Triệu chứng bệnh thực quản: Nhận biết sớm để ngừa biến chứng
Việc nhận biết triệu chứng bệnh thực quản ngay từ sớm có ý nghĩa quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị. Từ đó giúp tránh biến chứng nguy hiểm như loét, hẹp hay ung thư thực quản.
1. Khái quát về các bệnh lý thực quản
Thực quản là ống cơ nối từ họng đến dạ dày, đóng vai trò vận chuyển thức ăn và chất lỏng vào hệ tiêu hóa. Khi cơ quan này gặp vấn đề, quá trình nuốt và tiêu hóa sẽ bị ảnh hưởng đáng kể. Các bệnh thường gặp ở thực quản bao gồm:
Trào ngược dạ dày – thực quản (GERD)
Viêm thực quản (do trào ngược, dị ứng, nhiễm trùng)
Hẹp thực quản (sẹo sau viêm, bỏng hóa chất, chấn thương)
Co thắt tâm vị (achalasia)
U thực quản (lành tính và ác tính)
Barrett thực quản (biến đổi tiền ung thư)
Mỗi bệnh lý sẽ có biểu hiện riêng, nhưng nhiều triệu chứng khá giống nhau nên dễ bị nhầm lẫn với bệnh dạ dày hoặc họng.

2. Triệu chứng bệnh thực quản thường gặp
Triệu chứng của rối loạn vận động thực quản thường liên quan đến việc thức ăn và nước uống không được đẩy xuống dạ dày một cách bình thường do các cơ và thần kinh của thực quản hoạt động bất thường. Những dấu hiệu này có thể xuất hiện từ nhẹ đến nặng.
2.1. Nuốt nghẹn
Đây là triệu chứng bệnh thực quản phổ biến, người bệnh cảm thấy thức ăn bị kẹt lại ở giữa ngực hoặc ngay sau xương ức, khó trôi xuống dạ dày. Nguyên nhân có thể do hẹp thực quản, u thực quản, co thắt cơ hoặc viêm nặng. Tình trạng này có đặc điểm: Ban đầu chỉ nghẹn khi ăn thức ăn đặc, sau tiến triển nghẹn cả khi uống nước.
2.2. Nuốt đau
Cảm giác đau rát khi thức ăn hoặc nước đi qua thực quản, thường gặp khi có viêm loét hoặc nhiễm trùng (nấm Candida, virus herpes…).
2.3. Ợ nóng và nóng rát ngực
Cảm giác nóng rát sau xương ức, thường xuất hiện sau khi ăn no, nằm ngay hoặc khi cúi gập người. Đây là triệu chứng điển hình của trào ngược dạ dày – thực quản.
2.4. Ợ chua, ợ hơi
Người bệnh cảm thấy vị chua hoặc đắng trào lên miệng, kèm đầy hơi, khó chịu vùng ngực và họng.
2.5. Ho kéo dài, khàn tiếng
Do axit trào ngược lên họng và thanh quản, kích thích gây ho.
Thường ho về đêm hoặc sáng sớm.
2.6. Đau ngực không do tim
Người bệnh thường gặp tình trạng đau ngực không do tim: Cơn đau hoặc tức ngực xuất hiện khi nuốt hoặc ngay sau khi ăn. Đau xuất hiện ở vùng giữa ngực, đôi khi lan ra sau lưng, có thể nhầm với bệnh tim mạch. Cảm giác đau thường âm ỉ hoặc đôi khi nhói, dễ bị nhầm với bệnh tim mạch.
2.7. Sụt cân nhanh
Tình trạng sụt cân nhanh không rõ lý do, nếu đi kèm với nuốt nghẹn và chán ăn, cần cảnh giác với ung thư thực quản.
Ngoài những triệu chứng trên, có trường hợp còn gặp cảm giác buồn nôn sau khi ăn. Cần lưu ý, triệu chứng của rối loạn vận động thực quản có thể giống với bệnh trào ngược dạ dày – thực quản hoặc hẹp thực quản, nên cần nội soi và đo áp lực thực quản (HRM) để chẩn đoán chính xác. Nếu xuất hiện nuốt nghẹn nhanh tiến triển, nôn ra máu, đau ngực dữ dội hoặc sụt cân không rõ nguyên nhân, cần đi khám ngay vì có thể liên quan đến bệnh lý ác tính.

3. Các nguyên nhân chính gây triệu chứng bệnh thực quản
3.1. Trào ngược dạ dày – thực quản
Axit và dịch tiêu hóa trào ngược làm kích ứng niêm mạc thực quản, gây ợ nóng, đau ngực, ho kéo dài.
Nếu không điều trị, có thể dẫn tới viêm loét hoặc Barrett thực quản.
3.2. Viêm thực quản
Có thể do axit, dị ứng, nhiễm nấm hoặc tác dụng phụ của thuốc.
Triệu chứng: nuốt đau, nóng rát, cảm giác vướng.
3.3. Hẹp thực quản
Do sẹo sau viêm, bỏng hóa chất hoặc phẫu thuật.
Biểu hiện: nuốt nghẹn, dễ sặc.
3.4. U thực quản
Khối u chèn ép lòng thực quản, gây nghẹn và sụt cân.
Có thể là u lành hoặc ung thư.
3.5. Rối loạn vận động thực quản
Ví dụ: co thắt tâm vị khiến thức ăn bị ứ lại, gây đau ngực và nghẹn.
4. Khi nào cần đi khám ngay?
Nếu có các triệu chứng bệnh thực quản dưới đây, cần đến bệnh viện sớm:
Nuốt nghẹn tiến triển nhanh.
Nôn ra máu hoặc chất nôn giống bã cà phê.
Đi ngoài phân đen, hôi.
Sụt cân > 5% trọng lượng cơ thể trong thời gian ngắn.
Đau ngực dữ dội kèm khó thở.
5. Chẩn đoán bệnh thực quản
Bác sĩ có thể chỉ định:
Nội soi thực quản – dạ dày: Quan sát trực tiếp và lấy mẫu sinh thiết.
Chụp X-quang thực quản với thuốc cản quang: Phát hiện hẹp, khối u.
Đo áp lực thực quản (HRM): Đánh giá nhu động cơ thực quản.
pH-metry 24h: Xác định mức độ trào ngược axit.
6. Điều trị các bệnh lý thực quản
Tùy nguyên nhân gây triệu chứng bệnh thực quản, phương pháp điều trị có thể gồm:
6.1. Điều trị nội khoa
Thuốc ức chế bơm proton (PPI), thuốc kháng H2 giảm tiết axit.
Thuốc kháng nấm, kháng virus khi có nhiễm trùng.
Thuốc giãn cơ trơn cho rối loạn vận động.
6.2. Can thiệp y khoa
Nong thực quản: Khi bị hẹp lành tính.
Phẫu thuật chống trào ngược: Nếu thuốc không hiệu quả.
Phẫu thuật cắt u hoặc cắt đoạn thực quản: Khi có ung thư.
6.3. Thay đổi lối sống
Ăn chậm, nhai kỹ, chia nhỏ bữa ăn.
Tránh thực phẩm nhiều dầu mỡ, cay, chua.
Không nằm ngay sau khi ăn, nâng cao đầu giường khi ngủ.
Giảm cân nếu thừa cân, bỏ thuốc lá, hạn chế rượu bia.

7. Phòng ngừa bệnh thực quản
Duy trì chế độ ăn lành mạnh, giàu chất xơ, ít dầu mỡ.
Uống đủ nước, hạn chế đồ uống có gas, cà phê.
Khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt nếu có tiền sử trào ngược hoặc gia đình từng mắc ung thư thực quản.
Điều trị sớm các bệnh dạ dày, tránh để axit trào ngược kéo dài.
Tóm lại, triệu chứng bệnh thực quản có thể âm thầm hoặc rõ ràng tùy nguyên nhân. Việc phát hiện sớm, chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời sẽ giúp ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm. Mỗi người không nên chủ quan với các dấu hiệu như nuốt nghẹn, ợ nóng, đau ngực… Bởi đó có thể là “lời cảnh báo” của những bệnh lý nghiêm trọng ở thực quản.