Triệu chứng viêm tụy cấp tính và mạn tính
Bệnh viêm tụy có thể diễn tiến ở hai dạng chính là cấp tính và mạn tính, mỗi dạng lại biểu hiện khác nhau, dễ bị nhầm lẫn với các rối loạn tiêu hóa thông thường. Việc nhận biết kịp thời triệu chứng viêm tụy không chỉ giúp điều trị đúng hướng mà còn ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm như suy tụy, tiểu đường thứ phát hay thậm chí là tử vong. Bài viết dưới đây sẽ phân tích rõ các dấu hiệu đặc trưng của viêm tụy cấp và mạn tính, từ đó giúp bạn chủ động hơn trong việc thăm khám và bảo vệ sức khỏe tuyến tụy.
1. Tổng quan về bệnh viêm tụy
1.1 Viêm tụy là gì?
Viêm tụy là tình trạng tuyến tụy bị viêm, có thể xảy ra đột ngột hoặc kéo dài và tái diễn nhiều lần. Tuyến tụy đảm nhiệm chức năng sản xuất enzyme tiêu hóa và hormone insulin. Khi bị viêm, hoạt động của tuyến tụy bị rối loạn, enzyme tiêu hóa có thể tự tiêu hủy mô tụy và lan sang các cơ quan lân cận.
1.2 Phân loại viêm tụy
Viêm tụy được chia thành hai dạng:
– Viêm tụy cấp tính: Xảy ra đột ngột, tiến triển nhanh và thường thuyên giảm nếu được điều trị sớm.
– Viêm tụy mạn tính: Kéo dài trong nhiều năm, có xu hướng gây tổn thương tụy không hồi phục và ảnh hưởng lâu dài đến chức năng tiêu hóa và nội tiết.

2. Triệu chứng viêm tụy cấp tính
2.1 Cơn đau bụng dữ dội là triệu chứng viêm tụy cấp chủ đạo
Một trong những triệu chứng viêm tụy cấp tính dễ nhận biết nhất là đau bụng dữ dội, thường bắt đầu ở vùng thượng vị và lan ra sau lưng. Cơn đau xuất hiện đột ngột, không thuyên giảm khi thay đổi tư thế và tăng lên sau ăn, nhất là bữa ăn nhiều dầu mỡ.
2.2 Buồn nôn và nôn mửa kéo dài
Bệnh nhân viêm tụy cấp thường buồn nôn kéo dài và có thể nôn mửa nhiều lần. Tình trạng này xảy ra do sự kích thích trực tiếp từ enzyme tụy rò rỉ vào ổ bụng, gây viêm nhiễm lan rộng và làm rối loạn nhu động ruột.
2.3 Sốt nhẹ hoặc sốt cao
Trong giai đoạn cấp, cơ thể phản ứng với tình trạng viêm bằng cách tăng thân nhiệt. Sốt có thể nhẹ ở giai đoạn đầu, nhưng cũng có khi bệnh nhân sốt cao kèm theo ớn lạnh, vã mồ hôi – biểu hiện cho thấy có nguy cơ nhiễm trùng tụy hoặc hoại tử tụy.
2.4 Vàng da và mắt
Một số bệnh nhân viêm tụy cấp có biểu hiện vàng da và củng mạc mắt do tắc ống mật chung, đặc biệt khi viêm tụy có nguyên nhân từ sỏi mật. Đây là dấu hiệu nghiêm trọng cần được theo dõi sát vì có thể báo hiệu biến chứng như viêm đường mật hoặc tổn thương gan.
3. Triệu chứng viêm tụy mạn tính
3.1 Đau âm ỉ, kéo dài theo từng đợt là triệu chứng viêm tụy mạn cần lưu ý
Không giống như dạng cấp tính, triệu chứng của bệnh viêm tụy mạn tính thường là những cơn đau bụng âm ỉ, tái diễn nhiều lần và có xu hướng tăng nặng sau mỗi đợt viêm. Cơn đau thường khu trú ở vùng thượng vị, lan ra sau lưng và kéo dài nhiều giờ, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống.
3.2 Giảm cân bất thường
Tụy bị tổn thương lâu ngày sẽ dẫn đến giảm khả năng tiết enzyme tiêu hóa, khiến người bệnh khó hấp thụ chất dinh dưỡng dù ăn uống bình thường. Hậu quả là cơ thể sút cân dần dần, gầy yếu và dễ mệt mỏi, dù không có dấu hiệu giảm ăn rõ rệt.
3.3 Phân sống, lỏng và có mùi tanh
Do tụy không tiết đủ enzyme, quá trình tiêu hóa thức ăn bị gián đoạn, khiến phân thường có dạng lỏng, kèm mỡ, màu xám và mùi hôi tanh rất khó chịu. Tình trạng này còn gọi là phân mỡ – một triệu chứng viêm tụy mạn tính đặc trưng.
3.4 Nguy cơ tiểu đường thứ phát
Tuyến tụy không chỉ đóng vai trò tiêu hóa mà còn sản xuất insulin. Khi tổn thương kéo dài, chức năng nội tiết của tụy bị suy giảm, dẫn đến rối loạn đường huyết và nguy cơ tiểu đường type 3c – một dạng tiểu đường có nguyên nhân từ bệnh lý tụy.

4. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ dẫn đến bệnh viêm tụy
4.1 Rượu bia và chế độ ăn không lành mạnh
Rượu bia là nguyên nhân hàng đầu của viêm tụy mạn tính và cũng là yếu tố thúc đẩy những đợt cấp của bệnh. Việc lạm dụng thức ăn nhiều dầu mỡ, thực phẩm chế biến sẵn và ít rau xanh cũng góp phần tạo gánh nặng cho tụy.
4.2 Sỏi mật và rối loạn chuyển hóa
Sỏi mật, tăng triglyceride máu, tăng canxi huyết là những yếu tố làm tắc nghẽn ống tụy, dẫn đến viêm tụy cấp. Trong một số trường hợp, viêm tụy là hậu quả từ biến chứng sau phẫu thuật, chấn thương bụng hoặc do tác dụng phụ của thuốc.
4.3 Yếu tố di truyền và bệnh lý tự miễn
Một số dạng viêm tụy mạn tính có liên quan đến yếu tố di truyền, trong đó đột biến gen PRSS1 hoặc SPINK1 được cho là làm tăng nguy cơ mắc bệnh từ nhỏ. Ngoài ra, viêm tụy tự miễn – một dạng bệnh lý hiếm – cũng có thể gây viêm tụy kéo dài, tái đi tái lại nhiều lần.
5. Biến chứng nguy hiểm của bệnh viêm tụy cần cảnh giác
5.1 Hoại tử tụy và áp-xe ổ bụng
Khi viêm tụy cấp không được điều trị đúng cách, tụy có thể bị hoại tử do enzyme tiêu hóa tự tiêu hủy mô tụy. Các vùng hoại tử này dễ nhiễm trùng, tạo áp-xe, có thể gây nhiễm khuẩn huyết hoặc viêm phúc mạc – đe dọa tính mạng.
5.2 Suy tụy và tiểu đường
Ở giai đoạn muộn của viêm tụy mạn tính, người bệnh có thể bị suy tụy toàn bộ – mất hoàn toàn chức năng tiết enzyme và hormone. Hệ quả là cơ thể không tiêu hóa được thức ăn, thiếu hụt dinh dưỡng trầm trọng và mắc tiểu đường không kiểm soát được.
5.3 Ung thư tụy
Viêm tụy mạn tính kéo dài được xem là yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng xuất hiện tế bào ác tính tại tụy. Tuy không phổ biến, nhưng ung thư tụy có tiên lượng rất xấu, đa phần được phát hiện muộn do biểu hiện không rõ ràng.

6. Có dấu hiệu viêm tụy, khi nào cần đi khám?
Nếu xuất hiện đau bụng thượng vị dữ dội, lan ra lưng, buồn nôn, sốt hoặc vàng da, cần đi khám ngay để loại trừ viêm tụy cấp. Trong trường hợp đau âm ỉ tái diễn, sút cân không rõ nguyên nhân và rối loạn tiêu hóa kéo dài, cần tầm soát viêm tụy mạn tính.
Để chẩn đoán chính xác bệnh viêm tụy, các bác sĩ có thể chỉ định các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như siêu âm bụng, chụp cắt lớp vi tính (CT scanner) hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI) để đánh giá tổn thương tụy. Xét nghiệm máu (amylase, lipase) và phân tích phân (kiểm tra phân mỡ) cũng hỗ trợ trong chẩn đoán. Việc phát hiện sớm giúp ngăn chặn tiến triển nặng và cải thiện tiên lượng.
7. Biện pháp điều trị và phòng ngừa viêm tụy
7.1 Điều trị viêm tụy cấp tính
Việc điều trị viêm tụy gồm các phương pháp chủ yếu là:
– Để tụy “nghỉ ngơi” tụy bằng cách nhịn ăn, truyền dịch, giảm đau
– Điều trị nguyên nhân (như lấy sỏi mật nếu có)
Trường hợp nặng có thể cần hồi sức tích cực hoặc phẫu thuật dẫn lưu ổ hoại tử ở tụy.
7.2 Quản lý viêm tụy mạn tính
Điều trị viêm tụy mạn tính tập trung vào giảm đau, bổ sung enzyme tiêu hóa và kiểm soát đường huyết. Người bệnh cần tuân thủ chế độ ăn kiêng mỡ, hạn chế rượu bia và thường xuyên theo dõi chức năng tụy.
7.3 Phòng ngừa tái phát
Cách hiệu quả nhất để phòng viêm tụy là thay đổi lối sống: ăn uống lành mạnh, tránh rượu bia, kiểm soát lipid máu, điều trị sỏi mật và theo dõi các bệnh lý nội tiết kèm theo.
Triệu chứng viêm tụy, dù ở thể cấp hay mạn tính, đều tiềm ẩn những nguy cơ đe dọa sức khỏe nếu không được nhận diện và xử lý đúng cách. Việc hiểu rõ các dấu hiệu điển hình, nguyên nhân khởi phát và biến chứng có thể xảy ra sẽ giúp người bệnh chủ động phòng ngừa cũng như tuân thủ điều trị hiệu quả. Nếu có bất kỳ nghi ngờ nào liên quan đến triệu chứng đau bụng kéo dài, sút cân không rõ nguyên nhân hay rối loạn tiêu hóa mạn tính, hãy đến cơ sở y tế để được thăm khám và tư vấn kịp thời.