Gây mê là gì?

Chào bạn, trong suốt hơn 15 năm hành nghề, tôi đã đồng hành cùng hàng nghìn ca phẫu thuật – từ những thủ thuật nhỏ như nội soi đến những ca mổ phức tạp như tim, não. Câu hỏi “gây mê là gì?” và “liệu có nguy hiểm không?” là điều tôi nghe gần như mỗi ngày. Hãy để tôi giải thích rõ ràng, đầy đủ nhưng vẫn dễ hiểu để bạn bớt lo lắng.
Gây mê là gì?
Gây mê là một phương pháp y khoa sử dụng thuốc để đưa bạn vào trạng thái mất ý thức tạm thời, không cảm thấy đau, không cử động và không ghi nhớ quá trình phẫu thuật. Khi thuốc được đào thải hết khỏi cơ thể, bạn sẽ tỉnh lại một cách tự nhiên.
Khác với gây tê (chỉ làm mất cảm giác ở một vùng cơ thể), gây mê tác động lên toàn bộ hệ thần kinh trung ương, giúp bạn “ngủ sâu” trong suốt ca mổ. Để đảm bảo an toàn, bác sĩ gây mê thường phối hợp nhiều loại thuốc: thuốc mê, thuốc giảm đau, thuốc giãn cơ và thuốc hỗ trợ hô hấp.
7 kỹ thuật gây mê thường gặp
Dưới đây là các phương pháp gây mê được áp dụng phổ biến trong lâm sàng hiện nay:
– Gây mê cân bằng (gây mê phối hợp): Phối hợp thuốc mê tĩnh mạch, thuốc giảm đau, thuốc giãn cơ và kiểm soát đường thở bằng ống nội khí quản. Đây là kỹ thuật tiêu chuẩn cho hầu hết các ca mổ lớn.
– Gây mê qua đường hô hấp: Bạn hít hơi thuốc mê qua mặt nạ. Thuốc đi vào phổi, hấp thu vào máu rồi tác động lên não. Thường dùng trong khởi mê hoặc ở trẻ nhỏ.
– Gây mê tĩnh mạch toàn phần (TIVA): Toàn bộ thuốc mê được tiêm qua đường tĩnh mạch. Ưu điểm là ít gây buồn nôn, hồi phục nhanh, phù hợp với người có tiền sử hen suyễn.
– Gây mê bằng mặt nạ (mask): Dùng mặt nạ để hỗ trợ thở và cung cấp oxy hoặc thuốc mê. Phù hợp với thủ thuật ngắn, không cần đặt ống nội khí quản.
– Gây mê với mặt nạ thanh quản (LMA): Một thiết bị mềm được đặt vào vùng họng để duy trì đường thở. Ít xâm lấn hơn ống nội khí quản, thường dùng trong mổ ngày (outpatient surgery).
– Gây mê tĩnh mạch có kiểm soát nồng độ đích (TCI): Sử dụng bơm tiêm điện thông minh để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong não. Bác sĩ có thể dự đoán chính xác thời gian bạn tỉnh lại.
– Gây mê nội khí quản: Đặt ống qua miệng hoặc mũi vào khí quản để kiểm soát hô hấp hoàn toàn. Bắt buộc trong các ca mổ bụng, ngực, đầu mặt cổ hoặc khi cần giãn cơ sâu.
Khi nào nên chọn gây mê thay vì gây tê?
Gây mê thường được ưu tiên trong các trường hợp sau:
– Trẻ nhỏ không hợp tác hoặc không giữ yên được.
– Phẫu thuật kéo dài (>1–2 giờ) hoặc ở vùng khó kiểm soát như ngực, bụng, đầu.
– Cần giãn cơ hoàn toàn (ví dụ: mổ ổ bụng, tim).
– Bệnh nhân lo âu quá mức, không chịu được cảm giác “tỉnh táo trong lúc mổ”.
– Thủ thuật đòi hỏi kiểm soát hô hấp chặt chẽ (như nội soi sâu, can thiệp mạch).
Tác dụng phụ và rủi ro cần biết
Mặc dù gây mê hiện đại rất an toàn nhờ theo dõi liên tục và thuốc thế hệ mới, một số phản ứng vẫn có thể xảy ra:
– Buồn nôn/nôn: Xảy ra ở 20–30% bệnh nhân, đặc biệt sau mổ bụng hoặc dùng opioid.
– Đau họng: Do đặt ống thở, thường tự hết sau 1–2 ngày.
– Ngứa: Thường do morphin hoặc các thuốc giảm đau opioid.
– Ớn lạnh/rùng mình: Do hạ thân nhiệt trong phòng mổ – hiện nay đã được phòng ngừa bằng chăn sưởi.
– Lú lẫn sau mổ: Gặp ở người lớn tuổi, đặc biệt nếu có tiền sử suy giảm trí nhớ, Parkinson hoặc bệnh tim mạch.
– Thức tỉnh trong lúc mổ: Rất hiếm (1/1000–1/20.000 ca), nhưng có thể xảy ra nếu liều thuốc không đủ. Hệ thống theo dõi độ sâu mê (BIS monitor) giúp giảm nguy cơ này.
– Tăng thân nhiệt ác tính: Một phản ứng di truyền hiếm gặp nhưng nguy hiểm, cần xử trí khẩn cấp. Nếu gia đình bạn từng có người bị, hãy báo trước cho bác sĩ gây mê.
Tử vong do gây mê ở người khỏe mạnh là cực kỳ hiếm – khoảng 1/100.000 ca – và thường liên quan đến bệnh nền nặng, không phải do thuốc mê đơn thuần.
Quy trình gây mê: 4 giai đoạn quan trọng
- Tiền mê: Bác sĩ thăm khám, đánh giá bệnh lý đi kèm, hướng dẫn nhịn ăn, ngưng thuốc (nếu cần) và trấn an tâm lý.
- Khởi mê: Bạn được tiêm thuốc và “chìm vào giấc ngủ”. Đây là lúc huyết áp, nhịp tim dễ dao động nhất – bác sĩ gây mê theo dõi sát để xử trí kịp thời.
- Duy trì mê: Trạng thái mê được giữ ổn định bằng thuốc liên tục. Bác sĩ điều chỉnh liều theo phản ứng sinh lý của bạn.
- Tỉnh mê: Thuốc được ngưng, bạn dần tỉnh lại. Giai đoạn này cũng cần theo dõi vì nguy cơ suy hô hấp do tồn dư thuốc.
Lưu ý trước và sau gây mê
Trước mổ:
– Nhịn ăn ít nhất 6–8 giờ, nhịn nước trong 2 giờ (theo hướng dẫn cụ thể).
– Ngưng hút thuốc ít nhất 4–8 tuần để giảm biến chứng hô hấp.
– Báo đầy đủ bệnh lý mạn tính (tiểu đường, tim, hen…) và thuốc đang dùng.
– Tháo trang sức, răng giả, lens mắt.
Sau mổ (24–48 giờ đầu):
– Không lái xe, không vận hành máy móc.
– Không ký hợp đồng hay ra quyết định quan trọng.
– Không uống rượu.
– Nên có người thân đi cùng khi xuất viện.
– Uống nước, ăn nhẹ dần dần. Nếu mổ tiêu hóa, tuân thủ hướng dẫn dinh dưỡng của bác sĩ.
Gây mê không phải là “ngủ một giấc” đơn giản – đó là một quá trình y khoa phức tạp, được kiểm soát chặt chẽ từng phút. Với trang thiết bị hiện đại và đội ngũ chuyên môn cao, tỷ lệ biến chứng nghiêm trọng ngày nay đã giảm xuống mức tối thiểu. Tuy nhiên, sự hợp tác của bạn – từ khai báo bệnh sử trung thực đến tuân thủ hướng dẫn – đóng vai trò then chốt để ca mổ diễn ra an toàn.
Nếu bạn lo lắng, đừng ngần ngại đặt câu hỏi trong buổi khám tiền mê. Tôi luôn dành thời gian để giải thích cặn kẽ – vì một bệnh nhân hiểu rõ sẽ là một bệnh nhân an tâm, và đó chính là nền tảng của sự an toàn trong gây mê.







