Cấp cứu:0901793122
English
Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Thu Cúc | TCI Hospital
Chăm sóc sức khoẻ trọn đời cho bạn
Tổng đài1900558892
Phác đồ điều trị tăng huyết áp khẩn cấp gồm thuốc gì?

Phác đồ điều trị tăng huyết áp khẩn cấp gồm thuốc gì?

Phác đồ điều trị tăng huyết áp khẩn cấp áp dụng cho những trường hợp huyết áp tăng đột ngột lên mức rất cao, khi huyết áp tâm thu vượt 180 mmHg hoặc huyết áp tâm trương vượt 120 mmHg. Ở mức này, người bệnh có nguy cơ gặp tổn thương nghiêm trọng ở não, tim hoặc thận. Vì vậy, cần hạ huyết áp ngay lập tức bằng thuốc đường tĩnh mạch để bảo vệ tính mạng.

1. Tình huống tăng huyết áp nào được coi là khẩn cấp?

Tăng huyết áp cấp cứu là tình trạng huyết áp tăng nặng kèm theo rối loạn chức năng của các cơ quan quan trọng, gọi là cơ quan đích, mới xuất hiện hoặc đang tiến triển. Trong thực hành lâm sàng, mức huyết áp tuyệt đối không phải yếu tố quyết định duy nhất; điều quan trọng là tổn thương cơ quan đích như não, tim, thận hoặc mạch máu.

Tuy nhiên, thường gặp nhất là huyết áp tâm thu ≥ 180 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương ≥ 120 mmHg, mức áp lực này đủ để gây ra các biến chứng cấp tính nguy hiểm đến tính mạng.

phác đồ điều trị tăng huyết áp khẩn cấp
Tăng huyết áp cấp cứu là tình trạng huyết áp tăng nặng kèm theo rối loạn chức năng của các cơ quan quan trọng

Tăng huyết áp được coi là khẩn cấp trong trường hợp:

  • Triệu chứng thần kinh trung ương: Lú lẫn, mù vỏ não thoáng qua, liệt hoặc rối loạn cảm giác nửa người, đôi khi co giật.
    Triệu chứng tim mạch: Đau ngực kèm khó thở.
  • Triệu chứng khác: Tổn thương thận hoặc không có triệu chứng rõ ràng; Trong suy thận, bệnh nhân có thể xuất hiện tình trạng nitơ máu tăng, buồn nôn, hôn mê.
  • Biểu hiện võng mạc nặng: Xơ cứng, hẹp tiểu động mạch, xuất huyết, phù gai thị.

Ngoài việc đo huyết áp tâm thu ≥ 180 mmHg hoặc huyết áp tâm trương ≥ 120 mmHg, chẩn đoán tăng huyết áp cấp cứu còn dựa trên các xét nghiệm và đánh giá sau:

  • Xét nghiệm cơ bản: Điện tâm đồ, phân tích nước tiểu, điện giải huyết thanh và creatinine để sàng lọc tổn thương tim – thận.
  • Đánh giá thần kinh: Chụp CT sọ não nếu có đau đầu dữ dội, rối loạn ý thức hoặc dấu hiệu thần kinh khu trú, nhằm phát hiện xuất huyết, phù não hoặc nhồi máu.
  • Đánh giá tim – phổi: Bệnh nhân đau ngực hoặc khó thở cần làm điện tâm đồ và X-quang ngực. Thay đổi thiếu máu cục bộ trên ECG giúp xác định tổn thương cơ quan đích cấp tính.
  • Đánh giá thận: Nước tiểu có hồng cầu, trụ hồng cầu hoặc protein niệu gợi ý tổn thương thận do tăng huyết áp cấp cứu.

2. Hướng dẫn phác đồ điều trị tăng huyết áp khẩn cấp

Mục tiêu chính của phác đồ điều trị tăng huyết áp khẩn cấp là giảm áp lực máu trung bình (MAP) khoảng 20–25% trong vòng 1–2 giờ, đồng thời đảm bảo an toàn cho các cơ quan quan trọng. Khi xử trí tăng huyết áp khẩn cấp, cần lưu ý các nguyên tắc sau:

Hạ huyết áp có kiểm soát:

  • Sử dụng thuốc hạ áp đường tĩnh mạch có tác dụng nhanh, dễ điều chỉnh liều.
  • Không nên hạ huyết áp quá nhanh để tránh làm giảm tưới máu cho não, tim, thận.
  • Mục tiêu không phải là đưa huyết áp về mức bình thường ngay lập tức.
phác đồ điều trị tăng huyết áp khẩn cấp
Mục tiêu chính của phác đồ điều trị tăng huyết áp khẩn cấp là giảm áp lực máu trung bình (Nguồn ảnh: vinmec.com)

Lựa chọn thuốc trong tăng huyết áp cấp cứu:
Các loại thuốc được ưu tiên trong xử trí tăng huyết áp khẩn cấp bao gồm nitroprusside, fenoldopam, nicardipine và labetalol, tùy thuộc vào cơ quan tổn thương và đặc điểm của từng bệnh nhân.

  • Nitroprusside: Thuốc giãn mạch mạnh, khởi phát tác dụng nhanh, giảm cả tiền gánh và hậu gánh. Hiệu quả cao nhưng cần theo dõi liên tục do nguy cơ nhiễm độc cyanide/thiocyanate và hạ huyết áp quá nhanh.
  • Nitroglycerin: Chủ yếu giãn tĩnh mạch, hữu ích trong cơn đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim và phù phổi cấp. Tác dụng phụ thường gặp gồm nhức đầu, nhịp tim nhanh, bồn chồn. Nếu dùng lâu dài cần phối hợp thuốc khác để kiểm soát huyết áp.
  • Fenoldopam: Chất chủ vận thụ thể dopamine-1, giãn mạch toàn thân và thận, tăng thải natri. Đây là lựa chọn thay thế an toàn cho nitroprusside, không ảnh hưởng đến hàng rào máu–não. Tác dụng phụ gồm nhịp tim nhanh, nhức đầu và hạ kali máu.
  • Nicardipine: Thuốc chẹn kênh canxi nhóm dihydropyridine, giãn mạch rõ rệt, phù hợp cho tăng huyết áp cấp cứu sau phẫu thuật và trong thai kỳ. Tác dụng phụ thường gặp là đỏ bừng mặt, nhịp tim nhanh và nhức đầu.
  • Clevidipine: Thuốc chẹn kênh canxi tác dụng rất ngắn, giúp giảm sức cản ngoại vi nhanh và ổn định. Chuyển hóa qua esterase máu nên ít phụ thuộc chức năng gan – thận. Cần lưu ý tác dụng phụ như hạ huyết áp quá mức, nhịp tim nhanh, và tránh dùng ở bệnh nhân suy tim phân suất tống máu giảm do nguy cơ tác dụng inotropic âm tính.

Tóm lại, việc xử trí tăng huyết áp khẩn cấp cần tuân thủ nguyên tắc hạ huyết áp từ từ, lựa chọn thuốc phù hợp với tình trạng bệnh nhân và theo dõi chặt chẽ để giảm thiểu rủi ro. Áp dụng đúng phác đồ điều trị tăng huyết áp khẩn cấp sẽ giúp kiểm soát huyết áp an toàn, bảo vệ các cơ quan quan trọng và ngăn ngừa biến chứng nặng.

Nguồn thông tin tham khảo: Msdmanuals.com

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Chia sẻ:
Theo dõi Bệnh viện ĐKQT Thu Cúc trênGoogle News
Banner Tim mạch
Bài viết liên quan
Đặc điểm nhóm thuốc huyết áp chẹn kênh canxi

Đặc điểm nhóm thuốc huyết áp chẹn kênh canxi

Nhóm thuốc huyết áp chẹn kênh canxi là lựa chọn phổ biến trong điều trị tăng huyết áp và các bệnh tim mạch. Nhóm thuốc này có cơ chế giãn mạch và tác động lên tim, mỗi loại có tác dụng và chỉ định riêng. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ về […]
1900558892
zaloChat