Thoái hóa võng mạc: Dấu hiệu nhận biết để bảo vệ thị lực kịp thời
Thoái hoá võng mạc là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây giảm thị lực, đặc biệt ở người trung niên và cao tuổi. Bệnh tiến triển âm thầm, khó nhận biết trong giai đoạn đầu nhưng có thể dẫn đến vĩnh viễn mất thị lực nếu như không được điều trị sớm. Việc hiểu rõ dấu hiệu cảnh báo và cách bảo vệ võng mạc là chìa khóa giúp duy trì đôi mắt sáng khỏe.
1. Thoái hóa võng mạc là gì?
1.1. Khái niệm về bệnh thoái hóa võng mạc
Thoái hoá võng mạc là tình trạng các tế bào cảm thụ ánh sáng trong võng mạc – lớp mô nằm ở đáy mắt – bị tổn thương hoặc suy yếu dần theo thời gian. Khi các tế bào này bị thoái hóa, mắt không thể xử lý hình ảnh rõ nét, dẫn đến giảm thị lực, mờ hoặc méo hình. Bệnh thường tiến triển chậm, nhưng nếu không được can thiệp kịp thời có thể gây mất thị lực trung tâm vĩnh viễn.

1.2. Những thể bệnh thoái hóa võng mạc phổ biến
– Thoái hóa điểm vàng do tuổi tác (AMD): Là dạng phổ biến nhất, thường xảy ra ở người trên 50 tuổi, ảnh hưởng chủ yếu đến vùng trung tâm võng mạc (điểm vàng).
– Thoái hoá võng mạc di truyền: Xuất phát từ rối loạn gen, có thể khởi phát từ nhỏ và tiến triển theo thời gian.
– Thoái hoá võng mạc do bệnh lý toàn thân: Gặp ở người mắc đái tháo đường, tăng huyết áp hoặc bệnh mạch máu, gây tổn thương các mạch máu nuôi dưỡng võng mạc.
Việc nhận biết sớm các dạng bệnh giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, hạn chế nguy cơ mất thị lực lâu dài.
2. Nguyên nhân phổ biến của bệnh thoái hóa võng mạc
2.1. Do di truyền và do tuổi tác
Tuổi tác là nguyên nhân hàng đầu gây bệnh, đặc biệt là thoái hóa điểm vàng ở người cao tuổi. Khi cơ thể lão hóa, quá trình trao đổi chất ở võng mạc bị suy giảm, khiến các tế bào cảm thụ ánh sáng dễ bị tổn thương.
Ngoài ra, nếu trong gia đình có người mắc bệnh, nguy cơ con cháu bị thoái hoá võng mạc sẽ cao hơn, đặc biệt là các thể bệnh di truyền như thoái hóa sắc tố võng mạc.
2.2. Do ảnh hưởng từ bệnh lý toàn thân
Một số bệnh lý toàn thân làm tăng nguy cơ tổn thương võng mạc, bao gồm:
– Đái tháo đường: Là nguyên nhân phổ biến gây thoái hóa hoặc phù hoàng điểm, do các mạch máu nhỏ trong võng mạc bị tổn thương.
– Tăng huyết áp: Gây co thắt hoặc vỡ mao mạch võng mạc, làm giảm lượng máu nuôi dưỡng tế bào thị giác.
– Rối loạn mỡ máu, tim mạch: Khi lưu thông máu kém, các tế bào võng mạc không nhận đủ oxy và dưỡng chất, dẫn đến thoái hóa sớm.
2.3. Do thói quen sinh hoạt
Một số thói quen trong sinh hoạt hàng ngày cũng làm tăng nguy cơ thoái hoá võng mạc:
– Tiếp xúc nhiều với ánh sáng xanh từ điện thoại, máy tính mà không nghỉ ngơi hợp lý.
– Hút thuốc lá – thói quen này làm giảm lưu lượng máu đến võng mạc, đẩy nhanh quá trình thoái hóa.
– Chế độ ăn thiếu dưỡng chất cần thiết cho mắt như vitamin A, C, E, lutein, zeaxanthin.
– Ngủ không đủ giấc, làm việc trong môi trường ánh sáng yếu kéo dài.
Việc điều chỉnh lối sống và kiểm soát bệnh lý nền là yếu tố quan trọng giúp làm chậm tiến triển của bệnh.

3. Thoái hóa võng mạc biểu hiện như thế nào?
3.1. Triệu chứng ban đầu thường gặp
Thoái hoá võng mạc tiến triển âm thầm, ở giai đoạn đầu người bệnh thường không cảm nhận rõ rệt. Tuy nhiên, nếu chú ý, có thể nhận thấy một số dấu hiệu sớm như:
– Thị lực giảm dần, đặc biệt khi đọc sách, nhìn gần hoặc trong điều kiện thiếu sáng.
– Hình ảnh trở nên méo mó hoặc mờ nhòe, khiến việc quan sát vật thể gặp khó khăn.
– Khó nhận diện màu sắc, đặc biệt là màu nhạt hoặc trong môi trường ánh sáng yếu.
– Xuất hiện các điểm mù nhỏ ở trung tâm hoặc rìa tầm nhìn.
Những biểu hiện này tuy nhẹ nhưng là dấu hiệu cảnh báo sớm cho thấy võng mạc đang bị tổn thương và cần được kiểm tra chuyên sâu.
3.2. Triệu chứng báo hiệu cần đến cơ sở y tế để kiểm tra
Khi bệnh tiến triển, các triệu chứng sẽ trở nên rõ rệt và ảnh hưởng đáng kể đến sinh hoạt hàng ngày. Người bệnh cần đến bác sĩ nhãn khoa ngay nếu xuất hiện các biểu hiện sau:
– Thị lực giảm đột ngột hoặc mất thị lực một phần.
– Thấy “đốm đen” hoặc “mạng che” trước mắt, giống như có vật cản trong tầm nhìn.
– Cảm giác đường thẳng trở nên cong hoặc gãy khúc.
– Khó nhìn rõ khuôn mặt hoặc vật thể ở trung tâm tầm nhìn.
Việc thăm khám sớm giúp bác sĩ xác định chính xác mức độ thoái hoá võng mạc và đưa ra hướng điều trị phù hợp, tránh nguy cơ mất thị lực vĩnh viễn.

4. Mức độ nguy hiểm của bệnh thoái hóa võng mạc
Đây là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây giảm thị lực không hồi phục, đặc biệt ở người lớn tuổi. Mức độ nguy hiểm của bệnh phụ thuộc vào dạng thoái hóa và giai đoạn phát hiện. Bệnh có thể dẫn đến:
– Giảm thị lực trung tâm, khiến người bệnh khó đọc, viết, lái xe hoặc nhận diện khuôn mặt.
– Mất thị lực vĩnh viễn trong trường hợp thoái hóa điểm vàng tiến triển nặng.
– Giảm chất lượng cuộc sống, do tầm nhìn bị hạn chế, tăng nguy cơ té ngã và phụ thuộc vào người khác trong sinh hoạt hàng ngày.
Dù chưa có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn, nhưng nếu được phát hiện sớm và kiểm soát đúng cách, tiến triển của bệnh có thể được làm chậm đáng kể, giúp bảo tồn thị lực và duy trì sinh hoạt bình thường.
5. Cách điều trị và kiểm soát thoái hóa võng mạc
Hiện nay, thoái hoá võng mạc chưa thể điều trị dứt điểm, nhưng việc can thiệp kịp thời kết hợp chế độ chăm sóc khoa học có thể giúp làm chậm tiến triển bệnh và cải thiện thị lực đáng kể.
5.1. Phương pháp hỗ trợ bằng chế độ dinh dưỡng và lối sống
– Bổ sung dinh dưỡng hợp lý: Ăn nhiều rau xanh đậm (cải bó xôi, bông cải xanh), trái cây chứa lutein, zeaxanthin, vitamin A, C, E, kẽm và omega-3 giúp nuôi dưỡng võng mạc khỏe mạnh.
– Hạn chế thuốc lá và rượu bia: Nicotine và cồn làm giảm lượng oxy đến mắt, đẩy nhanh quá trình thoái hóa.
– Bảo vệ mắt khỏi ánh sáng xanh: Sử dụng kính lọc ánh sáng hoặc giảm thời gian tiếp xúc màn hình.
– Tập thể dục thường xuyên: Cải thiện tuần hoàn máu đến võng mạc, giảm nguy cơ tổn thương tế bào thần kinh thị giác.
5.2. Phương pháp điều trị y khoa
– Tiêm thuốc kháng VEGF: Áp dụng cho thoái hóa điểm vàng thể ướt, giúp ức chế sự hình thành mạch máu bất thường dưới võng mạc.
– Liệu pháp laser: Được dùng để ngăn rò rỉ dịch hoặc máu từ các mạch máu tổn thương.
– Điều trị hỗ trợ bằng thuốc: Một số thuốc chứa chất chống oxy hóa hoặc tăng cường vi tuần hoàn võng mạc được bác sĩ kê đơn nhằm làm chậm tiến triển bệnh.
– Theo dõi định kỳ: Người bệnh cần tuân thủ lịch khám của bác sĩ chuyên khoa Mắt để điều chỉnh phác đồ phù hợp theo từng giai đoạn bệnh.

Thoái hoá võng mạc là bệnh lý tiến triển âm thầm nhưng có thể gây mất thị lực vĩnh viễn nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc chủ động nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường, kết hợp chế độ dinh dưỡng, lối sống lành mạnh và thăm khám định kỳ tại cơ sở chuyên khoa Mắt là cách tốt nhất để bảo vệ thị lực lâu dài.















