Ai không nên ăn nhiều cá? 7 nhóm người cần thận trọng để tránh rủi ro sức khỏe

Chào bạn! Cảm ơn bạn đã đặt câu hỏi rất thực tế và quan trọng. Đúng như bạn biết, cá là thực phẩm giàu dinh dưỡng — đặc biệt là omega-3, protein dễ tiêu và vitamin D — nhưng không phải ai cũng nên ăn cá thoải mái. Với một số nhóm người, việc ăn cá (nhất là cá biển lớn hoặc cá sống) có thể gây hại nhiều hơn lợi. Dưới đây, tôi sẽ chia sẻ chi tiết về 7 nhóm người cần đặc biệt thận trọng khi ăn cá, kèm theo lời khuyên lâm sàng dựa trên kinh nghiệm điều trị hàng ngày của tôi.
1. Người mắc bệnh gout: Cá biển có thể “châm ngòi” cơn đau cấp
Bệnh gout xuất phát từ rối loạn chuyển hóa purine, dẫn đến tích tụ axit uric trong máu và lắng đọng ở khớp. Trong khi đó, nhiều loại cá biển chứa lượng purine rất cao — đặc biệt là cá mòi, cá cơm, cá trích, cá ngừ đại dương. Khi bạn ăn vào, purine sẽ được chuyển hóa thành axit uric, làm tăng nguy cơ:
– Bùng phát cơn gout cấp (sưng, nóng, đỏ, đau dữ dội ở ngón chân cái hoặc các khớp khác).
– Tăng tần suất tái phát nếu duy trì chế độ ăn giàu purine.
Trong phòng khám, tôi từng gặp bệnh nhân sau bữa tiệc hải sản đã phải nhập viện vì cơn gout dữ dội. Vì vậy, người bị gout nên hạn chế cá biển, ưu tiên cá nước ngọt ít purine (như cá lóc, cá diêu hồng) và luôn kiểm soát lượng đạm tổng thể.
2. Người dị ứng với cá hoặc hải sản: Chỉ một miếng nhỏ cũng nguy hiểm
Dị ứng cá không phải do “yếu bụng” mà là phản ứng miễn dịch nghiêm trọng với protein trong cá (như parvalbumin). Điều đáng lo là:
– Dị ứng có thể xảy ra ngay cả khi chỉ hít mùi cá nướng hoặc dùng chung dụng cụ nấu nướng.
– Triệu chứng có thể tiến triển nhanh từ ngứa, nổi mề đay → phù mạch → sốc phản vệ, đe dọa tính mạng nếu không xử trí kịp thời.
Nếu bạn từng có biểu hiện dị ứng dù nhẹ, tốt nhất nên tránh hoàn toàn cá và các sản phẩm có nguồn gốc từ cá (nước mắm, dầu cá, phụ gia thực phẩm…). Luôn mang theo thuốc chống dị ứng khẩn cấp nếu được bác sĩ kê đơn.
3. Phụ nữ mang thai: Thận trọng với thủy ngân trong cá lớn
Não bộ thai nhi đang phát triển cực kỳ nhạy cảm với thủy ngân methyl — chất độc tích lũy trong các loài cá săn mồi lớn như cá mập, cá kiếm, cá thu vua, cá ngói. Khi mẹ ăn vào, thủy ngân qua nhau thai, có thể gây:
– Chậm phát triển trí tuệ, rối loạn ngôn ngữ.
– Giảm khả năng vận động tinh và phối hợp ở trẻ.
Tuy nhiên, không nên kiêng cá hoàn toàn! Omega-3 (DHA/EPA) trong cá lại rất cần cho sự phát triển thần kinh. Hãy chọn các loại cá ít thủy ngân: cá hồi, cá trích, tôm, cá cơm (với lượng vừa phải), tối đa 2–3 bữa/tuần.
4. Mẹ đang cho con bú: Thủy ngân có thể truyền qua sữa mẹ
Sau sinh, cơ thể mẹ vẫn đào thải thủy ngân chậm. Nếu ăn nhiều cá nhiễm thủy ngân, chất này có thể bài tiết qua sữa, ảnh hưởng đến hệ thần kinh non nớt của bé.
Lời khuyên của tôi:
– Tiếp tục ăn cá, nhưng ưu tiên nguồn an toàn: cá hồi nuôi, cá bơn, tôm, nghêu.
– Tránh tuyệt đối các loại cá “đầu chuỗi thức ăn” (cá mập, cá kiếm…).
– Không dùng thực phẩm chức năng dầu cá không rõ nguồn gốc — hãy chọn sản phẩm đã được kiểm định kim loại nặng.
5. Trẻ nhỏ dưới 11 tuổi: Não đang phát triển, dễ tổn thương bởi độc tố
Trẻ em hấp thu thủy ngân hiệu quả hơn người lớn, nhưng khả năng thải trừ lại kém hơn. Tiếp xúc kéo dài dù liều thấp cũng có thể ảnh hưởng đến:
– Khả năng học tập, ghi nhớ.
– Kỹ năng vận động và hành vi.
Cha mẹ nên:
– Cho trẻ ăn cá trắng, ít mỡ, ít thủy ngân: cá lóc, cá basa, cá rô phi, tôm.
– Hạn chế cá biển lớn, đặc biệt là món nướng, hun khói (có thể chứa thêm chất gây ung thư).
– Không cho trẻ ăn sushi/sashimi từ cá biển chưa được đông lạnh đúng tiêu chuẩn.
6. Người suy giảm miễn dịch: Cá sống = nguy cơ nhiễm trùng tiềm ẩn
Với người đang hóa trị, ghép tạng, nhiễm HIV/AIDS hoặc dùng thuốc ức chế miễn dịch, hệ miễn dịch không đủ sức chống lại vi sinh vật trong cá sống hoặc nấu tái. Các nguy cơ bao gồm:
– Nhiễm ký sinh trùng (như Anisakis trong cá biển).
– Nhiễm vi khuẩn (Salmonella, Vibrio, Listeria).
– Nhiễm virus (hepatitis A từ hải sản ô nhiễm).
Tôi luôn dặn bệnh nhân suy giảm miễn dịch: chỉ ăn cá đã nấu chín kỹ (>70°C), tránh sushi, gỏi cá, cá muối chua. Ưu tiên cá tươi, bảo quản lạnh đúng cách.
7. Người đang dùng thuốc chống đông: Omega-3 có thể “cộng hưởng” nguy cơ chảy máu
Cá béo (cá hồi, cá ngừ, cá trích) giàu omega-3 — chất có tác dụng ức chế kết tập tiểu cầu, làm máu “loãng” hơn. Khi kết hợp với thuốc chống đông như warfarin, apixaban, rivaroxaban…, nguy cơ chảy máu bất thường (chảy máu cam, bầm tím, xuất huyết tiêu hóa) có thể tăng lên.
Điều này không có nghĩa là bạn phải bỏ cá, mà cần:
– Ăn điều độ, không quá 2–3 bữa cá béo/tuần.
– Thông báo với bác sĩ về thói quen ăn cá để điều chỉnh liều thuốc phù hợp.
– Theo dõi các dấu hiệu chảy máu bất thường và xét nghiệm INR định kỳ (nếu dùng warfarin).
Cá là “siêu thực phẩm”, nhưng không phải “vô hại với tất cả”. Với 7 nhóm người kể trên — từ người bị gout, dị ứng, phụ nữ mang thai, trẻ nhỏ đến người suy giảm miễn dịch hoặc đang dùng thuốc — việc lựa chọn loại cá, cách chế biến và tần suất ăn đóng vai trò then chốt để vừa tận dụng dinh dưỡng, vừa tránh rủi ro.
Nếu bạn thuộc một trong các nhóm này, đừng tự ý kiêng hoặc ăn bừa — hãy trao đổi với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để có hướng dẫn cá thể hóa. Sức khỏe không nằm ở “ăn gì”, mà ở “ăn thế nào”.







