Những điều bạn cần biết về test giãn phế quản
Test giãn phế quản là một kỹ thuật thăm dò chức năng hô hấp quan trọng, thường được chỉ định để chẩn đoán và đánh giá các bệnh lý như hen phế quản hay bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD). Thông qua phép đo trước và sau khi dùng thuốc giãn phế quản, bác sĩ có thể xác định mức độ hồi phục của đường thở, từ đó đưa ra hướng điều trị phù hợp. Nếu bạn đang tìm hiểu về phương pháp này, hãy cùng khám phá những thông tin cần thiết trong bài viết dưới đây.
1. Tổng quan giãn phế quản
Giãn phế quản là tình trạng các ống phế quản trong phổi bị giãn bất thường, mất tính đàn hồi và xuất hiện sẹo sau những tổn thương lặp đi lặp lại. Bệnh có thể hình thành do:
– Nhiễm trùng phế quản.
– Các yếu tố gây hư hại trực tiếp đến thành phế quản.
– Ứ đọng dịch nhầy.
Khi phế quản bị giãn, khả năng tự làm sạch chất nhầy giảm sút đáng kể, khiến dịch tích tụ và trở thành môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển. Điều này dễ dẫn tới nhiễm trùng hô hấp tái diễn nhiều lần. Bệnh có thể ảnh hưởng đến một khu vực nhất định hoặc lan rộng ra nhiều vùng của phổi. Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, giãn phế quản sẽ làm suy giảm nghiêm trọng chức năng hô hấp, tác động tiêu cực đến sức khỏe người bệnh.

2. Nguyên nhân giãn phế quản
2.1. Nhiễm trùng hô hấp nặng
– Viêm phổi nặng.
– Ho gà hoặc sởi.
– Nhiễm nấm tại phổi.
2.2. Bệnh lý và yếu tố nguy cơ khác
– Bệnh xơ nang: Nguyên nhân hàng đầu gây giãn phế quản ở nhiều quốc gia, chiếm khoảng 50% trường hợp tại Mỹ.
– Suy giảm miễn dịch (HIV/AIDS hoặc nguyên nhân khác).
– Dị ứng với nấm Aspergillus.
– Rối loạn vận động nhung mao trong lòng phế quản.
– Hội chứng hít sặc: Khi thức ăn, dịch dạ dày, nước bọt… lọt vào phổi, gây viêm và tổn thương đường thở.
– Bệnh mô liên kết.
2.3. Nguyên nhân cơ học và bẩm sinh
– Tắc nghẽn phế quản do khối u lành tính hoặc dị vật.
– Dị tật bẩm sinh trong quá trình hình thành phổi, dẫn tới giãn phế quản ở trẻ nhỏ.

3. Tìm hiểu chi tiết test giãn phế quản
3.1. Test giãn phế quản là gì?
Test giãn phế quản là kỹ thuật kiểm tra chức năng hô hấp nhằm xác định mức độ phản ứng của cơ trơn đường thở khi tiếp nhận thuốc giãn phế quản dạng hít (trong một số trường hợp có thể dùng corticoid). Phương pháp này giúp bác sĩ đánh giá khả năng cải thiện thông khí của phổi sau khi dùng thuốc, từ đó hỗ trợ chẩn đoán và định hướng điều trị.
– Quy trình thực hiện test giãn phế quản
– Đo chức năng hô hấp ban đầu
Người bệnh sẽ được đo các chỉ số hô hấp trước khi dùng thuốc, trong đó quan trọng nhất là:
– FEV1: Thể tích khí thở của bệnh nhân khi thở ra tối đa trong giây đầu tiên.
– FEV1/FVC: Tỷ lệ giữa FEV1 và dung tích sống gắng sức (FVC).
– Khi FEV1/FVC < 70%, bệnh nhân thường được nghi ngờ có rối loạn thông khí tắc nghẽn và cần tiến hành test giãn phế quản để đánh giá khả năng hồi phục.
3.2. Hít thuốc giãn phế quản
Người bệnh sẽ hít 400mcg salbutamol (tương đương 4 nhát xịt Ventolin) thông qua buồng đệm để đảm bảo thuốc đi sâu vào đường thở. Sau khi hít, bệnh nhân được nghỉ khoảng 20 phút để thuốc phát huy tác dụng.
3.3. Đo lại chức năng hô hấp
Sau thời gian chờ, bác sĩ sẽ tiến hành đo lại các chỉ số hô hấp để so sánh với kết quả trước khi dùng thuốc.
3.4. Phân tích kết quả
– Nếu FEV1 tăng tối thiểu 200ml và ≥ 12% so với ban đầu, kết quả được coi là test dương tính, nghĩa là bệnh nhân đáp ứng tốt với thuốc giãn phế quản.
– Nếu chức năng hô hấp trở lại bình thường sau test, nhiều khả năng bệnh nhân được chẩn đoán mắc hen phế quản.
3.5. Khi nào nên thực hiện test giãn phế quản?
Test giãn phế quản thường được bác sĩ chỉ định sau khi người bệnh đã trải qua đo chức năng hô hấp và được phát hiện có dấu hiệu rối loạn thông khí tắc nghẽn.
Mục đích của xét nghiệm
– Xác định và khẳng định chẩn đoán hen phế quản.
– Hỗ trợ phân biệt hen phế quản với bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).
Cách tiến hành trong khi đo chức năng hô hấp
Trong quá trình kiểm tra, bác sĩ hoặc kỹ thuật viên sẽ hướng dẫn bệnh nhân thực hiện hai kỹ thuật thở quan trọng:
– Bài thở gắng sức từ từ
– Hít vào và thở ra.
– Tiếp đó, hít thật sâu hết mức rồi thở ra hoàn toàn.
– Bài thở gắng sức nhanh và mạnh
– Hít vào và thở ra ở nhịp bình thường.
– Sau đó, hít thật sâu, thổi ra thật nhanh và mạnh nhất có thể, duy trì thở ra liên tục ít nhất 6 giây.
Lưu ý khi thực hiện
Một số bệnh nhân có thể gặp khó khăn và phải lặp lại động tác nhiều lần để có kết quả chính xác. Việc dừng đột ngột hoặc thực hiện sai hướng dẫn sẽ khiến thông số đo sai lệch, từ đó ảnh hưởng đến chẩn đoán và kế hoạch điều trị.
Chống chỉ định thực hiện test giãn phế quản
Không phải ai cũng có thể tiến hành test phế quản. Trong một số tình huống nhất định, việc thực hiện có thể gây nguy hiểm hoặc không đem lại kết quả chính xác. Các trường hợp cần tránh gồm:
– Đang đặt ống nội khí quản hoặc mở khí quản: Vì test đòi hỏi người bệnh phải hít thở chủ động, những trường hợp đang có ống đặt sẽ không đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật.
– Tổn thương hoặc bất thường giải phẫu vùng hàm mặt: Dị tật, chấn thương hoặc bỏng ở khu vực này có thể cản trở quá trình hít thở khi tiến hành đo.
– Rối loạn ý thức, thiếu hợp tác hoặc khiếm thính nặng: Người bệnh không thể hiểu và phối hợp theo hướng dẫn của kỹ thuật viên sẽ khó đảm bảo độ chính xác của test.
– Huyết động không ổn định: Bao gồm tình trạng tăng huyết áp cấp, nhồi máu cơ tim, hoặc các vấn đề tim mạch nặng đang diễn tiến.
– Suy hô hấp nghiêm trọng: Khi chức năng hô hấp đã giảm quá mức, test có thể làm tình trạng xấu đi.
– Dị ứng với thuốc giãn phế quản: Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với các hoạt chất trong thuốc sẽ có nguy cơ gặp phản ứng bất lợi nếu thực hiện test.

Test giãn phế quản đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm và theo dõi tiến triển của các bệnh lý hô hấp. Thực hiện đúng kỹ thuật và tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ sẽ giúp kết quả kiểm tra chính xác, hỗ trợ quá trình điều trị đạt hiệu quả cao. Nếu có các triệu chứng như ho kéo dài, khó thở, khò khè, bạn nên đến cơ sở y tế uy tín để được tư vấn và thực hiện test giãn phế quản kịp thời, tránh để bệnh tiến triển nặng hơn.