Chấn thương chân có nguy hiểm không và khi nào cần đi khám?

Chào bạn,
Chấn thương chân có thể từ nhẹ như bong gân, căng cơ đến nặng như gãy xương, trật khớp hoặc tổn thương dây chằng — tùy vào mức độ va chạm và vị trí tổn thương. Nhiều trường hợp tưởng “chỉ đau chút thôi”, nhưng nếu bỏ qua, có thể dẫn đến biến chứng lâu dài như mất thăng bằng, yếu chi hoặc thoái hóa khớp sớm.
Dưới đây, tôi sẽ giải thích rõ hơn để bạn hiểu nguyên nhân, dấu hiệu cảnh báo và cách xử trí phù hợp.
Nguyên nhân phổ biến gây chấn thương chân
– Bong gân hoặc giãn dây chằng: Xảy ra khi bạn xoay vặn cổ chân quá mức, thường do trượt chân, mang giày cao gót hoặc chạy trên địa hình gồ ghề.
– Gãy xương: Do té ngã mạnh, tai nạn giao thông hoặc va đập trực tiếp. Gãy xương mác, xương bàn chân hay xương cổ chân khá thường gặp.
– Trật khớp: Khi các đầu xương lệch khỏi vị trí khớp bình thường, thường đi kèm sưng nề dữ dội và không thể vận động.
– Chấn thương mô mềm: Bao gồm rách cơ, bầm tím phần mềm do va đập — tuy không ảnh hưởng xương nhưng cũng gây đau và hạn chế di chuyển.
– Tổn thương thần kinh hoặc mạch máu: Hiếm hơn, nhưng có thể xảy ra trong chấn thương nặng, dẫn đến tê bì, lạnh chi hoặc mất cảm giác.
Dấu hiệu cảnh báo bạn nên đi khám ngay
– Đau dữ dội, không giảm sau 48–72 giờ nghỉ ngơi.
– Không thể dồn trọng lượng lên chân bị thương (không đứng hoặc đi được).
– Sưng, bầm tím lan rộng hoặc biến dạng rõ rệt ở vùng chấn thương.
– Cảm giác tê, châm chích, hoặc chân trở nên lạnh bất thường.
– Triệu chứng kéo dài trên 1 tuần dù đã chăm sóc tại nhà.
Trong phòng khám, tôi từng gặp nhiều bệnh nhân chủ quan với “cú vấp nhẹ” nhưng thực tế lại bị rách dây chằng chéo cổ chân – nếu không can thiệp sớm, họ dễ tái chấn thương và mất ổn định khớp về sau.
Cách xử trí ban đầu và phòng ngừa tái phát
– Nguyên tắc R.I.C.E: Nghỉ ngơi (Rest), Chườm lạnh (Ice), Băng ép (Compression), Kê cao chân (Elevation) trong 48 giờ đầu.
– Không cố gắng “đi cho quen”: Việc vận động sớm khi chưa hồi phục có thể làm tổn thương nặng thêm.
– Tăng cường cơ bắp xung quanh khớp: Khi đã ổn định, hãy tập các bài phục hồi chức năng nhẹ để cải thiện sự linh hoạt và ổn định khớp.
– Mang giày phù hợp: Tránh giày trơn, cao gót hoặc quá chật — đặc biệt khi di chuyển trên bề mặt trơn trượt hoặc không bằng phẳng.
– Khởi động kỹ trước vận động mạnh: Dù là chơi thể thao hay leo cầu thang, việc làm nóng cơ giúp giảm nguy cơ chấn thương đáng kể.
Khi nào cần chụp X-quang hoặc MRI?
Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ gãy xương (biến dạng, đau chói khi ấn vào xương), bác sĩ sẽ chỉ định chụp X-quang. Trong trường hợp đau dai dẳng mà X-quang bình thường, MRI có thể được dùng để đánh giá tổn thương dây chằng, sụn hoặc mô mềm sâu.
Chấn thương chân tuy phổ biến nhưng không nên xem nhẹ. Nhiều người nghĩ “nghỉ vài ngày là khỏi”, nhưng nếu có tổn thương cấu trúc sâu (dây chằng, sụn khớp), việc chậm trễ điều trị có thể dẫn đến mất ổn định khớp mạn tính hoặc thoái hóa sớm. Nếu triệu chứng không cải thiện sau 5–7 ngày chăm sóc tại nhà, bạn nên đi khám chuyên khoa cơ xương khớp để được chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời.







