Viêm phế quản cấp triệu chứng thường gặp và phòng ngừa tái phát
Viêm phế quản cấp là một trong những bệnh lý hô hấp phổ biến, đặc biệt gia tăng khi thời tiết chuyển mùa hoặc môi trường ô nhiễm. Dù thường được xem là bệnh nhẹ và có thể tự khỏi, bệnh vẫn tiềm ẩn nguy cơ biến chứng nếu không được phát hiện và điều trị đúng cách. Vậy với viêm phế quản cấp triệu chứng nào là dấu hiệu cần lưu ý và làm sao để phòng ngừa bệnh tái phát hiệu quả? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết và hữu ích nhất để bảo vệ sức khỏe đường hô hấp của mình và gia đình.
1. Những thông tin chung cần biết về viêm phế quản cấp
1.1. Tổng quan về viêm phế quản cấp
Viêm phế quản cấp là tình trạng viêm nhiễm cấp tính ở niêm mạc các ống phế quản. Bệnh thường do nhiễm trùng, chủ yếu là virus, gây sưng tấy và tăng tiết chất nhầy trong đường thở, dẫn đến ho và các triệu chứng khó chịu khác. Mặc dù phần lớn các trường hợp viêm phế quản cấp triệu chứng nhẹ và có thể tự khỏi trong khoảng 7 đến 10 ngày mà không để lại di chứng, nhưng không ít trường hợp bệnh có thể diễn biến phức tạp hơn.
Đặc biệt, nếu không được xử lý kịp thời hoặc khi cơ thể có sức đề kháng kém, viêm phế quản cấp có thể gây ra các biến chứng như viêm phổi (nhiễm trùng lan xuống phổi), hoặc thậm chí là suy hô hấp cấp tính, đe dọa đến tính mạng. Do đó, dù là một bệnh thường gặp, việc nhận biết sớm viêm phế quản cấp triệu chứng và thăm khám bác sĩ để được tư vấn điều trị và có chế độ sinh hoạt phù hợp là vô cùng quan trọng.

1.2. Giải đáp nguyên nhân gây ra viêm phế quản cấp
Viêm phế quản cấp có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó phổ biến nhất là do virus. Khoảng 90% trường hợp bệnh liên quan đến các loại virus như cúm A/B, coronavirus hay virus hợp bào hô hấp, với cơ chế lây lan chủ yếu qua đường hô hấp khi tiếp xúc gần hoặc hít phải dịch tiết từ người nhiễm. Bên cạnh đó, những người có hệ miễn dịch suy yếu như trẻ nhỏ dưới 12 tháng tuổi, người cao tuổi hoặc bệnh nhân mắc các bệnh lý mãn tính như tiểu đường, tim mạch, hoặc đang sử dụng thuốc ức chế miễn dịch cũng dễ bị viêm phế quản và có nguy cơ kéo dài thời gian hồi phục.
Ngoài ra, trào ngược dạ dày thực quản (GERD) cũng là một yếu tố góp phần, bởi tình trạng axit trào ngược có thể kích thích niêm mạc đường hô hấp trên, tạo điều kiện cho vi khuẩn, virus dễ dàng xâm nhập. Những người làm việc trong môi trường nhiều bụi mịn, khói hóa chất hoặc chất kích ứng như clo, amoniac cũng có khả năng cao mắc bệnh. Thêm vào đó, sự thay đổi thời tiết đột ngột về nhiệt độ hoặc độ ẩm cũng có thể khiến niêm mạc hô hấp bị kích thích, tạo điều kiện cho vi khuẩn và virus tấn công.
2. Triệu chứng viêm phế quản cấp và biến chứng nếu không kịp thời chữa trị
2.1. Viêm phế quản cấp có những triệu chứng nào cần chú ý?
Nhận biết sớm viêm phế quản cấp triệu chứng giúp bạn chủ động hơn trong việc điều trị và phòng ngừa biến chứng:
– Ho: Đây là triệu chứng đặc trưng và thường kéo dài nhất, có thể kéo dài vài tuần sau khi các triệu chứng khác đã thuyên giảm. Đờm có thể có màu trắng, vàng, xanh hoặc thậm chí lẫn ít máu trong một số trường hợp nặng. Cần lưu ý, màu sắc của đờm không luôn cho biết nguyên nhân là do vi khuẩn hay virus.
– Sốt nhẹ hoặc sốt cao: Kèm theo đau nhức người, ớn lạnh.
– Viêm long đường hô hấp trên: Thường xuất hiện trước hoặc cùng lúc với ho, bao gồm sổ mũi, nghẹt mũi, hắt hơi.
– Đau rát họng: Cổ họng có cảm giác ngứa, đau rát, khó chịu, đặc biệt khi nuốt.
– Khò khè: Âm thanh rít nhẹ khi thở, do đường phế quản bị thu hẹp bởi tình trạng phù nề hoặc ứ đọng đờm. Tiếng khò khè cần được phân biệt với tiếng khụt khịt mũi do nghẹt mũi thông thường.
– Mệt mỏi toàn thân: Cơ thể uể oải, suy nhược, đau nhức cơ, biếng ăn do ảnh hưởng của tình trạng viêm nhiễm.
– Khó thở nhẹ (ít gặp): Hầu hết các trường hợp viêm phế quản cấp không gây khó thở nghiêm trọng. Nếu xuất hiện thở nhanh, khó thở rõ rệt, cần cảnh giác và đi khám ngay để loại trừ các bệnh lý nghiêm trọng hơn như viêm phổi, hen suyễn, hoặc dị vật đường thở.

2.2. Biến chứng khi triệu chứng viêm phế quản cấp chuyển nặng
Chủ quan với viêm phế quản cấp có thể dẫn đến những hậu quả không mong muốn. Mặc dù thường lành tính, bệnh có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời hoặc khi hệ miễn dịch suy yếu:
– Viêm phổi: Đây là biến chứng phổ biến nhất và nghiêm trọng, bởi khuẩn hoặc virus từ phế quản có thể lây lan xuống nhu mô phổi, gây nhiễm trùng phổi. Với viêm phế quản cấp triệu chứng lúc này có thể nặng hơn nhiều, kèm sốt cao kéo dài, ho nhiều đờm đặc, đau ngực và khó thở dữ dội.
– Viêm phế quản mãn tính: có thể hình thành khi viêm phế quản cấp tái phát nhiều lần hoặc kéo dài, khiến niêm mạc phế quản tổn thương lâu dài. Đây là một dạng của bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD), đặc trưng bởi ho khạc đờm kéo dài và có nguy cơ tiến triển nặng, ảnh hưởng lớn đến chất lượng sống.
– Suy hô hấp cấp: Trong những trường hợp nặng, đặc biệt ở trẻ nhỏ, người già hoặc người có bệnh nền, viêm phế quản cấp có thể gây tắc nghẽn đường thở nghiêm trọng, dẫn đến suy hô hấp cấp, cần cấp cứu y tế ngay lập tức.
– Giãn phế quản: Là tình trạng các ống phế quản bị tổn thương vĩnh viễn và giãn rộng bất thường, làm giảm khả năng làm sạch chất nhầy, dẫn đến nhiễm trùng tái phát và tổn thương phổi.
3. Các phương án phòng ngừa viêm phế quản cấp tái phát
3.1. Chế độ sinh hoạt phù hợp
Để hạn chế viêm phế quản cấp và ngăn ngừa tái phát, nên tránh khói thuốc, hóa chất độc hại và luôn đeo khẩu trang khi tiếp xúc với môi trường ô nhiễm. Rửa tay thường xuyên, giữ vệ sinh cá nhân và không chạm tay lên mặt giúp giảm nguy cơ nhiễm virus. Duy trì chế độ ăn giàu vitamin C, kẽm từ rau củ quả, ngủ đủ, giữ ấm cơ thể khi trời lạnh và tiêm vắc-xin cúm/phế cầu đúng lịch.
3.2. Các phương án điều trị triệu chứng viêm phế quản cấp
Có thể dùng thuốc hạ sốt (Paracetamol, Ibuprofen), uống nhiều nước ấm để bù nước và làm loãng đờm. Nghẹt mũi có thể cải thiện bằng Rửa mũi bằng nước muối sinh lý, dùng thuốc xịt mũi (dưới 5 ngày). Nếu khó thở, bác sĩ có thể chỉ định thuốc giãn phế quản dạng hít hoặc khí dung.
3.3. Cân nhắc sử dụng kháng sinh
Kháng sinh chỉ dùng khi có dấu hiệu nhiễm khuẩn hoặc bệnh nhân thuộc nhóm nguy cơ như: sốt cao kéo dài, đờm mủ không cải thiện sau 7-10 ngày, người lớn tuổi kèm bệnh nền hoặc suy giảm miễn dịch. Việc dùng kháng sinh cần tuân theo chỉ định của bác sĩ để tránh lạm dụng.

Viêm phế quản cấp là một bệnh lý đường hô hấp khá phổ biến, nhưng cũng dễ bị xem nhẹ. Việc nhận diện triệu chứng sớm và có cách điều trị đúng sẽ giúp người bệnh nhanh hồi phục, đồng thời hạn chế nguy cơ biến chứng nguy hiểm. Đặc biệt, đối với những ai có bệnh nền hoặc sức đề kháng yếu, việc phòng ngừa và tái khám định kỳ càng quan trọng hơn. Hãy chủ động bảo vệ sức khỏe hô hấp của bạn và người thân, bắt đầu từ những thay đổi nhỏ trong sinh hoạt hàng ngày.