánh giá lại xem HP đã được loại sạch chưa. Việc loại bỏ HP có thể giảm nguy cơ viêm, loét, ung thư dạ dày

4.3 Thận trọng khi dùng thuốc

Nếu cần dùng NSAIDs/aspirin, nên kết hợp thuốc bảo vệ dạ dày (PPI, thuốc bismuth, thuốc che niêm mạc)

Khi dùng PPI dài hạn, cần tái đánh giá, theo dõi và kiểm tra niêm mạc dạ dày

Không tự ý dùng thuốc kéo dài mà không có chỉ định y tế

4.4 Khám định kỳ và nội soi khi cần

Nếu có triệu chứng kéo dài hoặc yếu tố nguy cơ (tuổi lớn, gia đình ung thư) nên nội soi tiêu hóa để phát hiện sớm tổn thương niêm mạc

Theo dõi những người đã có viêm teo, loạn sản niêm mạc

Truy vết và phòng ngừa sớm biến chứng (loét, xuất huyết, ung thư)

Nội soi là cách chẩn đoán hiệu quả bệnh ở dạ dày

5. Cần nhập viện hoặc khám gấp khi có biểu hiện sau:

Đau dạ dày dữ dội, đột ngột

Nôn ra máu hoặc đi cầu phân đen

Sụt cân nhanh, chán ăn nặng

Khó nuốt ngày càng tăng

Triệu chứng nghi ngờ ung thư (ăn nuốt đau, nôn, mệt mỏi, thiếu máu)

Tóm lại, “bệnh về dạ dày” là 1 khái niệm chung — nhưng bên dưới nó là nhiều bệnh lý khác nhau, từ viêm, loét cho đến trào ngược, teo niêm mạc, ung thư. Việc hiểu rõ, phát hiện sớm và quản lý đúng cách là chìa khóa để giảm biến chứng, sống khỏe mạnh với hệ tiêu hóa.

Hãy lắng nghe cơ thể: nếu bạn thường xuyên ợ nóng, đau vùng thượng vị, đầy hơi, khó tiêu — đừng chủ quan. Chủ động kiểm tra, thay đổi thói quen và tìm đến bác sĩ tiêu hóa để được hướng dẫn phù hợp.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe. Liên hệ ngay: 0936388288 để được tư vấn chi tiết!

Bài viết liên quan
Đo pH thực quản 24h: Chỉ định và quy trình thực hiện

Đo pH thực quản 24h: Chỉ định và quy trình thực hiện

Trào ngược dạ dày – thực quản (GERD) là một bệnh lý tiêu hóa phổ biến xảy ra khi dịch dạ dày, bao gồm acid và các enzyme tiêu hóa, trào ngược lên thực quản. Điều này có thể dẫn đến các triệu chứng như ợ nóng, đau ngực, khó nuốt, ho kéo dài và […]
1900558892
zaloChat