Cấp cứu:0901793122
English
Bệnh viện đa khoa Quốc Tế Thucuc | Hệ thống y tế TCI Hospital
Chăm sóc sức khoẻ trọn đời cho bạn
Tổng đài1900558892
1900558892
zaloChat
Bệnh xơ gan: Các giai đoạn và cách điều trị

Bệnh xơ gan: Các giai đoạn và cách điều trị

Chia sẻ:

Bệnh xơ gan là một tình trạng gan bị tổn thương mạn tính, đặc trưng bởi sự thay thế các tế bào gan khỏe mạnh bằng mô sẹo không thể phục hồi. Quá trình này diễn ra âm thầm qua nhiều năm, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng gan, đồng thời làm tăng nguy cơ dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như suy gan, xuất huyết tiêu hóa và ung thư gan. Việc hiểu rõ các giai đoạn của bệnh xơ gan và có hướng điều trị đúng đắn từ sớm sẽ góp phần kéo dài tuổi thọ và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về diễn tiến của xơ gan cũng như các biện pháp điều trị hiệu quả nhất hiện nay.

1. Tổng quan về bệnh xơ gan

1.1. Bệnh xơ gan là gì và vì sao nguy hiểm?

Bệnh xơ gan là kết quả của quá trình viêm gan mạn tính hoặc tổn thương gan lâu dài khiến gan bị xơ hóa, dần dần mất khả năng thực hiện các chức năng sống còn như giải độc, tổng hợp protein và hỗ trợ tiêu hóa. Theo thời gian, gan bị thay thế bằng mô sẹo, máu khó lưu thông, dẫn đến tăng áp lực tĩnh mạch cửa, rối loạn đông máu và nguy cơ tử vong cao nếu không được phát hiện kịp thời.

Điều nguy hiểm ở bệnh này là trong giai đoạn đầu, người bệnh hầu như không có triệu chứng rõ ràng. Đến khi phát hiện thì gan đã bị tổn thương nghiêm trọng, khiến việc điều trị gặp nhiều khó khăn.

1.2. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến xơ gan

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến bệnh xơ gan, trong đó phổ biến nhất là viêm gan virus (đặc biệt là viêm gan B và C), lạm dụng rượu bia kéo dài, gan nhiễm mỡ không do rượu, bệnh tự miễn và tiếp xúc với độc tố trong môi trường. Một số trường hợp hiếm có thể do di truyền như bệnh Wilson hoặc Hemochromatosis.

Bệnh xơ gan là gì
Xơ gan là tình trạng trạng mô gan bị xơ hóa, thường là hậu quả của viêm hoặc tổn thương gan lâu dài.

2. Các giai đoạn của bệnh xơ gan

2.1. Giai đoạn xơ gan còn bù

Giai đoạn này thường kéo dài vài năm mà không có triệu chứng rõ rệt. Gan vẫn còn hoạt động tương đối bình thường dù đã bắt đầu hình thành mô sẹo. Người bệnh có thể chỉ cảm thấy mệt mỏi, ăn kém, đau âm ỉ vùng hạ sườn phải hoặc bụng trướng nhẹ.

Trong giai đoạn này, nếu nguyên nhân gây bệnh được kiểm soát hiệu quả (như điều trị virus viêm gan, cai rượu, giảm cân…) thì tổn thương gan có thể được ngăn chặn và làm chậm tiến trình xơ hóa.

2.2. Giai đoạn xơ gan mất bù

Đây là giai đoạn nguy hiểm hơn, khi gan đã bị tổn thương nặng nề và mất khả năng thực hiện các chức năng thiết yếu. Các biểu hiện lâm sàng bắt đầu rõ rệt hơn như vàng da, báng bụng, xuất huyết dưới da, rối loạn tri giác (bệnh não gan), phù chân và dễ nhiễm trùng.

Ở giai đoạn xơ gan mất bù, người bệnh cần được theo dõi chặt chẽ và điều trị tích cực để phòng ngừa biến chứng nguy hiểm, trong đó có ung thư gan và suy gan cấp tính.

2.3. Giai đoạn cuối của xơ gan

Đây là giai đoạn nặng nhất, khi gan gần như không còn khả năng phục hồi. Người bệnh có thể rơi vào trạng thái hôn mê gan, chảy máu tiêu hóa ồ ạt hoặc nhiễm trùng huyết. Ngoài ra, khoảng 3 – 5% bệnh nhân xơ gan mỗi năm có thể tiến triển thành ung thư biểu mô tế bào gan (HCC), nhất là khi mắc viêm gan B hoặc C.

Việc điều trị ở giai đoạn này chủ yếu mang tính hỗ trợ, giúp kéo dài thời gian sống và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Bệnh xơ gan có những giai đoạn nào?
Ở giai đoạn xơ gan còn bù, các triệu chứng thường mờ nhạt, chủ yếu là mệt mỏi, chán ăn…

3. Chẩn đoán bệnh xơ gan

3.1. Dấu hiệu lâm sàng của xơ gan và tiền sử bệnh

Việc khám lâm sàng kết hợp với hỏi tiền sử dùng rượu bia, mắc viêm gan virus, bệnh chuyển hóa… giúp định hướng nguyên nhân gây bệnh. Một số triệu chứng dễ nhận thấy gồm vàng da, mệt mỏi, ngứa da, bụng to bất thường, phù chân hoặc có dấu hiệu xuất huyết.

3.3. Siêu âm và đo độ đàn hồi gan

Siêu âm gan là phương pháp chẩn đoán hình ảnh cơ bản để phát hiện gan thô, to hoặc teo nhỏ, có báng bụng hay không. Phương pháp đo độ đàn hồi gan giúp đánh giá chính xác mức độ xơ hóa mà không cần sinh thiết.

3.2. Xét nghiệm chức năng gan

Các xét nghiệm máu sẽ giúp đánh giá mức độ tổn thương gan như ALT, AST, bilirubin, albumin, INR và tiểu cầu. Ngoài ra, chỉ số FibroTest hoặc APRI cũng được sử dụng để ước tính mức độ xơ hóa gan.

3.4. Sinh thiết gan trong một số trường hợp

Sinh thiết gan có thể được chỉ định để xác định chính xác giai đoạn của bệnh, nhất là trong các trường hợp nguyên nhân chưa rõ hoặc cần đánh giá chính xác tổn thương mô học.

4. Cách điều trị bệnh xơ gan theo từng giai đoạn

4.1. Điều trị bệnh xơ gan còn bù

Ở giai đoạn này, mục tiêu điều trị là làm chậm quá trình xơ hóa, phục hồi phần nào chức năng gan và phòng ngừa biến chứng. Các biện pháp điều trị xơ gan bao gồm:

– Điều trị nguyên nhân: Bao gồm kháng virus đối với viêm gan B, C; kiểm soát đường huyết trong gan nhiễm mỡ; cai rượu triệt để.

– Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, bổ sung vitamin, tránh ăn mặn.

– Theo dõi định kỳ chức năng gan và siêu âm để tầm soát ung thư gan sớm.

4.2. Điều trị bệnh xơ gan mất bù

Ở giai đoạn xơ gan này, việc điều trị tập trung vào kiểm soát biến chứng bằng cách:

– Dùng thuốc lợi tiểu và chế độ ăn hạn muối để giảm báng bụng, phù.

– Sử dụng kháng sinh để phòng nhiễm trùng dịch báng.

– Dùng thuốc giảm ammonia trong trường hợp bệnh não gan.

– Nội soi tiêu hóa để kiểm tra và điều trị giãn tĩnh mạch thực quản.

4.3. Hướng điều trị ở giai đoạn cuối

Khi bệnh tiến triển nặng, người bệnh có thể cần được ghép gan nếu đủ điều kiện. Ghép gan là giải pháp cuối cùng, mang lại cơ hội sống cho bệnh nhân xơ gan giai đoạn cuối hoặc bị ung thư gan mà vẫn còn khả năng phục hồi chức năng gan sau ghép.

Chẩn đoán và điều trị bệnh xơ gan như thế nào?
Chẩn đoán và điều trị xơ gan hiệu quả tại chuyên khoa Gan mật – Thu Cúc TCI.

5. Cách phòng ngừa bệnh xơ gan và tái phát sau điều trị

5.1. Phòng bệnh nhờ lối sống lành mạnh

Phòng ngừa bệnh xơ gan cần bắt đầu từ việc xây dựng lối sống khoa học. Trong đó, hạn chế tối đa việc sử dụng rượu bia, duy trì cân nặng lý tưởng, tập luyện thể dục thường xuyên và kiểm tra sức khỏe định kỳ là những yếu tố quan trọng.

5.2. Tiêm phòng và điều trị viêm gan virus

Tiêm vắc xin phòng ngừa viêm gan B và điều trị tích cực viêm gan C bằng thuốc kháng virus hiện đại là giải pháp hiệu quả giúp phòng bệnh xơ gan ngay từ gốc rễ.

5.3. Theo dõi định kỳ sau điều trị bệnh xơ gan

Ngay cả sau khi điều trị bệnh xơ gan ổn định, người bệnh vẫn cần theo dõi sát sao để phát hiện sớm các biến chứng hoặc nguy cơ ung thư gan. Việc siêu âm gan và xét nghiệm AFP mỗi 3 – 6 tháng là cần thiết trong việc kiểm soát lâu dài.

Bệnh xơ gan là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong liên quan đến gan nếu không được điều trị đúng cách. Việc phát hiện sớm các giai đoạn bệnh xơ gan, hiểu được triệu chứng, nguyên nhân và phương pháp điều trị là chìa khóa giúp kiểm soát tiến triển bệnh, đồng thời tăng cơ hội sống cho người mắc. Dù ở bất kỳ giai đoạn nào, việc duy trì lối sống lành mạnh, dùng thuốc đúng hướng dẫn và theo dõi y tế định kỳ sẽ giúp người bệnh cải thiện chất lượng cuộc sống một cách đáng kể.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe. Liên hệ ngay: 0936388288 để được tư vấn chi tiết!

Bài viết liên quan
Xơ gan điều trị ra sao: Các phương pháp điều trị hiệu quả

Xơ gan điều trị ra sao: Các phương pháp điều trị hiệu quả

Xơ gan là căn bệnh mạn tính nguy hiểm do nhiều nguyên nhân gây ra và có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng. Việc điều trị xơ gan phụ thuộc vào giai đoạn bệnh và tình trạng gan cụ thể của từng bệnh nhân. Mục tiêu quan trọng nhất trong điều trị là làm […]