Những điều cần biết về hội chứng suy hô hấp cấp tính
Hội chứng suy hô hấp cấp tính (ARDS) là một tình trạng y tế nguy hiểm, khi dịch lỏng tích tụ trong các túi khí nhỏ của phổi, ngăn cản việc trao đổi oxy, khiến cơ thể thiếu oxy trầm trọng. Trong nhiều trường hợp, nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời, người bệnh có thể đối mặt với nhiều biến chứng nặng nề. Hiểu rõ về nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị suy hô hấp cấp tính rất quan trọng để có thể nhận biết sớm và can thiệp kịp thời, tăng cơ hội sống sót cho người bệnh.
1. Hiểu về hội chứng suy hô hấp cấp tính và tính nguy hiểm của bệnh
1.1. Suy hô hấp cấp tính là gì?
Hội chứng suy hô hấp cấp tính là một tình trạng bệnh lý nặng ở phổi, thường xuất hiện đột ngột ở những người đang mắc các bệnh nặng hoặc bị chấn thương nghiêm trọng. Bệnh xảy ra khi hàng rào bảo vệ màng phế nang bị tổn thương, khiến dịch từ các mạch máu nhỏ trong phổi tràn vào các phế nang (túi khí).
Sự tích tụ dịch này làm cho phế nang không thể giãn nở và trao đổi oxy hiệu quả, dẫn đến tình trạng thiếu oxy trong máu. Lâu dần, mô phổi có thể bị xơ hóa và trở nên cứng, làm việc hô hấp càng khó khăn hơn. Các triệu chứng ban đầu của ARDS thường là khó thở, thở nhanh, và có thể nghe thấy các âm thanh lách tách, lục bục trong phổi. Vì các triệu chứng này có thể tương tự các bệnh lý tim hoặc phổi khác, việc chẩn đoán chính xác cần có sự thăm khám của bác sĩ.

1.2. Tính nguy hiểm của hội chứng này
Hội chứng suy hô hấp cấp tính là một tình trạng cực kỳ nguy hiểm, có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng và đe dọa tính mạng. Khi phổi không cung cấp đủ oxy, các cơ quan khác như não, tim, thận và gan cũng sẽ bị ảnh hưởng. Tình trạng thiếu oxy kéo dài có thể gây suy đa tạng, một trong những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến tử vong.
Tỷ lệ sống của người bệnh ARDS dao động từ 55% đến 70% nếu được điều trị kịp thời. Tuy nhiên, nếu việc điều trị bị trì hoãn hoặc các cơ quan khác bắt đầu suy yếu, tỷ lệ này sẽ thấp hơn. Các yếu tố như bệnh lý nền, tiền sử sức khỏe và mức độ nghiêm trọng của hội chứng suy hô hấp đều ảnh hưởng đến tiên lượng của bệnh. Một số biến chứng nghiêm trọng của suy hô hấp cấp tính bao gồm:
– Xẹp phổi: Các túi khí trong phổi bị xẹp, gây khó thở nặng hơn.
– Huyết khối do nằm lâu: Tăng nguy cơ tắc mạch.
– Nhiễm trùng bệnh viện: Đặc biệt ở bệnh nhân nằm máy thở lâu ngày.
– Suy đa tạng: Khi cơ thể thiếu oxy, các cơ quan có thể ngừng hoạt động đồng loạt.
– Tăng áp động mạch phổi: Làm tim phải làm việc vất vả hơn để bơm máu vào phổi.
1.3. Hội chứng suy hô hấp cấp tính ảnh hưởng thế nào tới cơ thể?
Khi mắc ARDS, dịch từ các mạch máu nhỏ trong phổi bắt đầu rò rỉ vào các phế nang. Điều này làm cho phổi trở nên nhỏ hơn, cứng hơn và khó thở hơn. Nồng độ oxy trong máu giảm xuống mức thấp nguy hiểm (tình trạng giảm oxy máu). Tình trạng thiếu oxy này khiến cơ thể bị “đói” oxy, gây tổn thương não và các mô khác, dẫn đến suy tạng.
Để giúp bệnh nhân vượt qua giai đoạn này, các bác sĩ thường phải sử dụng máy thở và cung cấp oxy bổ sung. Mục đích là để giữ cho các phế nang mở, đưa oxy vào máu và giúp bệnh nhân thở dễ dàng hơn cho đến khi tổn thương phổi được cải thiện. Đây là một phương pháp điều trị tích cực và cần được thực hiện trong môi trường chăm sóc đặc biệt như phòng hồi sức tích cực (ICU).
2. Tìm hiểu những nguyên nhân gây ra suy hô hấp cấp tính
2.1. Nhiễm khuẩn huyết
Đây là nguyên nhân hàng đầu gây ra ARDS. Đồng thời cũng là phản ứng viêm toàn thân của cơ thể đối với một nhiễm trùng nghiêm trọng, có thể ở phổi (viêm phổi) hoặc các cơ quan khác.
2.2. Hít phải chất lạ
Xảy ra khi thức ăn, chất lỏng hoặc các chất khác từ dạ dày bị hít vào phổi. Dịch vị dạ dày có tính acid cao, gây tổn thương phổi nghiêm trọng. Tình trạng này thường gặp ở những người bị hôn mê, say rượu hoặc có rối loạn nuốt.

2.3. Trào ngược dịch dạ dày là một trong những nguyên nhân của hội chứng suy hô hấp cấp tính
Dịch dạ dày có tính acid cao, nếu bị trào lên phổi (thường thấy ở bệnh nhân hôn mê hoặc say rượu), có thể gây viêm phổi hóa học, xẹp phổi và dẫn đến ARDS.
2.4. Chấn thương nặng hoặc bỏng
Tai nạn, chấn thương lớn hoặc bỏng nặng có thể trực tiếp làm tổn thương phổi hoặc kích hoạt phản ứng viêm toàn thân, gây ra ARDS.
2.5. Hít phải khói hoặc khí độc
Tiếp xúc với nồng độ cao của khói, hơi hóa chất độc hại có thể làm viêm và phá hủy mô phổi, dẫn đến suy hô hấp.
2.6. Truyền máu số lượng lớn
Việc truyền trên 15 đơn vị máu trong thời gian ngắn có thể làm tăng nguy cơ gặp phản ứng miễn dịch và dẫn đến tổn thương phổi cấp tính.
3. Các phương án chẩn đoán hội chứng suy hô hấp cấp tính
3.1. Thăm khám lâm sàng
Chẩn đoán ARDS đòi hỏi sự kết hợp giữa thăm khám lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng để loại trừ các nguyên nhân khác có triệu chứng tương tự. Bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám toàn diện để đánh giá tình trạng bệnh nhân. Các bước thăm khám có thể bao gồm:
– Kiểm tra các dấu hiệu: Quan sát màu sắc da, môi và ngón tay xem có bị xanh tím hay không. Đây là dấu hiệu của thiếu oxy.
– Nghe tim, phổi: Lắng nghe nhịp tim và các âm thanh bất thường trong phổi khi thở, kiểm tra lồng ngực có di chuyển đều khi hô hấp hay không.
– Đo sinh hiệu: Đo nồng độ oxy trong máu bằng cách kẹp một thiết bị nhỏ vào ngón tay (SpO2), đo huyết áp và nhiệt độ cơ thể để phát hiện sốt.
3.2. Khám cận lâm sàng
Sau khi thăm khám lâm sàng, bác sĩ sẽ chỉ định một loạt các xét nghiệm cận lâm sàng để chẩn đoán chính xác ARDS và đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh:
– Chụp X-quang hoặc CT ngực: Hai phương pháp này giúp bác sĩ thấy được tình trạng phổi, phát hiện dịch lỏng tích tụ và các tổn thương khác.
– Xét nghiệm khí máu động mạch: Giúp đo lường lượng oxy và carbon dioxide trong máu, là tiêu chuẩn vàng để đánh giá chức năng hô hấp.
– Siêu âm phổi và tim: Siêu âm phổi cung cấp thông tin chi tiết về tình trạng hoạt động của phổi, trong khi siêu âm tim (ECG) giúp loại trừ các vấn đề về tim mạch.
– Xét nghiệm máu: Các xét nghiệm máu như công thức máu, chức năng gan thận, NT-proBNP, Troponin Ths và D-dimer có thể giúp xác định nguyên nhân gây bệnh, đánh giá tình trạng các cơ quan khác và loại trừ các bệnh lý khác như suy tim.
– Nội soi phế quản: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể sử dụng phương pháp này để kiểm tra tắc nghẽn, khối u hoặc các nguyên nhân khác gây suy hô hấp.

Hội chứng suy hô hấp là một tình trạng cấp cứu đe dọa tính mạng, đặc biệt ở những người có sức khỏe nền yếu hoặc đang điều trị bệnh nặng. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu, hiểu rõ nguyên nhân và chủ động trong phòng ngừa sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ xảy ra biến chứng nghiêm trọng.