Các loại bình xịt giãn phế quản cần biết
Khó thở, tức ngực, ho kéo dài hay thở khò khè là những triệu chứng điển hình của các bệnh lý đường hô hấp như hen suyễn, viêm phế quản mạn hay COPD. Để cải thiện tình trạng này, bác sĩ thường chỉ định sử dụng bình xịt giãn phế quản. Tuy nhiên, trên thị trường hiện nay có nhiều loại bình xịt khác nhau với cơ chế và cách sử dụng riêng biệt. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về các loại bình xịt phổ biến, tác dụng, lưu ý khi sử dụng và những nhóm thuốc thường dùng.
1. Điều trị bằng bình xịt giãn phế quản
1.1. Tác dụng khi giãn phế quản bằng bình xịt
Bình xịt giãn phế quản hoạt động bằng cách cung cấp thuốc dưới dạng hóa hơi hoặc bột mịn trực tiếp vào đường hô hấp qua đường miệng. Cơ chế này giúp thuốc phát huy tác dụng nhanh chóng tại phổi, làm giãn cơ trơn phế quản, mở rộng đường thở và giảm các triệu chứng như khó thở, ho, khò khè hay tức ngực. Nhờ tác động trực tiếp tại chỗ, lượng thuốc đi vào hệ tuần hoàn toàn thân được giảm thiểu đáng kể, từ đó hạn chế được nhiều tác dụng phụ so với các dạng thuốc uống.
Các loại bình xịt thường được thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi để bỏ túi và sử dụng khi cần thiết. Đây là điểm quan trọng với bệnh nhân hen hoặc COPD, những người có nguy cơ lên cơn khó thở đột ngột. Với cơ chế hoạt động nhanh, thuốc giúp mở rộng phế quản, cải thiện lưu lượng không khí và giảm cảm giác khó thở tức thì.
1.2. Những điều cần biết khi dùng thuốc giãn phế quản dạng xịt
Để đảm bảo hiệu quả điều trị và an toàn khi dùng thuốc giãn phế quản dạng xịt, người bệnh cần tuân thủ các nguyên tắc sau:
– Tuân thủ đúng chỉ định và liều lượng thuốc của bác sĩ, không tự ý thay đổi, ngừng thuốc hay dùng sai cách để tránh gây hại. Luôn đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo ý kiến chuyên môn khi cần.
– Thông báo tiền sử bệnh lý: Người bệnh cần chủ động cung cấp đầy đủ thông tin về các bệnh lý nền như tim mạch, cường giáp, cao huyết áp, đái tháo đường, hoặc bất kỳ tình trạng sức khỏe đặc biệt nào khác cho bác sĩ trước khi bắt đầu điều trị bằng phương pháp này
– Sử dụng đúng cách: Người bệnh cần được hướng dẫn cụ thể cách cầm bình, lắc bình, hít thở và nín thở đúng nhịp. Nếu không chắc chắn, hãy yêu cầu bác sĩ hoặc nhân viên y tế hướng dẫn lại.
– Không tự ý dùng khi khó thở không rõ nguyên nhân: Chỉ sử dụng khi khó thở do co thắt phế quản, không dùng tùy tiện trong các trường hợp khó thở chưa rõ nguyên nhân để tránh làm nặng thêm triệu chứng hoặc che giấu bệnh lý nghiêm trọng.

1.3. Những đối tượng được sử dụng bình xịt giãn phế quản
Bình xịt giãn phế quản được sử dụng phổ biến cho nhiều nhóm bệnh nhân, đặc biệt là những người bị hen suyễn, COPD hoặc viêm phế quản mạn tính. Dạng thuốc này thường được chia làm hai nhóm:
– Cắt cơn cấp tính (Điều trị triệu chứng): Đây là loại thường được dùng để cắt cơn cấp, giúp giảm nhanh triệu chứng khó thở, ho, khò khè hoặc tức ngực trong cơn hen hay đợt cấp COPD, mang lại hiệu quả tức thì nhờ tác dụng giãn đường thở nhanh chóng.
– Dự phòng và kiểm soát dài hạn (Điều trị duy trì): Trong một số trường hợp, bình xịt cũng được dùng thường xuyên theo lịch trình để kiểm soát bệnh nền, giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn cấp tính, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Việc sử dụng dự phòng thường áp dụng cho các loại thuốc có tác dụng kéo dài.
2. Thông tin về các loại bình xịt giãn phế quản
2.1. Bình xịt định liều (MDI)
Bình xịt định liều (MDI) là loại bình xịt giãn phế quản cầm tay phổ biến nhất, sử dụng lực đẩy để phân tán thuốc dưới dạng sương mù mịn. Thiết bị này có ưu điểm nổi bật là nhỏ gọn, dễ sử dụng và ít gây nguy cơ nhiễm khuẩn. Khi dùng, cần lắc kỹ bình, thở ra hết, ngậm miệng vào ống và hít sâu đồng thời ấn xịt. Sau đó nín thở khoảng 10 giây và súc miệng sạch để tránh tác dụng phụ như nấm miệng.

2.2. Bình hít bột khô (DPI)
Bình hít bột khô (DPI) là loại bình xịt khác, hoạt động dựa vào lực hít của chính bệnh nhân để đưa thuốc dạng bột mịn vào phổi. Loại này không sử dụng chất đẩy như MDI. Người dùng chỉ cần mở nắp, xoay đế bình để nạp liều thuốc, sau đó ngậm ống miệng và hít sâu, nhanh để đưa thuốc vào đường thở. Sau khi hít, cần nín thở khoảng 10 giây rồi mới đậy nắp lại. Ưu điểm của loại bình này là không yêu cầu sự phối hợp giữa tay và miệng như bình xịt định liều (MDI), nhờ đó giúp giảm thiểu rủi ro sai thao tác và phù hợp với nhiều đối tượng sử dụng.
2.3. Bình hít bột khô Handihaler
Thiết bị dùng viên nang chứa thuốc dạng bột. Người bệnh đặt viên vào buồng chứa, bấm nút để phá vỡ viên, sau đó hít thuốc. Cách dùng tương tự DPI, nhưng cần rửa sạch thiết bị sau mỗi lần dùng để tránh tắc nghẽn.
2.4. Bình hít hạt mịn (SMI)
Bình hít hạt mịn (SMI) là thiết bị xịt giãn phế quản hiện đại, tạo sương mù mịn mà không cần chất đẩy hay lực hít mạnh, giúp thuốc thấm sâu vào phổi.
– Ưu điểm: Hiệu quả phân bố thuốc cao, ít phụ thuộc kỹ năng sử dụng.
– Cách dùng: Gồm một số bước chuẩn bị trước khi sử dụng lần đầu, sau đó lặp lại quy trình hít sâu nín thở như các dạng khác.

3. Nhóm thuốc điều trị giãn phế quản cần biết
3.1. Thuốc kháng cholinergic có tác dụng thời gian ngắn
Thuốc giãn phế quản giúp giãn cơ trơn đường thở, cải thiện lưu thông không khí. Nhóm kháng cholinergic tác dụng ngắn ngăn chặn thụ thể acetylcholine, làm giãn phế quản và giảm co thắt, thường dùng trong cơn hen, COPD hoặc giãn phế quản cấp. Cần thận trọng với người bị phì đại tuyến tiền liệt, sỏi bàng quang hoặc tiểu khó.
3.2. Loại đồng vận beta-2 có tác dụng ngắn hoặc tác dụng dài
Đây là nhóm thuốc giãn phế quản rất phổ biến, hoạt động bằng cách kích thích các thụ thể beta-2 trên cơ trơn phế quản, gây giãn cơ và mở rộng đường thở.
– Tác dụng ngắn (SABA): Phát huy tác dụng sau vài phút, kéo dài khoảng 4–6 giờ. Dùng khi cần cắt cơn nhanh.
– Tác dụng kéo dài (LABA): Thường mất 1 giờ để có hiệu quả, duy trì đến 12 giờ. Dùng điều trị duy trì, không dùng cắt cơn.
3.3. Nhóm thuốc theophylline
Theophylline là một loại thuốc giãn phế quản khác, thường được dùng dưới dạng viên uống có tác dụng kéo dài để kiểm soát các triệu chứng nghiêm trọng và giúp người bệnh thở dễ dàng hơn. Mặc dù có hiệu quả, Theophylline có biên độ an toàn hẹp và có thể gây ra nhiều tác dụng phụ hơn so với các loại thuốc xịt hít. Các tác dụng phụ không mong muốn có thể bao gồm: xuất huyết dạ dày, buồn nôn, nôn, rối loạn nhịp tim, và kích thích thần kinh (mất ngủ, bồn chồn). Trước khi bắt đầu điều trị bằng Theophylline, người bệnh cần tham khảo ý kiến bác sĩ để đánh giá kỹ lưỡng các nguy cơ và lợi ích, cũng như theo dõi nồng độ thuốc trong máu định kỳ.
Bình xịt giãn phế quản là một công cụ đắc lực trong việc quản lý và kiểm soát các bệnh lý hô hấp. Tuy nhiên, việc sử dụng chúng đòi hỏi sự hiểu biết đúng đắn và tuân thủ chặt chẽ chỉ định của bác sĩ. Hy vọng rằng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại bình xịt giãn phế quản thông dụng, cách dùng đúng cách cũng như những điểm cần lưu ý khi sử dụng.