Dịch bệnh bạch hầu là gì và có nguy hiểm không?

Chào bạn,
Bạch hầu là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae gây ra, có khả năng lây lan nhanh và dẫn đến biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện, điều trị kịp thời. May mắn thay, nhờ chương trình tiêm chủng mở rộng, tỷ lệ mắc bạch hầu ở nhiều quốc gia – trong đó có Việt Nam – đã giảm đáng kể. Tuy nhiên, bệnh vẫn có thể bùng phát tại những khu vực có tỷ lệ tiêm vaccine thấp hoặc điều kiện vệ sinh kém.
Dưới đây, tôi sẽ giải thích rõ hơn về bản chất, nguy cơ và cách phòng tránh dịch bệnh bạch hầu để bạn yên tâm hơn và chủ động bảo vệ sức khỏe cho bản thân, gia đình.
Nguyên nhân và đường lây truyền của bệnh bạch hầu
– Tác nhân gây bệnh: Vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae, tiết ra độc tố mạnh ảnh hưởng đến tim, thần kinh và thận.
– Lây qua đường hô hấp: Khi người bệnh ho, hắt hơi, nói chuyện – các giọt bắn mang vi khuẩn sẽ lây sang người lành.
– Lây gián tiếp: Qua vật dụng cá nhân như khăn mặt, ly uống nước, đồ chơi… dính dịch tiết từ mũi họng người bệnh.
– Vết thương hở: Dạng bạch hầu da có thể xảy ra khi vi khuẩn xâm nhập qua vết trầy xước, bỏng hoặc loét da.
Trong thực tế lâm sàng, tôi từng gặp những ca bạch hầu ở trẻ chưa tiêm đủ mũi vaccine, hoặc người lớn quên tiêm nhắc lại – cho thấy tầm quan trọng của việc duy trì miễn dịch suốt đời.
Dấu hiệu nhận biết sớm bệnh bạch hầu
– Sốt nhẹ (38–38,5°C), mệt mỏi, chán ăn – dễ nhầm với cảm cúm thông thường.
– Đau họng, nuốt vướng, giọng nói khàn.
– Đặc trưng nhất: Xuất hiện màng giả màu trắng xám bám chặt vào amidan, vòm họng hoặc niêm mạc mũi – nếu cố bóc ra sẽ gây chảy máu.
– Ở thể nặng: Khó thở, sưng cổ (“cổ bò”), nhịp tim bất thường, liệt cơ, thậm chí suy hô hấp.
Nếu bạn thấy con có lớp màng trắng trong họng kèm sốt kéo dài trên 2 ngày, hãy đưa đi khám ngay – vì chậm vài giờ có thể làm tăng nguy cơ tử vong.
Biến chứng nguy hiểm nếu không điều trị kịp thời
– Viêm cơ tim: Xảy ra trong tuần đầu tiên, có thể dẫn đến suy tim cấp hoặc rối loạn nhịp tim đe dọa tính mạng.
– Liệt thần kinh: Thường xuất hiện sau 2–6 tuần, gây khó nuốt, liệt mềm tay chân, thậm chí liệt cơ hô hấp.
– Suy thận: Do độc tố vi khuẩn ảnh hưởng đến chức năng lọc của thận.
– Tử vong: Tỷ lệ tử vong dao động từ 5–10%, cao hơn ở trẻ nhỏ và người già.
Tôi luôn nhấn mạnh với phụ huynh: bạch hầu không phải “viêm họng thường” – nó là cấp cứu truyền nhiễm cần can thiệp y tế khẩn trương.
Cách điều trị và phòng ngừa hiệu quả
– Điều trị đặc hiệu:
- Kháng độc tố bạch hầu (DAT): Trung hòa độc tố lưu hành trong máu – càng dùng sớm, hiệu quả càng cao.
- Kháng sinh: Như penicillin hoặc erythromycin để tiêu diệt vi khuẩn và ngăn lây lan.
- Theo dõi sát biến chứng, hỗ trợ hô hấp, tim mạch nếu cần.
– Phòng ngừa chủ động:
- Tiêm vaccine đầy đủ: Vaccine phối hợp 5 trong 1 (Quinvaxem) hoặc 6 trong 1 cho trẻ nhỏ; người lớn nên tiêm nhắc lại vaccine uốn ván – bạch hầu (Td) mỗi 10 năm.
- Cách ly người bệnh: Ít nhất 14 ngày hoặc đến khi xét nghiệm âm tính.
- Vệ sinh cá nhân: Rửa tay thường xuyên, đeo khẩu trang khi tiếp xúc người bệnh, không dùng chung đồ cá nhân.
Lời khuyên của bác sĩ về việc chủ động trước nguy cơ bạch hầu
Dịch bệnh bạch hầu tuy hiếm nhưng hoàn toàn có thể tái bùng phát nếu cộng đồng lơ là tiêm chủng. Trong những năm gần đây, Việt Nam ghi nhận các ổ dịch rải rác ở vùng sâu, vùng xa – nơi tỷ lệ tiêm vaccine còn thấp.
Bạn đừng đợi đến khi có dịch mới lo phòng. Hãy kiểm tra lại sổ tiêm chủng của con và cả bản thân: nếu chưa tiêm nhắc bạch hầu trong vòng 10 năm qua, hãy chủ động đến trạm y tế gần nhất. Một mũi tiêm nhỏ hôm nay có thể cứu mạng bạn ngày mai.
Nếu nghi ngờ triệu chứng bạch hầu, đừng tự ý dùng kháng sinh hay thuốc giảm đau – hãy đến cơ sở y tế có khả năng xử trí bệnh truyền nhiễm ngay lập tức.





