Nguyên nhân và triệu chứng của bệnh gút

Chào bạn. Cảm ơn bạn đã chia sẻ những lo lắng rất thật. Những triệu chứng bạn mô tả – đau đột ngột, sưng nóng ở ngón chân cái, đặc biệt về đêm – đúng là dấu hiệu kinh điển của bệnh gout. Tôi sẽ lần lượt trả lời từng câu hỏi của bạn một cách rõ ràng, dựa trên kiến thức y khoa và kinh nghiệm lâm sàng nhiều năm điều trị bệnh này.
Bệnh Gout là gì?
Gout là một dạng viêm khớp do rối loạn chuyển hóa purin, dẫn đến tăng acid uric máu. Khi nồng độ acid uric quá cao, các tinh thể monosodium urat sẽ lắng đọng trong khớp và mô mềm, gây phản ứng viêm cấp tính – đó chính là cơn gout bạn đang trải qua. Đây không chỉ là “đau khớp thông thường”, mà là một bệnh mạn tính cần quản lý lâu dài.
Nguyên nhân gây bệnh gout
1. Nguyên nhân nguyên phát (vô căn)
– Chiếm hơn 90% trường hợp.
– Thường do rối loạn di truyền làm giảm khả năng đào thải acid uric qua thận, hoặc tăng sản xuất acid uric nội sinh.
– Không liên quan đến bệnh lý khác hay thuốc men.
2. Nguyên nhân thứ phát
– Do bệnh lý nền: suy thận, bệnh huyết học (như bạch cầu, lymphoma), hội chứng chuyển hóa.
– Do thuốc: lợi tiểu thiazide, aspirin liều thấp, cyclosporin.
– Do chế độ ăn: tiêu thụ quá nhiều thực phẩm giàu purin (nội tạng, hải sản, bia rượu).
Triệu chứng của bệnh Gout
– Đau dữ dội, đột ngột, thường khởi phát về đêm hoặc sáng sớm.
– Sưng, nóng, đỏ tại khớp – hay gặp nhất là ngón chân cái (khoảng 70% trường hợp), nhưng cũng có thể ở mắt cá, đầu gối, cổ tay, khuỷu tay.
– Cơn đau có thể kéo dài 3–10 ngày, tự lui nếu không điều trị, nhưng sẽ tái phát nếu không kiểm soát acid uric.
– Ở giai đoạn muộn: xuất hiện hạt tophi (u dưới da), biến dạng khớp, cứng khớp.
Cách chẩn đoán Gout
1. Xét nghiệm máu
– Đo nồng độ acid uric huyết thanh. Tuy nhiên, không phải lúc nào tăng acid uric cũng có nghĩa là gout, và cơn gout cấp có thể xảy ra ngay cả khi acid uric bình thường.
2. Chẩn đoán hình ảnh
– Siêu âm khớp: phát hiện tinh thể urat, dấu hiệu “double contour” trên sụn.
– Chụp X-quang: thường bình thường ở giai đoạn sớm; muộn có thể thấy khuyết xương, hạt tophi.
– Chụp CT hoặc MRI: ít dùng, chỉ khi cần đánh giá biến chứng sâu.
3. Kiểm tra dịch khớp
– Tiêu chuẩn vàng: chọc hút dịch khớp và soi dưới kính hiển vi phân cực – thấy tinh thể urat hình kim, ánh sáng âm tính.
– Đây là cách chẩn đoán chính xác nhất, đặc biệt khi triệu chứng không điển hình.
Các đối tượng có nguy cơ bị Gout
– Nam giới (đặc biệt 30–60 tuổi); phụ nữ sau mãn kinh.
– Người béo phì, tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid máu.
– Người uống nhiều bia rượu, ăn nhiều thịt đỏ, nội tạng.
– Có tiền sử gia đình bị gout.
– Người suy thận mạn tính hoặc đang dùng thuốc lợi tiểu.
Phân loại gút
1. Tăng acid uric máu không triệu chứng (Asymptomatic Hyperuricemia)
– Acid uric cao nhưng chưa có cơn đau hay viêm khớp. Không cần điều trị hạ acid uric ngay, trừ khi có yếu tố nguy cơ cao.
2. Bệnh gout cấp tính
– Cơn viêm khớp cấp do tinh thể urat, thường tự giới hạn trong 1–2 tuần.
3. Gút mạn tính giai đoạn tạm ổn định giữa các đợt cấp
– Không đau giữa các cơn, nhưng acid uric vẫn cao, tinh thể tiếp tục lắng đọng.
4. Gút mãn tính có biến chứng
– Xuất hiện hạt tophi, hủy khớp, sỏi thận, suy thận.
5. Giả gút
– Không phải gout thật! Do tinh thể calcium pyrophosphate (CPPD) gây viêm khớp – gọi là bệnh lắng đọng tinh thể CPPD. Triệu chứng giống gout nhưng thường ở khớp gối, cổ tay, và không liên quan đến acid uric.
Biến chứng của bệnh gout
– Hạt tophi: u cứng dưới da, có thể vỡ, gây loét, nhiễm trùng.
– Hủy khớp, biến dạng khớp, mất chức năng vận động.
– Sỏi thận do lắng đọng urat trong đường tiết niệu.
– Tổn thương thận mạn tính (bệnh thận do gout).
– Tăng nguy cơ tim mạch, đột quỵ do liên quan đến hội chứng chuyển hóa.
Phương pháp điều trị bệnh gout
Điều trị chia làm 2 giai đoạn:
- Điều trị cơn gout cấp: giảm đau, chống viêm.
- Điều trị lâu dài: hạ và duy trì acid uric < 6 mg/dL để ngăn tái phát và tan tinh thể urat.
Các loại thuốc điều trị Gout phổ biến
1. Thuốc điều trị cơn đau gout cấp tính
– Colchicine: hiệu quả nếu dùng sớm trong 12–24 giờ đầu.
– NSAIDs (như indomethacin, naproxen): giảm đau, chống viêm mạnh.
– Corticosteroid (uống hoặc tiêm khớp): dùng khi không dung nạp colchicine/NSAIDs.
2. Thuốc hạ acid uric máu ngăn ngừa biến chứng bệnh gút
– Allopurinol: ức chế enzyme xanthine oxidase → giảm sản xuất acid uric.
– Febuxostat: tương tự allopurinol, dùng khi không dung nạp.
– Probenecid: tăng đào thải acid uric qua thận (ít dùng hơn, cần thận còn tốt).
3. Thuốc có gây tác dụng phụ không?
– Có.
– Colchicine: tiêu chảy, buồn nôn.
– Allopurinol: phát ban, hiếm gặp hội chứng Stevens-Johnson (nặng).
– Febuxostat: tăng nhẹ nguy cơ tim mạch ở người có bệnh tim sẵn.
→ Không tự ý dùng thuốc – cần theo dõi và điều chỉnh liều bởi bác sĩ.
Cách phòng ngừa bệnh Gout
– Hạn chế thực phẩm giàu purin: nội tạng, hải sản, thịt đỏ, nấm, măng.
– Tránh bia, rượu mạnh – đặc biệt bia (vừa giàu purin, vừa ức chế đào thải acid uric).
– Uống đủ nước (2–2.5 lít/ngày) để tăng đào thải urat.
– Giảm cân nếu thừa cân, tập thể dục đều đặn.
– Kiểm soát bệnh nền: tăng huyết áp, đái tháo đường, mỡ máu.
– Không nhịn ăn kéo dài – có thể làm tăng acid uric đột ngột.
Các câu hỏi thường gặp
1. Gout và hạt Tophi có liên quan như thế nào?
Hạt tophi là biểu hiện của gout mạn tính, hình thành khi tinh thể urat lắng đọng lâu ngày dưới da, quanh khớp, sụn, gân. Chúng xuất hiện khi acid uric không được kiểm soát trong nhiều năm.
2. Bệnh gút có hết không? Có thể điều trị dứt điểm không?
Gout không thể “chữa khỏi” hoàn toàn như cảm cúm, nhưng có thể kiểm soát tốt đến mức không còn cơn đau, không biến chứng – nếu bạn duy trì acid uric < 6 mg/dL liên tục. Nhiều bệnh nhân tôi theo dõi 10 năm không tái phát nhờ tuân thủ điều trị và lối sống.
3. Bệnh thường gây đau ở vị trí nào?
– Ngón chân cái (khoảng 70%).
– Tiếp đến: mắt cá chân, gót chân, đầu gối, cổ tay, khuỷu tay.
– Hiếm hơn: ngón tay, cột sống (rất hiếm).
4. Người bị bệnh gút sống được bao lâu?
Gout không làm giảm tuổi thọ nếu được quản lý tốt. Tuy nhiên, nếu bỏ mặc, gout đi kèm hội chứng chuyển hóa (béo phì, tiểu đường, tim mạch) có thể làm tăng nguy cơ tử vong do biến cố tim mạch. Vì vậy, điều trị gout không chỉ để hết đau – mà còn để bảo vệ tim, thận và kéo dài tuổi thọ khỏe mạnh.
Bạn à, gout là bệnh mạn tính nhưng hoàn toàn kiểm soát được. Quan trọng nhất là đừng đợi đau mới điều trị – mà phải duy trì acid uric ổn định ngay cả khi không có triệu chứng. Nếu bạn bắt đầu điều chỉnh lối sống và dùng thuốc đúng cách từ bây giờ, tôi tin bạn sẽ không còn những đêm mất ngủ vì cơn đau nữa. Hãy đến khám chuyên khoa cơ xương khớp để có phác đồ cá thể hóa – bạn xứng đáng có một cuộc sống không bị gout chi phối.







