Điều trị giãn phế quản giúp giảm triệu chứng, đồng thời ngăn bệnh tiến triển nặng và tái phát, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
Menu xem nhanh:
1. Định nghĩa về giãn phế quản
Giãn phế quản được định nghĩa là tình trạng mãn tính trong đó đường thở giãn nở bất thường và khó trở lại trạng thái ban đầu. Điều trị giãn phế quản sớm có thể giúp bệnh nhân hạn chế các biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Giãn phế quản được đánh giá tốt nhất bằng chụp X-quang hô hấp. Triệu chứng lâm sàng của bệnh nhân là: ho, đờm đặc, dễ bị viêm phế quản hơn bình thường.
Bệnh nhân bị giãn phế quản vì nhiều lý do. Các triệu chứng của bệnh khác nhau tùy theo từng nguyên nhân khác nhau. Vì vậy, trước khi điều trị bệnh giãn phế quản, người bệnh cần chú ý tìm nguyên nhân.
2. Triệu chứng giãn phế quản
2.1. Ho ra máu
Ho ra máu cũng là triệu chứng của bệnh giãn phế quản.
– Ho ra máu nhiều lần, có thể kéo dài nhiều năm.
– Mức độ ho ra máu có thể từ nhẹ đến trung bình, ho ra máu nặng, ho ra máu rất nặng và/hoặc dẫn đến suy hô hấp cấp tính.
2.2. Khó thở, có tiếng thở rít
Nó thường xuất hiện muộn và là biểu hiện của suy hô hấp do tổn thương lan tỏa ở cả hai phổi và có thể xuất hiện tím tái.
2.3. Sốt
Khi nhiễm trùng đường hô hấp dưới xảy ra, sốt thường đi kèm với tăng đờm và/hoặc thay đổi màu sắc của đờm.
2.4. Đau ngực hoặc tức ngực
Đây là dấu hiệu nhiễm trùng phổi ở khu vực gần màng phổi hoặc túi phế quản giãn nở. Những triệu chứng này thường kéo dài nhiều năm và trở nên trầm trọng hơn theo thời gian hoặc khi bị nhiễm trùng đường hô hấp.
3. Chẩn đoán bệnh giãn phế quản theo phương pháp nào?
3.1. Chẩn đoán xác định
Để chẩn đoán bệnh giãn phế quản, người ta phải dựa vào triệu chứng lâm sàng và cận lâm sàng của bệnh nhân. Tình trạng lâm sàng của bệnh nhân sẽ bao gồm các triệu chứng chức năng, thể chất và cận lâm sàng. Các bác sĩ sẽ hướng dẫn bệnh nhân các chẩn đoán lâm sàng như:
– Chụp X-quang ngực: Có thể thấy các dấu hiệu giãn phế quản như hình thành các đường song song ở thành phế quản, thùy phổi co giãn, phế quản nhỏ hơn hoặc có hình ảnh những ổ sáng như tổ ong.
– Chụp cắt lớp vi tính độ phân giải cao (CT scanner): Đây là xét nghiệm vàng để chẩn đoán giãn phế quản, với các dấu hiệu như đường kính phế quản lớn hơn động mạch đi kèm, phế quản mất dần đường kính.
3.2. Chẩn đoán phân biệt
Khi bệnh nhân không được chụp cắt lớp vi tính, chẩn đoán phân biệt thường được yêu cầu. Chẩn đoán phân biệt thường liên quan đến một số tình trạng sau:
– Áp xe phổi: Tương đối khó phân biệt khi giãn phế quản có kết hợp bội nhiễm cấp tính.
– Bệnh lao.
– Khí thũng ở phổi bội nhiễm: phân biệt bằng chụp cắt lớp vi tính.
4. Điều trị giãn phế quản với nhiều phương pháp
Giãn phế quản là sự tổn thương không thể phục hồi. Tuy nhiên, việc điều trị sẽ giúp giảm các triệu chứng và sự tiến triển của bệnh, ngăn ngừa vòng luẩn quẩn của nhiễm trùng tái phát và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
4.1. Dẫn lưu đờm điều trị giãn phế quản
Hướng dẫn người bệnh cách ho đờm và sử dụng phương pháp rung ngực kết hợp dẫn lưu tư thế.
4.2. Điều trị giãn phế quản bằng kháng sinh
– Kháng sinh: Chỉ định cho bệnh nhân giãn phế quản có nhiễm khuẩn. Thông thường bệnh nhân dùng kháng sinh đường uống để kiểm soát nhiễm trùng. Nếu đáp ứng kém, có thể xem xét dùng kháng sinh tiêm. Nếu bệnh nhân bị dị ứng với penicillin, các loại thuốc thường được sử dụng là amoxicillin hoặc clarithromycin. Các loại kháng sinh thường được sử dụng khác bao gồm doxycycline và ciprofloxacin.
– Thuốc giãn phế quản: Do chức năng hô hấp bị suy giảm nghiêm trọng nên bệnh nhân cũng có thể cần dùng thuốc giãn phế quản để cải thiện luồng khí vào phổi.
– Thuốc chống viêm: Nhiễm trùng thường gây viêm quanh đường hô hấp trong phổi, trong trường hợp đó corticosteroid có thể được kê đơn để giảm viêm.
– Thuốc long đờm và chất làm loãng chất nhầy cũng được sử dụng để làm loãng chất nhầy, giúp việc bài tiết dễ dàng hơn.
Nên tiêm chủng ngừa các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp thông thường như cúm và phế cầu khuẩn.
4.3. Vật lý trị liệu
Vật lý trị liệu ở ngực để thúc đẩy thoát dịch nhầy. Bệnh nhân cũng được tập các bài tập thở và kỹ thuật để giúp làm sạch chất nhầy tích tụ trong phổi.
Thực hiện thay đổi lối sống để tránh tiếp xúc với các chất gây ô nhiễm môi trường và các chất kích thích như bụi và khói. Tầm quan trọng của dinh dưỡng cũng được nhấn mạnh và bệnh nhân nên tuân theo kế hoạch ăn uống cân bằng.
Nếu các phương pháp trên không hiệu quả và tình trạng nghiêm trọng, bác sĩ có thể đề nghị phẫu thuật. Phẫu thuật chỉ được khuyến khích khi chứng giãn phế quản khu trú và chỉ ảnh hưởng đến một vùng nhỏ, cụ thể của phổi.
4.4. Điều trị triệu chứng
– Khi có tiếng huýt sáo hoặc ngáy ở phổi cần điều trị giãn phế quản bằng thuốc.
– Quản lý oxy khi tình trạng thiếu oxy xảy ra trong giai đoạn cấp tính.
4.5. Điều trị ho ra máu
Tùy theo mức độ ho ra máu (nhẹ, trung bình, nặng và rất nặng) mà bác sĩ sẽ chỉ định các phương pháp điều trị khác nhau.
4.6. Điều trị ngoại khoa
Cắt thuỳ phổi hoặc một bên phổi trong trường hợp ho ra máu nhiều hoặc dai dẳng, tắc nghẽn do ung thư…
5. Cách phòng bệnh giãn phế quản
Bệnh giãn phế quản dễ lây lan sang người xung quanh. Phòng ngừa bệnh và điều trị từ sớm sẽ giảm được nguy cơ bội nhiễm nghiêm trọng.
Biện pháp phòng ngừa giãn phế quản là:
– Tiêm chủng định kỳ với bệnh ho gà, phế cầu khuẩn.
– Vệ sinh sạch sẽ mắt, tai, răng miệng.
– Chú ý phòng chống bệnh phổi, hô hấp ở trẻ em.
– Đề phòng và can thiệp sớm khi phát hiện dị vật tại phế quản.
– Không hút thuốc lá, tránh xa nơi có nhiều khói bụi, khí độc.
– Điều trị kịp thời đối với các bệnh lý có khả năng gây hại về tai, mũi, họng, răng miệng và các bệnh lý hô hấp có khả năng lây truyền.
– Tăng cường sức đề kháng thông qua tập thể dục, dinh dưỡng, sinh hoạt điều độ.
Các chuyên gia khuyến cáo, bệnh giãn phế quản phải được chẩn đoán và chữa trị từ sớm. Bệnh nhân không nên chủ quan, tránh để bệnh diễn tiến phức tạp gây nhiều biến chứng.
Liên hệ chuyên khoa Hô hấp Thu Cúc TCI 0936 388 288 để được tư vấn và đặt lịch khám sớm.