Nguyên nhân viêm phế quản cấp khiến nhiều người lo ngại
Ho khan, sốt nhẹ, đau rát ngực, tức ngực,… là những triệu chứng thường gặp khi mắc viêm phế quản cấp – một bệnh lý đường hô hấp xảy ra phổ biến trong thời điểm giao mùa hoặc thời tiết lạnh. Không chỉ gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, bệnh còn có thể tiến triển thành mạn tính hoặc viêm phổi nếu không điều trị kịp thời. Vậy nguyên nhân viêm phế quản cấp khiến nhiều người lo ngại đến từ đâu? Cùng tìm hiểu để chủ động phòng tránh và hạn chế những biến chứng đáng tiếc.
1. Nguyên nhân viêm phế quản cấp phổ biến hiện nay
1.1. Viêm phế quản cấp tính là một trong những nguyên nhân viêm phế quản cấp
Dạng viêm cấp thường xuất hiện đột ngột sau khi người bệnh nhiễm các virus gây bệnh đường hô hấp trên, như:
– Virus cúm.
– Virus cảm lạnh thông thường.
– Virus hợp bào hô hấp (RSV).
– Virus SARS-CoV-2.
Ngoài virus, trong một số trường hợp hiếm gặp, nhiễm trùng do vi khuẩn cũng có thể là nguyên nhân dẫn đến viêm phế quản cấp.

1.2. Viêm phế quản mạn tính là một trong những nguyên nhân viêm phế quản cấp
Đây là một dạng viêm kéo dài hoặc tái phát nhiều lần, thường là biểu hiện đi kèm trong nhóm bệnh lý phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) – cùng với hen phế quản và khí phế thũng. Những yếu tố góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh bao gồm:
– Hút thuốc lá hoặc thường xuyên hít phải khói thuốc (hút thuốc thụ động).
– Tiếp xúc lâu dài với khói bụi, khí độc, hóa chất công nghiệp.
– Yếu tố tuổi tác.
– Tiền sử bệnh lý hô hấp như hen suyễn, xơ nang, ứ đọng dịch nhầy ở phế quản.
– Di truyền: Gia đình có người mắc bệnh phổi mạn tính.
– Mắc bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD): Dịch dạ dày trào lên đường thở có thể kích thích phế quản và dẫn đến viêm.
Dù viêm phế quản mạn tính không làm tăng nguy cơ mắc COVID-19, nhưng người bệnh nếu nhiễm COVID-19 có nguy cơ gặp biến chứng nặng hơn do chức năng phổi vốn đã suy giảm.
2. Những yếu tố nguy cơ
Viêm phế quản có thể ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi, nhưng một số yếu tố sau đây có thể khiến nguy cơ mắc bệnh trở nên cao hơn:
2.1. Tiếp xúc với khói thuốc lá
Khói thuốc – dù là hút chủ động hay thụ động – được xem là nguyên nhân hàng đầu làm tổn thương niêm mạc đường thở. Người hút thuốc lâu năm hoặc thường xuyên sống trong môi trường có khói thuốc sẽ có nguy cơ cao bị viêm phế quản cấp và mạn tính. Đây cũng là yếu tố thúc đẩy bệnh tiến triển nặng hơn và dễ dẫn đến các biến chứng hô hấp.
2.2. Suy giảm hệ miễn dịch
Những người có sức đề kháng yếu – chẳng hạn như người cao tuổi, trẻ nhỏ, trẻ sơ sinh – hoặc người đang mắc các bệnh lý mạn tính (như tiểu đường, suy giảm miễn dịch, ung thư…) có nguy cơ cao bị nhiễm trùng đường hô hấp, bao gồm viêm phế quản. Một đợt cảm lạnh, cúm hoặc nhiễm trùng khác cũng có thể là yếu tố khởi phát bệnh.
2.3. Môi trường làm việc độc hại
Làm việc trong các môi trường có chứa bụi mịn, hơi hóa chất, khí độc hay chất gây kích ứng hô hấp – như ngành dệt may, khai khoáng, cơ khí, sơn sửa, hóa chất – có thể làm tổn thương niêm mạc phế quản, lâu dài dẫn tới viêm nhiễm mạn tính. Việc tiếp xúc thường xuyên mà không có bảo hộ đúng cách khiến nguy cơ mắc bệnh tăng lên đáng kể.
2.4. Trào ngược dạ dày thực quản
Các cơn ợ nóng, ợ chua tái phát thường xuyên do trào ngược acid dạ dày không chỉ gây kích ứng vùng cổ họng mà còn có thể lan tới phế quản, làm tăng nguy cơ viêm. Nếu tình trạng trào ngược kéo dài mà không kiểm soát tốt, có thể làm tái phát hoặc kéo dài các triệu chứng viêm phế quản.

3. Triệu chứng thường gặp
Viêm phế quản có thể biểu hiện bằng nhiều triệu chứng khác nhau tùy thuộc vào mức độ cấp tính hay mạn tính. Dưới đây là những dấu hiệu thường thấy ở người mắc bệnh:
– Ho kéo dài, ban đầu có thể là ho khan, sau đó chuyển sang ho có đờm.
– Khạc đờm, dịch nhầy có thể có màu trắng, vàng nhạt hoặc xanh lục; một số trường hợp hiếm có thể có đờm lẫn máu.
– Cảm giác mệt mỏi.
– Sốt nhẹ, kèm theo ớn lạnh hoặc gai rét.
– Khó thở, thở hụt hơi hoặc tức ngực, đặc biệt khi gắng sức hoặc vận động.
4. Phương pháp chẩn đoán
Việc chẩn đoán viêm phế quản cấp chủ yếu dựa vào khai thác triệu chứng lâm sàng kết hợp với khám thực thể. Bác sĩ sẽ xem xét mức độ biểu hiện như ho, khạc đờm, sốt, khó thở… để đưa ra nhận định ban đầu. Trong quá trình khám, ống nghe được sử dụng để đánh giá các âm thanh bất thường trong phổi như ran rít, ran ngáy – dấu hiệu gợi ý viêm đường dẫn khí. Các phương pháp chỉ định gồm:
– Chụp X-quang phổi: Giúp loại trừ viêm phổi hoặc các bệnh lý khác tại nhu mô phổi. Xét nghiệm này rất hữu ích nếu người bệnh có sốt cao kéo dài, khó thở nặng hoặc có các yếu tố nguy cơ nền.
– Đo chức năng hô hấp (phế dung kế): Là xét nghiệm đánh giá dung tích và lưu lượng khí trong phổi. Kết quả giúp phân biệt viêm phế quản với hen suyễn hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) nếu triệu chứng kéo dài hoặc tái phát nhiều lần.
– Xét nghiệm đờm (soi và nuôi cấy đờm): Hữu ích trong trường hợp nghi ngờ nhiễm vi khuẩn – đặc biệt khi đờm có màu vàng đậm, xanh hoặc lẫn máu. Kết quả giúp xác định nguyên nhân gây bệnh là virus hay vi khuẩn, từ đó định hướng điều trị phù hợp.
– Xét nghiệm máu: Bao gồm công thức máu, CRP hoặc các chỉ điểm viêm khác. Tăng bạch cầu thường gợi ý nhiễm khuẩn, trong khi nhiễm virus thường không làm tăng rõ số lượng bạch cầu. Một số chỉ số khác cũng giúp đánh giá tình trạng viêm toàn thân hoặc mức độ ảnh hưởng của bệnh.

Hiểu rõ các nguyên nhân gây viêm phế quản cấp – từ virus, vi khuẩn đến yếu tố môi trường như khói bụi, khí lạnh, thói quen hút thuốc – sẽ giúp bạn có chiến lược phòng bệnh chủ động hơn. Đặc biệt, với những người có cơ địa yếu, mắc bệnh nền hô hấp hoặc thường xuyên làm việc trong môi trường ô nhiễm, việc bảo vệ đường thở là ưu tiên hàng đầu. Đừng để sự chủ quan khiến viêm phế quản trở thành “bệnh mạn tính bất đắc dĩ” – hãy bắt đầu từ việc hiểu đúng nguyên nhân viêm phế quản cấp, từ đó xây dựng lối sống lành mạnh và chăm sóc sức khỏe hô hấp toàn diện hơn.