Triệu chứng xuất hiện khi bị suy hô hấp nặng
Suy hô hấp nặng là tình trạng chức năng phổi bị rối loạn nghiêm trọng, dẫn đến thiếu oxy trầm trọng và có thể đe dọa trực tiếp đến tính mạng người bệnh. Việc nhận biết sớm các triệu chứng điển hình của suy hô hấp giai đoạn nặng đóng vai trò then chốt để kịp thời xử trí và cấp cứu đúng cách. Vậy khi bị suy hô hấp giai đoạn nặng, người bệnh thường xuất hiện những dấu hiệu gì?
1. Nguyên nhân suy hô hấp
1.1. Nguyên nhân suy hô hấp nặng tại phổi
– Suy hô hấp mạn tính mất bù đột ngột: Một số tình trạng như nhiễm trùng phổi – phế quản, tắc mạch phổi hay tràn khí màng phổi có thể khiến bệnh nhân suy hô hấp mạn trở nên cấp tính nặng hơn.
– Nhiễm trùng đường hô hấp dưới: Viêm phổi lan tỏa nhiều thùy, viêm phế quản – phế viêm do vi khuẩn, lao kê hay nhiễm virus ác tính có thể gây suy hô hấp cấp ngay cả ở người khỏe mạnh.
Phù phổi cấp:
– Do tim: thường gặp ở các bệnh lý tim mạch như tăng huyết áp kéo dài, cơn tăng huyết áp kịch phát, bệnh mạch vành, nhồi máu cơ tim, hẹp hoặc hở van động mạch chủ, bệnh cơ tim, hẹp/hở van hai lá.
– Không do tim: thường do truyền dịch quá nhiều gây tăng áp lực mao mạch, hoặc yếu tố thần kinh (tổn thương thân não sau phẫu thuật, viêm não, chấn thương sọ não, u não).
– Phù phổi do tổn thương: có thể do cúm ác tính, nhiễm virus nặng ở trẻ em, người già, phụ nữ mang thai; sốc nhiễm trùng; hít phải dịch vị (hội chứng Mendelson); ngộ độc hóa chất (heroin, CO, nọc rắn độc); tắc mạch do mỡ; hoặc đuối nước.
– Cơn hen phế quản nặng: Thường gặp ở bệnh nhân không kiểm soát tốt bệnh hoặc điều trị không đúng cách.
– Tắc nghẽn phế quản cấp tính: Hiếm gặp, nhưng có thể xuất hiện do dị vật đường thở ở trẻ nhỏ hoặc khối u gây bít tắc ở người lớn, dẫn tới xẹp phổi cấp.

1.2. Nguyên nhân suy hô hấp nặng từ phía bên ngoài phổi
– Do tác dụng phụ của thuốc an thần, thuốc ngủ, thuốc gây mê.
– Tổn thương trung tâm hô hấp ở hành não do chấn thương, nhồi máu não, nhược giáp.
– Các rối loạn hô hấp trong khi ngủ như ngưng thở trung ương khi ngủ, hội chứng giảm thông khí do béo phì, hội chứng giảm thông khí vô căn.
– Tắc nghẽn đường hô hấp trên (thanh – khí quản): Có thể do u thanh quản, bướu giáp chìm, khối u thực quản, viêm thanh quản, uốn ván, hoặc dị vật lớn làm bít tắc đường thở.
– Tràn dịch màng phổi cấp tính: Khi dịch tích tụ nhanh với lượng nhiều sẽ gây chèn ép phổi, dẫn đến suy hô hấp cấp.
– Tràn khí màng phổi tự do: Xuất phát từ lao phổi, vỡ bóng khí phế thũng, kén khí bẩm sinh, áp xe phổi vỡ hoặc xảy ra tự phát.
– Chấn thương lồng ngực: Gãy xương sườn hoặc chấn thương ngực nặng có thể làm tổn thương phổi và màng phổi.
– Tổn thương cơ hô hấp: Gặp trong các bệnh lý thần kinh – cơ như viêm sừng trước tủy sống, hội chứng Guillain-Barré, liệt Landry, nhược cơ nặng, viêm đa cơ. Ngoài ra, ngộ độc phospho hữu cơ, rắn cắn hoặc uốn ván cũng có thể làm liệt cơ hô hấp gây suy hô hấp cấp.
2. Triệu chứng suy hô hấp nặng
Khi tình trạng suy hô hấp tiến triển đến mức độ nặng, cơ thể sẽ xuất hiện hàng loạt dấu hiệu cảnh báo rõ rệt, bao gồm:
– Khó thở dữ dội: Do chức năng trao đổi khí tại phổi bị cản trở, oxy trong máu giảm sút nghiêm trọng khiến người bệnh phải gắng sức để thở, thậm chí có thể thở hổn hển hoặc thở nhanh nông.
– Da và niêm mạc tím tái: Thiếu oxy kết hợp với sự ứ đọng khí CO₂ trong máu sẽ làm da, môi và đầu chi chuyển sang màu xanh tím. Đây là dấu hiệu nguy hiểm báo hiệu tình trạng thiếu oxy trầm trọng.
– Biểu hiện rối loạn tim mạch: Người bệnh có thể gặp ngừng tim, rối loạn nhịp tim hoặc huyết áp thay đổi bất thường. Khi thấy dấu hiệu này cần nhanh chóng đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế để cấp cứu kịp thời.
– Triệu chứng thần kinh bất thường: Não bộ là cơ quan nhạy cảm nhất với tình trạng thiếu oxy. Người bệnh có thể xuất hiện trạng thái vật vã, mất phản xạ gân xương, lơ mơ, li bì, thậm chí rơi vào hôn mê.
– Thay đổi huyết áp: Ở giai đoạn sớm của suy hô hấp nặng, huyết áp thường có xu hướng tăng. Tuy nhiên, nếu tình trạng kéo dài, huyết áp sẽ tụt xuống do cơ thể suy kiệt.
3. Phương pháp điều trị
3.1. Liệu pháp cung cấp oxy
Bác sĩ sẽ căn cứ vào mức độ suy hô hấp để lựa chọn phương án bổ sung oxy thích hợp:
– Ống thông mũi: Sử dụng một ống nhựa nối với bình oxy, đặt trực tiếp vào mũi bệnh nhân để tăng cường oxy máu.
– Mặt nạ thở oxy: Kết hợp với túi khí giúp đưa lượng oxy lớn hơn vào phổi, phù hợp với bệnh nhân khó thở nhiều.
– Thông khí áp lực dương không xâm lấn (NPPV): Dùng cho người bệnh có hội chứng ngưng thở khi ngủ hoặc khó thở nặng, bằng mặt nạ che mũi hoặc cả mũi – miệng gắn với máy thổi khí.
– Thở máy xâm lấn: Khi các biện pháp trên không đáp ứng, bác sĩ sẽ đặt ống nội khí quản và sử dụng máy thở để hỗ trợ hô hấp. Tuy nhiên, cần theo dõi sát vì thở máy lâu dài có thể ảnh hưởng đến phổi.
– Mở khí quản: Được thực hiện ở bệnh nhân có tắc nghẽn đường thở để tạo một lối dẫn khí trực tiếp từ cổ vào khí quản.
– Kỹ thuật ECMO (oxy hóa qua màng ngoài cơ thể): Áp dụng trong trường hợp suy hô hấp cực kỳ nghiêm trọng, máu được dẫn qua thiết bị nhân tạo để loại bỏ CO₂, bổ sung O₂ rồi đưa trở lại cơ thể. Phương pháp này chỉ duy trì được vài ngày đến vài tuần.
3.2. Điều trị bằng thuốc
Một số nhóm thuốc thường được chỉ định để kiểm soát triệu chứng và hỗ trợ hồi phục:
– Thuốc corticoid: Giảm viêm, cải thiện tình trạng sưng nề đường thở.
– Thuốc giãn phế quản: Giúp mở rộng lòng phế quản, hỗ trợ lưu thông khí dễ dàng hơn.
– Kháng sinh: Dùng trong trường hợp suy hô hấp liên quan đến nhiễm trùng đường hô hấp.

3.3. Các phương pháp hỗ trợ khác
Đối với bệnh nhân phải điều trị lâu dài tại bệnh viện, bác sĩ có thể chỉ định thêm:
– Truyền dịch tĩnh mạch: Duy trì tuần hoàn máu ổn định, hỗ trợ vận chuyển oxy.
– Vật lý trị liệu – chăm sóc hô hấp: Ngăn ngừa biến chứng loét do nằm lâu, đồng thời rút ngắn thời gian phụ thuộc vào máy thở.
– Chương trình phục hồi chức năng phổi: Bao gồm các bài tập thở và vận động giúp nâng cao dung tích phổi.
– Thuốc chống đông máu: Ngăn chặn hình thành cục máu đông trong quá trình nằm viện kéo dài.
– Bổ sung dinh dưỡng qua đường truyền: Đảm bảo năng lượng và dưỡng chất cần thiết, đặc biệt quan trọng với bệnh nhân thở máy.

Có thể thấy, triệu chứng xuất hiện khi bị suy hô hấp nặng thường diễn tiến nhanh và gây nguy hiểm trực tiếp đến tính mạng người bệnh. Vì vậy, việc nhận biết sớm và xử trí kịp thời có vai trò vô cùng quan trọng trong việc giảm thiểu biến chứng. Nếu bạn hoặc người thân xuất hiện những dấu hiệu bất thường về hô hấp, hãy nhanh chóng đến cơ sở y tế uy tín để được thăm khám và điều trị đúng cách, tránh để bệnh trở nên trầm trọng hơn.