Xét nghiệm ALP là xét nghiệm kiểm tra nồng độ enzym phosphatase kiềm trong máu nhằm giúp bác sĩ kiểm tra, đánh giá chức năng gan và xương ở người bệnh, từ đó làm căn cứ để phát hiện các triệu chứng của bệnh trước khi tiến hành các bước khám chuyên sâu.
Menu xem nhanh:
1. Xét nghiệm ALP là gì?
ALP, là tên viết tắt phosphatase kiềm, là một loại enzyme trong máu, có nguồn gốc chủ yếu ở xương, nhỏ hơn ở microsom gan, được sử dụng để chẩn đoán lâm sàng bệnh lý thuộc gan và xương. Đối với phụ nữ mang thai, ALP còn được tổng hợp ở nhau thai.
Xét nghiệm ALP thường được sử dụng để đánh giá, kiểm tra chức năng gan và phần xương của bệnh nhân.
– Đối với gan: Đo hoạt độ ALP được xem là một trong những xét nghiệm đánh giá chức năng gan cơ bản. Theo đó, khi bệnh nhân có biểu hiện vàng da, đau bụng, buồn nôn,…từ đó giúp bác sĩ chẩn đoán các bệnh lý như xơ gan, viêm gan, tắc ống dẫn mật, viêm túi mật…
– Đối với xương: Xét nghiệm đo hoạt độ ALP là một trong những xét nghiệm hữu ích nhằm phát hiện các bệnh lý liên quan rối loạn xương do mất sự cân bằng giữa quá trình tạo và hủy xương ở trẻ em như còi xương, nhuyễn xương…, đánh giá sự phát triển bất thường của xương.
– Trường hợp khác: Các bệnh lý ở thận, tim mạch cũng khiến chỉ số ALP tăng cao. Phụ nữ mang thai ở 3 tháng thai cuối kỳ cũng có chỉ số ALP cao.
2. Kết quả của xét nghiệm đo hoạt độ ALP nói lên điều gì?
Chỉ số đo hoạt độ ALP bình thường được dùng làm phạm vi tham chiếu. Các phạm vi này có thể khác nhau tùy theo phòng xét nghiệm và bác sĩ sẽ đánh giá dựa trên sức khỏe cùng các yếu tố khác. Điều này có nghĩa là một giá trị nằm ngoài các giá trị bình thường ở đây vẫn được xem là bình thường.
– Ở người lớn: 25 – 100 U/L
– Ở trẻ em: < 350 U/L
2.1. Chỉ số xét nghiệm ALP tăng
Nồng độ ALP tăng cao có thể là dấu hiệu của các bệnh về gan như viêm gan, tắc ống mật, sỏi mật, xơ gan, ung thư gan, nghiêm trọng hơn là ung thư đã di căn sang các bộ phận khác ngoài gan.
Bên cạnh đó, nồng độ ALP cao có thể là bạn đã mắc các bệnh về xương như nhuyễn xương, còi xương, khối u xương hoặc khối u lan sang các bộ phận khác hoặc do tuyến cận giáp hoạt động quá mức.
ALP tăng cao cũng có thể là dấu hiệu bệnh suy tim, suy thận, bạch cầu đơn nhân. Nhiễm trùng nghiêm trọng lan khắp cơ thể cũng là nguyên nhân làm tăng nồng độ ALP.
2.2. Chỉ số xét nghiệm ALP giảm
Khi nồng độ ALP trong máu thấp, có thể đó là dấu hiệu của bệnh:
– Thiểu năng giáp
– Thiếu máu nặng, thiếu máu ác tính Biermer, thiếu vitamin D
– Viêm thận mạn, xơ hóa thành nang, dị tật di truyền
– Giảm phospho máu
– Suy dinh dưỡng
– Suy nhau thai
– Thiếu chất dinh dưỡng trong chế độ ăn
Tuy nhiên, nồng độ ALP tăng hay giảm trong máu không thể phản ánh chính xác bệnh lý mà bệnh nhân có thể đang mắc bởi có rất nhiều lý do ảnh hưởng đến mức độ của xét nghiệm này.
– Uống các loại thuốc gây hại cho gan như thuốc kháng sinh, thuốc tránh thai, thuốc trị tiểu đường đường ống
– Phụ nữ trong thời kỳ mãn kinh thường sẽ có nồng độ ALP cao
– Trẻ em có chỉ số ALP cao hơn so với người lớn do xương phát triển nhanh
– Uống nhiều rượu cũng ảnh hưởng đến nồng độ ALP
Chính vì vậy, bạn nên thực hiện các xét nghiệm khác cùng các bước khám lâm sàng chuyên sâu để kết luận bệnh chính xác.
3. ALP được chỉ định xét nghiệm khi nào?
Khi nhận thấy bản thân có những triệu chứng sau đây, bạn cần đến xét nghiệm chỉ số ALP tại cơ sở y tế uy tín để phát hiện sớm dấu hiệu bệnh lý và điều trị kịp thời:
– Vàng da
– Đau bụng
– Nôn ói
– Biếng ăn
– U xương
– Thiếu vitamin D
– Còi xương, suy dinh dưỡng
Riêng đối với xét nghiệm lấy máu chỉ số ALP, người bệnh không cần phải nhịn ăn hay kiêng bất cứ thứ gì. Tuy nhiên, để đảm bảo kết quả chính xác, bạn nên không ăn uống gì trước 10 tiếng đồng hồ bởi các thực phẩm chứa nhiều chất béo có thể sẽ ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm. Đặc biệt, bạn nên thông báo với bác sĩ về các loại thuốc mình đang dùng để bác sĩ điều chỉnh và nắm rõ thể trạng sức khỏe của bạn.
Hy vọng bài viết trên đã cung cấp thông tin chi tiết cho quý vị về phương pháp xét nghiệm ALP – chỉ số giúp đánh giá chức năng gan và xương ở người bệnh – và cách đọc hiểu chỉ số kết quả của loại phương pháp xét nghiệm này.