Biến chứng giãn phế quản sau lao cần chú ý
Lao phổi là một căn bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, nhưng đáng lo ngại hơn cả là những di chứng mà nó để lại. Một trong những biến chứng thường gặp và nguy hiểm là giãn phế quản sau lao. Tình trạng này khiến đường thở bị tổn thương vĩnh viễn, gây ho kéo dài, khạc đờm nhiều, thậm chí ho ra máu và làm giảm chất lượng cuộc sống của người bệnh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng này, từ cơ chế hình thành đến các triệu chứng điển hình để có các phương pháp điều trị hiệu quả.
1. Giải thích tình trạng giãn phế quản sau lao phổi
1.1. Tính nguy hiểm của biến chứng sau lao phổi
Lao phổi, gây ra bởi vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis, là một bệnh lý có thể để lại nhiều di chứng lâu dài, ngay cả khi người bệnh đã hoàn thành điều trị. Nhiều nghiên cứu cho thấy, có tới 50% bệnh nhân lao vẫn gặp phải các vấn đề sức khỏe liên quan đến tổn thương phổi ngay cả khi đã hoàn tất quá trình điều trị, trong đó giãn phế quản sau lao là một trong những biến chứng phổ biến nhất. Tổn thương do vi khuẩn lao gây ra có thể làm thay đổi vĩnh viễn cấu trúc của phổi, dẫn đến suy giảm chức năng hô hấp.

1.2. Giãn phế quản sau khi mắc lao phổi là gì?
Giãn phế quản là tình trạng các phế quản trong phổi bị giãn nở bất thường, không thể hồi phục và thành vách bị phá hủy. Đây là một bệnh lý hô hấp mạn tính, ngày càng trở nên phổ biến trên toàn cầu. Đối với những người từng mắc lao phổi, nguy cơ bị giãn phế quản sau lao cao hơn đáng kể, gấp 2-4 lần so với người bình thường. Biến chứng giãn phế quản sau khi mắc lao phổi thường phát triển theo hai cơ chế chính:
– Do xơ hóa và co kéo: Khi vi khuẩn lao tấn công và phá hủy nhu mô phổi, các tổn thương này sẽ tạo thành mô sẹo, gây xơ hóa. Quá trình xơ hóa làm co kéo và kéo giãn các phế quản lân cận, khiến chúng bị giãn vĩnh viễn. Đây là cơ chế phổ biến nhất, đặc biệt ở các trường hợp lao phổi tái hoạt động, khiến các phế quản ở vùng đỉnh hoặc thùy trên phổi bị giãn.
– Do chít hẹp phế quản: Một số trường hợp, tổn thương lao có thể xảy ra ở bên trong phế quản hoặc các hạch bạch huyết lớn chèn ép từ bên ngoài. Sự chít hẹp này gây tắc nghẽn đường dẫn khí, làm ứ đọng đờm và nhiễm trùng, lâu dần gây phá hủy và giãn các phế quản ở phía xa chỗ tắc.
Thông thường, giãn phế quản sau lao xuất hiện ở các thùy đỉnh và thùy sau của phổi, nơi tổn thương khi mắc lao thường tập trung. Bất kể cơ chế nào, tình trạng này đều dẫn đến một vòng luẩn quẩn: nhiễm trùng, viêm nhiễm và phá hủy đường thở.
2. Triệu chứng giãn phế quản sau khi lao phổi
2.1. Giãn phế quản sau khi mắc lao thể có đờm
Đờm là hỗn hợp của các tế bào viêm, mô hoại tử và vi khuẩn, là môi trường lý tưởng cho các vi khuẩn phát triển, dẫn đến nhiễm trùng tái phát liên tục. Ở thể này, người bệnh thường khạc ra lượng đờm rất lớn, có khi lên đến 400-500 ml mỗi ngày. Đờm thường có màu xanh hoặc vàng, phản ánh tình trạng nhiễm khuẩn kèm theo.
Nếu để lắng đọng, đờm sẽ tách thành ba lớp rõ rệt: lớp trên cùng là bọt, lớp giữa là dịch nhầy và lớp dưới cùng là mủ. Việc khạc đờm liên tục không chỉ gây khó chịu mà còn ảnh hưởng đến sinh hoạt và công việc của người bệnh.

2.2. Tình trạng giãn phế quản sau lao thể ho ra máu
Một biểu hiện nguy hiểm khác của giãn phế quản sau lao là ho ra máu. Máu có thể lẫn trong đờm hoặc chảy thành tia, xuất phát từ các mạch máu giãn ở thành phế quản bị vỡ. Người bệnh ở thể này thường không khạc nhiều đờm như thể trên, nhưng lại đối mặt nguy cơ mất máu cấp, khó thở và đau tức ngực. Khi bội nhiễm xảy ra, đờm có thể trở nên đặc, có màu vàng hoặc xanh, làm bệnh cảnh nặng thêm. Đây là biến chứng nghiêm trọng, cần can thiệp y tế khẩn cấp.
3. Các phương pháp điều trị tình trạng giãn phế quản
3.1. Dùng thuốc kháng sinh
Mục tiêu chính trong điều trị tình trạng giãn phế quản là kiểm soát triệu chứng, ngăn ngừa các đợt bùng phát và giảm thiểu nguy cơ biến chứng lâu dài. Việc sử dụng kháng sinh là bước quan trọng khi bệnh nhân xuất hiện tình trạng nhiễm trùng phổi như sốt, khạc đờm mủ hoặc biến chứng viêm màng phổi. Bác sĩ sẽ chỉ định loại kháng sinh phù hợp dựa trên mức độ bệnh và kết quả xét nghiệm. Điều trị đúng phác đồ giúp kiểm soát tình trạng viêm, giảm nguy cơ tái phát và bảo tồn chức năng phổi.
3.2. Vật lý trị liệu hô hấp
Đây là một phương pháp không thể thiếu trong điều trị giãn phế quản sau lao nhằm giúp tống đờm ra khỏi phổi. Các kỹ thuật vật lý trị liệu hô hấp thường được áp dụng bao gồm:
– Dẫn lưu tư thế: Thay đổi tư thế cơ thể để tận dụng trọng lực giúp đờm chảy về phía các phế quản lớn, dễ dàng khạc ra ngoài.
– Vỗ rung lồng ngực: Dùng tay vỗ nhẹ lên lưng và ngực theo nhịp để làm lỏng đờm, giúp đờm dễ di chuyển và tống ra ngoài.
– Tập thở sâu và ho có kiểm soát: Thực hành các bài tập thở giúp tăng cường chức năng phổi và học cách ho hiệu quả để đẩy đờm ra ngoài một cách chủ động.
Người bệnh nên thực hiện đều đặn 1-2 lần/ngày, hoặc nhiều hơn khi có đợt bội nhiễm. Đây là cách giúp cải thiện thông khí phổi, giảm cảm giác khó thở và ngăn biến chứng.

3.3. Hạn chế tiếp xúc với tác nhân gây hại cho phế quản
Bên cạnh việc dùng thuốc và vật lý trị liệu, việc thay đổi lối sống đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát bệnh:
– Bỏ thuốc lá và tránh khói thuốc: Hút thuốc lá là một trong những nguyên nhân hàng đầu làm bệnh phổi trầm trọng hơn. Người bệnh cần tuyệt đối cai thuốc lá và tránh xa môi trường có khói thuốc.
– Hạn chế tiếp xúc với khói bụi, hóa chất độc hại: Các chất kích thích này có thể làm đường thở viêm nặng hơn.
– Tập thể dục đều đặn: Các hoạt động thể chất như đi bộ, bơi lội hoặc chạy bộ giúp tăng cường chức năng phổi và tống đờm ra ngoài. Mục tiêu là tập thể dục ít nhất 3-4 lần mỗi tuần.
Giãn phế quản sau lao là một biến chứng mạn tính và phức tạp, đòi hỏi sự kiên trì trong điều trị và thay đổi lối sống. Việc phát hiện sớm các dấu hiệu như ho kéo dài, khạc đờm nhiều hoặc ho ra máu sẽ giúp người bệnh được can thiệp kịp thời, hạn chế những tổn thương không thể phục hồi. Quan trọng hơn cả, việc tuân thủ phác đồ điều trị, kết hợp vật lý trị liệu và lối sống lành mạnh sẽ giúp kiểm soát bệnh, cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm nguy cơ biến chứng nghiêm trọng.