Thoát vị đĩa đệm nếu không được phát hiện và điều trị sớm có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm như bại liệt, hội chứng đuôi ngựa, rối loạn cơ vòng… ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe cũng như cuộc sống sinh hoạt của người bệnh.
Menu xem nhanh:
1. Tổng quan về thoát vị đĩa đệm
Thoát vị đĩa đệm là thuật ngữ mô tả hiện tượng xảy ra khi nhân nhầy của đĩa đệm cột sống lệch khỏi vị trí bình thường hoặc xuyên qua dây chằng và chèn vào rễ thần kinh gây tê, đau.
Các triệu chứng của thoát vị đĩa đệm có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí và mức độ tổn thương. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến mà bệnh nhân có thể gặp phải:
– Đau lưng
– Các hoạt động bị hạn chế
– Mất cảm giác
– Tê bì tay chân
2. Nguyên nhân thoát vị đĩa đệm
2.1. Thoát vị đĩa đệm do tuổi tác
Quá trình lão hóa tự nhiên khiến sức khỏe xương khớp suy giảm. Đây là lý do tại sao thoát vị đĩa đệm xảy ra. Các đĩa đệm được nuôi dưỡng bằng thẩm thấu. Tuy nhiên, khi chúng ta già đi, quá trình thẩm thấu không còn hiệu quả khiến các đĩa đệm bị khô do mất nước. Lúc này vòng xơ cũng dần yếu đi, chỉ cần tác động nhẹ sẽ bị rách và nhân nhầy sẽ thoát ra ngoài gây thoát vị đĩa đệm.
2.2. Do thoái hóa cột sống
Bệnh xảy ra do sự chuyển động liên tục hàng ngày của cột sống. Vì vậy, thoái hóa cột sống lâu ngày có thể dẫn đến bệnh tật.Cột sống là bộ phận chịu trách nhiệm nâng đỡ và phân bổ trọng lượng của cơ thể. Các đĩa đệm có nhiệm vụ giảm tác động của các chuyển động như đi bộ, vặn người và uốn cong. Chính vì vậy, các đĩa đệm liên tục hoạt động để giúp chúng ta di chuyển nên bị mòn theo thời gian. Sau đó, vòng xơ bắt đầu mất tính đàn hồi và yếu đi, khiến chất nhầy tích tụ và hình thành thoát vị.
2.3.Do bị thương
Thoát vị đĩa đệm cũng có thể là kết quả của chấn thương. Trong trường hợp cử động đột ngột như bị tai nạn, đĩa đệm sẽ chịu áp lực rất lớn, gây thoát vị.
2.4. Làm quen với việc ngồi lâu một chỗ
Một điều mà không phải ai cũng biết đó là việc ngồi gây nhiều áp lực lên cột sống hơn là đứng. Đặc biệt đối với những người nghiêng người về phía trước khi làm việc. Tư thế này có thể làm căng các dây chằng xung quanh cột sống, làm tăng nguy cơ thoát vị đĩa đệm.
2.5. Lối sống ít vận động
Vận động thường xuyên và tập thể dục thường xuyên giúp cải thiện lưu thông máu khắp cơ thể, bao gồm cả đĩa đệm cột sống. Vì vậy, nhân viên văn phòng và những người ngồi lâu rất dễ bị thoát vị đĩa đệm.
Một số công việc nhất định, chẳng hạn như lái xe đường dài, cũng có thể làm tăng căng thẳng cho cột sống. Vì vậy, hãy dừng lại, di chuyển và tập các động tác đơn giản khi lái xe để giảm đau vai, lưng và giảm nguy cơ chấn thương cột sống.
2.6. Thường xuyên mang vác vật nặng
Nâng vật nặng mà không uốn cong đầu gối có thể gây áp lực lớn lên cột sống của bạn. Các hoạt động như xách hàng tạp hóa, xách giỏ nặng hoặc bế trẻ em có thể gây tổn thương cột sống nếu không được thực hiện đúng cách. Ngoài ra, khi nâng tạ, bạn nên thực hiện đúng kỹ thuật, uốn cong đầu gối, ngồi xuống rồi nâng từ từ để giảm áp lực lên cột sống và giảm nguy cơ thoát vị đĩa đệm thắt lưng.
2.7. Tư thế ngủ sai
Ngủ sai tư thế cũng là nguyên nhân gây đau lưng dưới lâu ngày. Để giảm nguy cơ đau lưng và thoát vị đĩa đệm, tránh nằm sấp. Nếu bạn chọn nằm nghiêng, hãy đặt một chiếc gối giữa hai chân và đổi bên thường xuyên để giảm áp lực lên cột sống.
Ngoài ra, áp lực trong ngày tăng gấp đôi hoặc nhiều hơn qua đêm. Sau 7 giờ ngủ, áp lực lên cột sống tăng 240%. Vì vậy, thoát vị đĩa đệm rất dễ xảy ra vào buổi sáng sớm nên bạn cần chú ý sinh hoạt sau khi thức dậy. Ví dụ, tránh bật dậy đột ngột khi thức dậy.
2.8. Thừa cân béo phì
Bởi vì cột sống nâng đỡ khoảng một nửa trọng lượng cơ thể khi chúng ta ngồi và đứng. Vì vậy, nếu bạn thừa cân hoặc béo phì, cột sống của bạn sẽ phải chịu áp lực lớn hơn. Theo thời gian, điều này có thể dẫn đến tổn thương đĩa đệm thắt lưng và làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
3. Cách điều trị thoát vị đĩa đệm
3.1. Cách chữa trị bằng thuốc
Ngoài việc chăm sóc hỗ trợ, bác sĩ có thể kết hợp dùng thuốc để giúp giảm đau và giúp bệnh nhân cảm thấy dễ chịu hơn.
3.2. Thuốc giảm đau
Thuốc giảm đau nhẹ đến trung bình: Bác sĩ có thể khuyên dùng thuốc giảm đau không kê đơn như acetaminophen (Tylenol, những loại khác); naproxen natri (Aleve) hoặc ibuprofen (Advil, Motrin IB, những loại khác)
– Thuốc giãn cơ cũng có thể được sử dụng trong trường hợp co thắt cơ. Tuy nhiên, nhóm thuốc này có tác dụng phụ là gây chóng mặt, buồn nôn, mệt mỏi…
– Thuốc giảm đau opioid: Nếu các thuốc trên không làm giảm đau, bác sĩ có thể kê đơn sử dụng opioid trong thời gian ngắn. Một số loại thuốc có sẵn dưới dạng codeine hoặc kết hợp với oxycodone-acetaminophen (Percocet, Roxicet). Bệnh nhân có thể gặp các tác dụng phụ như nghiện, buồn ngủ, buồn nôn, lú lẫn và táo bón.
3.3. Tiêm steroid
Nếu nghỉ ngơi, dùng thuốc giảm đau và vật lý trị liệu không giúp ích, bác sĩ có thể tiêm steroid ở khu vực quanh dây thần kinh cột sống. Đây được gọi là tiêm ngoài màng cứng và thường dùng đối với các trường hợp thoát vị trung bình đến nặng. Steroid làm giảm sưng, giảm đau nhức, giúp người bệnh di chuyển dễ dàng hơn.
Bác sĩ sẽ sử dụng hình ảnh X-quang hoặc CT nhằm tìm vị trí thích hợp để tiêm steroid. Phương pháp này cần tiêm 2-3 lần, tần suất tiêm 3 lần/đợt, khoảng cách giữa các lần tiêm khoảng 3-7 ngày.
3.4. Vật lý trị liệu
Vật lý trị liệu đang là phương pháp chữa thoát vị đĩa đệm được ưa chuộng hiện nay vì chữa tận gốc bệnh và hạn chế lạm dụng thuốc. Chương trình vật lý trị liệu bao gồm:
– Châm cứu, bấm huyệt.
– Các bài tập kéo dãn giúp cơ bắp dẻo dai, linh hoạt.
– Các kỹ thuật vật lý trị liệu, thiết bị hiện đại sử dụng năng lượng công nghệ cao như sóng siêu âm, laser, xung điện, thuỷ trị liệu, nhiệt trị liệu… nhằm đưa đĩa đệm vào đúng vị trí.
3.5. Phẫu thuật chữa thoát vị đĩa đệm
Phẫu thuật là phương pháp cuối cùng nếu thuốc và vật lý trị liệu không cải thiện triệu chứng trong khoảng 4-6 tuần.
Các chuyên gia khuyến cáo, người bệnh có biểu hiện đau nhức xương khớp cần thăm khám ngay để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Thu Cúc TCI với hệ thống thiết bị máy móc hiện đại như máy chụp cộng hưởng từ, máy chụp CT, chụp X-quang… giúp người bệnh phát hiện chính xác các vấn đề sức khỏe xương khớp.