A-Z về viêm tụy cấp tính: Triệu chứng và điều trị
Viêm tụy cấp tính là một bệnh lý nghiêm trọng – tình trạng viêm đột ngột của tuyến tụy. Hiện tượng này không chỉ gây đau đớn dữ dội mà còn khiến nhiều chức năng sống quan trọng bị ảnh hưởng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Bài viết dưới đây cùng bạn tìm hiểu các thông tin tổng quan về bệnh viêm tụy cấp tính: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị bệnh.
1. Viêm tụy cấp tính là gì?
Viêm tụy cấp tính là tình trạng viêm cấp tính xảy ra đột ngột ở các nhu mô tụy. Bình thường, tụy tiết các enzym amylase, lipase để giúp tiêu hóa thức ăn. Tuy nhiên, trong viêm tụy cấp, các men này bị kích hoạt sớm ngay trong tụy, tấn công các mô tụy gây viêm, tổn thương thậm chí hoại tử. Viêm tụy cấp tính có thể diễn tiến rất nhanh, từ thể phù nề đến thể xuất huyết và thể hoại tử, làm tăng nguy cơ tử vong nếu không được xử trí kịp thời. Viêm tuyến tụy cấp thể hoại tử có tỷ lệ tử vong cao, từ 80-90%, đòi hỏi phải điều trị tại các cơ sở y tế chuyên sâu.
2. Nguyên nhân gây ra viêm tụy cấp tính
Viêm tụy cấp tính có nhiều nguyên nhân, trong đó phổ biến nhất là:
– Sỏi mật: Sỏi mật có thể làm tắc nghẽn ống dẫn tụy, khiến enzym tụy không thoát ra được, gây ứ đọng và kích hoạt các enzym tiêu hóa ngay trong tụy, dẫn đến viêm.
– Lạm dụng rượu bia: Đây là nguyên nhân rất phổ biến gây viêm tụy cấp, làm tổn thương tế bào tụy, tăng tính nhạy cảm và hoạt hóa men tụy sớm.
– Tăng triglyceride máu: Mức triglyceride trong máu cao dễ kích thích phản ứng viêm tụy.
– Các yếu tố khác: Chấn thương vùng bụng, nhiễm trùng, dị ứng thuốc, rối loạn chuyển hóa, và một số bệnh lý tự miễn cũng có thể là nguyên nhân tiềm ẩn.
– Có một số trường hợp viêm tụy cấp không xác định được nguyên nhân cụ thể, được gọi là viêm tụy cấp vô căn.

3. Triệu chứng thường gặp của viêm tụy cấp tính
Người bệnh viêm tụy cấp tính thường gặp phải các triệu chứng đặc trưng như:
3.1. Đau bụng dữ dội
Đau bụng cấp tính, thường bắt đầu đột ngột ở vùng thượng vị, có thể lan ra sau lưng hoặc hai bên hạ sườn. Đau thường mô tả như cảm giác bóp nghẹt hoặc dao đâm, kéo dài liên tục hoặc theo từng cơn, đặc biệt đau nghiêm trọng sau khi ăn nhiều đạm, mỡ hoặc uống rượu bia. Người bệnh có thể ngồi cúi người về phía trước để giảm đau.
3.2. Buồn nôn và nôn mửa
Cảm giác buồn nôn xuất hiện thường xuyên, theo sau là nôn ra dịch mật hoặc dịch dạ dày. Việc nôn mửa này thường không làm giảm đau bụng mà đôi khi tăng thêm sự khó chịu.
3.3. Triệu chứng kèm theo
Bệnh nhân có thể sốt nhẹ, mạch nhanh, huyết áp thay đổi thất thường. Trong các trường hợp nặng hơn có thể xuất hiện các dấu hiệu của suy đa cơ quan như khó thở, rối loạn tri giác, thiểu niệu hoặc phù nề vùng bụng.
3.4. Biến chứng nghiêm trọng
Viêm tụy cấp tính nếu không được kiểm soát nhanh chóng có thể dẫn đến biến chứng hoại tử tụy, nhiễm trùng mô tụy, suy tạng và thậm chí tử vong. Vì vậy, nhận biết sớm triệu chứng để đi khám là rất quan trọng.

4. Phương pháp chẩn đoán viêm tụy cấp
Chẩn đoán viêm tụy cấp dựa trên sự kết hợp biểu hiện lâm sàng và xét nghiệm cận lâm sàng.
– Khám lâm sàng: Đánh giá triệu chứng đau bụng điển hình và các dấu hiệu toàn thân.
– Xét nghiệm men tụy: Tăng cao amylase và lipase trong máu là dấu hiệu quan trọng để xác nhận viêm tụy cấp.
– Chẩn đoán hình ảnh: Siêu âm, chụp CT, MRI để phát hiện tổn thương tụy, xác định nguyên nhân và mức độ viêm.
– Các xét nghiệm bổ sung: Đánh giá tình trạng viêm toàn thân, chức năng gan, thận và các xét nghiệm khác hỗ trợ theo dõi bệnh.
5. Điều trị viêm tụy cấp tính: Các biện pháp hiệu quả phổ biến hiện nay
Viêm tụy cấp tính cần được điều trị kịp thời và đúng phương pháp để tránh các biến chứng nguy hiểm.
5.1. Điều trị hỗ trợ cơ bản
– Bù dịch: Truyền dịch tĩnh mạch nhanh nhằm ổn định huyết áp và duy trì chức năng thận.
– Kiểm soát đau: Sử dụng thuốc giảm đau phù hợp để giảm các cơn đau dữ dội.
– Hỗ trợ dinh dưỡng: Nuôi dưỡng qua đường tiêu hóa khi bệnh nhân có khả năng ăn uống, hoặc qua đường tĩnh mạch nếu tình trạng nặng.
– Ngoài ra, cần ngừng ăn uống qua đường miệng trong giai đoạn cấp tính để giảm kích thích tiết enzym tụy.

5.2. Điều trị nguyên nhân nền
– Với nguyên nhân do sỏi mật, có thể cần can thiệp nội soi để lấy sỏi, giải phóng tắc nghẽn.
– Với bệnh nhân do rượu bia, phải nghiêm túc ngưng sử dụng và kết hợp điều trị hỗ trợ thay đổi lối sống.
– Kiểm soát tăng mỡ máu bằng thuốc hạ lipid và điều chỉnh chế độ ăn.
5.3. Xử trí biến chứng
– Trường hợp viêm tụy thể hoại tử, có thể cần sử dụng kháng sinh đặc hiệu và dẫn lưu, phẫu thuật khi có áp xe hoặc giả nang.
– Theo dõi sát các dấu hiệu suy đa cơ quan, điều trị hồi sức tích cực trong trường hợp nặng.
Hiện nay, các phác đồ điều trị viêm tụy cấp, đặc biệt do Bộ Y tế ban hành, đều nhấn mạnh tính kịp thời và toàn diện trong điều trị nhằm giảm tỷ lệ tử vong và biến chứng nguy hiểm cho người bệnh.
6. Phòng ngừa viêm tụy cấp tính hiệu quả
Viêm tụy cấp tính là bệnh khó dự phòng hoàn toàn nhưng có thể giảm thiểu rủi ro qua các biện pháp sau:
– Hạn chế uống rượu bia là cách phòng ngừa hàng đầu để tránh tổn thương tụy do hóa chất độc hại.
– Ăn uống khoa học, tránh thực phẩm chứa nhiều mỡ và dầu giúp giảm nguy cơ tăng triglyceride máu – nguyên nhân gây viêm tụy.
– Khám sức khỏe định kỳ để phát hiện và xử lý sớm các bệnh lý liên quan như sỏi mật, rối loạn chuyển hóa.
– Tuân thủ điều trị các bệnh lý nền như tăng mỡ máu, bệnh tự miễn nếu có.
– Tư vấn và giáo dục sức khỏe cho người bệnh về dấu hiệu nguy hiểm cần đến viện sớm.
Như vậy, viêm tụy cấp tính là một bệnh lý nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát nếu người bệnh và bác sĩ phối hợp chặt chẽ trong việc phát hiện, điều trị và phòng ngừa. Việc nâng cao nhận thức về viêm tụy cấp cũng như các kiến thức liên quan như viêm tuyến tụy cấp, viêm tụy cấp sẽ giúp giảm bớt gánh nặng bệnh tật và tăng chất lượng cuộc sống cho người dân.
Viêm tụy cấp tính có thể bùng phát đột ngột và diễn biến rất nhanh, gây biến chứng nghiêm trọng nếu không được theo dõi và chữa trị kịp thời. Hi vọng qua bài viết này, độc giả sẽ hiểu chính xác viêm tụy cấp tính là gì, nguyên nhân, triệu chứng và hướng điều trị phù hợp. Điều này góp phần nâng cao khả năng phát hiện và xử trí hiệu quả, bảo vệ sức khỏe bản thân và cộng đồng.