Cấp cứu:0901793122
English
Bệnh viện đa khoa Quốc Tế Thucuc | Hệ thống y tế TCI Hospital
Chăm sóc sức khoẻ trọn đời cho bạn
Tổng đài1900558892
Nhận biết dấu hiệu thận ứ nước, bảo vệ chức năng thận

Nhận biết dấu hiệu thận ứ nước, bảo vệ chức năng thận

Chia sẻ:

Thận ứ nước là một trong những bệnh lý hệ tiết niệu, có thể ảnh hưởng đến khả năng lọc máu và đào thải độc tố. Điều đáng lo ngại là dấu hiệu thận ứ nước thường không rõ ràng ở giai đoạn đầu, khiến người bệnh dễ chủ quan và bỏ lỡ thời điểm vàng để điều trị. Chỉ đến khi các triệu chứng tiến triển nặng, việc can thiệp mới trở nên khó khăn hơn. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nhận biết dấu hiệu thận ứ nước như thế nào, từ đó chủ động bảo vệ sức khỏe thận và ngăn ngừa biến chứng.

1. Thận ứ nước là gì và tại sao cần phát hiện sớm?

Thận ứ nước là tình trạng giãn nở bất thường của thận do nước tiểu không thể lưu thông theo cơ chế bình thường, dẫn đến ứ đọng trong hệ tiết niệu. Bệnh có thể xảy ra ở một hoặc cả hai bên thận, gây áp lực lớn lên các đơn vị lọc, lâu dần làm suy giảm chức năng thận.

Điểm đáng lưu ý là bệnh có thể tiến triển âm thầm trong nhiều tháng, thậm chí nhiều năm. Nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời, thận ứ nước có thể để lại những hậu quả nghiêm trọng như suy thận mạn tính, buộc người bệnh phải chạy thận nhân tạo hoặc ghép thận để duy trì sự sống. Chính vì vậy, việc nắm rõ dấu hiệu thận ứ nước ngay từ giai đoạn sớm đóng vai trò vô cùng quan trọng trong phòng ngừa biến chứng.

Nhận biết dấu hiệu thận ứ nước, bảo vệ chức năng thận
Thận ứ nước là tình trạng giãn nở bất thường của thận do nước tiểu không thể lưu thông theo cơ chế bình thường

2. Nguyên nhân gây thận ứ nước và cơ chế dẫn đến thận ứ nước

Có nhiều nguyên nhân khác nhau dẫn đến thận ứ nước, trong đó phổ biến nhất là tình trạng tắc nghẽn đường tiết niệu. Những yếu tố thường gặp gồm:

– Sỏi thận, sỏi niệu quản: Đây là nguyên nhân điển hình, khi sỏi chặn dòng chảy của nước tiểu khiến dịch ứ đọng lại trong thận.
– Phì đại tuyến tiền liệt: Ở nam giới lớn tuổi, tuyến tiền liệt phì đại gây chèn ép niệu đạo, cản trở việc thoát nước tiểu.
– Dị tật bẩm sinh: Một số người có cấu trúc bất thường ở niệu quản hoặc bàng quang từ khi sinh ra, dẫn đến nguy cơ thận ứ nước.
– Khối u vùng chậu, u niệu quản: Các khối u phát triển gây chèn ép đường tiểu.
– Viêm nhiễm đường tiết niệu kéo dài: Nhiễm trùng lặp đi lặp lại có thể tạo sẹo hẹp niệu quản, gây tắc nghẽn.

Cơ chế hình thành tình trạng thận ứ nước thường có liên quan mật thiết đến áp lực trong thận. Khi dòng chảy bị ngăn cản, nước tiểu ứ đọng làm tăng áp suất nội thận. Áp lực này lâu ngày sẽ phá hủy dần các nephron – đơn vị lọc máu của thận – khiến chức năng lọc và bài tiết suy giảm. Nếu tình trạng kéo dài, nhu mô thận teo mỏng, nguy cơ dẫn tới suy thận mạn tính là rất cao.

3. Đối tượng nào có nguy cơ bị thận ứ nước cao?

Thận ứ nước có thể xảy ra ở bất kỳ ai, song một số nhóm đối tượng sau cần đặc biệt lưu ý:

– Người có tiền sử sỏi thận, sỏi tiết niệu hoặc đang điều trị sỏi.

– Nam giới trung niên và cao tuổi bị phì đại tuyến tiền liệt.

– Phụ nữ mang thai, do áp lực từ tử cung chèn ép niệu quản.

– Người mắc viêm đường tiết niệu mạn tính hoặc tái phát nhiều lần.

– Trường hợp từng phẫu thuật ổ bụng hoặc phẫu thuật tiết niệu, có nguy cơ dính niệu quản.

Nhận biết dấu hiệu thận ứ nước sớm ở những đối tượng này sẽ giúp quá trình thăm khám và điều trị diễn ra kịp thời, hạn chế tối đa nguy cơ tổn thương thận vĩnh viễn.

Người có tiền sử sỏi thận, sỏi tiết niệu hoặc đang điều trị sỏi
Người có tiền sử sỏi thận, sỏi tiết niệu hoặc đang điều trị sỏi

4. Một số cách nhận biết tình trạng thận ứ nước: Dấu hiệu thận ứ nước

4.1. Dấu hiệu thận ứ nước: Đau lưng, đau bụng và tức nặng vùng hông

Đây là dấu hiệu thận ứ nước điển hình nhất. Người bệnh thường cảm thấy đau âm ỉ hoặc dữ dội ở vùng thắt lưng, đặc biệt là bên thận bị ảnh hưởng. Cơn đau có thể lan xuống bụng dưới, bẹn hoặc thậm chí xuống đùi.

Trong nhiều trường hợp, cơn đau xuất hiện theo từng đợt và có xu hướng tăng lên khi người bệnh uống nhiều nước hoặc thay đổi tư thế. Nếu bệnh tiến triển nặng, cảm giác tức nặng, khó chịu vùng hông và căng tức bụng dưới trở nên rõ rệt hơn.

4.2. Dấu hiệu thận ứ nước: Thay đổi bất thường trong tiểu tiện

– Rối loạn tiểu tiện là một trong những dấu hiệu thận ứ nước quan trọng:

– Người bệnh có thể đi tiểu khó, tiểu ngắt quãng hoặc tiểu buốt.

– Nước tiểu có thể lẫn máu do áp lực trong thận làm vỡ vi mạch.

– Màu sắc nước tiểu thay đổi, trở nên đục, kèm mùi hôi khó chịu nếu có nhiễm khuẩn.

Một số trường hợp đi tiểu nhiều lần trong ngày nhưng lượng ít, trong khi những ca nặng có thể bị vô niệu – gần như không có nước tiểu.

Dấu hiệu thận ứ nước: Thay đổi bất thường trong tiểu tiện
Dấu hiệu thận ứ nước: Thay đổi bất thường trong tiểu tiện

4.3. Mệt mỏi, buồn nôn và phù nề

Khi thận mất khả năng lọc máu, các chất độc tích tụ trong cơ thể, gây ra tình trạng mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn kéo dài. Người bệnh cũng có thể bị chóng mặt, suy nhược do rối loạn điện giải.

Phù nề cũng là một biểu hiện thường gặp. Dịch dư thừa tích tụ ở mô mềm khiến chân, mắt cá hoặc mặt bị sưng. Đây là dấu hiệu cảnh báo thận đang tổn thương nghiêm trọng, cần được can thiệp y tế sớm.

5. Thận ứ nước có nguy hiểm không: Biến chứng và thời điểm cần thăm khám

5.1. Biến chứng nguy hiểm

Nếu không phát hiện và điều trị kịp thời, thận ứ nước có thể dẫn đến:

– Suy thận mạn tính: Nhu mô thận bị tổn thương vĩnh viễn, chức năng lọc máu suy giảm, người bệnh phải chạy thận hoặc ghép thận.

– Nhiễm trùng tiết niệu và viêm bể thận: Nước tiểu ứ đọng là môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển, gây sốt, ớn lạnh, đau lưng dữ dội.
– Rối loạn điện giải: Có thể gây rối loạn nhịp tim, co giật cơ bắp, đe dọa tính mạng.

5.2. Khi nào cần đi khám?

Ngay khi xuất hiện các dấu hiệu thận ứ nước như đau lưng kéo dài, rối loạn tiểu tiện, phù nề hoặc mệt mỏi không rõ nguyên nhân, người bệnh nên đến cơ sở y tế chuyên khoa tiết niệu.

Bác sĩ sẽ chỉ định các xét nghiệm như siêu âm thận, chụp CT, xét nghiệm nước tiểu và máu để xác định mức độ bệnh cũng như nguyên nhân gây ứ nước. Phát hiện càng sớm, khả năng điều trị thành công càng cao, giúp bảo vệ chức năng thận.

6. Cách phòng ngừa thận ứ nước

– Uống đủ nước mỗi ngày để hỗ trợ hệ tiết niệu hoạt động trơn tru.

– Duy trì chế độ ăn giàu rau xanh, hạn chế muối và đạm động vật để giảm nguy cơ sỏi thận.

– Thăm khám định kỳ, đặc biệt với người có tiền sử sỏi thận, phì đại tuyến tiền liệt hoặc viêm nhiễm tiết niệu.

– Hạn chế nhịn tiểu, duy trì thói quen đi tiểu đúng giờ.

– Điều trị triệt để các bệnh lý nền liên quan đến đường tiết niệu để tránh biến chứng.

Dấu hiệu thận ứ nước ở giai đoạn sớm thường mờ nhạt, dễ bị bỏ qua. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, các biểu hiện như đau lưng, rối loạn tiểu tiện, phù nề, mệt mỏi sẽ ngày càng rõ rệt. Việc chủ động nhận diện sớm và đi khám kịp thời có ý nghĩa rất lớn trong bảo vệ chức năng thận và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe. Liên hệ ngay: 0936388288 để được tư vấn chi tiết!

Middle2 – Banner Tán sỏi
Bài viết liên quan
1900558892
zaloChat