Bệnh thấp tim là gì, biểu hiện và điều trị ra sao?
Bệnh thấp tim là một bệnh lý tự miễn nguy hiểm, thường xảy ra sau khi viêm họng do liên cầu khuẩn không được điều trị đúng cách. Bệnh có thể gây tổn thương nặng nề đến tim, khớp, thần kinh và da, thậm chí dẫn đến suy tim mạn tính hoặc tử vong nếu không được phát hiện sớm. Việc nắm rõ nguyên nhân, triệu chứng cũng như các phương pháp điều trị và phòng ngừa bệnh thấp tim sẽ giúp giảm thiểu rủi ro và bảo vệ sức khỏe tim mạch lâu dài.
1. Bệnh thấp tim là gì?
Bệnh thấp tim hay còn gọi là sốt thấp khớp, là một bệnh lý viêm tự miễn nguy hiểm xuất hiện sau khi người bệnh bị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên, đặc biệt là viêm họng do liên cầu khuẩn beta tan huyết nhóm A. Trong khoảng 2 – 3 tuần sau khi mắc viêm họng, nếu không được điều trị đúng cách, bệnh nhân có thể tiến triển thành thấp tim.
Bệnh thường gặp nhất ở trẻ em trong độ tuổi 5 – 15. Tỷ lệ mắc ở nam và nữ tương đương nhau. Thấp tim có thể gây tổn thương nặng nề đến tim, khớp, hệ thần kinh trung ương và cả làn da. Đặc biệt, với sức khỏe tim mạch, bệnh có thể để lại hậu quả lâu dài như viêm cơ tim, dày dính và tổn thương van tim, gây hở hoặc hẹp van, rối loạn nhịp tim, suy tim mạn tính, thậm chí là đột quỵ và tử vong.

2. Cơ chế gây bệnh thấp tim
Cho đến nay, cơ chế bệnh sinh của bệnh thấp tim chưa được xác định hoàn toàn rõ ràng. Tuy nhiên, y học đưa ra ba giả thuyết chính nhằm lý giải nguyên nhân hình thành bệnh.
2.1. Thuyết miễn dịch
Đây là giả thuyết được nhiều nhà khoa học đồng thuận nhất: Liên cầu khuẩn beta tan huyết nhóm A không trực tiếp phá hủy cơ quan, mà chính phản ứng miễn dịch bất thường là thủ phạm. Do có sự tương đồng giữa một số protein của vi khuẩn và cấu trúc protein tại van tim, khớp, hệ thần kinh, cơ thể sản sinh kháng thể chống lại liên cầu nhưng đồng thời lại tấn công nhầm vào mô của chính mình, từ đó gây ra viêm và tổn thương.
2.2. Thuyết nhiễm độc
Theo thuyết này, liên cầu khuẩn nhóm A có khả năng tiết độc tố tác động trực tiếp đến cơ tim, màng ngoài tim, van tim, não và màng hoạt dịch, từ đó gây ra hàng loạt triệu chứng viêm cấp tính của bệnh thấp tim.
2.3. Thuyết dị ứng
Yếu tố cơ địa và tính di truyền cũng đóng vai trò quan trọng. Một số người bẩm sinh có tính nhạy cảm cao với liên cầu khuẩn, dễ phát sinh phản ứng miễn dịch quá mức. Trong nhiều gia đình, các trường hợp thấp tim có thể xuất hiện ở nhiều trẻ cùng lúc, chứng tỏ yếu tố gia đình góp phần đáng kể vào nguy cơ mắc bệnh.
3. Triệu chứng bệnh thấp tim
Các triệu chứng của bệnh thường xuất hiện trong khoảng 2 – 4 tuần sau khi người bệnh bị viêm họng do liên cầu. Ban đầu, người bệnh có thể có sốt cao, mệt mỏi, xanh tái, đau bụng hoặc chảy máu cam. Về sau, bệnh bộc lộ rõ qua tổn thương trên nhiều cơ quan.
3.1. Tổn thương khớp
Nhiều bệnh nhân thấp tim có biểu hiện viêm đa khớp cấp, tập trung ở các khớp lớn và vừa như gối, cổ tay, khuỷu tay, cổ chân. Khớp thường sưng đỏ, nóng và đau nhiều, có thể kèm theo dịch khớp nhưng không tạo mủ. Tổn thương thường di chuyển từ khớp này sang khớp khác, kéo dài từ 3 – 5 ngày, hiếm khi quá 10 ngày. Triệu chứng giảm nhanh khi dùng thuốc kháng viêm hoặc corticoid.

3.2. Tổn thương tim
Đây là biến chứng nặng nề nhất, gặp ở khoảng 50% bệnh nhân. Người bệnh có thể bị viêm nội tâm mạc, viêm cơ tim, viêm màng ngoài tim hoặc viêm toàn bộ tim. Các triệu chứng bao gồm mệt mỏi, khó thở, hồi hộp, da xanh tái, đau ngực, nhịp tim nhanh hoặc loạn nhịp. Viêm tim cấp có thể gây suy tim đột ngột, trong khi viêm tim mạn tính dễ dẫn tới biến chứng hẹp hở van tim.
3.3. Tổn thương thần kinh
Một biểu hiện đặc trưng là hội chứng múa giật Sydenham, gây ra những cử động không kiểm soát, rối loạn ngôn ngữ, vận động và cảm xúc. Trường hợp nặng có thể xuất hiện liệt, hôn mê hoặc co giật.
3.4. Tổn thương da
Người bệnh có thể xuất hiện ban vòng đỏ dạng tròn hoặc oval, không ngứa, thường phân bố ở thân mình và gốc chi. Ngoài ra, có thể có các hạt nhỏ dưới da, rắn chắc, kích thước 0.5 – 2 cm, thường nằm cạnh xương hoặc gân, tồn tại trong vài ngày đến vài tuần.
3.5. Biểu hiện hiếm gặp
Một số trường hợp thấp tim có thể kèm theo viêm màng phổi, viêm phổi kẽ hoặc đau bụng dữ dội. Đây là dấu hiệu không phổ biến nhưng vẫn cần được theo dõi chặt chẽ.
4. Đối tượng dễ mắc bệnh thấp tim
Không phải tất cả người nhiễm liên cầu khuẩn đều tiến triển thành bệnh thấp tim. Tỷ lệ mắc phụ thuộc vào nhiều yếu tố nguy cơ, có thể kể đến như:
– Trẻ em và thanh thiếu niên: Khoảng 90% ca bệnh gặp ở trẻ từ 5 – 15 tuổi, đặc biệt trong độ tuổi 9 – 12. Trẻ dưới 5 tuổi ít khi mắc phải.
– Yếu tố môi trường: Khí hậu lạnh và ẩm tạo điều kiện cho vi khuẩn lây lan và phát triển. Vì thế, bệnh thường bùng phát mạnh vào mùa đông – xuân, nhất là ở các quốc gia nhiệt đới và cận nhiệt đới.
– Cơ địa nhạy cảm: Trẻ có cơ địa dễ dị ứng, thường xuyên nổi mề đay, hen phế quản, chàm… dễ có nguy cơ mắc thấp tim hơn.
5. Bệnh thấp tim có nguy hiểm không?
Bệnh thấp tim được đánh giá là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây bệnh van tim mạn tính. Nếu không được phát hiện và điều trị đúng cách, người bệnh có thể đối mặt với nhiều biến chứng:
– Suy tim cấp và rối loạn nhịp tim: do viêm cơ tim gây ra, có thể đe dọa tính mạng.
– Viêm đa khớp: gây đau đớn, hạn chế vận động và ảnh hưởng đến sinh hoạt hằng ngày, mặc dù ít để lại di chứng nặng nề.
– Tổn thương thần kinh: hội chứng múa giật thường hồi phục, nhưng gây khó khăn lớn trong học tập và lao động.
– Tổn thương van tim: chủ yếu là hở hoặc hẹp van hai lá và van động mạch chủ. Đây là nguyên nhân dẫn đến suy tim mạn tính, cần can thiệp ngoại khoa.
6. Điều trị bệnh thấp tim
Điều trị bệnh thấp tim nhằm giảm triệu chứng, tiêu diệt vi khuẩn liên cầu, ngăn ngừa tái phát và biến chứng, đồng thời nâng cao hiểu biết của bệnh nhân để chủ động chăm sóc sức khỏe.
Trong điều trị bệnh thấp tim, việc dùng thuốc đóng vai trò quan trọng nhằm loại bỏ vi khuẩn gây bệnh, kiểm soát phản ứng viêm và hạn chế tổn thương tim. Người bệnh sẽ được bác sĩ lựa chọn kháng sinh phù hợp để xử lý nhiễm khuẩn liên cầu, đồng thời sử dụng các thuốc có tác dụng giảm viêm trong trường hợp viêm khớp hoặc tổn thương tại tim.
Ở những trường hợp có viêm tim nặng, phác đồ có thể bổ sung thêm thuốc chống viêm chuyên biệt hoặc các liệu pháp điều biến miễn dịch để kiểm soát phản ứng quá mức của cơ thể. Với các biểu hiện rối loạn thần kinh, bác sĩ sẽ chỉ định thuốc giúp ổn định hoạt động hệ thần kinh kết hợp với nghỉ ngơi, theo dõi chặt chẽ. Trong một số tình huống nghiêm trọng, người bệnh có thể cần phối hợp thêm các liệu pháp đặc hiệu để cải thiện triệu chứng và phòng ngừa biến chứng lâu dài.
Trong suốt quá trình điều trị, bệnh nhân cần được theo dõi tốc độ lắng hồng cầu (ESR) và chỉ số CRP thường xuyên, thực hiện xét nghiệm định kỳ để đánh giá đáp ứng. Việc tuân thủ tái khám và phác đồ điều trị là yếu tố quyết định hiệu quả lâu dài.

7. Phòng ngừa bệnh thấp tim
Điều trị triệt để viêm họng do liên cầu khuẩn ngay từ đầu là biện pháp quan trọng nhất. Khám và dùng kháng sinh đúng phác đồ giúp ngăn chặn quá trình tiến triển thành thấp tim.
Đối với người từng mắc thấp tim, cần tiêm hoặc uống kháng sinh dự phòng định kỳ trong nhiều năm theo chỉ định của bác sĩ:
– Người không có viêm tim: phòng ngừa ít nhất 5 năm sau đợt thấp cuối cùng và cho đến 18 tuổi.
– Người có viêm tim: phòng ngừa ít nhất 10 năm sau đợt thấp cuối cùng và cho đến 21 tuổi.
– Nếu có tổn thương van tim, thời gian phòng ngừa có thể kéo dài suốt đời.
Bệnh thấp tim là bệnh lý viêm tự miễn nguy hiểm, xuất phát từ biến chứng của viêm họng do liên cầu khuẩn. Bệnh thường gặp ở trẻ em, gây ảnh hưởng trực tiếp đến tim, khớp, thần kinh và da, để lại nhiều hậu quả nặng nề nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Chủ động phát hiện sớm, tuân thủ điều trị, kết hợp các biện pháp phòng ngừa nguyên phát và thứ phát sẽ giúp giảm thiểu gánh nặng bệnh tật, bảo vệ sức khỏe tim mạch lâu dài.