Nhiễm trùng bạch cầu là bệnh gì và khi nào cần lo lắng?

Chào bạn,
Tăng bạch cầu (leukocytosis) là tình trạng số lượng bạch cầu trong máu ngoại vi cao hơn mức bình thường – thường trên 11.000 tế bào/µL ở người lớn. Đây không phải là một bệnh, mà là phản ứng sinh lý hoặc dấu hiệu của một tình trạng bệnh lý tiềm ẩn. Trong đa số trường hợp, tăng bạch cầu là phản ứng tự nhiên của cơ thể trước nhiễm trùng, stress, viêm hoặc chấn thương – và thường tự hết khi nguyên nhân được giải quyết. Tuy nhiên, nếu tăng bạch cầu kéo dài, rất cao (>30.000–50.000/µL) hoặc đi kèm các triệu chứng bất thường, đó có thể là dấu hiệu của bệnh lý nghiêm trọng như bệnh bạch cầu (leukemia) – một dạng ung thư máu.
Nguyên nhân thường gặp của tăng bạch cầu
Tăng bạch cầu có thể xuất hiện trong nhiều hoàn cảnh khác nhau, từ lành tính đến nguy hiểm:
– Nhiễm trùng do vi khuẩn: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất. Cơ thể tăng sản xuất bạch cầu trung tính để chống lại vi khuẩn.
– Virus (đặc biệt là EBV – Epstein-Barr virus): Gây tăng bạch cầu đơn nhân (mononucleosis), thường đi kèm mệt mỏi, đau họng và sưng hạch.
– Stress cấp hoặc mạn tính: Như sau phẫu thuật, chấn thương, bỏng, hoặc lo âu nặng – cơ thể giải phóng cortisol và adrenaline, kích thích tủy xương sản xuất bạch cầu.
– Viêm mạn tính: Như viêm khớp dạng thấp, lupus, bệnh Crohn.
– Thuốc: Corticosteroid, epinephrine, lithium… có thể làm tăng bạch cầu.
– Bệnh bạch cầu (leukemia): Tăng bạch cầu do sản xuất bất thường các tế bào máu non (blast) trong tủy xương – đây là tình trạng ác tính, không phải “nhiễm trùng”.
Lưu ý: Bệnh bạch cầu không phải là “nhiễm trùng bạch cầu” – đây là hiểu lầm phổ biến. “Bạch cầu” trong tên bệnh chỉ liên quan đến dòng tế bào bị ung thư hóa, chứ không phải do vi khuẩn hay virus gây ra.
Dấu hiệu cảnh báo cần đi khám ngay
Tăng bạch cầu thường không có triệu chứng riêng – bạn chỉ phát hiện qua xét nghiệm máu. Tuy nhiên, nếu kèm theo các dấu hiệu sau, bạn nên được đánh giá chuyên sâu:
– Sốt kéo dài >1 tuần không rõ nguyên nhân
– Mệt mỏi cực độ, sụt cân không chủ ý
– Dễ bầm tím, chảy máu chân răng, chảy máu mũi thường xuyên
– Hạch sưng to không đau, tồn tại >2 tuần
– Lách to (cảm giác nặng vùng bụng trên bên trái)
– Đau xương hoặc khớp dai dẳng
Đặc biệt, nếu xét nghiệm máu cho thấy bạch cầu >30.000/µL, hoặc có tế bào non (blast) trong máu ngoại vi, cần làm thêm xét nghiệm tủy đồ để loại trừ bệnh bạch cầu.
Xét nghiệm chẩn đoán tăng bạch cầu
Để xác định nguyên nhân, bác sĩ thường chỉ định:
– Công thức máu toàn phần (CBC): Đo tổng số bạch cầu và phân loại (trung tính, lympho, mono, eosinophil, basophil).
– Phết máu ngoại vi: Quan sát hình dạng tế bào dưới kính hiển vi – giúp phát hiện tế bào bất thường.
– Xét nghiệm viêm: CRP, ESR – nếu tăng, gợi ý viêm hoặc nhiễm trùng.
– Xét nghiệm virus: Như IgM/IgG EBV nếu nghi ngờ tăng bạch cầu đơn nhân.
– Chức năng gan, thận, LDH: LDH tăng cao có thể gặp trong bệnh bạch cầu hoặc tan máu.
– Chọc tủy xương: Chỉ thực hiện khi nghi ngờ bệnh máu ác tính.
Tăng bạch cầu do nhiễm trùng có cần điều trị không?
Không cần điều trị “tăng bạch cầu” – mà cần điều trị nguyên nhân.
– Nếu do vi khuẩn: Kháng sinh phù hợp sẽ giúp giảm viêm và bạch cầu trở về bình thường trong vài ngày.
– Nếu do virus (như EBV): Thường tự khỏi trong 2–4 tuần; điều trị chủ yếu là nghỉ ngơi, bù nước, giảm đau.
– Nếu do stress hoặc thuốc: Ngừng yếu tố kích thích, bạch cầu sẽ tự điều chỉnh.
Không nên tự ý dùng thuốc giảm bạch cầu – vì bạch cầu là “lực lượng phòng thủ” của cơ thể. Việc ức chế chúng khi không cần thiết có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Phân biệt tăng bạch cầu do nhiễm trùng và bệnh bạch cầu
Đặc điểm | Nhiễm trùng thông thường | Bệnh bạch cầu (leukemia) |
---|---|---|
Mức độ bạch cầu | Thường <20.000–25.000/µL | Thường >30.000–100.000/µL |
Loại bạch cầu tăng | Trung tính (vi khuẩn) hoặc lympho (virus) | Tế bào non (blast), lympho bất thường |
Triệu chứng | Sốt, đau họng, ho – phù hợp với nhiễm trùng | Mệt mỏi, sụt cân, bầm tím, xuất huyết, đau xương |
Tiến triển | Cải thiện trong 1–2 tuần | Tiến triển xấu dần, không đáp ứng điều trị thông thường |
Phết máu | Tế bào trưởng thành, không dị dạng | Tế bào non, nhân không đều, bào tương bất thường |
Trong phòng khám, tôi từng gặp nhiều bệnh nhân hoảng hốt khi thấy “tăng bạch cầu” trên giấy xét nghiệm – nhưng sau khi hỏi kỹ và làm thêm vài xét nghiệm đơn giản, họ thở phào vì chỉ là viêm họng do virus. Tuy nhiên, cũng có những trường hợp tưởng “cảm cúm kéo dài” hóa ra là bệnh bạch cầu cấp – nên đừng chủ quan nếu triệu chứng dai dẳng.
Lưu ý khi bị lách to do tăng bạch cầu đơn nhân (mononucleosis)
Tăng bạch cầu đơn nhân do EBV có thể gây lách to ở 50% bệnh nhân – và lách to dễ vỡ nếu bị chấn thương. Vì vậy, bạn cần:
– Tránh các hoạt động va chạm mạnh: như bóng đá, võ thuật, chạy nhảy mạnh trong ít nhất 3–4 tuần kể từ khi chẩn đoán.
– Không nâng vật nặng (>5–10 kg) trong giai đoạn cấp.
– Siêu âm bụng nếu đau bụng trái đột ngột – để loại trừ vỡ lách (tình huống cấp cứu!).
– Nghỉ ngơi đầy đủ, uống nhiều nước, và theo dõi sát các dấu hiệu bất thường.
Tăng bạch cầu đa phần là phản ứng lành tính của cơ thể trước nhiễm trùng hoặc stress – và thường tự hết. Tuy nhiên, nếu đi kèm mệt mỏi kéo dài, sụt cân, xuất huyết, hoặc bạch cầu tăng rất cao, đó có thể là dấu hiệu của bệnh lý máu nghiêm trọng. Đừng hoảng loạn, nhưng cũng đừng bỏ qua – hãy để bác sĩ đánh giá toàn diện dựa trên triệu chứng, xét nghiệm và diễn tiến lâm sàng. Trong nhiều trường hợp, một lần xét nghiệm máu định kỳ có thể cứu bạn khỏi những rủi ro lớn.