7 Nguyên nhân đau ruột thừa phổ biến bạn nên biết
Đau ruột thừa là một tình trạng cấp cứu ngoại khoa thường xuyên gặp phải, có thể xảy ra đột ngột và gây biến chứng nguy hiểm nếu không xử trí kịp thời. Việc nhận biết nguyên nhân gây đau ruột thừa giúp bạn hiểu rõ cơ chế hình thành bệnh, từ đó chủ động phòng tránh và xử lý đúng cách. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp đầy đủ thông tin từ cấu trúc ruột thừa, nguyên nhân viêm cho đến các yếu tố nguy cơ cần lưu ý.
1. Tổng quan về ruột thừa và đau ruột thừa
1.1. Vị trí và chức năng ruột thừa
Ruột thừa là một đoạn ống nhỏ dài khoảng 5 – 10cm, nằm ở đoạn đầu của đại tràng, tại điểm nối giữa ruột non và ruột già. Vị trí điển hình của ruột thừa là bụng dưới bên phải, cụ thể là vùng hố chậu phải.
Về chức năng, ruột thừa từng được xem là “cơ quan thừa”, nhưng ngày nay nhiều nghiên cứu cho thấy nó có vai trò trong hệ miễn dịch, là nơi lưu giữ vi khuẩn có lợi hỗ trợ tiêu hóa và cân bằng hệ vi sinh đường ruột.
1.2. Khái niệm viêm ruột thừa và ảnh hưởng đến sức khỏe
Viêm ruột thừa là tình trạng ruột thừa bị viêm nhiễm, do nhiều nguyên nhân gây tắc nghẽn hoặc nhiễm khuẩn. Khi viêm xảy ra, lòng ruột thừa bị bít kín, khiến vi khuẩn phát triển nhanh chóng, làm mô ruột thừa sưng to và hoại tử. Nếu không phát hiện và can thiệp sớm, viêm ruột thừa có thể dẫn đến vỡ ruột, gây viêm phúc mạc và nhiễm trùng toàn ổ bụng – đe dọa tính mạng người bệnh.

2. Nguyên nhân đau ruột thừa thường gặp
2.1. Tắc nghẽn lòng ruột thừa do sỏi phân hoặc dị vật
Sỏi phân là những mảng phân cứng tồn đọng trong lòng ruột, gây tắc nghẽn dòng chảy tự nhiên. Khi dòng dịch bị ứ đọng, vi khuẩn phát triển mạnh dẫn đến viêm nhiễm và đau ruột thừa.
2.2. Nhiễm trùng đường tiêu hóa
Các vi khuẩn như E.coli, Salmonella có thể tấn công ruột và lan đến ruột thừa. Phản ứng miễn dịch trong quá trình chống lại vi khuẩn khiến ruột thừa bị sưng, viêm.
2.3. Phì đại mô bạch huyết trong thành ruột
Mô lympho trong ruột thừa có thể phát triển quá mức khi cơ thể phản ứng với nhiễm trùng hoặc viêm. Sự phì đại này gây chèn ép lòng ruột, dẫn đến tắc nghẽn và viêm.
2.4. Ký sinh trùng đường ruột
Các loại sinh trùng như giun đũa, giun kim có thể chui vào lòng ruột thừa và gây bít tắc. Chúng kích thích niêm mạc ruột và tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển.
2.5. Khối u trong ruột thừa hoặc đại tràng
Dù hiếm gặp, khối u có thể làm hẹp lòng ruột thừa và cản trở lưu thông. Sự tắc nghẽn kéo dài dễ dẫn đến viêm nhiễm, đặc biệt ở người cao tuổi.
2.6. Chấn thương vùng bụng
Trong một vài trường hợp, tác động mạnh vào vùng bụng dưới bên phải cũng có thể làm tổn thương trực tiếp ruột thừa. Các tổn thương này khiến niêm mạc bị kích thích và dễ bị viêm nếu có vi khuẩn hiện diện.
2.7. Các bệnh lý viêm ruột mạn tính (Crohn, viêm loét đại tràng)
Những bệnh lý này làm gia tăng tình trạng viêm trong đường ruột, gây ảnh hưởng đến ruột thừa. Lâu ngày, viêm lan đến ruột thừa gây ra đau và có thể dẫn tới biến chứng.

3. Các yếu tố làm tăng nguy cơ
3.1. Chế độ ăn uống
Chế độ ăn ít chất xơ, nhiều dầu mỡ và thường xuyên tiêu thụ thực phẩm chế biến sẵn làm tăng nguy cơ hình thành sỏi phân – một trong những nguyên nhân chính gây tắc ruột thừa.
3.2. Hệ miễn dịch và di truyền
Những người có hệ miễn dịch suy yếu dễ bị nhiễm trùng đường tiêu hóa – yếu tố kích hoạt viêm ruột thừa.
4. Hậu quả của việc không phát hiện kịp thời đau ruột thừa
4.1. Biến chứng viêm phúc mạc
Nếu viêm ruột thừa không được xử lý sớm, ruột thừa có thể vỡ, khiến mủ và vi khuẩn tràn vào ổ bụng, gây viêm phúc mạc. Biến chứng này đòi hỏi phải can thiệp phẫu thuật ngay và điều trị kháng sinh mạnh kéo dài.
4.2. Hoại tử ruột thừa và các biến chứng nghiêm trọng khác
Khi lòng ruột thừa bị tắc kéo dài, lưu thông máu bị cản trở, gây hoại tử mô ruột thừa. Nếu không mổ cắt kịp thời, vi khuẩn và mô hoại tử có thể gây nhiễm trùng máu, áp xe ổ bụng hoặc dính ruột – làm phức tạp quá trình điều trị và phục hồi.

5. Lời khuyên giúp phòng ngừa đau ruột thừa
Mặc dù không thể phòng ngừa hoàn toàn bệnh viêm ruột thừa, nhưng bạn vẫn có thể giảm nguy cơ mắc bệnh bằng cách:
5.1. Định kỳ kiểm tra sức khỏe
Việc thăm khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm các bệnh lý đường tiêu hóa, viêm nhiễm hoặc nguy cơ tắc ruột. Đặc biệt với những người có tiền sử viêm ruột, từng nhiễm ký sinh trùng hoặc hay rối loạn tiêu hóa, kiểm tra định kỳ là cách tốt nhất để phòng ngừa viêm ruột thừa.
5.2. Thay đổi thói quen ăn uống và sinh hoạt
Để giảm nguy cơ đau ruột thừa, hãy xây dựng chế độ ăn giàu chất xơ, hạn chế đồ chiên rán, thực phẩm đóng hộp và uống đủ nước mỗi ngày. Đồng thời, giữ vệ sinh cá nhân, tẩy giun định kỳ và vận động thể lực thường xuyên sẽ giúp hệ tiêu hóa hoạt động ổn định và khỏe mạnh hơn.
Hiểu rõ nguyên nhân đau ruột thừa không chỉ giúp bạn phòng ngừa bệnh hiệu quả mà còn nâng cao nhận thức để xử lý sớm khi có dấu hiệu nghi ngờ. Đừng xem nhẹ các cơn đau bụng kéo dài hoặc bất thường – đó có thể là cảnh báo cho những tình trạng nguy hiểm đang âm thầm tiến triển.



























