Cấp cứu:0901793122
English
Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Thu Cúc | TCI Hospital
Chăm sóc sức khoẻ trọn đời cho bạn
Tổng đài1900558892
Cimetidine là hoạt chất gì? Tác dụng và cách dùng

Cimetidine là hoạt chất gì? Tác dụng và cách dùng

Chia sẻ:

Khi gặp phải các biểu hiện như ợ nóng, đau rát vùng thượng vị hay khó tiêu kéo dài, nhiều người thường tìm đến cimetidine – một hoạt chất quen thuộc giúp làm dịu các triệu chứng liên quan đến dư thừa acid dạ dày. Nhưng liệu bạn đã hiểu rõ về hoạt chất này? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin đầy đủ, đáng tin cậy về cimetidine: cơ chế hoạt động, cách sử dụng an toàn, những lưu ý quan trọng và các phản ứng có thể xảy ra. Qua đó, người đọc sẽ có cái nhìn chính xác, tránh hiểu lầm hoặc lạm dụng, đồng thời biết cách chủ động bảo vệ sức khỏe tiêu hóa của bản thân một cách hiệu quả.

1. Cimetidine là hoạt chất gì?

Cimetidine thuộc nhóm hợp chất kháng thụ thể histamin H2 – một loại phân tử được thiết kế để can thiệp vào quá trình tiết acid trong dạ dày. Khi histamin – một chất trung gian hóa học tự nhiên trong cơ thể – gắn vào thụ thể H2 trên tế bào thành dạ dày, nó kích thích sản xuất acid. Cimetidine cạnh tranh với histamin tại vị trí này, từ đó làm giảm lượng acid được tiết ra, cả trong trạng thái đói lẫn sau khi ăn.

Cimetidine là hoạt chất gì?
Cimetidine: Kháng thụ thể H2, hoạt chất giảm tiết acid dạ dày

Hoạt chất này có mặt dưới nhiều dạng: viên nén (200 mg, 400 mg, 800 mg), dung dịch uống, hoặc dạng tiêm truyền trong các tình huống cần thiết. Với khả năng hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa và tác dụng kéo dài, cimetidine từng là lựa chọn phổ biến trước khi các hợp chất ức chế bơm proton trở nên thịnh hành.

2. Cimetidine có tác dụng gì?

2.1. Giảm tiết acid dạ dày

Tác dụng chính của cimetidine là làm giảm lượng acid được tiết ra từ dạ dày. Điều này đặc biệt hữu ích trong các tình trạng mà acid dư thừa gây tổn thương niêm mạc, chẳng hạn như loét dạ dày hoặc tá tràng. Theo một số nghiên cứu, liều 300 mg có thể giúp giảm mức acid dạ dày lên đến 90% trong vòng vài giờ, nhưng hiệu quả thực tế phụ thuộc vào cơ địa và tình trạng bệnh lý của từng người.

2.2. Hỗ trợ làm lành vết loét

Trong các trường hợp loét dạ dày – tá tràng tiến triển, cimetidine giúp rút ngắn thời gian lành thương bằng cách duy trì môi trường ít acid hơn. Tuy nhiên, hoạt chất này không ngăn ngừa tái phát nếu nguyên nhân gốc rễ (như nhiễm vi khuẩn H. pylori) không được xử lý.

2.3. Quản lý trào ngược dạ dày – thực quản

Ở người bị trào ngược, acid từ dạ dày thường xuyên trào lên thực quản, gây cảm giác nóng rát, ợ chua và tổn thương niêm mạc. Cimetidine giúp làm dịu các triệu chứng này bằng cách giảm tổng lượng acid có sẵn để trào ngược.

2.4. Ứng dụng trong các tình trạng tăng tiết acid bệnh lý

Hội chứng Zollinger-Ellison (rối loạn tiết acid dạ dày quá mức do u tăng tiết gastrin) hoặc bệnh tăng dưỡng bào toàn thân hoặc bệnh tăng dưỡng bào toàn thân khiến cơ thể sản xuất acid dạ dày ở mức rất cao. Trong những trường hợp này, cimetidine có thể được dùng với liều cao hơn để kiểm soát tình trạng tăng tiết.

2.5. Hỗ trợ trong một số tình huống y tế đặc biệt

– Dự phòng hít phải dịch vị acid trong quá trình gây mê hoặc sinh nở.

– Hỗ trợ giảm nguy cơ tổn thương niêm mạc dạ dày ở người bệnh nặng (do chấn thương, bỏng, suy đa cơ quan…).

– Đôi khi được phối hợp với các hợp chất kháng histamin H1 để hỗ trợ kiểm soát mày đay hoặc các phản ứng dị ứng dai dẳng.

3. Cách dùng cimetidine như thế nào?

3.1. Liều dùng thông thường ở người lớn

Loét dạ dày – tá tràng:

– Liều điều trị: 800 mg mỗi ngày vào buổi tối, hoặc chia làm 2 lần/ngày (sáng và tối), dùng trong 4–8 tuần tùy loại loét.

– Liều duy trì (sau khi vết loét đã lành): 400 mg mỗi ngày, thường vào buổi tối.

Trào ngược dạ dày – thực quản:

– 400 mg, 4 lần/ngày (trước các bữa ăn và trước khi ngủ) hoặc 800 mg, 2 lần/ngày, trong 4–12 tuần.

Tình trạng tăng tiết acid:

– Bắt đầu với 300–400 mg, 4 lần/ngày; có thể tăng dần lên tối đa 2,4 g/ngày nếu cần.

Dự phòng hít phải acid:

– Trước phẫu thuật: 400 mg, uống 90–120 phút trước khi gây mê.

– Trong chuyển dạ: 400 mg khi bắt đầu đau đẻ, sau đó nhắc lại mỗi 4 giờ nếu cần.

Khó tiêu không do loét:

– 200 mg, 1–2 lần/ngày, không dùng quá 2 tuần nếu tự điều trị.

3.2. Liều dùng ở trẻ em

Sơ sinh: 5–10 mg/kg/ngày, chia đều.

Trẻ lớn: 20–40 mg/kg/ngày, chia làm nhiều lần.

3.3. Điều chỉnh liều ở người có vấn đề về gan hoặc thận

Theo Hướng dẫn sử dụng thuốc của Bộ Y tế Việt Nam (2023), liều cimetidine cho bệnh nhân suy thận nặng (độ thanh thải creatinin <15 ml/phút) không vượt quá 300–400 mg/ngày

Suy thận nhẹ – trung bình (độ thanh thải creatinin 15–30 ml/phút): 300 mg mỗi 12 giờ.

Suy thận nặng (<15 ml/phút): Tổng liều không vượt quá 300–400 mg/ngày.

Suy gan nặng: Giảm liều tối đa còn 600 mg/ngày.

3.4. Đường dùng

Uống: Nên uống nguyên viên với nước, có thể kèm hoặc không kèm thức ăn.

Tiêm: Chỉ áp dụng trong môi trường y tế, tiêm tĩnh mạch chậm hoặc truyền liên tục. Không tiêm nhanh vì có thể gây rối loạn nhịp tim hoặc tụt huyết áp.

4. Tác dụng phụ của cimetidine ra sao?

4.1. Phản ứng thường gặp (thường nhẹ và tự hết)

– Đau đầu, chóng mặt

– Mệt mỏi, buồn ngủ

– Tiêu chảy hoặc rối loạn tiêu hóa nhẹ

– Phát ban da

Chứng vú to ở nam giới – xảy ra chủ yếu khi dùng liều cao kéo dài

4.2. Phản ứng ít gặp nhưng cần theo dõi

– Rối loạn chức năng gan tạm thời (men gan tăng)

– Tăng creatinin máu

– Bất lực (khi dùng liều cao lâu dài)

– Ban dạng trứng cá, mày đay

4.3. Phản ứng hiếm gặp – cần ngừng sử dụng ngay

– Lú lẫn, trầm cảm, ảo giác (thường ở người già hoặc suy gan/thận)

– Viêm gan ứ mật, vàng da

– Giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, thiếu máu không tái tạo

Viêm tụy cấp, viêm thận kẽ

– Phản ứng dị ứng nặng: sốc phản vệ, hội chứng Stevens-Johnson

– Rối loạn nhịp tim (khi tiêm tĩnh mạch quá nhanh)

Nếu xuất hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào kéo dài hoặc nghiêm trọng, nên đến cơ sở y tế để kiểm tra.

5. Lưu ý về cimetidine

5.1. Loại trừ nguyên nhân nghiêm trọng trước khi dùng

Việc dùng cimetidine có thể làm giảm triệu chứng đau hoặc ợ nóng, từ đó che lấp dấu hiệu cảnh báo của các bệnh lý nghiêm trọng như ung thư dạ dày. Do đó, cần đánh giá kỹ trước khi bắt đầu điều trị dài hạn, đặc biệt ở người trên 55 tuổi hoặc có sụt cân không rõ nguyên nhân.

5.2. Tương tác với nhiều hoạt chất khác

Cimetidine ức chế một số enzym gan (hệ thống cytochrome P450), dẫn đến làm tăng nồng độ máu của nhiều hoạt chất khác, bao gồm:

Warfarin, acenocoumarol (tăng nguy cơ chảy máu)

Phenytoin, carbamazepin (tăng độc tính thần kinh)

Theophylline, lidocain, quinidin

Metformin, propranolol, doxepin

Thuốc benzodiazepin, opioid

Lưu ý về cimetidine khi tương tác với nhiều hoạt chất khác
Cimetidine ức chế enzym gan CYP450, làm tăng nồng độ và độc tính của nhiều thuốc dùng kèm

Nên thông báo đầy đủ các hoạt chất đang dùng trước khi sử dụng cimetidine.

5.3. Thận trọng ở phụ nữ mang thai và cho con bú

Mang thai: Hoạt chất có thể qua nhau thai. Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ.

Cho con bú: Cimetidine bài tiết vào sữa mẹ với nồng độ cao hơn trong máu. Nên cân nhắc ngừng cho con bú trong thời gian dùng.

5.4. Ảnh hưởng đến khả năng tập trung

Do có thể gây mệt mỏi, chóng mặt hoặc lú lẫn (đặc biệt ở người lớn tuổi), cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

5.5. Không dùng cùng thuốc kháng acid ngay lập tức

Các sản phẩm trung hòa acid có thể làm giảm hấp thu cimetidine. Nếu cần dùng cả hai, nên cách nhau ít nhất 1 giờ.

5.6. Chống chỉ định

– Dị ứng với cimetidine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

– Không dùng cho bệnh nhân đang điều trị bằng các thuốc có tương tác nguy hiểm (xem mục 5.2) mà không được bác sĩ theo dõi

6. Câu hỏi thường gặp về cimetidine

6.1. Cimetidine có phải là thuốc ức chế bơm proton không?

Câu hỏi thường gặp về cimetidine
Cimetidine không phải là thuốc ức chế bơm proton (PPI)

Không. Cimetidine thuộc nhóm kháng thụ thể histamin H2, trong khi các hợp chất như omeprazole hay esomeprazole mới là ức chế bơm proton. Hai nhóm này có cơ chế khác nhau, và ức chế bơm proton thường mạnh hơn trong việc giảm acid.

6.2. Có thể tự mua cimetidine để dùng lâu dài không?

Không nên. Dù có sẵn ở nhiều nơi, việc dùng cimetidine kéo dài mà không đánh giá nguyên nhân có thể che giấu bệnh lý nghiêm trọng. Nếu triệu chứng ợ nóng, đau dạ dày không thuyên giảm sau 2 tuần dùng thuốc, cần đi khám để loại trừ bệnh lý nghiêm trọng (loét dạ dày, ung thư…), thay vì tiếp tục tự dùng.

6.3. Cimetidine có gây tăng cân không?

Hiếm khi. Tuy nhiên, một số người có thể cảm thấy thèm ăn hơn khi triệu chứng đau dạ dày giảm, dẫn đến tăng cân gián tiếp.

6.4. Nam giới dùng cimetidine có bị vô sinh không?

Không có bằng chứng cho thấy cimetidine gây vô sinh. Tuy nhiên, dùng liều cao kéo dài có thể ảnh hưởng đến hormone sinh dục, dẫn đến chứng vú to hoặc giảm ham muốn – các tác dụng này thường hồi phục sau khi ngưng dùng.

6.5. Uống cimetidine vào lúc nào là tốt nhất?

Với liều duy nhất/ngày, nên uống vào buổi tối trước khi ngủ – thời điểm acid dạ dày thường tăng cao. Với liều chia, uống sau bữa sáng và trước khi ngủ để duy trì nồng độ ổn định.

Cimetidine là một hoạt chất có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát acid dạ dày, hỗ trợ làm dịu các triệu chứng khó chịu và tạo điều kiện cho niêm mạc phục hồi. Tuy nhiên, để sử dụng an toàn và hiệu quả, cần hiểu rõ cơ chế, liều dùng phù hợp và các tương tác tiềm ẩn. Thuốc dạng 800 mg chỉ dùng theo đơn bác sĩ. Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo – luôn ưu tiên đánh giá chuyên môn trước khi áp dụng bất kỳ phác đồ nào liên quan đến sức khỏe.

1900558892
zaloChat