Tăng huyết áp theo JNC 6 là báo cáo thứ 06 được công bố bởi Ủy ban hỗn hợp quốc gia về phòng ngừa, phát hiện, đánh giá và điều trị bệnh cao huyết áp (JNC VI). Hướng dẫn này giúp các bác sĩ cải thiện việc phát hiện, điều trị và kiểm soát bệnh huyết áp cao. Đồng thời giảm nguy cơ đột quỵ, bệnh mạch vành, suy tim và bệnh thận giai đoạn cuối ở người bệnh.
Menu xem nhanh:
1. Tăng huyết áp theo JNC 6 là gì?
Tăng huyết áp theo JNC 6 là báo cáo thứ 06 được công bố bởi Ủy ban hỗn hợp quốc gia về phòng ngừa, phát hiện, đánh giá và điều trị bệnh cao huyết áp (JNC VI).
JNC 6 có một số thay đổi so với JNC 5 trước đó để hỗ trợ các bác sĩ chẩn đoán, điều trị và cải thiện quản lý bệnh nhân tăng huyết áp. Những thay đổi này bao gồm báo cáo huyết áp ở người trưởng thành theo 2 cách mới, thông qua phân loại theo giai đoạn và yếu tố nguy cơ.
Phân loại bình thường cao (tâm thu: 130 đến 139 mmHg, hoặc tâm trương: 85 đến 89 mmHg) được đưa vào JNC 6 vì tầm quan trọng đánh giá lâm sàng huyết áp cao góp phần vào nguy cơ gây bệnh tim mạch. Ngoài ra, các bác sĩ lâm sàng nên chia bệnh nhân vào một trong ba nhóm nguy cơ, ngoài giai đoạn tăng huyết áp. Các nhóm nguy cơ sẽ ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn điều trị bằng thuốc hạ huyết áp.
2. Cách phân loại bệnh nhân mới trong hướng dẫn tăng huyết áp theo JNC 6
2.1. Cách phân loại mới của tăng huyết áp theo JNC 6
Để hỗ trợ các bác sĩ chẩn đoán, điều trị và quản lý bệnh nhân tăng huyết áp, JNC 6 phản ánh những thay đổi quan trọng so với JNC 5.
JNC 6 vẫn định nghĩa tăng huyết áp là huyết áp tâm thu (SBP) từ 140 mmHg trở lên, tâm trương từ 90 mmHg trở lên hoặc đang dùng thuốc điều trị tăng huyết áp.
Tuy nhiên, không giống như JNC 5, báo cáo mới phân loại huyết áp người lớn theo 2 cách: phân loại theo giai đoạn và yếu tố nguy cơ.
Lý do thay đổi phân loại là để xác định các cá nhân có nguy cơ cao dễ dàng hơn và cung cấp các hướng dẫn rõ ràng hơn để điều trị và theo dõi.
Phân loại huyết áp cho người lớn từ 18 tuổi trở lên theo JNC 6 (đơn vị Huyết áp mmHg)
Phân loại | Huyết áp tâm thu | Huyết áp tâm trương |
Tối ưu | <120 | Và <80 |
Bình thường | <130 | Và <85 |
Bình thường cao | 130–139 | Hoặc là 85-89 |
Tăng huyết áp | ||
Giai đoạn 1 | 140–159 | Hoặc là 90-99 |
Giai đoạn 2 | 160–179 | Hoặc là 100-109 |
Giai đoạn 3 | ≥ 180 | Hoặc là N>=110 |
2.2. Xác định các yếu tố nguy cơ tim mạch trong tăng huyết áp theo JNC 6
Khuyến cáo quan trọng khác trong JNC 6 là xác định các yếu tố nguy cơ tim mạch của bệnh nhân. Các bác sĩ lâm sàng nên chỉ định bệnh nhân vào một trong 03 nhóm nguy cơ, ngoài giai đoạn tăng huyết áp. Do yếu tố này ảnh hưởng đến quyết định bắt đầu điều trị bằng thuốc hạ huyết áp.
Các yếu tố nguy cơ gây tăng huyết áp
– Hút thuốc lá
– Tuổi trên 60 tuổi
– Nam giới, phụ nữ mãn kinh
– Tiểu đường, rối loạn lipid
– Tổn thương cơ quan đích như bệnh tim hiện có (phì đại thất trái, đau thắt ngực hoặc nhồi máu cơ tim sau, tái thông động mạch, suy tim)
– Bệnh mạch máu não (đột quỵ hoặc cơn thiếu máu cục bộ thoáng qua)
– Bệnh thận
– Bệnh động mạch ngoại vi
– Bệnh võng mạc
Bệnh nhân càng có nhiều yếu tố nguy cơ thì nguy cơ biến chứng tăng huyết áp càng lớn. Ví dụ:
– Bệnh nhân bị tiểu đường, huyết áp 150/96 mmHg và đau thắt ngực nên được phân loại là Giai đoạn 1, Nhóm nguy cơ C. Phương pháp điều trị sẽ bao gồm quản lý tích cực bệnh tiểu đường, thay đổi lối sống và điều trị bằng thuốc hạ huyết áp.
– Bệnh nhân bị tiểu đường và huyết áp là 142/94 mmHg cộng với phì đại thất trái nên được phân loại là tăng huyết áp Giai đoạn 1 với bệnh cơ quan đích (phì đại thất trái) và một yếu tố nguy cơ chính khác (tiểu đường). Bệnh nhân này sẽ được phân loại là Giai đoạn 1, Nhóm nguy cơ C, và được khuyến cáo bắt đầu điều trị bằng thuốc ngay lập tức.
Phân tầng rủi ro
Phân tầng yếu tố rủi ro và điều trị cho bệnh nhân tăng huyết áp theo JNC 6
Các giai đoạn huyết áp (mm Hg) | Nhóm rủi ro A | Nhóm rủi ro B | Nhóm rủi ro C |
Cao bình thường (130–139/85–89) | Sửa đổi lối sống | Sửa đổi lối sống | Thay đổi lối sống tích cực, dùng thuốc điều trị Dùng cho những người bị suy tim, suy thận, tiểu đường. |
Giai đoạn 1 (140–159 / 90–99) | Thay đổi lối sống (lên đến 12 tháng) | Thay đổi lối sống (lên đến 6 tháng) Đối với bệnh nhân có nhiều yếu tố nguy cơ, bác sĩ lâm sàng nên coi thuốc cộng với điều chỉnh lối sống là liệu pháp ban đầu. | Thay đổi lối sống tích cực, dùng thuốc điều trị |
Giai đoạn 2 và 3 (≥ 160 / ≥ 100) | Thay đổi lối sống tích cực, dùng thuốc điều trị | Thay đổi lối sống tích cực, dùng thuốc điều trị | Thay đổi lối sống tích cực, dùng thuốc điều trị |
Những lưu ý quan trọng
– Nhóm A: Bệnh nhân có huyết áp cao hoặc bình thường, không có yếu tố nguy cơ bệnh tim mạch kèm theo, không có tổn thương cơ quan đích hoặc bệnh tim mạch
– Nhóm B: Bệnh nhân có > hoặc = 1 yếu tố nguy cơ bệnh tim mạch kèm theo loại trừ đái tháo đường, không có tổn thương cơ quan đích hoặc bệnh tim mạch
– Nhóm C: Bệnh nhân có bệnh tiểu đường hoặc tổn thương cơ quan đích hoặc bệnh tim mạch
Mục tiêu huyết áp mới do JNC 6 khuyến nghị là:
– < 140 / < 90 mmHg đối với bệnh nhân tăng huyết áp không có biến chứng
– < 130 / < 85 mmHg đối với bệnh nhân tiểu đường, suy tim, hoặc suy thận mãn tính
– < 125 / < 75 mmHg đối với bệnh nhân có ≥ 1 g protein niệu
3. Tầm quan trọng của thay đổi lối sống theo JNC 6
Tỷ lệ thừa cân và béo phì ở Hoa Kỳ tiếp tục tăng sau mỗi thập kỷ. Tỷ lệ nam giới và phụ nữ trên 18 tuổi hút thuốc lá ở Hoa Kỳ lần lượt là 28% và 23%. 52% người Mỹ từ 12 tuổi trở lên đã uống rượu trong một tháng, với 16% trong số họ được phân loại là những người nghiện rượu, tức là họ đã uống từ 05 ly trở lên trong cùng một dịp.
3.1 Thay đổi lối sống theo khuyến nghị của JNC 6
Theo các khuyến nghị của JNC 6, thay đổi lối sống là chìa khóa quan trọng trong việc ngăn ngừa và kiểm soát tăng huyết áp. Nó được khuyến khích cho tất cả mọi người và có thể là phương pháp điều trị dứt điểm ở một số người.
Bởi vì người ta không thể biết liệu mình có bị tăng huyết áp hay không, nên việc áp dụng những thói quen lành mạnh ngay từ sớm là tốt nhất cho việc phòng và điều trị bệnh.
– Những bệnh nhân thừa cân, béo phì nên được khuyến khích giảm cân bằng cách giảm lượng calo và tăng cường vận động.
– Cần thu thập tiền sử uống rượu và bệnh nhân biết lượng rượu mà họ có thể uống một cách an toàn.
– Những người hút thuốc lá nên được khuyến khích cai thuốc vì những nguy cơ liên quan đến tim mạch, hô hấp.
– Những bệnh nhân tiếp tục hút thuốc trong khi điều trị hạ huyết áp sẽ không nhận được đầy đủ lợi ích của thuốc. Hơn nữa, bởi vì mỗi điếu thuốc làm tăng huyết áp trong khoảng 40 phút, hút thuốc thường xuyên trong thời gian dài gây ra huyết áp cao liên tục.
– Kết quả đo huyết áp được thực hiện tại bệnh viện với người bệnh thường xuyên hút thuốc có thể không chính xác. Do đó, họ nên theo dõi huyết áp 30 – 60 phút sau khi hút thuốc để có được kết quả thực tế.
– Về chế độ ăn uống, giảm lượng muối và ăn nhạt sẽ làm giảm huyết áp. Điều này đặc biệt quan trọng ở những nhóm người nhạy cảm với muối, như người già.
– Việc duy trì lượng kali, canxi và magie đầy đủ cũng được khuyến khích.
3.2 Bảng minh họa các khuyến nghị
Các khuyến nghị này của tăng huyết áp theo JNC 6 được trình bày chi tiết trong bảng dưới đây:
Nhóm thực phẩm | Khẩu phần hàng ngày | Kích thước phục vụ | Ví dụ và lưu ý | Tầm quan trọng của Mô hình Ăn kiêng DASH |
Ngũ cốc và thực phẩm từ chúng | 7-8 | – 1 lát bánh mì – 0,12 L ngũ cốc khô – 0,12 L cơm, mì ống hoặc ngũ cốc chín | Bánh mì nguyên cám, bánh mì tròn, ngũ cốc, bột yến mạch | Nguồn năng lượng và chất xơ chính |
Rau | 4-5 | – 0,24 L rau sống – 0,12 L rau chín – 180 mL nước ép rau | Cà chua, khoai tây, cà rốt, đậu Hà Lan, bí, bông cải xanh, củ cải xanh, cải thìa, cải xoăn, rau bina, atiso, đậu, khoai lang | Nguồn giàu kali, magie và chất xơ |
Trái cây | 4-5 | – 180 mL nước ép trái cây – 1 trái cây vừa – 0,06 L trái cây khô – 0,12 L trái cây tươi, đông lạnh hoặc đóng hộp | Mơ, chuối, chà là, nho, cam, nước cam, nước bưởi, xoài, dưa, đào, dứa, mận khô, nho khô, dâu tây, quýt | Giàu magie, kali, chất xơ |
Thực phẩm từ sữa không béo, sữa ít béo | 2-3 | – 240 mL sữa – 0,24 L sữa chua – 45 g phô mai | Sữa tách béo hoặc 1%, sữa tách bơ hoặc ít béo, sữa chua không béo hoặc ít béo, phô mai tách béo một phần, phô mai không béo | Giàu canxi và protein |
Thịt, gia cầm, cá | <=2 | – 84 g thịt nấu chín, thịt gia cầm hoặc cá | Chỉ chọn các loại thịt nạc; loại bỏ chất béo có thể nhìn thấy; nướng hoặc luộc, thay vì chiên; loại bỏ da từ gia cầm | Nguồn giàu protein và magiê |
Các loại hạt, ngũ cốc | 4-5 lần/tuần | – 42g hạt các loại – 14g các loại đậu nấu chín | Hạnh nhân, khoai tây thái sợi, các loại hạt hỗn hợp, đậu phộng, quả óc chó, hạt hướng dương, đậu tây, đậu lăng | Nguồn năng lượng dồi dào, magie, kali, protein và chất xơ |
4. Hướng dẫn sử dụng thuốc điều trị huyết áp theo JNC 6
4.1 Các loại thuốc được khuyên dùng
Khi điều chỉnh lối sống không đủ để kiểm soát tăng huyết áp, thì có khoảng 50 loại thuốc điều trị tăng huyết áp và khoảng 30 sản phẩm kết hợp có thể được sử dụng để đưa huyết áp về mức khuyến nghị.
Trên cơ sở nhiều thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (RCT), JNC 6 khuyên dùng:
– Thuốc lợi tiểu và thuốc chẹn β để điều trị tăng huyết áp không biến chứng
– Thuốc ức chế men chuyển (ACEI)
– Thuốc đối kháng canxi dihydropyridine
Điều trị bằng thuốc hạ huyết áp nên được bắt đầu cùng với việc thay đổi lối sống, đặc biệt là giảm cân, để giảm huyết áp động mạch. Nếu bệnh nhân có nguy cơ cao hơn, việc thực hiện các thay đổi lối sống không được trì hoãn việc bắt đầu điều trị bằng thuốc hạ huyết áp.
4.2 Cách sử dụng các loại thuốc trong từng trường hợp
Theo JNC 6, cần có sự phù hợp giữa tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và loại thuốc tốt nhất trong tình trạng đó. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ đột quỵ, bệnh mạch vành, suy tim ở bệnh nhân. Ví dụ:
– Thuốc ức chế men chuyển có lợi ích khi nhồi máu cơ tim là một bệnh lý đi kèm và chức năng thất trái bị suy giảm.
– Thuốc lợi tiểu liều thấp cho thấy lợi ích đáng kể ở bệnh tiểu đường loại 2.
– Ở những bệnh nhân khó kiểm soát huyết áp (ví dụ, bệnh nhân tiểu đường có bệnh thận), có thể cân nhắc sử dụng kết hợp liều thấp của hai thuốc thuộc các nhóm khác nhau.
Tuy nhiên các cách sử dụng này cũng không mang tính tuyệt đối mà phải dựa trên tính trạng cụ thể, qua thăm khám, nhất là khi bệnh nhân có nhiều bệnh lý phối hợp.
Tóm lại, việc áp dụng rộng rãi các khuyến nghị trong báo cáo tăng huyết áp theo JNC 6 giúp bác sĩ phát hiện, điều trị và kiểm soát hiệu quả hơn bệnh huyết áp cao. Đồng thời ngăn ngừa tăng huyết áp và giảm nguy cơ đột quỵ, bệnh mạch vành, suy tim và bệnh thận giai đoạn cuối.