Cấp cứu:0901793122
English
Bệnh viện đa khoa Quốc Tế Thucuc | Hệ thống y tế TCI Hospital
Chăm sóc sức khoẻ trọn đời cho bạn
Tổng đài1900558892
Phân độ nuốt nghẹn: Tổng quan và hướng tiếp cận chẩn đoán

Phân độ nuốt nghẹn: Tổng quan và hướng tiếp cận chẩn đoán

Chia sẻ:

Nuốt nghẹn là một triệu chứng phổ biến thể hiện tình trạng khó nuốt, có thể xảy ra ở bất kỳ giai đoạn nào của quá trình đưa thức ăn từ miệng xuống dạ dày. Việc phân độ nuốt nghẹn đóng vai trò quan trọng trong quá trình đánh giá mức độ nặng nhẹ của tình trạng bệnh, từ đó giúp đưa ra hướng xử trí và điều trị phù hợp. Bài viết này đưa đến khái niệm, nguyên nhân, phân loại và hệ thống phân độ nuốt nghẹn đang được sử dụng hiện nay trong lâm sàng.

1. Khái niệm nuốt nghẹn

Nuốt nghẹn là tình trạng bệnh nhân cảm thấy khó khăn khi nuốt thức ăn hoặc chất lỏng. Đây không chỉ là biểu hiện của một rối loạn chức năng thông thường mà còn có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh lý tiềm ẩn nguy hiểm, bao gồm cả ung thư. Có hai nhóm nguyên nhân chính gây nghẹn khi nuốt:

Nuốt nghẹn do thực quản: Gặp khi có tổn thương thực thể hoặc rối loạn chức năng tại thực quản.

Nuốt nghẹn do họng – miệng: Thường do tổn thương vùng hầu họng, thường gặp ở bệnh nhân thần kinh như Parkinson, tai biến mạch máu não, bệnh xơ cứng teo cơ bên…

Triệu chứng thường bao gồm: Khó nuốt thức ăn rắn hoặc lỏng. Cảm giác mắc nghẹn ở cổ họng hoặc sau xương ức. Ho, sặc khi ăn, đau khi nuốt, giảm cân không rõ nguyên nhân.

Nuốt nghẹn là triệu chứng khá phổ biến, có thể do nguyên nhân bệnh lý.
Nuốt nghẹn là triệu chứng khá phổ biến, có thể do nguyên nhân bệnh lý.

2.  Các dạng nuốt nghẹn được phân loại

Dựa theo nguyên nhân và vị trí tổn thương, nuốt nghẹn được phân thành các dạng như:

2.1. Nuốt nghẹn chức năng

Thường gặp trong các bệnh lý thần kinh trung ương hoặc rối loạn vận động như: Parkinson, Alzheimer, xơ cứng rải rác, tai biến mạch máu não, hội chứng sau phẫu thuật vùng đầu – cổ.

2.2  Nuốt nghẹn cơ học

Do có vật cản hoặc tổn thương cấu trúc ở đường tiêu hóa trên như: Ung thư thực quản, hẹp thực quản do trào ngược. Hoặc do viêm thực quản, dị vật thực quản., túi thừa Zenker.

3. Hệ thống phân độ nuốt nghẹn

Trong lâm sàng, phân độ nuốt nghẹn có vai trò quan trọng trong đánh giá chức năng nuốt, xác định mức độ nặng của tình trạng, và lên kế hoạch điều trị cụ thể. Một trong những hệ thống phân loại phổ biến là phân độ nuốt nghẹn theo DeMeester, được áp dụng chủ yếu cho nuốt nghẹn thực quản:

Độ 0: Không có triệu chứng nuốt nghẹn
Độ 1: Nuốt nghẹn khi ăn thức ăn đặc nhưng xảy ra không thường xuyên
Độ 2: Nuốt nghẹn thường xuyên với thức ăn đặc
Độ 3: Nuốt nghẹn cả với thức ăn đặc và mềm
Độ 4: Nuốt nghẹn với chất lỏng
Độ 5: Hoàn toàn không nuốt được, kể cả nước bọt

Ngoài hệ thống này, một số chuyên khoa còn sử dụng các bảng điểm đánh giá chức năng nuốt khác, như:

– Thang điểm FOIS đánh giá khả năng ăn uống qua miệng:

Mức 1: Không ăn uống qua đường miệng.

Mức 2–3: Ăn uống hạn chế, cần hỗ trợ hoặc lựa chọn thức ăn nhất định.

Mức 4–6: Ăn uống gần như bình thường nhưng có một số hạn chế.

Mức 7: Ăn uống hoàn toàn bình thường.

– Thang điểm 8 mức độ: Dùng trong nội soi hoặc để đo nghiệm pháp đánh giá nguy cơ sặc và hít phải khi nuốt.

Bệnh lý về thực quản là một nguyên nhân phổ biến gây nuốt nghẹn
Bệnh lý về thực quản là một nguyên nhân phổ biến gây nuốt nghẹn

4. Tác dụng của hệ thống phân độ nuốt nghẹn

Việc phân loại và phân độ nuốt nghẹn mang lại nhiều lợi ích cho bác sĩ điều trị, bao gồm:

4.1. Xác định mức độ của tình trạng khó nuốt

Qua đánh giá phân độ, bác sĩ có thể biết được mức độ ảnh hưởng đến chức năng ăn uống và nguy cơ biến chứng như suy dinh dưỡng, viêm phổi hít.

4.2. Gợi ý phương pháp chẩn đoán cận lâm sàng phù hợp

Ví dụ, độ 1–2 cần được nội soi thực quản dạ dày để tìm nguyên nhân thực thể. Với độ 3–5, người bệnh có thể cần được chụp X-quang thực quản cản quang, đo áp lực thực quản, hoặc chụp MRI nếu nghi ngờ tổn thương thần kinh.

4.3. Lập kế hoạch điều trị nuốt nghẹn

Với nuốt nghẹn nhẹ: Điều trị bảo tồn, thay đổi chế độ ăn.

Với nuốt nghẹn trung bình–nặng: Cần can thiệp phẫu thuật, đặt ống thông dạ dày, hoặc điều trị nguyên nhân cụ thể (như giãn thực quản, cắt túi thừa Zenker…).

4.4 Theo dõi tiến triển bệnh

Việc ghi nhận phân độ nuốt nghẹn theo thời gian giúp theo dõi hiệu quả điều trị và tiên lượng.

5. Một số nguyên nhân thường gặp tương ứng từng mức độ nuốt nghẹn

Độ 1–2: Viêm thực quản, trào ngược dạ dày, hẹp thực quản lành tính
Độ 3–4: Ung thư thực quản, xơ hóa thực quản, co thắt tâm vị
Độ 5: Khối u lớn chèn ép, liệt cơ nuốt hoàn toàn, tổn thương thân não.

Đo HRM là "tiêu chuẩn vàng" chẩn đoán rối loạn nuốt
Đo HRM là “tiêu chuẩn vàng” chẩn đoán rối loạn nuốt

6. Chẩn đoán và điều trị bệnh nhân nuốt nghẹn

Để chẩn đoán nguyên nhân gây khó nuốt, bác sĩ sẽ khai thác bệnh sử kỹ lưỡng. Hỏi kỹ về loại thức ăn gây nuốt nghẹn (rắn, lỏng, cả hai), thời điểm khởi phát, triệu chứng đi kèm (sụt cân, ho, đau ngực…).

Thăm khám lâm sàng: Bao gồm khám thần kinh, vùng cổ họng, và ngực.

Các phương pháp chẩn đoán cận lâm sàng hỗ trợ bao gồm: Đo áp lực thực quản, nội soi tiêu hóa trên. Bên cạnh đó còn có chụp X-quang thực quản có cản quang, chụp CT scan hoặc MRI nếu nghi có khối u, dị dạng.

Việc điều trị tùy theo mức độ nuốt nghẹn. Với mức nhẹ (Độ 1–2), người bệnh cần điều chỉnh chế độ ăn (ăn chậm, chia nhỏ bữa). Điều trị nguyên nhân (trào ngược dạ dày, viêm). Có thể cần tới vật lý trị liệu hoạt động nuốt nếu nuốt nghẹn do nguyên nhân thần kinh. Với độ trung bình (Độ 3–4), có thể cần nội soi can thiệp (nong thực quản, đặt stent). Ngoài ra cần điều trị nguyên nhân cụ thể, hỗ trợ dinh dưỡng qua sonde nếu cần.

Với mức độ nặng (Độ 5). Lúc này, bệnh nhân không ăn uống được, cần đặt sonde dạ dày hoặc mở thông dạ dày. Đồng thời cần điều trị nguyên nhân triệt để (ung thư, tổn thương thần kinh…). Có thể cần phối hợp đa chuyên khoa (nội tiêu hóa, tai mũi họng, dinh dưỡng, phục hồi chức năng…).

Như vậy, phân độ nuốt nghẹn là công cụ quan trọng trong thực hành lâm sàng, giúp bác sĩ đánh giá chính xác mức độ rối loạn chức năng nuốt, từ đó xây dựng hướng điều trị hợp lý, hạn chế biến chứng nguy hiểm. Việc sử dụng hệ thống phân độ như DeMeester hay FOIS không chỉ giúp theo dõi tiến triển bệnh mà còn là ngôn ngữ chung để các chuyên khoa phối hợp hiệu quả trong điều trị. Trong bối cảnh dân số già hóa và các bệnh lý thần kinh ngày càng phổ biến, đánh giá nuốt nghẹn chính xác là yếu tố không thể thiếu trong chăm sóc bệnh nhân toàn diện.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe. Liên hệ ngay: 0936388288 để được tư vấn chi tiết!

Slider – Banner Nội soi Tiêu hóa
Bài viết liên quan
Nuốt nghẹn buồn nôn: Dấu hiệu không nên xem thường

Nuốt nghẹn buồn nôn: Dấu hiệu không nên xem thường

Nuốt nghẹn buồn nôn là các dấu hiệu bất thường liên quan đến đường tiêu hóa. Đôi khi chúng bị phớt lờ hoặc chủ quan xem nhẹ, trong khi rất có thể đó là triệu chứng của bệnh lý tiêu hóa đáng quan ngại. Vì vậy, việc hiểu rõ nguyên nhân, cơ chế, và cách […]
1900558892
zaloChat