Xét nghiệm nước tiểu 10 thông số là chỉ định cần thiết trong chẩn đoán và điều trị các bệnh lý tuy nhiên hầu hết mọi người đều chưa hiểu rõ về loại xét nghiệm này? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp những thông tin cụ thể giúp bạn giải đáp thắc mắc.
Menu xem nhanh:
1. Xét nghiệm nước tiểu 10 thông số là gì?
1.1 Tỉ trọng nước tiểu SG
Chỉ số SG bình thường 1.015-1,025. Đây là chỉ số đánh giá khả năng nhiễm khuẩn, ngưỡng thận hay một số bệnh lý như viêm cầu thận, bệnh lý ống thận, hay viêm đài bể thận. Ngoài ra, một số bệnh lý khác cũng cần đánh giá qua chỉ số này như bệnh lý gan, đái tháo đường, suy tim xung huyết.
1.2 Chỉ số LEU hay BLO (Leukocytes) – tế bào bạch cầu
Chỉ số LEU hoặc BLO (Leukocytes) là một chỉ số trong xét nghiệm nước tiểu cho biết có tế bào bạch cầu có mặt trong nước tiểu hay không. Với những người có sức khỏe bình thường, chỉ số LEU sẽ âm tính, tức là không có tế bào bạch cầu xuất hiện trong nước tiểu. Tuy nhiên, trong trường hợp bị nhiễm trùng đường niệu, tế bào bạch cầu sẽ xuất hiện trong nước tiểu.
- Để xác định chính xác loại vi khuẩn gây viêm nhiễm đường tiểu, đặc biệt là ở phụ nữ mang thai, cần dựa trên kết quả cấy nước tiểu để đánh giá.
1.3 Chỉ số pH – độ acid nước tiểu
Chỉ số pH trong xét nghiệm nước tiểu được sử dụng để đánh giá mức độ acid hoặc bazơ của nước tiểu. Với những người có sức khỏe bình thường, mức độ pH của nước tiểu sẽ nằm trong khoảng từ 4.6 đến 8. Nếu pH nhỏ hơn hoặc bằng 4, cho thấy nước tiểu có tính acid cao, và nếu pH lớn hơn hoặc bằng 9, cho thấy nước tiểu có tính bazơ mạnh.
Chỉ số pH nước tiểu không bình thường có thể cho thấy tình trạng nhiễm khuẩn thận, suy thận, nôn mửa, hẹp môn vị, tiểu đường, mất nước, tiêu chảy, và nhiều bệnh lý khác.
1.4 Chỉ số Nitrit (NIT) – hợp chất do vi khuẩn sinh ra
Chỉ số Nitrit (NIT) trong xét nghiệm nước tiểu cho thấy có mặt hoặc không có mặt của hợp chất nitrit, mà vi khuẩn đường niệu tạo ra. Với những người có sức khỏe bình thường, chỉ số Nitrit sẽ âm tính, vì nó cho thấy không có vi khuẩn đường niệu thông qua sản phẩm nitrit mà chúng tạo ra. Vi khuẩn phổ biến gây nhiễm trùng đường niệu là E. Coli.
Nitrit (NIT) chỉ số cho phép 0.05-0.1 mg/dL, âm tính là bình thường, còn dương tính thì trong nước tiểu xuất hiện nhiễm khuẩn.
1.5 Chỉ số BLD (Blood) – hồng cầu niệu
Chỉ số BLD (Blood) trong xét nghiệm nước tiểu cho thấy có mặt hoặc không có mặt của hồng cầu niệu. Với những người có sức khỏe bình thường, chỉ số này sẽ âm tính, tức là không có hồng cầu niệu xuất hiện trong nước tiểu. Tuy nhiên, sự xuất hiện của hồng cầu niệu có thể chỉ ra tình trạng nhiễm trùng đường tiểu, xuất huyết bàng quang, bướu thận, sỏi thận, và cần phải dựa vào các kết quả chẩn đoán khác để xác định chính xác tổn thương cơ quan gây ra xuất hiện máu trong nước tiểu như thận, bàng quang, niệu đạo,…
1.6 Chỉ số PRO (Protein)
Chỉ số PRO (Protein) trong xét nghiệm nước tiểu cho thấy có sự xuất hiện của protein trong nước tiểu, trong khi protein bình thường không có mặt. Sự xuất hiện của protein trong nước tiểu có thể cho thấy bạn đang mắc bệnh lý ở thận, có thể gây nhiễm trùng đường tiểu hoặc bệnh lý gây ra chảy máu hòa vào nước tiểu.
Chỉ số PRO đặc biệt được đánh giá đối với phụ nữ mang thai, cho thấy nguy cơ: thiếu nước, nhiễm trùng đường tiểu, tiền sản giật, tăng huyết áp, vấn đề thận, nhiễm trùng huyết,… Nếu protein xuất hiện trong nước tiểu là albumin, cần cẩn thận trước nguy cơ thai phụ bị nhiễm độc thai nghén hoặc tiểu đường.
Protein (PRO) chỉ số bình thường 7.5-20mg/dL hoặc 0.075-0.2 g/L, âm tính là bình thường, dương tính nghĩa là xuất hiện protein trong nước tiểu, nghi ngờ do bệnh thận đái tháo đường, viêm cầu thận, cao huyết áp tính hội chứng thận hư, viêm đài bể thận…
1.7 Chỉ số GLU (Glucose)
Chỉ số GLU (Glucose) chỉ xuất hiện trong nước tiểu của những người mắc bệnh tiểu đường hoặc bệnh tiểu đường trong thai kỳ. Ngoài ra, những bệnh nhân mắc bệnh lý ống thận, viêm tụy, hoặc có chế độ ăn uống không lành mạnh cũng có thể gây ra sự xuất hiện của glucose trong nước tiểu. Trong chẩn đoán tiểu đường hoặc bệnh lý làm tăng nồng độ glucose trong máu, cần kết hợp xem xét triệu chứng và theo dõi trong thời gian dài.
Glucose (GLU) khoảng thông thường 50-100 mg/dL hoặc 2.5-5 mmol/L, âm tính là bình thường. Dương tính chứng tỏ glucose có trong nước tiểu, một trong những nguyên nhân gây ra là viêm tụy, đái tháo đường, bệnh lý ống thận hoặc chế độ ăn uống.
1.8 Chỉ số ASC – cặn nước tiểu
Chỉ số ASC (Amorphous Sediment Cast) cho thấy mức độ cặn trong nước tiểu. Với những người có sức khỏe bình thường, chỉ số ASC sẽ nằm trong khoảng từ 5 đến 10mg/dL hoặc 0.28 – 0.56 mmol/L.
Chỉ số ASC tăng có thể chỉ ra tình trạng cặn trong đường tiết niệu, viêm nhiễm thận, sỏi đường tiết niệu và các bệnh lý khác.
1.9 Chỉ số KET (Keton)
Chỉ số KET (Keton) trong xét nghiệm nước tiểu cho biết mức độ của keton. Chỉ số KET bình thường là từ 2.5 đến 5mg/dL hoặc 0.25 – 0.5 mmol/L (ở phụ nữ mang thai, chỉ số này thường không có hoặc thấp hơn bình thường).
Chỉ số KET tăng có thể xảy ra ở những bệnh nhân tiểu đường không kiểm soát tốt, người nghiện rượu, những người nhịn ăn trong thời gian dài hoặc có chế độ ăn ít carbohydrate.
Nếu thai phụ có chỉ số KET bất thường, điều này có thể là dấu hiệu cho thấy thai phụ và thai nhi đang thiếu dinh dưỡng, làm việc quá sức hoặc nghỉ ngơi không hợp lý. Để giảm mức độ KET trong nước tiểu, thai phụ cần được truyền dịch và dùng thuốc kiểm soát.
1.10 Chỉ số UBG – Urobilinogen
Chỉ số UBG (Urobilinogen) là một chỉ số trong xét nghiệm nước tiểu cho thấy có sự xuất hiện của Urobilinogen, một sản phẩm phân huỷ của bilirubin. Urobilinogen (UBG) chỉ số bình thường 0.2-1.0 mg/dL hoặc 3.5-17 mmol/L, và sự xuất hiện của nó có thể chỉ ra tình trạng viêm gan, xơ gan do virus, nhiễm khuẩn hoặc ở bệnh nhân suy tim xung huyết có da vàng.
Vậy là có tổng cộng 10 chỉ số trong xét nghiệm nước tiểu có vai trò quan trọng trong quá trình khám và chẩn đoán bệnh. Dựa vào mục tiêu đánh giá, bác sĩ có thể chỉ định đánh giá 1 hoặc một số chỉ số trong xét nghiệm nước tiểu này.
2. Mức độ chính xác của máy xét nghiệm nước tiểu
Hiện nay, với nhu cầu khám chữa bệnh tăng và các cơ sở y tế đang tiếp nhận nhiều yêu cầu xét nghiệm nước tiểu, máy xét nghiệm nước tiểu hiện đại đã được phát triển. Máy xét nghiệm nước tiểu có khả năng đánh giá 10 thông số hóa sinh của nước tiểu bao gồm: tỷ trọng, pH, Glucose, Protein, hồng cầu, bạch cầu, Bilirubin, Urobilinogen, Cetonic, Nitrit.
Xét nghiệm nước tiểu 10 thông số được thực hiện tại nhiều bệnh viện. Bệnh nhân chỉ cần thu thập mẫu nước tiểu trong một ống sạch và mang đến cho nhân viên kỹ thuật để tiến hành phân tích. Kết quả xét nghiệm nước tiểu với máy có thể thu được nhanh chóng, đóng vai trò quan trọng trong quá trình chẩn đoán và điều trị bệnh.
Trên đây là những chia sẻ giúp bạn hiểu hơn ý nghĩa mỗi chỉ số trong xét nghiệm nước tiểu 10 thông số. Nếu như còn bất cứ thắc mắc nào, vui lòng liên hệ với Thu Cúc TCI để được hỗ trợ kịp thời.