Những điều cần lưu ý về tác dụng phụ của thuốc giãn phế quản
Thuốc giãn phế quản là giải pháp quen thuộc giúp người mắc các bệnh lý đường hô hấp, đặc biệt là hen suyễn hoặc giãn phế quản, để cải thiện tình trạng khó thở, khò khè. Tuy nhiên, đi kèm với hiệu quả điều trị, thuốc vẫn tiềm ẩn một số tác dụng phụ mà người bệnh cần nắm rõ để sử dụng an toàn và đạt hiệu quả tối ưu. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về các tác dụng phụ của thuốc giãn phế quản và những lưu ý quan trọng để bảo vệ sức khỏe của mình.
1. Hiểu cơ bản về giãn phế quản và tác dụng của thuốc
1.1. Giãn phế quản là tình trạng gì?
Giãn phế quản là bệnh lý mạn tính ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc và chức năng của đường thở trong phổi. Bình thường, không khí đi qua các ống dẫn khí (phế quản) rồi phân nhánh nhỏ dần cho tới các túi khí nhỏ li ti gọi là phế nang, nơi diễn ra quá trình trao đổi oxy và CO2.
Ở người bị giãn phế quản, thành phế quản bị viêm kéo dài và hình thành sẹo. Sự tổn thương này khiến ống dẫn khí giãn rộng, mất độ đàn hồi và dễ tích tụ dịch nhầy. Tình trạng này có thể xảy ra do nhiều yếu tố như dị ứng, khói bụi, thay đổi thời tiết, hoặc các bệnh mạn tính như hen suyễn.
1.2. Tác dụng của thuốc điều trị ngắn hạn
Thuốc giãn phế quản tác dụng ngắn hạn, hay còn gọi là thuốc cắt cơn, dành cho những cơn khó thở, tức ngực hoặc khò khè xuất hiện đột ngột. Thường được bào chế dưới dạng hít, các loại thuốc này phát huy tác dụng nhanh chóng, chỉ sau vài phút, giúp bệnh nhân thở dễ dàng hơn.
Tuy nhiên, hiệu quả của chúng chỉ kéo dài trong một thời gian ngắn. Điều này dẫn đến nguy cơ người bệnh phụ thuộc vào thuốc, lạm dụng thuốc quá mức. Khi tác dụng hết, các triệu chứng có thể tái phát bất cứ lúc nào. Do đó, thuốc tác dụng ngắn chỉ nên dùng khi thật cần thiết, tuân theo chỉ định của bác sĩ.

1.3. Điều trị dài hạn với thuốc giãn phế quản
Ngược lại với thuốc tác dụng ngắn, các loại thuốc giãn phế quản tác dụng kéo dài được sử dụng để kiểm soát bệnh một cách bền vững. Các loại thuốc này không có tác dụng tức thì, thường cần 12-24 giờ để phát huy hiệu quả tối đa. Vì vậy, nhóm thuốc này không phù hợp để xử lý các cơn cấp tính mà được dùng hàng ngày để duy trì đường thở ổn định, ngăn ngừa các cơn khó thở tái phát.
Người bệnh thường dùng thuốc này qua ống hít định liều, ống hít dạng mềm hoặc máy khí dung. Việc tuân thủ đúng liều lượng, thời gian và cách dùng là yếu tố then chốt để hạn chế tác dụng phụ của thuốc giãn phế quản và nâng cao hiệu quả điều trị.
2. Những tác dụng phụ của thuốc giãn phế quản cần phải lưu ý
2.1. Nhịp tim nhanh
Một trong những tác dụng phụ phổ biến của các thuốc nhóm cường beta-2 adrenergic và theophylline là làm tim đập nhanh hơn bình thường. Mức độ ảnh hưởng có thể khác nhau ở mỗi người: có người chỉ cảm nhận thoáng qua, nhưng cũng có trường hợp hồi hộp, đánh trống ngực rõ rệt. Người mắc bệnh tim mạch, rối loạn nhịp hoặc cường giáp cần đặc biệt thận trọng, bởi tình trạng này có thể làm bệnh nặng hơn.
2.2. Hạ kali máu
Tình trạng hạ kali máu có thể xảy ra khi dùng thuốc giãn phế quản nhóm cường beta 2. Tác dụng phụ này có thể trở nên nghiêm trọng hơn nếu người bệnh phải dùng kết hợp với corticoid đường toàn thân để kiểm soát triệu chứng. Kali là một khoáng chất quan trọng giúp duy trì hoạt động của cơ bắp và tim mạch, vì vậy việc hạ kali máu có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nguy hiểm.
2.3. Tay chân run là một trong tác dụng phụ của thuốc giãn phế quản
Run tay chân, đặc biệt là run tay, cũng là một tác dụng phụ của thuốc giãn phế quản thuộc nhóm cường beta 2 adrenergic. Một số bệnh nhân có thể xuất hiện tình trạng này rất rõ rệt, trong khi một số khác lại không thấy. Tác dụng run thường sẽ hết ngay khi ngừng thuốc. Mặc dù không gây nguy hiểm trực tiếp đến tính mạng nhưng tình trạng này có thể gây khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày, ảnh hưởng đến tâm lý người bệnh.

2.4. Ngộ độc
Ngộ độc thuốc giãn phế quản là một tác dụng phụ nghiêm trọng, xảy ra khi người bệnh sử dụng liều cao hơn liều khuyến cáo. Nguy cơ này đặc biệt cao khi sử dụng theophyllin, bởi khoảng cách giữa liều điều trị và liều gây độc của loại thuốc này khá hẹp. Các biểu hiện ngộ độc bao gồm cảm giác lo lắng, bồn chồn, buồn nôn, nôn mửa, hồi hộp, nhịp tim nhanh và co giật.
Ngoài ra, việc dùng cùng lúc với một số loại kháng sinh nhóm macrolid có thể làm tăng nguy cơ xoắn đỉnh, một dạng rối loạn nhịp tim nguy hiểm. Do đó, người bệnh cần tuân thủ chặt chẽ liều lượng và không tự ý kết hợp thuốc mà không có sự chỉ định của bác sĩ.
2.5. Chuột rút là tác dụng phụ của thuốc giãn phế quản cần chú ý
Một số người dùng thuốc nhóm cường beta-2 phản ánh tình trạng chuột rút hoặc đau cơ, đặc biệt khi vận động mạnh như bơi lội. Tuy không nguy hiểm, nhưng triệu chứng này gây khó chịu và có thể cản trở sinh hoạt hằng ngày.
3. Lưu ý quan trọng khi dùng thuốc giãn phế quản để điều trị
3.1. Tuân thủ chỉ định bác sĩ
Đây là nguyên tắc vàng trong mọi phác đồ điều trị. Người bệnh cần tuân thủ đúng liều lượng, thời gian, liệu trình và thời điểm sử dụng thuốc đã được bác sĩ kê đơn. Việc tự ý tăng giảm liều, ngưng thuốc đột ngột hoặc thay đổi loại thuốc có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Đồng thời, việc trang bị kiến thức về các tác dụng phụ có thể giúp người bệnh nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường và thông báo ngay cho bác sĩ để có hướng xử lý kịp thời.
3.2. Hiểu đúng về thuốc giãn phế quản
Một sai lầm phổ biến là nhiều người lầm tưởng thuốc giãn phế quản là thuốc “chữa khó thở” và lạm dụng chúng như một biện pháp cứu nguy. Có rất nhiều nguyên nhân gây khó thở, ví dụ như suy tim. Việc dùng thuốc giãn phế quản cho các trường hợp này không những không hiệu quả mà còn có thể làm tình trạng bệnh nặng thêm. Do đó, cần phải xác định đúng nguyên nhân gây khó thở và sử dụng thuốc theo đúng chỉ định của chuyên gia y tế.
3.3. Lựa chọn dạng thuốc phù hợp
Hiện nay, các loại thuốc giãn phế quản dạng phun – hít được ưu tiên sử dụng hơn so với dạng uống hoặc tiêm. Thuốc dạng hít đi thẳng vào niêm mạc đường thở, tác dụng nhanh và mạnh tại chỗ, giúp nồng độ thuốc ngấm vào máu được hạn chế tối đa. Ngược lại, thuốc dạng uống phải đi qua hệ tiêu hóa, ngấm vào máu rồi mới đến phổi, do đó tác dụng giãn phế quản không mạnh bằng, lại dễ gây ra nhiều tác dụng phụ hơn. Người bệnh cần thảo luận với bác sĩ để lựa chọn dạng thuốc phù hợp với tình trạng bệnh của mình.

Thuốc giãn phế quản là trợ thủ đắc lực trong điều trị các bệnh lý hô hấp mạn tính. Tuy nhiên, việc sử dụng không đúng cách có thể dẫn đến những tác dụng phụ không mong muốn, thậm chí nguy hiểm. Điều quan trọng là người bệnh cần hiểu rõ về cơ chế của thuốc giãn phế quản, tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ, không lạm dụng thuốc và luôn cập nhật tình trạng sức khỏe của mình.