Điều cần biết về ung thư biểu mô tuyến giáp thể nhú
Với tính chất thường khó phát hiện sớm, ung thư biểu mô tuyến giáp thể nhú là một căn bệnh cần chú ý vì sự gia tăng về số lượng ca mắc hàng năm. Bài viết này sẽ cung cấp những thông tin chi tiết, từ nguyên nhân đến dấu hiệu và mức độ phổ biến, giúp bạn hiểu rõ hơn về loại ung thư tuyến giáp này và chủ động hơn trong việc bảo vệ sức khỏe.
1. Giải thích về ung thư biểu mô tuyến giáp thể nhú
1.1. Những thông tin cần biết về căn bệnh ung thư này
Ung thư biểu mô nhú tuyến giáp là một loại ung thư ác tính phát sinh từ các tế bào nang giáp. Các tế bào này có nhiệm vụ sản xuất thyroglobulin. Đây là một loại protein quan trọng cho chức năng tuyến giáp.
Đặc trưng của ung thư biểu mô tuyến giáp thể nhú là sự xuất hiện của các cấu trúc dạng nhú hoặc nang. Với những đặc điểm nhân tế bào riêng biệt như nhân lớn, kính mờ, nhạt màu, có rãnh và thể vùi trong nhân. Dù có nhiều biến thể cấu trúc khác nhau, những đặc điểm của nhân tế bào này vẫn không thay đổi, giúp các bác sĩ chẩn đoán chính xác bệnh.
Điểm đáng lưu ý là ung thư thể nhú có xu hướng phát triển chậm, ít lan rộng và có tiên lượng sống rất tích cực nếu được phát hiện và điều trị kịp thời.
1.2. Mức độ phổ biến của ung thư biểu mô tuyến giáp thể nhú
Theo thống kê từ Hiệp hội ung thư Hoa Kỳ, ung thư biểu mô nhú tuyến giáp chiếm khoảng 80% tổng số ca ung thư tuyến giáp, khiến nó trở thành thể bệnh phổ biến trong nhóm này. Trong vòng 20 năm trở lại đây, tỷ lệ mắc bệnh đang có chiều hướng gia tăng, phần lớn nhờ vào việc phát hiện sớm các nốt tuyến giáp nhỏ qua siêu âm hay chụp CT.
Ung thư tuyến giáp thể nhú có thể gặp ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến nhất ở người trong độ tuổi từ 20 đến 50. Phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh ung thư tuyến giáp thể nhú cao gấp 3 lần nam giới. Đặc biệt, đây còn là loại ung thư thường gặp nhất ở phụ nữ dưới 25 tuổi.
Dù bệnh có thể di căn đến hạch cổ hay phổi, tiên lượng sống vẫn rất khả quan. Nhiều nghiên cứu cho thấy hơn 95% bệnh nhân có thể được điều trị khỏi nếu phát hiện ở giai đoạn sớm.

2. Dấu hiệu thường gặp ở ung thư biểu mô tuyến giáp thể nhú
Thông thường, ung thư biểu mô tuyến giáp thể nhú không có bất kỳ triệu chứng rõ rệt nào ở giai đoạn đầu. Nhiều trường hợp chỉ được phát hiện tình cờ qua các xét nghiệm hình ảnh, hoặc khi tình cờ thấy một khối u sần trên tuyến giáp trong một buổi khám sức khỏe định kỳ.
Các nốt sần này có thể là khối đặc hoặc chứa đầy dịch lỏng, rất phổ biến và thường không gây ra vấn đề gì. Tuy nhiên, khoảng 1 trong 20 nốt sần có thể là ung thư.
– Khối u ở cổ có thể nhìn hoặc sờ thấy: Đây là một trong những dấu hiệu chính, khi tuyến giáp có thể trở nên lớn hơn và cứng hơn khi chạm vào.
– Khó nuốt: Khối u lớn có thể gây áp lực lên thực quản, dẫn đến cảm giác khó nuốt, đau hoặc cảm thấy thức ăn hay thuốc bị mắc kẹt.
– Đau họng hoặc khàn tiếng kéo dài: Nếu khối u chèn ép lên dây thanh âm, có thể gây ra tiếng nói khàn hoặc thay đổi giọng nói không rõ nguyên nhân và không tự khỏi.
– Hạch bạch huyết ở cổ sưng to: Hạch vùng cổ, đặc biệt là hạch nhóm VI, có thể sưng to, thường không đau và có thể di động được khi chưa xâm lấn. Khoảng 1/3 bệnh nhân có thể thấy khối u lan rộng đến các hạch bạch huyết vùng và thậm chí đến phổi.
– Khó thở, đặc biệt khi nằm xuống: Khối u lớn có thể chèn ép lên khí quản, gây khó thở, đặc biệt là khi nằm ngửa.

3. Nguyên nhân mắc ung thư biểu mô tuyến giáp dạng nhú
3.1. Phơi nhiễm phóng xạ và từng mắc ung thư tuyến giáp dạng nhú
Một trong những yếu tố nguy cơ rõ ràng nhất là từng tiếp xúc với bức xạ ion hóa, đặc biệt ở vùng cổ và ngực trong thời thơ ấu. Ví dụ, những người từng điều trị các bệnh lý lành tính bằng tia xạ, hoặc từng sống trong khu vực xảy ra sự cố hạt nhân có nguy cơ mắc bệnh cao hơn người bình thường.
Phơi nhiễm càng sớm và liều lượng càng cao thì nguy cơ càng lớn. Ngoài ra, tia bức xạ từ môi trường làm việc (như trong ngành công nghiệp hạt nhân) cũng là yếu tố cần lưu ý.
3.2. Tính chất di truyền bệnh ung thư biểu mô tuyến giáp thể nhú
Dù phần lớn bệnh nhân không có yếu tố di truyền rõ ràng, một số hội chứng di truyền hiếm gặp lại có liên quan đến ung thư tuyến giáp thể nhú. Bao gồm:
– Hội chứng đa polyp đại tràng gia đình (FAP): Do đột biến gen APC, bệnh nhân có nguy cơ cao bị ung thư tuyến giáp, đại tràng và các cơ quan khác.
– Hội chứng Werner: Là một dạng lão hóa sớm di truyền, người mắc hội chứng này có nguy cơ phát triển ung thư tuyến giáp cao hơn bình thường.
– Phức hợp Carney loại 1: Đây là một tình trạng có đặc điểm là tăng nguy cơ mắc nhiều loại khối u, bao gồm cả khối u tuyến giáp. Đột biến gen PRKAR1A là nguyên nhân gây ra hầu hết các trường hợp mắc phức hợp Carney.

4. Các phương pháp điều trị ung thư biểu mô nhú tuyến giáp
Việc lựa chọn phương pháp điều trị ung thư biểu mô nhú tuyến giáp sẽ phụ thuộc vào kích thước khối u, mức độ lan rộng và tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh. Tuy nhiên, khi cần điều trị, các phương pháp phổ biến bao gồm:
– Phẫu thuật tuyến giáp: là phương pháp điều trị phổ biến và tùy trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định cắt một phần hoặc toàn bộ tuyến giáp. Việc cắt toàn phần thường được ưu tiên vì giúp giảm nguy cơ tái phát và thuận tiện trong việc theo dõi sau điều trị. Nếu phát hiện hạch nghi ngờ, các hạch này cũng sẽ được loại bỏ trong quá trình phẫu thuật.
– I-ốt phóng xạ (RAI): có thể được chỉ định sau phẫu thuật để tiêu diệt các tế bào tuyến giáp còn sót lại. Phương pháp này đặc biệt hữu ích nếu khối u lớn, ung thư đã lan ra ngoài tuyến giáp hoặc di căn xa. Tuy nhiên, không phải tất cả bệnh nhân đều cần RAI.
– Thuốc hormone tuyến giáp: sẽ được dùng lâu dài sau mổ nhằm thay thế hormone tự nhiên và ức chế TSH (hormone có thể kích thích sự phát triển của tế bào ung thư còn sót lại).
Ung thư biểu mô tuyến giáp thể nhú tuy là bệnh ung thư ác tính nhưng lại có khả năng điều trị cao và tiên lượng rất tốt nếu được phát hiện kịp thời. Nếu bạn nhận thấy các dấu hiệu bất thường, hãy đến cơ sở y tế để được kiểm tra và chẩn đoán chính xác. Chủ động chăm sóc sức khỏe là cách tốt nhất để bảo vệ bản thân khỏi các bệnh lý nguy hiểm như ung thư tuyến giáp.