Polyp đại tràng nghịch sản nhẹ thường không gây ra những triệu chứng rõ ràng và ít nguy hiểm hơn so với những dạng polyp đại tràng khác. Tuy nhiên, nó vẫn có thể dẫn đến ung thư đại tràng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cần biết về bệnh lý này, từ các nguyên nhân, triệu chứng, đến các phương pháp chẩn đoán và điều trị.
Menu xem nhanh:
1. Tổng quan về polyp đại tràng nghịch sản nhẹ
1.1. Giới thiệu chung về polyp đại tràng
Polyp đại tràng là một khối u ác tính hoặc lành tính trên niêm mạc của thành ruột già, đặc biệt là ở phần đại tràng. Polyp đại tràng được hình thành do sự phát triển bất thường của tế bào niêm mạc trong thành ruột già. Polyp đại tràng có thể có cuống hoặc không cuống, tùy thuộc vào loại polyp.
Polyp đại tràng được phân loại thành nghịch sản hoặc loạn sản. Polyp đại tràng nghịch sản có thể chia làm 3 mức độ: Nhẹ, vừa và nặng.
1.2. Polyp đại tràng nghịch sản nhẹ là gì?
Đây là một loại polyp đại tràng lành tính phổ biến nhất, không gây ra nhiều triệu chứng và ít có nguy cơ biến thành ung thư đại tràng. Polyp này phát triển chậm, cần khoảng 5-10 năm để phát triển thành ung thư. Polyp đại tràng nghịch sản nhẹ được hình thành từ tế bào niêm mạc trong thành ruột già và thường có kích thước nhỏ, khoảng từ vài milimet đến vài centimet.
Polyp đại tràng nghịch sản nhẹ thường không gây ra triệu chứng và thường được phát hiện trong quá trình xét nghiệm đại tràng bằng cách sử dụng các phương pháp như siêu âm, xét nghiệm phân hoặc các phương pháp khác. Tuy nhiên, nếu polyp đó lớn hơn hoặc phát triển nhanh hơn, có thể gây ra các triệu chứng như đau bụng, khó tiêu hoặc táo bón.
2. Nguyên nhân gây ra polyp đại tràng nghịch sản nhẹ
– Tuổi tác: Polyp đại tràng nghịch sản nhẹ thường xuất hiện ở những người trên 50 tuổi và tăng đáng kể khi vượt qua tuổi này.
– Di truyền: Nếu trong gia đình của bạn có người đã từng mắc bệnh này, thì nguy cơ của bạn sẽ tăng lên.
– Chế độ ăn uống: Một chế độ ăn uống không lành mạnh, chứa nhiều chất béo và ít chất xơ, có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh polyp đại tràng.
– Tiền sử gia đình về ung thư đại tràng: Nếu trong gia đình bạn có người từng mắc ung thư đại tràng, bạn cũng có nguy cơ cao hơn để mắc bệnh này.
– Không đầy đủ vi chất: Nếu cơ thể của bạn không đủ các loại vitamin và khoáng chất, đặc biệt là vitamin D, thì bạn có thể mắc bệnh.
– Theo nghiên cứu của Viện Ung thư Quốc gia Mỹ, người Mỹ gốc Phi, Mỹ gốc Đông Á và Mỹ gốc Tây Âu có nguy cơ cao hơn để mắc bệnh so với những người Mỹ gốc Bắc Âu.
– Hút thuốc, uống rượu: Việc hút thuốc có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh này do thuốc lá chứa các hóa chất độc hại có thể gây tổn thương tế bào đại tràng. Uống rượu thường xuyên cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh do rượu có thể gây tổn thương đến niêm mạc đại tràng.
3. Phương pháp chẩn đoán polyp nghịch sản độ nhẹ
3.1. Nội soi đại tràng (colonoscopy)
Đây là phương pháp chẩn đoán chính cho polyp đại tràng. Trong quá trình nội soi, bác sĩ sẽ sử dụng một ống mỏng có đầu camera để xem bên trong đại tràng của bạn và tìm kiếm các dấu hiệu của polyp. Nếu phát hiện polyp, bác sĩ có thể lấy mẫu để kiểm tra xem lành tính hay ác tính.
3.2. CT đại tràng (CT colonography)
Đây là một phương pháp khác để kiểm tra đại tràng của bạn và phát hiện polyp. Trong quá trình này, bác sĩ sẽ sử dụng một máy tính tomography (CT) để tạo ra hình ảnh của đại tràng của bạn. Sau đó, họ sẽ kiểm tra các hình ảnh này để tìm kiếm các dấu hiệu của polyp.
3.3. Xét nghiệm phân (fecal occult blood test)
Đây là một phương pháp đơn giản và ít xâm lấn để kiểm tra các dấu hiệu của polyp đại tràng. Trong quá trình này, bác sĩ sẽ xét nghiệm mẫu phân của bạn để tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu của máu hoặc các chất khác có thể gợi ý về polyp đại tràng.
3.4. Nội soi sigma (sigmoidoscopy)
Là một phương pháp chẩn đoán tương tự như nội soi đại tràng, nhưng chỉ tập trung vào phần sigma, có chiều dài khoảng 15-20 cm. Phương pháp này sử dụng một ống mỏng có đầu camera được chèn vào qua hậu môn để quan sát phần trên của đại tràng và tìm kiếm các dấu hiệu của polyp.
Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể sử dụng một số phương pháp khác nhau để kiểm tra sức khỏe của đại tràng của bạn, nhưng những phương pháp này thường không được sử dụng như phương pháp chẩn đoán chính cho polyp đại tràng nhẹ. Việc chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời có thể giúp giảm nguy cơ tái phát và nguy cơ mắc các bệnh lý nguy hiểm hơn liên quan đến polyp đại tràng.
4. Điều trị polyp đại tràng nghịch sản độ nhẹ
4.1. Cắt polyp đại tràng nghịch sản nhẹ trong lúc nội soi
Đây là phương pháp phổ biến nhất để điều trị polyp đại tràng nghịch sản độ nhẹ. Bác sĩ sử dụng một ống nội soi được đưa qua hậu môn để quan sát và cắt bỏ polyp. Thủ thuật này được thực hiện bằng cách sử dụng các dụng cụ tinh vi được đưa qua ống nội soi.
4.2. Phẫu thuật xâm lấn tối thiểu
Phương pháp này được sử dụng khi polyp lớn hơn và nằm ở vị trí khó tiếp cận. Bác sĩ sử dụng các kỹ thuật phẫu thuật nhỏ để loại bỏ polyp. Thủ thuật này có thể được thực hiện thông qua một cắt nhỏ trên bụng hoặc qua hậu môn.
4.3. Cắt bỏ đại tràng
Nếu polyp lớn hơn và nằm ở vị trí khó tiếp cận hơn, bác sĩ có thể quyết định phải cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ đại tràng. Phương pháp này được sử dụng khi các phương pháp trên không hiệu quả hoặc khi polyp có nguy cơ biến thành ung thư.
Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể đưa ra các lời khuyên về các thay đổi về chế độ ăn uống và lối sống để giảm nguy cơ tái phát polyp. Điều này có thể bao gồm ăn nhiều rau xanh, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt, và hạn chế đồ ăn có nhiều chất béo và đường. Bác sĩ cũng có thể khuyên bạn tập thể dục thường xuyên và hạn chế sử dụng thuốc lá và rượu.
Trên đây là tất tần tật kiến thức về polyp đại tràng nghịch sản nhẹ. Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào liên quan đến bệnh hãy đến cơ sở y tế gần nhất để được chẩn đoán và điều trị nha.