Giải đáp câu hỏi tắc nghẽn phổi mạn tính sống được bao lâu
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) là một căn bệnh hô hấp mạn tính khiến nhiều người băn khoăn về tuổi thọ và thời gian sống. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ các yếu tố như mức độ bệnh, triệu chứng và cách điều trị ảnh hưởng lớn đến tắc nghẽn phổi mạn tính sống được bao lâu để duy trì cuộc sống tích cực hơn.
1. Hệ thống phân chia bệnh lý giải đáp tắc nghẽn phổi mạn tính sống được bao lâu
1.1. Mức độ tiến triển bệnh dựa vào hệ thống GOLD
Để đánh giá mức độ nặng của COPD, bác sĩ thường áp dụng hệ thống phân loại của Sáng kiến toàn cầu về bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (GOLD). Đây là hệ thống quốc tế dựa vào kết quả đo dung tích thở ra gắng sức trong 1 giây (FEV1) để xác định mức độ tắc nghẽn đường thở.
Khi đánh giá COPD theo hệ thống GOLD, bác sĩ sẽ xem xét ba khía cạnh chính:
– Mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng hiện tại: Bệnh nhân cảm thấy khó thở, ho, khò khè đến mức nào?
– Kết quả đo chức năng hô hấp (spirometry): Đặc biệt là chỉ số FEV1, giúp đánh giá lượng khí có thể thở ra mạnh mẽ trong một giây.
– Nguy cơ bùng phát đợt cấp: Khả năng bệnh COPD đột ngột trở nặng, cần phải nhập viện.
Việc phân loại này giúp bác sĩ xác định mức độ suy giảm chức năng phổi và định hướng phương pháp điều trị phù hợp nhất cho mỗi bệnh nhân. Dựa trên kết quả đo chức năng hô hấp, COPD được chia thành bốn mức độ: GOLD 1 (nhẹ), GOLD 2 (trung bình), GOLD 3 (nặng) và GOLD 4 (rất nặng).

1.2. Yếu tố đo lường khác ảnh hưởng đến việc tắc nghẽn phổi mạn tính sống được bao lâu
Bên cạnh FEV1, chỉ số BODE cũng được sử dụng để đánh giá toàn diện hơn về tình trạng COPD và tiên lượng bệnh. Chỉ số BODE cung cấp một bức tranh tổng thể về cách COPD ảnh hưởng đến cuộc sống của bệnh nhân, từ thể trạng, chức năng phổi, triệu chứng khó thở đến khả năng vận động. Chỉ số BODE càng cao, tiên lượng sống càng thấp.
BODE là viết tắt của các yếu tố sau:
– Chỉ số khối cơ thể (B): Đây là chỉ số đánh giá cân nặng dựa trên chiều cao. Những người mắc COPD có cân nặng thấp thường có tiên lượng sống kém hơn.
– Sự tắc nghẽn đường thở (O): Yếu tố này cũng liên quan đến chỉ số FEV1, tương tự như trong hệ thống GOLD. FEV1 càng thấp, mức độ tắc nghẽn càng nghiêm trọng.
– Mức độ khó thở (D): Khó thở là triệu chứng phổ biến nhất ở bệnh nhân COPD. Chỉ số BODE sử dụng thang điểm mMRC để đánh giá mức độ khó thở. Ví dụ, điểm 0 nghĩa là chỉ khó thở khi gắng sức mạnh, trong khi điểm 4 nghĩa là khó thở ngay cả khi thực hiện các công việc đơn giản như mặc quần áo.
– Khả năng vận động (E): Yếu tố này đo lường khả năng chịu đựng khi vận động của bệnh nhân. Thường được đánh giá thông qua kiểm tra đi bộ 6 phút, nơi bệnh nhân đi bộ trên một quãng đường nhất định trong 6 phút để đo quãng đường tối đa họ có thể đi được.
2. COPD có tiên lượng sống và được chia vào các nhóm như thế nào?
2.1. Triệu chứng COPD của 4 mức độ GOLD
Dựa trên chỉ số FEV1, hệ thống GOLD chia bệnh COPD thành 4 mức độ chính, mỗi mức độ phản ánh mức độ suy giảm chức năng phổi khác nhau:
– GOLD 1: FEV1 hơn 80% dự đoán, thường không có triệu chứng hoặc chỉ khó thở nhẹ khi vận động nhanh.
– GOLD 2: FEV1 từ 50-79%, khó thở khi đi bộ trên đường bằng phẳng, bắt đầu xuất hiện ho, khò khè, người bệnh thường tìm đến bác sĩ.
– GOLD 3: FEV1 còn 30-49%, khó thở ngay cả khi làm việc nhẹ, luồng khí ra vào phổi bị hạn chế nghiêm trọng.
– GOLD 4: FEV1 dưới 30%, còn gọi là COPD giai đoạn cuối, khó thở ngay cả khi nghỉ ngơi, dễ suy tim hoặc suy hô hấp, đợt cấp có thể đe dọa tính mạng.
2.2. Các nhóm mắc tắc nghẽn phổi mạn tính sống được bao lâu
Ngoài chỉ số FEV1, việc đánh giá các triệu chứng như khó thở và tần suất các đợt bùng phát cấp tính (cơn kịch phát, có thể cần nhập viện) cũng rất quan trọng. Dựa trên các tiêu chí này, bệnh nhân COPD sẽ được xếp vào một trong bốn nhóm: A, B, C hoặc D.
– Nhóm A: Bệnh nhân có ít triệu chứng, thường rất nhẹ và chưa từng có đợt cấp hoặc chỉ có một đợt cấp không cần nhập viện trong năm qua.
– Nhóm B: Triệu chứng nhiều nhưng ít đợt cấp, tuổi thọ phụ thuộc mức độ kiểm soát triệu chứng.
– Nhóm C: Ít triệu chứng nhưng có hơn 2 đợt cấp/năm, tuổi thọ có thể giảm nếu đợt cấp nặng.
– Nhóm D: Nhiều triệu chứng, đợt cấp nhiều hoặc nặng, tiên lượng sống thấp nhất.

3. Những phương pháp phòng ngừa COPD tiến triển nặng
3.1. Dừng hút thuốc hoàn toàn
Việc bỏ thuốc lá là cách hiệu quả nhất để ngăn bệnh tiến triển. Dù tổn thương phổi đã xảy ra không thể phục hồi, nhưng ngừng hút thuốc giúp hạn chế tổn thương thêm, giảm nguy cơ đợt cấp, cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài tuổi thọ.
Theo Tạp chí quốc tế về bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, người COPD giai đoạn nhẹ đến trung bình nếu tiếp tục hút thuốc có thể giảm 2,2 năm tuổi thọ, giai đoạn nặng có thể mất thêm 6-9 năm tuổi thọ.
3.2. Thuốc hít
Đối với hầu hết bệnh nhân COPD, thuốc hít là một phần quan trọng trong phác đồ điều trị. Thuốc hít là thiết bị đưa thuốc trực tiếp vào phổi khi bạn hít vào, giúp làm giãn đường thở và giảm viêm.
– Thuốc giãn phế quản tác dụng ngắn: giúp giãn các đường thở, có tác dụng nhanh chóng nhưng không kéo dài.
– Thuốc giãn phế quản tác dụng dài: hoạt động tương tự như loại tác dụng ngắn nhưng mỗi liều có hiệu quả kéo dài ít nhất 12 giờ, vì vậy chỉ cần sử dụng một hoặc hai lần mỗi ngày.
– Thuốc hít chứa steroid: Nếu bạn vẫn còn khó thở khi sử dụng thuốc hít tác dụng dài hoặc có các đợt cấp thường xuyên, bác sĩ có thể đề xuất thêm thuốc hít chứa corticosteroid. Thuốc này giúp giảm viêm trong đường thở, giảm đợt cấp
3.3. Phục hồi chức năng hô hấp
Chương trình phục hồi chức năng hô hấp là một liệu pháp toàn diện và rất hữu ích cho hầu hết bệnh nhân COPD, bất kể giai đoạn bệnh. Chương trình bao gồm các bài tập thở, tập vận động sức bền, tăng cường cơ hô hấp, giáo dục cách quản lý bệnh. Chương trình giúp người bệnh kiểm soát triệu chứng, tăng khả năng vận động, giảm lo âu và nâng cao chất lượng cuộc sống.
3.4. Chế độ dinh dưỡng sinh hoạt cho người mắc COPD
Ở giai đoạn COPD nặng, khó thở có thể khiến việc ăn uống trở nên khó khăn, làm giảm cảm giác ngon miệng và ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa, hấp thụ chất dinh dưỡng. Điều này dễ dẫn đến tình trạng suy dinh dưỡng, sụt cân hoặc tăng cân không kiểm soát. Do đó, việc duy trì một chế độ dinh dưỡng lành mạnh và khoa học là cực kỳ quan trọng:
– Ăn đủ chất đạm, vitamin, chất xơ để tăng đề kháng
– Hạn chế muối, thức ăn nhiều dầu mỡ, gia vị cay, rượu bia, thuốc lá
– Tập thể dục nhẹ nhàng như đi bộ, đạp xe 30 phút/ngày, hoặc thực hành bài tập thở tại nhà để cải thiện dung tích phổi
– Uống đủ nước, tránh để cơ thể thiếu nước gây đặc đờm khó khạc

Tắc nghẽn phổi mạn tính sống được bao lâu phụ thuộc vào mức độ bệnh, lối sống và sự tuân thủ điều trị của người bệnh. Việc phát hiện sớm, bỏ thuốc lá, sử dụng thuốc đúng cách và duy trì chế độ dinh dưỡng khoa học chính là cách quan trọng để kéo dài tuổi thọ và duy trì chất lượng cuộc sống.