Bạch cầu là gì và có vai trò gì trong cơ thể?

Chào bạn! Câu hỏi của bạn rất hợp lý và thường gặp trong thực hành lâm sàng. Bạch cầu – hay còn gọi là tế bào bạch cầu – chính là “lực lượng an ninh” của cơ thể, có nhiệm vụ phát hiện, tiêu diệt và loại bỏ các tác nhân gây hại như vi khuẩn, virus, nấm, ký sinh trùng, thậm chí cả tế bào ung thư. Chúng được sản sinh chủ yếu từ tủy xương và lưu thông trong máu, hệ bạch huyết để sẵn sàng phản ứng khi có “kẻ xâm nhập”.
Bạch cầu gồm những loại nào và mỗi loại có chức năng ra sao?
Bạch cầu không phải là một loại tế bào đơn lẻ mà là một “đội quân đa nhiệm”, được chia thành hai nhóm lớn dựa trên cấu trúc vi thể:
– Bạch cầu hạt (bạch cầu đa nhân): Có chứa các hạt trong bào tương – chủ yếu là lysosome – và nhân chia thuỳ. Nhóm này gồm:
- Bạch cầu trung tính: Là “chiến binh tiên phong”, chiếm 50–70% tổng số bạch cầu. Chúng di chuyển nhanh đến nơi nhiễm trùng, nuốt và tiêu diệt vi khuẩn qua cơ chế thực bào. Đây là loại bạch cầu tăng cao nhất trong các trường hợp nhiễm khuẩn cấp.
 - Bạch cầu ưa acid: Chiếm khoảng 1–4%. Chúng đặc biệt hiệu quả trong việc chống lại ký sinh trùng và điều hòa phản ứng dị ứng bằng cách phân hủy các protein lạ nhờ các enzym như peroxidase và phosphatase.
 - Bạch cầu ưa base: Ít gặp nhất (<1%), nhưng đóng vai trò then chốt trong phản ứng dị ứng và viêm mạn tính. Chúng phóng thích histamin và heparin – những chất gây giãn mạch và tăng tính thấm thành mạch.
 
– Bạch cầu không hạt (bạch cầu đơn nhân): Không có hạt rõ rệt trong bào tương, nhân hình thận hoặc tròn. Gồm:
- Bạch cầu lympho: Chiếm 20–40%, là “trí tuệ” của hệ miễn dịch. Có hai nhánh chính:
- Lympho T: Nhận diện và tiêu diệt trực tiếp tế bào bị nhiễm virus hoặc tế bào ung thư; đồng thời điều phối phản ứng miễn dịch qua các chất truyền tin (cytokine).
 - Lympho B: Sản xuất kháng thể đặc hiệu để “gắn cờ” cho mầm bệnh, giúp các tế bào khác dễ dàng nhận diện và tiêu diệt.
 
 - Bạch cầu mono: Chiếm 2–8%, là “dọn dẹp viên chuyên nghiệp”. Khi rời khỏi máu và vào mô, chúng trưởng thành thành đại thực bào – có khả năng nuốt các mảnh vỡ tế bào, vi sinh vật lớn và khởi động phản ứng miễn dịch thích ứng.
 
Chỉ số WBC là gì và ý nghĩa lâm sàng ra sao?
Chỉ số WBC (White Blood Cell count) là số lượng bạch cầu trong 1 microlit (µL) máu, thường được đo trong xét nghiệm công thức máu toàn phần (CBC).
– Giá trị bình thường: Khoảng 4.000 – 10.000 tế bào/µL (hoặc 4–10 × 10⁹/L).
– Tăng bạch cầu (leukocytosis): Khi WBC > 10.000/µL – thường gặp trong nhiễm trùng, viêm, stress, chấn thương, hoặc một số bệnh lý máu như bạch cầu cấp.
– Giảm bạch cầu (leukopenia): Khi WBC < 4.000/µL – có thể do suy tủy xương, nhiễm virus nặng (như HIV, sốt xuất huyết), dùng thuốc ức chế miễn dịch, hoặc suy dinh dưỡng.
Lưu ý: Không phải cứ tăng bạch cầu là nhiễm trùng, và giảm bạch cầu cũng không luôn nguy hiểm – cần kết hợp với triệu chứng lâm sàng, phân loại bạch cầu (công thức bạch cầu) và các xét nghiệm khác để chẩn đoán chính xác.
Khi nào nên lo lắng về chỉ số bạch cầu bất thường?
Bạn nên đi khám chuyên sâu nếu có các dấu hiệu sau kèm theo thay đổi WBC:
– Sốt kéo dài không rõ nguyên nhân
– Mệt mỏi, sụt cân không giải thích được
– Dễ bầm tím, chảy máu chân răng, hoặc nhiễm trùng tái đi tái lại
– Đau xương, sưng hạch kéo dài
– Kết quả xét nghiệm cho thấy giảm mạnh bạch cầu hạt trung tính (<1.500/µL) – vì đây là yếu tố nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng.
Trong phòng khám, tôi từng gặp nhiều bệnh nhân hoảng hốt khi thấy “bạch cầu tăng”, nhưng sau khi đánh giá kỹ, đó chỉ là phản ứng sinh lý sau khi tập thể dục mạnh hoặc căng thẳng. Ngược lại, cũng có trường hợp WBC “bình thường” nhưng lại che giấu một bệnh lý miễn dịch tiềm ẩn – nên luôn cần xem xét toàn diện.
Bạch cầu là thành phần thiết yếu của hệ miễn dịch – vừa là “lính gác”, vừa là “nhà phân tích” và “kỹ sư dọn dẹp” của cơ thể. Việc hiểu rõ vai trò của từng loại bạch cầu giúp bạn không hoang mang khi nhận kết quả xét nghiệm, đồng thời chủ động hơn trong việc theo dõi sức khỏe. Nếu chỉ số WBC thay đổi nhẹ và không có triệu chứng, bạn có thể theo dõi. Nhưng nếu kèm theo dấu hiệu bất thường, hãy đến cơ sở y tế để được đánh giá chuyên sâu – vì đôi khi, một con số nhỏ trong xét nghiệm lại là tiếng chuông cảnh báo sớm cho một vấn đề lớn.







