Giãn phế quản có nguy hiểm không và biến chứng cần biết
Giãn phế quản là bệnh lý hô hấp mạn tính và có thể dẫn tới nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện, điều trị kịp thời. Nhiều người khi mới được chẩn đoán thường lo lắng không biết giãn phế quản có nguy hiểm không. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về giãn phế quản, từ nguyên nhân, triệu chứng đến những biến chứng nguy hiểm mà bạn cần phải lưu ý.
1. Thông tin chung để hiểu cơ bản về trường hợp có nguy hiểm không
1.1. Giãn phế quản ở người lớn
Giãn phế quản là tình trạng các ống phế quản trong phổi bị tổn thương và giãn nở vĩnh viễn, không thể phục hồi. Khi các ống phế quản bị giãn, chúng mất đi khả năng co giãn và đẩy đờm, chất nhầy ra ngoài một cách hiệu quả. Điều này khiến đờm bị ứ đọng lại, tạo môi trường lý tưởng cho vi khuẩn phát triển, dẫn đến các đợt nhiễm trùng phổi tái đi tái lại.
Sự tích tụ đờm và nhiễm trùng liên tục làm cho các lông mao bị tổn thương khiến tình trạng ứ đọng chất nhầy càng trở nên nghiêm trọng. Quá trình viêm nhiễm và tổn thương này tạo thành “vòng xoắn bệnh lý”: viêm làm tăng tổn thương, tổn thương khiến nhiễm trùng dễ xảy ra hơn, từ đó bệnh ngày càng nặng.
Giãn phế quản có thể xuất hiện ở một khu vực hoặc nhiều vùng của phổi. Ban đầu thường ảnh hưởng đến các ống phế quản cỡ trung, nhưng về lâu dài, những đường thở nhỏ hơn cũng có thể bị sẹo và phá hủy.

1.2. Nguyên nhân giãn phế quản
Nguyên nhân gây giãn phế quản có thể rất đa dạng, tùy thuộc vào độ tuổi và tình trạng sức khỏe của người bệnh. Giãn phế quản có thể bẩm sinh (do yếu tố di truyền, ảnh hưởng đến sự hình thành phổi của thai nhi) hoặc mắc phải (do các yếu tố bên ngoài).
Ở trẻ em, giãn phế quản thường do các bệnh di truyền như xơ nang, rối loạn vận động lông mao nguyên phát hoặc các rối loạn làm suy yếu hệ miễn dịch.
Ở người lớn, các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh bao gồm:
– Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD): Đây là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất.
– Hen suyễn: Viêm đường thở kéo dài có thể dẫn đến tổn thương phế quản.
– Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD): Trào ngược acid có thể gây tổn thương đường thở.
– Các bệnh tự miễn: Viêm khớp dạng thấp, viêm ruột…
– Nhiễm trùng: Vi khuẩn lao, các loại mycobacteria không lao (NTM) cũng là nguyên nhân gây bệnh.
– Tắc nghẽn đường thở: Do dị vật, khối u lành tính hoặc hạch bạch huyết.
2. Tính nguy hiểm của tình trạng giãn phế quản
2.1. Giải đáp câu hỏi giãn phế quản có nguy hiểm không?
Mức độ nguy hiểm của giãn phế quản tùy thuộc vào tình trạng tiến triển cụ thể của từng người. Khi phế quản bị tổn thương, khả năng đàn hồi giảm, dịch nhầy và vi khuẩn dễ tích tụ, tạo điều kiện cho nhiễm trùng lặp lại. Mỗi lần nhiễm trùng sẽ làm phổi tổn thương nhiều hơn, khiến bệnh tiến triển nặng dần.
Giãn phế quản hiếm khi gây nguy hiểm đến tính mạng, trừ khi bệnh đã tiến triển rất nặng. Đa số người bệnh thường gặp các triệu chứng như ho khạc đờm hàng ngày. Khi có đợt cấp (tình trạng bệnh nặng lên), người bệnh cần dùng kháng sinh, đôi khi phải điều trị kéo dài 2-3 tuần. Việc tập vật lý trị liệu hô hấp để làm sạch đường thở cũng rất quan trọng.
2.2. Hiểu về tiên lượng sống của bệnh nhân giãn phế quản
Giãn phế quản có nguy hiểm không cũng liên quan trực tiếp đến tiên lượng sống của người bệnh. Giãn phế quản có thể phát triển ở mọi lứa tuổi, nhưng hơn một nửa số trường hợp được chẩn đoán sau tuổi 65. Tuy nhiên, hiên nay bệnh vẫn có thể gặp ở người trẻ tuổi. Tiên lượng sống của bệnh nhân phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tuổi tác, tình trạng sức khỏe tổng thể, mức độ nghiêm trọng của các đợt cấp và khả năng đáp ứng với điều trị.
Đa số bệnh nhân được chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời đều có thể sống với tuổi thọ gần như bình thường. Một số bệnh nhân có thể có triệu chứng từ khi còn nhỏ và phải sống chung với bệnh trong nhiều năm. Điều quan trọng là phải tuân thủ điều trị để kiểm soát triệu chứng, ngăn ngừa nhiễm trùng và các biến chứng nguy hiểm.

3. Các biến chứng khi giãn phế quản tiến triển nặng
3.1. Suy hô hấp
Suy hô hấp là một trong những biến chứng nguy hiểm xảy ra khi phổi không còn khả năng trao đổi khí hiệu quả. Khi mô phổi bị tổn thương nặng, khả năng trao đổi oxy và CO2 bị giảm, dẫn đến thiếu oxy máu hoặc tăng CO2 máu.
Nguyên nhân có thể do các ổ nhiễm trùng và viêm mạn tính phá hủy phế nang, là nơi diễn ra quá trình trao đổi khí. Triệu chứng bao gồm khó thở, thở nhanh, tim đập nhanh, môi và đầu ngón tay tím tái, lú lẫn.
3.2. Biến chứng tim mạch
Ngoài các vấn đề về hô hấp, giãn phế quản còn có thể gây ra các biến chứng tim mạch nghiêm trọng. Một trong những biến chứng chính là tâm phế mạn (cor pulmonale) – tình trạng thay đổi cấu trúc và chức năng tâm thất phải của tim do rối loạn hô hấp. Tình trạng thiếu oxy kéo dài do giãn phế quản có thể dẫn đến tăng áp động mạch phổi. Theo thời gian, áp lực cao này gây gánh nặng cho tâm thất phải, dẫn đến tâm phế mạn và suy tim.
Bên cạnh đó, bệnh nhân giãn phế quản cũng có nguy cơ cao mắc các bệnh tim mạch khác như suy tim, đột quỵ và rối loạn nhịp tim. Các đợt bùng phát bệnh thường xuyên có thể gây ra viêm toàn thân, có liên quan đến xơ vữa động mạch. Đây là tình trạng các động mạch bị hẹp và cứng do mảng bám tích tụ, làm tăng nguy cơ mắc các biến cố tim mạch cấp tính.
Ngoài ra, giãn phế quản còn có thể liên quan đến huyết khối thuyên tắc tĩnh mạch (VTE), khi một cục máu đông hình thành ở tĩnh mạch sâu (thường ở chân) và di chuyển lên phổi, gây ra thuyên tắc phổi.
3.3. Ho ra máu nặng là một trong những biến chứng trả lời giãn phế quản có nguy hiểm không
Mạch máu ở đường thở có thể bị tổn thương nặng đến mức gây ho ra máu lượng nhiều. Khoảng 20-50% bệnh nhân giãn phế quản có thể ho ra máu, tuy nhiên tỷ lệ này ít gặp hơn ở trẻ em. Ho ra máu có thể từ nhẹ đến nặng, thậm chí nguy hiểm đến tính mạng nếu không được xử lý kịp thời.

3.4. Tình trạng kháng kháng sinh
Việc sử dụng kháng sinh liên tục để điều trị các đợt nhiễm trùng có thể khiến vi khuẩn trở nên kháng thuốc. Tình trạng này làm cho việc điều trị các đợt nhiễm trùng sau này trở nên khó khăn hơn, đôi khi không có thuốc kháng sinh nào hiệu quả, dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng và khó kiểm soát.
Câu trả lời giải đáp cho giãn phế quản có nguy hiểm không tùy thuộc vào tình trạng của người bệnh và sẽ đặc biệt nguy hiểm nếu không được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Việc hiểu rõ về bệnh, kết hợp với lối sống lành mạnh, vật lý trị liệu hô hấp và tiêm phòng đầy đủ là chìa khóa để người bệnh sống khỏe mạnh, kiểm soát bệnh hiệu quả và hạn chế tối đa các biến chứng sau này.