Tác dụng phụ của aspirin là gì?

Chào bạn,
Cảm ơn bạn đã chia sẻ lo lắng rất thực tế. Aspirin – dù là thuốc quen thuộc và được dùng rộng rãi – vẫn có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, đặc biệt khi dùng thường xuyên, liều cao hoặc không đúng chỉ định. Một số phản ứng phổ biến nhất liên quan đến dạ dày, hệ tiêu hóa, nguy cơ chảy máu và dị ứng. Tôi sẽ giải thích rõ hơn để bạn hiểu và dùng thuốc an toàn hơn.
Nguyên nhân và các tác dụng phụ thường gặp của aspirin
Aspirin (acid acetylsalicylic) là thuốc chống viêm không steroid (NSAID) có tác dụng giảm đau, hạ sốt, chống viêm và ức chế kết tập tiểu cầu. Tuy nhiên, chính cơ chế này lại gây ra một số tác dụng không mong muốn:
– Kích ứng dạ dày và loét tiêu hóa: Aspirin ức chế prostaglandin – chất bảo vệ niêm mạc dạ dày – khiến niêm mạc dễ bị tổn thương do acid dịch vị.
– Nguy cơ xuất huyết tiêu hóa: Do ức chế tiểu cầu, aspirin làm chậm quá trình đông máu, dễ gây chảy máu dạ dày, ruột, đặc biệt ở người lớn tuổi hoặc có tiền sử loét.
– Dị ứng hoặc hen do aspirin: Một số người, đặc biệt bị hen suyễn, có thể lên cơn hen nặng sau khi dùng aspirin (gọi là “hội chứng Samter”).
– Ảnh hưởng đến chức năng thận: Dùng kéo dài liều cao có thể làm giảm lưu lượng máu đến thận, dẫn đến suy thận cấp hoặc mạn tính.
– Hội chứng Reye ở trẻ em: Aspirin tuyệt đối không được dùng cho trẻ dưới 16 tuổi khi bị sốt do virus (như thủy đậu, cúm), vì có thể gây tổn thương não và gan cấp tính.
Dấu hiệu cảnh báo bạn nên ngừng dùng aspirin và đi khám
Bạn cần lưu ý những biểu hiện sau – chúng có thể là dấu hiệu của tác dụng phụ nghiêm trọng:
– Đau bụng dữ dội, buồn nôn, nôn ra máu hoặc phân đen (dấu hiệu xuất huyết tiêu hóa).
– Chảy máu bất thường: chảy máu cam kéo dài, bầm tím không rõ nguyên nhân, chảy máu chân răng.
– Khó thở, khò khè, phát ban, sưng mặt/môi/lưỡi (dấu hiệu dị ứng).
– Tiểu ít, phù chân, mệt mỏi kéo dài (có thể liên quan đến thận).
– Sốt, lú lẫn, co giật ở trẻ em sau khi dùng aspirin (cảnh giác hội chứng Reye).
Cách dùng aspirin an toàn và giảm thiểu rủi ro
Nếu bạn đang dùng aspirin theo chỉ định (ví dụ: dự phòng tim mạch liều thấp 75–100 mg/ngày), hãy lưu ý:
– Không tự ý dùng aspirin liều cao hoặc kéo dài mà không có hướng dẫn y khoa.
– Uống sau ăn, kèm nhiều nước để giảm kích ứng dạ dày.
– Tránh kết hợp với rượu bia – làm tăng nguy cơ loét và chảy máu tiêu hóa.
– Thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang dùng thuốc chống đông (warfarin, clopidogrel…), corticosteroid hoặc NSAID khác (ibuprofen, naproxen).
– Cân nhắc dùng dạng enteric-coated (viên bao tan ruột) nếu có nguy cơ loét dạ dày – tuy nhiên, dạng này không loại bỏ hoàn toàn nguy cơ chảy máu.
Aspirin liều thấp có an toàn hơn không?
Nhiều người nghĩ rằng “liều thấp thì vô hại”, nhưng thực tế ngay cả liều 75–100 mg/ngày vẫn có thể gây loét hoặc chảy máu tiêu hóa, dù nguy cơ thấp hơn liều giảm đau (300–500 mg). Tôi từng gặp bệnh nhân lớn tuổi dùng aspirin liều thấp hàng ngày để “phòng đột quỵ”, nhưng lại nhập viện vì xuất huyết dạ dày – trong khi họ không có chỉ định rõ ràng từ bác sĩ tim mạch.
Vì vậy, aspirin không phải là thuốc “bổ” hay “phòng bệnh” cho mọi người. Việc dùng dự phòng phải được cân nhắc kỹ giữa lợi ích và nguy cơ, đặc biệt ở người trên 70 tuổi hoặc có tiền sử loét dạ dày.
Aspirin là thuốc hiệu quả, nhưng không phải “vô hại” như nhiều người lầm tưởng. Nếu bạn dùng aspirin thường xuyên – dù chỉ để giảm đau đầu – và xuất hiện các triệu chứng như đau bụng, ợ chua, mệt mỏi hay bầm tím dễ, hãy ngừng thuốc và đi khám sớm. Trong nhiều trường hợp, các thuốc thay thế an toàn hơn (như paracetamol) có thể được cân nhắc, tùy theo tình trạng sức khỏe của bạn.
Hãy nhớ: “Thuốc tốt là thuốc phù hợp – không phải thuốc quen thuộc.”







