Sỏi thận phải: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách điều trị hiệu quả

Đây là câu hỏi tôi thường xuyên nhận được từ nhiều bệnh nhân – đặc biệt là những người trong độ tuổi lao động, có thói quen uống ít nước hoặc ăn mặn. Đau vùng hông phải, tiểu bất thường… có thể là biểu hiện của sỏi thận phải – một dạng sỏi tiết niệu khá phổ biến nhưng dễ bị bỏ qua nếu không hiểu rõ triệu chứng.
Là bác sĩ chuyên khoa Thận – Tiết niệu với hơn 15 năm kinh nghiệm lâm sàng, tôi xin chia sẻ chi tiết về sỏi thận phải: bản chất bệnh lý, dấu hiệu điển hình, nguyên nhân sâu xa, mức độ nguy hiểm cũng như các phương pháp chẩn đoán và điều trị phù hợp – giúp bạn chủ động hơn trong việc bảo vệ sức khỏe thận của mình.
Sỏi thận là gì?
Sỏi thận là những tinh thể rắn hình thành từ các chất khoáng và muối có trong nước tiểu, tích tụ lại trong lòng thận. Khi nói “sỏi thận phải”, chúng ta đang đề cập đến tình trạng sỏi chỉ xuất hiện ở thận bên phải – cơ quan nằm phía sau ổ bụng, ngang mức đốt sống ngực T12 đến thắt lưng L3.
Ban đầu, sỏi có thể rất nhỏ – thậm chí chỉ bằng hạt cát – và không gây triệu chứng. Tuy nhiên, khi di chuyển xuống niệu quản (ống dẫn nước tiểu từ thận xuống bàng quang), sỏi có thể gây tắc nghẽn, kích thích niêm mạc, dẫn đến cơn đau dữ dội gọi là “cơn đau quặn thận”.
Trong thực tế lâm sàng, khoảng 80% trường hợp sỏi thận xảy ra ở một bên – và sỏi thận phải chiếm tỷ lệ cao do cấu trúc giải phẫu niệu quản bên phải ngắn hơn và có xu hướng cong hơn so với bên trái, khiến sỏi dễ bị “kẹt” hơn khi di chuyển.
Các loại sỏi thận
Không phải tất cả sỏi thận đều giống nhau. Việc xác định loại sỏi rất quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến hướng điều trị và phòng ngừa tái phát. Dưới đây là 4 loại sỏi thận phổ biến nhất:
– Sỏi canxi: Chiếm khoảng 75–80% tổng số ca. Thường là canxi oxalat hoặc canxi phosphat. Loại này liên quan mật thiết đến chế độ ăn giàu oxalat (rau chân vịt, đậu nành, chocolate) hoặc mất cân bằng canxi – vitamin D.
– Sỏi axit uric: Gặp ở người có chế độ ăn nhiều đạm động vật, mắc bệnh gout hoặc rối loạn chuyển hóa purin. Sỏi này thường hình thành trong môi trường nước tiểu acid (pH < 5.5).
– Sỏi struvite (sỏi nhiễm trùng): Xuất hiện do nhiễm trùng đường tiểu kéo dài, đặc biệt do vi khuẩn Proteus hoặc Klebsiella. Loại sỏi này có thể phát triển nhanh và tạo thành “sỏi san hô” (staghorn calculus), lấp đầy toàn bộ hệ đài bể thận.
– Sỏi cystine: Hiếm gặp, liên quan đến rối loạn di truyền (bệnh cystin niệu), khiến thận bài tiết quá nhiều cystine – một loại acid amin khó tan trong nước tiểu.
Việc phân tích thành phần sỏi sau khi đào thải hoặc phẫu thuật là bước then chốt để xây dựng kế hoạch phòng ngừa lâu dài.
Dấu hiệu của bệnh sỏi thận
1. Cơn đau quặn thận
Đây là triệu chứng điển hình và thường là lý do khiến bệnh nhân đi khám cấp cứu. Cơn đau khởi phát đột ngột, dữ dội, thường ở vùng hông – lưng bên phải (nếu sỏi ở thận phải), lan xuống hạ vị, bẹn hoặc tinh hoàn (ở nam) / môi lớn (ở nữ).
1.1. Có thể phân biệt hai trường hợp của cơn đau sỏi thận
– Sỏi còn nằm yên trong thận: Đau âm ỉ, kéo dài, tăng khi vận động mạnh hoặc rung lắc cơ thể. Nhiều người nhầm tưởng là đau lưng thông thường.
– Sỏi di chuyển xuống niệu quản: Gây cơn đau quặn thận – đau từng cơn, co thắt, cường độ tăng dần rồi giảm đột ngột. Kèm theo buồn nôn, nôn, vã mồ hôi, bồn chồn, không thể nằm yên.
Trong phòng khám, tôi từng gặp bệnh nhân tưởng bị viêm ruột thừa vì đau lan sang hố chậu phải – nhưng siêu âm mới phát hiện sỏi niệu quản đoạn dưới.
2. Tiểu ra máu
Tiểu ra máu (hematuria) có thể nhìn thấy bằng mắt thường (nước tiểu hồng, đỏ hoặc nâu) hoặc chỉ phát hiện qua xét nghiệm (vi thể). Nguyên nhân là do sỏi cọ xát niêm mạc niệu quản, gây tổn thương mạch máu nhỏ.
Lưu ý: Không phải lúc nào tiểu ra máu cũng đi kèm đau. Một số sỏi nhỏ có thể gây chảy máu mà không đau – dễ bị bỏ sót nếu không xét nghiệm định kỳ.
3. Bế, tắc đường tiểu
Khi sỏi lớn hoặc nằm ở vị trí hẹp (như khúc nối niệu quản – bàng quang), nó có thể gây tắc hoàn toàn dòng nước tiểu. Biểu hiện bao gồm:
– Bí tiểu hoặc tiểu rất ít dù có cảm giác buồn tiểu.
– Bụng chướng, đau tức vùng hạ vị.
– Sốt, rét run nếu kèm nhiễm trùng (viêm thận – bể thận cấp).
Tắc niệu là cấp cứu tiết niệu – nếu không xử trí kịp thời có thể dẫn đến suy thận cấp hoặc hoại tử thận.
Nguyên nhân gây bệnh sỏi thận
Sỏi thận hình thành khi nước tiểu trở nên “quá đậm đặc” – nghĩa là lượng chất tạo sỏi vượt quá khả năng hòa tan của dịch nước tiểu. Các yếu tố nguy cơ chính bao gồm:
– Uống ít nước: Đây là nguyên nhân hàng đầu. Khi lượng nước tiểu < 1.5 lít/ngày, nồng độ khoáng chất tăng cao, dễ kết tủa thành sỏi.
– Chế độ ăn không lành mạnh: Ăn mặn (tăng bài tiết canxi), tiêu thụ quá nhiều đạm động vật (làm acid hóa nước tiểu), hoặc ăn nhiều thực phẩm giàu oxalat.
– Béo phì và hội chứng chuyển hóa: Tăng insulin máu làm giảm bài tiết citrat – một chất ức chế tạo sỏi tự nhiên trong nước tiểu.
– Bệnh lý nền: Viêm ruột (Crohn, viêm loét đại tràng), cường cận giáp, gout, tiểu đường, hoặc nhiễm trùng tiết niệu tái phát.
– Yếu tố di truyền: Nếu trong gia đình có người bị sỏi thận, nguy cơ của bạn tăng gấp 2–3 lần.
– Ít vận động hoặc nằm lâu: Làm giảm lưu thông nước tiểu, tạo điều kiện cho tinh thể lắng đọng.
Tôi thường khuyên bệnh nhân: “Sỏi thận không phải ‘bệnh của người già’ – mà là hệ quả của lối sống hiện đại: ngồi nhiều, uống ít, ăn nhanh.”
Bệnh sỏi thận có nguy hiểm không?
Nhiều người nghĩ sỏi thận “chỉ đau một lúc rồi hết” – nhưng thực tế, nếu không được quản lý đúng cách, sỏi thận phải có thể tiến triển qua 3 giai đoạn nghiêm trọng:
1. Giai đoạn chống đối
Thận cố gắng duy trì chức năng lọc bình thường dù có sỏi. Bệnh nhân có thể không có triệu chứng hoặc chỉ đau nhẹ. Đây là “giai đoạn vàng” để can thiệp dự phòng.
2. Giai đoạn giãn nở
Khi sỏi gây tắc nghẽn kéo dài, nước tiểu ứ đọng làm giãn đài bể thận – gọi là thận ứ nước. Siêu âm sẽ thấy thận to, nhu mô mỏng dần. Chức năng thận bắt đầu suy giảm.
3. Giai đoạn biến chứng
Nếu không điều trị, các biến chứng nặng có thể xảy ra:
– Nhiễm trùng thận: Sốt cao, rét run, tiểu mủ – có thể dẫn đến nhiễm trùng huyết.
– Suy thận cấp hoặc mạn: Do tổn thương nhu mô thận kéo dài.
– Hoại tử thận: Trong trường hợp tắc hoàn toàn và nhiễm trùng nặng.
– Tái phát sỏi: Hơn 50% người từng bị sỏi sẽ tái phát trong vòng 5–10 năm nếu không thay đổi lối sống.
Vì vậy, đừng xem nhẹ sỏi thận – kể cả khi nó “chưa đau”.
Xét nghiệm – Chẩn đoán sỏi thận
Chẩn đoán sỏi thận không chỉ dựa vào triệu chứng, mà cần kết hợp nhiều phương pháp:
1. Siêu âm
Là xét nghiệm đầu tay – an toàn, không xâm lấn, phát hiện sỏi > 3mm và đánh giá mức độ thận ứ nước. Tuy nhiên, siêu âm có thể bỏ sót sỏi nhỏ ở niệu quản đoạn giữa.
2. Xét nghiệm nước tiểu
Phát hiện hồng cầu, bạch cầu, protein, pH – giúp nghi ngờ sỏi và phân biệt với nhiễm trùng.
3. Soi cặn lắng
Tìm tinh thể đặc trưng: tinh thể oxalat hình “phong bì”, tinh thể urat hình kim… hỗ trợ xác định loại sỏi.
4. pH nước tiểu
Giá trị pH giúp dự đoán loại sỏi:
– pH < 5.5: nghi sỏi axit uric.
– pH > 7.0: nghi sỏi struvite.
5. Protein niệu
Có thể tăng nhẹ do tổn thương ống thận thứ phát sau ứ nước.
6. Tìm tế bào và vi trùng
Nếu nghi nhiễm trùng, cần cấy nước tiểu để xác định vi khuẩn và kháng sinh đồ.
7. ASP – Chụp X-quang bụng không chuẩn bị
Phát hiện sỏi cản quang (90% sỏi canxi), nhưng không thấy sỏi uric hoặc cystine.
8. UIV – Chụp hệ tiết niệu qua đường tĩnh mạch
Cho hình ảnh chi tiết hệ đài bể thận, niệu quản – đánh giá chức năng bài tiết và vị trí tắc nghẽn. Tuy nhiên, hiện nay ít dùng do nguy cơ dị ứng thuốc cản quang.
9. Chụp X-quang niệu quản thận ngược dòng và xuôi dòng
Thường áp dụng khi các phương pháp khác không rõ ràng – đặc biệt trước can thiệp nội soi.
10. Nội soi bàng quang
Cho phép quan sát trực tiếp lỗ niệu quản, lấy sỏi đoạn dưới hoặc đặt stent niệu quản khi cần.
Điều trị căn bệnh sỏi thận
Mục tiêu điều trị không chỉ là loại bỏ sỏi, mà còn ngăn ngừa tái phát và bảo tồn chức năng thận.
1. Điều trị nội khoa để giảm các cơn đau quặn thận do sỏi
– Thuốc giảm đau: NSAIDs (như diclofenac) là lựa chọn đầu tay – hiệu quả giảm đau và chống viêm tại chỗ.
– Thuốc giãn cơ trơn: Alpha-blocker (tamsulosin, silodosin) giúp giãn niệu quản, hỗ trợ sỏi < 10mm đào thải tự nhiên.
– Thuốc chống nôn: Nếu có buồn nôn/nôn kèm theo.
*** Lưu ý điều trị sỏi bằng nội khoa**
– Chỉ áp dụng cho sỏi < 6–7mm, không gây tắc hoàn toàn hoặc nhiễm trùng.
– Cần theo dõi sát: nếu đau kéo dài > 48 giờ, sốt, hoặc vô niệu – phải chuyển can thiệp ngoại khoa.
– Luôn kết hợp uống đủ nước (2.5–3 lít/ngày) để “rửa” sỏi ra ngoài.
2. Điều trị nội khoa hậu phẫu mổ lấy sỏi
Sau khi lấy sỏi (qua nội soi hoặc mổ mở), bệnh nhân cần:
– Tiếp tục uống nhiều nước.
– Dùng kháng sinh dự phòng nếu có nguy cơ nhiễm trùng.
– Phân tích thành phần sỏi để điều chỉnh chế độ ăn và thuốc dự phòng.
3. Điều trị ngoại khoa
Áp dụng khi sỏi lớn, gây biến chứng hoặc không đáp ứng điều trị nội khoa:
– Tán sỏi ngoài cơ thể (ESWL): Dùng sóng xung kích phá sỏi thành mảnh nhỏ. Phù hợp sỏi thận < 2cm, không cứng.
– Nội soi niệu quản (URS): Dùng laser tán sỏi trong niệu quản hoặc đài thận dưới. Hiệu quả với sỏi 5–15mm.
– Tán sỏi qua da (PCNL): Cho sỏi lớn (>2cm), sỏi san hô. Ít xâm lấn hơn mổ mở.
– Phẫu thuật mở: Hiếm khi dùng, chỉ trong trường hợp phức tạp.
4. Điều trị dự phòng
Đây là phần quan trọng nhất nhưng thường bị bỏ qua:
– Uống đủ nước: Mục tiêu: nước tiểu trong suốt, lượng > 2 lít/ngày.
– Điều chỉnh chế độ ăn:
- Giảm muối (<5g/ngày).
- Hạn chế đạm động vật.
- Ăn đủ canxi từ thực phẩm (sữa, cá) – không kiêng canxi, vì thiếu canxi làm tăng hấp thu oxalat.
- Tránh thực phẩm giàu oxalat nếu bị sỏi canxi oxalat.
 – Thuốc dự phòng:
- Citrat kali: kiềm hóa nước tiểu, ức chế tạo sỏi.
- Allopurinol: nếu sỏi axit uric.
- Antibiotic kéo dài: nếu sỏi struvite.
Truy vấn liên quan
Dấu hiệu sỏi thận ở nữ
Phụ nữ bị sỏi thận phải cũng có các triệu chứng tương tự nam giới: đau hông phải, tiểu buốt, tiểu ra máu. Tuy nhiên, do giải phẫu gần tử cung và buồng trứng, cơn đau có thể bị nhầm với đau bụng kinh, viêm phần phụ hoặc thai ngoài tử cung. Đặc biệt, phụ nữ mang thai có nguy cơ cao bị sỏi do thay đổi hormone và chèn ép niệu quản.
Sỏi thận có chữa được không
Có. Hầu hết sỏi thận nhỏ (<6mm) có thể đào thải tự nhiên hoặc tán sỏi không cần mổ. Sỏi lớn hơn cũng có thể loại bỏ triệt để bằng các kỹ thuật hiện đại. Tuy nhiên, “chữa khỏi” không có nghĩa là “không tái phát” – cần điều trị dự phòng lâu dài.
Sỏi thận uống gì?
– Nước lọc: Tối thiểu 2.5–3 lít/ngày.
– Nước chanh, cam: Giàu citrat – chất ức chế tạo sỏi.
– Nước dừa: Giúp lợi tiểu nhẹ.
– Tránh: rượu, cà phê đậm đặc, nước ngọt có gas, nước tăng lực.
Sỏi thận kiêng ăn gì?
– Muối và thực phẩm mặn (mắm, dưa muối, snack).
– Nội tạng động vật, thịt đỏ, hải sản giàu purin (nếu sỏi uric).
– Rau chân vịt, đậu nành, chocolate, hạt điều (nếu sỏi oxalat).
– Vitamin C liều cao (>1g/ngày) – có thể chuyển hóa thành oxalat.
Cách chữa sỏi thận 4mm?
Sỏi 4mm có >90% khả năng tự đào thải trong 4–6 tuần. Bạn nên:
– Uống 2.5–3 lít nước/ngày.
– Dùng alpha-blocker theo đơn bác sĩ.
– Vận động nhẹ (đi bộ, leo cầu thang).
– Theo dõi bằng siêu âm sau 2–4 tuần.
Sỏi thận nên ăn gì?
– Rau xanh ít oxalat: cải ngọt, bí đỏ, dưa leo.
– Trái cây: chuối, dưa hấu, cam, bưởi.
– Ngũ cốc nguyên cám.
– Sữa và chế phẩm sữa (canxi từ thực phẩm giúp gắn oxalat trong ruột).
Sỏi thận có nguy hiểm không?
Có thể nguy hiểm nếu:
– Gây tắc niệu kéo dài.
– Kèm nhiễm trùng.
– Dẫn đến suy thận.
Tuy nhiên, nếu phát hiện sớm và điều trị đúng, đa số trường hợp diễn tiến tốt.
Sỏi thận 5mm
Sỏi 5mm vẫn có khả năng tự đào thải (~70–80%), nhưng cần hỗ trợ y tế: uống nhiều nước, dùng thuốc giãn niệu quản, theo dõi sát. Nếu sau 4 tuần chưa ra, cần can thiệp tán sỏi.
Sỏi thận phải tuy phổ biến nhưng không nên xem nhẹ. Triệu chứng có thể mơ hồ, nhưng hậu quả nếu bỏ qua lại rất nghiêm trọng – từ nhiễm trùng đến suy thận. Quan trọng nhất không phải là “tán sỏi”, mà là ngăn sỏi tái phát thông qua thay đổi lối sống và theo dõi định kỳ.
Nếu bạn đang có bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ – đau hông phải, tiểu bất thường, tiểu ra máu – hãy đi khám sớm. Một siêu âm bụng đơn giản có thể giúp phát hiện sỏi từ giai đoạn đầu, khi can thiệp còn đơn giản và hiệu quả nhất.
Hãy nhớ: Thận không kêu đau cho đến khi đã tổn thương đáng kể. Phòng bệnh luôn tốt hơn chữa bệnh – đặc biệt với sỏi thận.






































