Cấp cứu:0901793122
English
Bệnh viện đa khoa Quốc Tế Thucuc | Hệ thống y tế TCI Hospital
Chăm sóc sức khoẻ trọn đời cho bạn
Tổng đài1900558892
1900558892
zaloChat
Nhận biết về hội chứng suy hô hấp cấp

Nhận biết về hội chứng suy hô hấp cấp

Chia sẻ:

Hội chứng suy hô hấp cấp (ARDS) là một tình trạng hô hấp nguy hiểm, thường tiến triển nhanh và đe dọa trực tiếp đến tính mạng nếu không được phát hiện kịp thời. Bệnh đặc trưng bởi tình trạng suy giảm chức năng trao đổi khí trong phổi, dẫn đến thiếu oxy máu nghiêm trọng. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu của suy hô hấp cấp có ý nghĩa then chốt trong quá trình cấp cứu và điều trị.

1. Triệu chứng của hội chứng suy hô hấp cấp tính mà bạn nên biết 

1.1. Một số dấu hiệu lâm sàng của hội chứng suy hô hấp cấp 

Khó thở

Người bệnh thường xuất hiện tình trạng khó thở do thiếu oxy máu. Tình trạng này có thể kèm hoặc không kèm theo sự tăng PaCO₂.

Nhịp thở bất thường

Có thể tăng nhanh với biểu hiện co kéo cơ hô hấp phụ (gặp trong viêm phế quản – phổi). Trong trường hợp ngộ độc barbituric, nhịp thở có xu hướng giảm, không có co kéo do liệt hô hấp trung ương. Nếu không được hỗ trợ thở máy kịp thời, nhịp thở sẽ chậm dần và nguy hiểm đến tính mạng.

hội chứng suy hô hấp cấp
Ở dấu hiệu lâm sàng, người bệnh sẽ có dấu hiệu nhịp thở bất thường

Biên độ hô hấp

– Giảm trong các tình huống: viêm phế quản phổi, bị rắn độc cắn, bại liệt, hội chứng Guillain-Barré.

– Tăng trong trường hợp: hội chứng suy hô hấp cấp, tắc động mạch phổi.

Tím tái

– Xuất hiện ở môi và đầu ngón tay, khi lượng hemoglobin khử > 5g/100 ml và SaO₂ dưới 85%. Các đầu chi vẫn còn ấm, khác biệt so với sốc.

– Trường hợp thiếu máu: không xuất hiện tím tái.

– Nếu PaCO₂ tăng cao (như trong đợt cấp viêm phế quản mạn) có thể gặp đỏ tím kèm vã mồ hôi, thường đi cùng biểu hiện ngón tay dùi trống.

Rối loạn tim mạch

– Nhịp tim: Thường là nhịp nhanh xoang hoặc xuất hiện cơn nhịp nhanh kịch phát (rung nhĩ, flutter, nhịp nhanh bộ nối). Rung thất là dấu hiệu nguy kịch cuối cùng.

– Huyết áp: Giai đoạn sớm có thể tăng, sau đó tụt dần. Nếu không xử trí ngay bằng bóp bóng, hút đờm, đặt nội khí quản và thở máy, bệnh nhân dễ rơi vào ngừng tim.

– Ngừng tim thường do thiếu oxy nghiêm trọng hoặc tăng PaCO₂ quá mức. Nếu cấp cứu trong vòng 5 phút, khả năng hồi phục tốt.

Rối loạn thần kinh và ý thức

– Não bộ tiêu thụ khoảng 20% lượng oxy toàn cơ thể nên chịu ảnh hưởng sớm khi thiếu oxy hoặc tăng CO₂.

– Rối loạn thần kinh: Người bệnh có thể kích thích, bứt rứt, lẫn lộn, giảm hoặc mất phản xạ gân xương.

– Rối loạn ý thức: Biểu hiện từ li bì, lờ đờ đến hôn mê sâu.

1.2. Triệu chứng cận lâm sàng của hội chứng suy hô hấp cấp 

Chụp X-quang phổi

Tất cả bệnh nhân nghi ngờ suy hô hấp cấp đều cần được chụp phổi. Tuy nhiên, việc thực hiện ở bệnh nhân thở nhanh, nằm bất động hoặc hôn mê do ngộ độc barbituric có thể khó khăn.

Trước khi chụp, nên hỗ trợ thở máy với tăng thông khí và cung cấp oxy 100%, hoặc bóp bóng qua mặt nạ trong 20 phút. Cách này giúp cải thiện độ bão hòa oxy, nhịp thở ổn định, thậm chí tạm ngừng trong vài phút để tiến hành chụp.

Xét nghiệm khí máu động mạch

Bao gồm các chỉ số quan trọng:

– SaO₂: Ở người khỏe mạnh từ 95 – 97%. Khi giảm xuống dưới 85% thường có dấu hiệu tím tái.

– PaO₂: Giá trị bình thường ở người trẻ 95 – 96 mmHg, ở người trên 60 tuổi khoảng 78 mmHg. Trong suy hô hấp cấp, PaO₂ có thể giảm < 40 mmHg (8 kPa).

– PaCO₂: Bình thường khoảng 40 mmHg, nhưng ở bệnh nhân suy hô hấp cấp có thể tăng lên tới 80 mmHg (10,7 kPa) hoặc cao hơn.

Dựa vào kết quả khí máu, suy hô hấp cấp được phân thành 2 nhóm chính:

Nhóm I – Giảm oxy máu đơn thuần (không tăng CO₂):

– PaO₂ giảm dưới 8 kPa.

– PaCO₂ bình thường hoặc giảm. Thường đi kèm kiềm hô hấp (do tăng thông khí phế nang) hoặc toan chuyển hóa (do tích lũy acid lactic).

– Ví dụ: hội chứng ARDS, sốc.

Nhóm II – Giảm oxy máu kèm tăng CO₂ (giảm thông khí phế nang):

– PaO₂ giảm.

– PaCO₂ tăng, thường gây toan hô hấp hoặc toan hỗn hợp.

– Ví dụ: liệt cơ hô hấp, viêm phế quản phổi tắc nghẽn.

Ảnh mình họa
Ảnh mình họa

2. Biến chứng nguy hiểm 

Nếu người bệnh được chẩn đoán sớm và xử trí đúng phác đồ, suy hô hấp cấp hoàn toàn có khả năng cải thiện. Tuy nhiên, trong trường hợp phát hiện muộn hoặc điều trị không kịp thời, bệnh có thể diễn tiến nặng hơn và dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng như:

– Loạn nhịp tim: Tim đập bất thường, có thể nhanh hoặc chậm, gây rối loạn tuần hoàn.

– Tổn thương não: Não thiếu oxy trong thời gian dài dễ dẫn đến di chứng thần kinh, giảm trí nhớ, thậm chí hôn mê.

– Suy thận: Quá trình thiếu oxy kéo dài ảnh hưởng đến chức năng lọc máu, gây suy giảm hoạt động của thận.

– Tổn thương phổi: Các biến đổi bệnh lý ở phổi có thể để lại sẹo, xơ phổi hoặc giảm khả năng hô hấp lâu dài.

– Nguy cơ tử vong: Đây là hậu quả nặng nề nhất khi bệnh nhân không được cấp cứu kịp lúc.

Ngoài ra, trong giai đoạn bệnh tiến triển, bệnh nhân có thể gặp bội nhiễm phổi hoặc nhiễm khuẩn đường tiết niệu, đặc biệt phổ biến ở những người phải đặt nội khí quản hoặc đặt ống thông tiểu.

3. Khi nào cần đến gặp bác sĩ?

Ngay khi xuất hiện các dấu hiệu bất thường liên quan đến hô hấp, tim mạch hoặc ý thức, người bệnh nên đến cơ sở y tế để được thăm khám và làm các xét nghiệm cần thiết. Việc được bác sĩ chuyên khoa theo dõi và điều trị kịp thời không chỉ giúp hạn chế biến chứng mà còn tăng khả năng hồi phục.

Lưu ý: Tuyệt đối không được chủ quan hoặc tự ý xử trí tại nhà. Sự chậm trễ có thể khiến tình trạng bệnh chuyển nặng, quá trình điều trị trở nên phức tạp và tiềm ẩn nhiều rủi ro.

Ngay khi xuất hiện các dấu hiệu bất thường liên quan đến hô hấp, tim mạch hoặc ý thức, người bệnh nên đến cơ sở y tế để được thăm khám và làm các xét nghiệm cần thiết
Ngay khi xuất hiện các dấu hiệu bất thường liên quan đến hô hấp, tim mạch hoặc ý thức, người bệnh nên đến cơ sở y tế để được thăm khám và làm các xét nghiệm cần thiết

Tóm lại, hội chứng suy hô hấp cấp là một tình trạng y khoa khẩn cấp, có thể khởi phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau như nhiễm trùng, chấn thương, viêm phổi nặng hoặc hít phải khói độc. Người bệnh thường biểu hiện bằng khó thở dữ dội, tím tái, rối loạn nhịp tim và có thể nhanh chóng rơi vào nguy kịch nếu không được xử trí đúng cách. Chính vì vậy, việc trang bị kiến thức nhận biết ARDS là vô cùng cần thiết, giúp người bệnh và người thân chủ động phát hiện sớm và nhanh chóng tiếp cận dịch vụ y tế. Chủ động thăm khám, điều trị bệnh lý nền và duy trì lối sống lành mạnh sẽ góp phần giảm nguy cơ mắc phải hội chứng nguy hiểm này.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe. Liên hệ ngay: 0936388288 để được tư vấn chi tiết!

Slider &#8211; Banner Nhi
Bài viết liên quan
Biện pháp điều trị suy hô hấp cấp tính có thể bạn chưa biết

Biện pháp điều trị suy hô hấp cấp tính có thể bạn chưa biết

Suy hô hấp cấp tính là tình trạng phổi không đảm bảo được chức năng trao đổi khí trong thời gian ngắn, dẫn đến thiếu oxy hoặc thừa CO₂ nghiêm trọng, đe dọa trực tiếp đến tính mạng. Đây là một cấp cứu nội khoa cần xử trí khẩn trương bằng các phương pháp phù […]