Cách điều trị xơ gan: Hiểu rõ để kiểm soát và ngăn biến chứng nguy hiểm
Xơ gan là giai đoạn cuối của nhiều bệnh lý gan mạn tính, khi các tế bào gan bị thay thế bởi mô sẹo, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng gan. Bệnh tiến triển âm thầm, dễ dẫn đến các biến chứng như cổ trướng, nhiễm trùng, xuất huyết tiêu hóa hay thậm chí là ung thư gan nếu không được can thiệp kịp thời. Vậy cách điều trị xơ gan hiện nay là gì? Làm sao để kiểm soát bệnh hiệu quả?
1. Cách điều trị xơ gan như thế nào: Bạn đã biết?
Việc điều trị xơ gan không đơn thuần là chữa khỏi bệnh mà hướng đến mục tiêu chính là làm chậm quá trình xơ hóa gan, giảm các triệu chứng khó chịu và ngăn chặn biến chứng. Tùy theo giai đoạn bệnh và nguyên nhân gây xơ gan, bác sĩ sẽ chỉ định phác đồ phù hợp cho từng bệnh nhân.
1.1. Điều trị bệnh lý xơ gan dựa theo các nguyên nhân gây xơ gan
Trong giai đoạn đầu, việc điều trị tập trung vào loại bỏ nguyên nhân chính dẫn đến xơ gan để hạn chế tổn thương thêm cho tế bào gan. Đây là bước quan trọng giúp làm chậm tiến trình của bệnh.
Nếu xơ gan do viêm gan siêu vi B hoặc C, người bệnh sẽ được kê thuốc kháng virus nhằm kiểm soát tình trạng viêm và bảo vệ các tế bào gan chưa bị tổn thương. Trong trường hợp xơ gan do rượu, người bệnh cần tuyệt đối ngừng sử dụng đồ uống có cồn. Bác sĩ có thể giới thiệu bệnh nhân đến các chương trình hỗ trợ điều trị nghiện rượu chuyên biệt.
Với người bị gan nhiễm mỡ không do rượu, đặc biệt là khi có kèm béo phì hoặc tiểu đường, mục tiêu điều trị là kiểm soát cân nặng, giảm mỡ và ổn định đường huyết. Ngoài ra, các trường hợp xơ gan có yếu tố tự miễn hoặc rối loạn chuyển hóa cũng sẽ được chỉ định các loại thuốc phù hợp để kiểm soát bệnh nền và hạn chế tổn thương gan lan rộng.

1.2. Điều trị xơ gan: Điều trị các biến chứng do xơ gan gây ra
Khi bệnh đã chuyển sang giai đoạn nặng, gan bị mất một phần lớn chức năng, các biến chứng sẽ xuất hiện. Lúc này, cách điều trị xơ gan chủ yếu là kiểm soát triệu chứng và biến chứng nguy hiểm.
Trường hợp xuất hiện cổ trướng hoặc phù chân, bác sĩ sẽ chỉ định người bệnh ăn nhạt, sử dụng thuốc lợi tiểu hoặc truyền albumin để kiểm soát lượng dịch. Nếu dịch trong ổ bụng quá nhiều, người bệnh có thể phải thực hiện dẫn lưu hoặc áp dụng thủ thuật nối tĩnh mạch cửa và tĩnh mạch chủ nhằm giảm áp lực trong hệ tuần hoàn.
Với biến chứng tăng áp tĩnh mạch cửa, bác sĩ có thể sử dụng thuốc kiểm soát huyết áp nhằm ngăn ngừa tình trạng giãn tĩnh mạch tiêu hóa và chảy máu nội tạng. Trong những trường hợp cần thiết, nội soi đường tiêu hóa sẽ được chỉ định để đánh giá mức độ giãn tĩnh mạch và có hướng xử trí cụ thể.
1.3. Cách điều trị xơ gan bằng phương pháp phẫu thuật ghép gan
Nếu xơ gan tiến triển đến giai đoạn cuối và gan hoàn toàn mất chức năng hoạt động, phương pháp duy nhất có thể giúp người bệnh duy trì sự sống là ghép gan. Phẫu thuật này sẽ thay thế lá gan tổn thương bằng gan khỏe mạnh từ người hiến tặng phù hợp. Tuy nhiên, ghép gan là thủ thuật phức tạp, đòi hỏi đánh giá kỹ lưỡng và theo dõi lâu dài sau phẫu thuật.
2. Cần chẩn đoán thế nào để điều trị xơ gan chính xác?
Trước khi đưa ra phác đồ điều trị phù hợp, bác sĩ cần thực hiện quá trình chẩn đoán cẩn thận để đánh giá tình trạng bệnh và xác định giai đoạn xơ gan. Quá trình này bao gồm các bước lâm sàng và xét nghiệm chuyên sâu.
2.1. Chẩn đoán bằng khai thác bệnh sử và khám lâm sàng
Bước đầu, bác sĩ sẽ tìm hiểu tiền sử bệnh lý của bệnh nhân, các loại thuốc đang sử dụng, thói quen sinh hoạt như uống rượu, hút thuốc, sử dụng thảo dược hoặc chất bổ sung. Những yếu tố như tiền sử viêm gan B, C, lạm dụng thuốc tiêm đều là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ xơ gan.
Khám lâm sàng sẽ được tiến hành nhằm phát hiện các dấu hiệu nghi ngờ như vàng da, sao mạch trên da, sưng bụng, phù chân hoặc đỏ lòng bàn tay. Những dấu hiệu này giúp bác sĩ định hướng tình trạng bệnh đang ở mức độ nào.

2.2. Xét nghiệm máu
Xét nghiệm máu là phương pháp quan trọng giúp đánh giá chức năng gan và phát hiện các rối loạn liên quan. Một số chỉ số cần kiểm tra bao gồm:
– Nồng độ albumin và yếu tố đông máu: giúp đánh giá khả năng tổng hợp protein của gan
– Men gan cao: phản ánh tình trạng viêm gan
– Bilirubin tăng: dấu hiệu của suy giảm khả năng thải độc gan
– Sắt và ferritin tăng: gợi ý bệnh lý huyết sắc tố
– Natri, creatinin bất thường: cho thấy tổn thương thận do xơ gan giai đoạn cuối
– Alpha-fetoprotein cao: cảnh báo nguy cơ ung thư gan
Ngoài ra, xét nghiệm máu cũng giúp phát hiện thiếu máu, nhiễm trùng hoặc xác định bệnh lý viêm gan siêu vi B, C bằng các xét nghiệm chuyên biệt.
2.3. Xét nghiệm hình ảnh
Bác sĩ có thể chỉ định người bệnh thực hiện siêu âm ổ bụng, siêu âm đàn hồi gan, chụp CT hoặc MRI để đánh giá kích thước gan, mức độ xơ hóa, lượng mỡ và dịch trong ổ bụng. Những kỹ thuật này giúp xác định rõ ràng tình trạng mô gan, hỗ trợ lập kế hoạch điều trị chi tiết hơn.
Trong một số trường hợp, nội soi tiêu hóa trên sẽ được thực hiện để kiểm tra tình trạng giãn tĩnh mạch thực quản – biến chứng thường gặp ở xơ gan tiến triển. Nếu nghi ngờ tổn thương ống mật, bác sĩ có thể chỉ định nội soi mật tụy ngược dòng để làm rõ nguyên nhân.
Ngoài ra, có thể kể đến sinh thiết gan – phương pháp chẩn đoán được sử dụng để đánh giá trực tiếp mức độ xơ hóa mô gan. Thủ thuật này có thể giúp bác sĩ xác định mức độ tổn thương, mức độ viêm, đồng thời phát hiện sớm các dấu hiệu ác tính nếu có.

3. Yếu tố nào ảnh hưởng đến thời gian điều trị xơ gan
Không có mốc thời gian cố định cho việc điều trị xơ gan. Mức độ tiến triển của bệnh, tình trạng sức khỏe tổng thể, nguyên nhân gây xơ gan và mức độ đáp ứng với điều trị là những yếu tố quyết định liệu trình điều trị dài hay ngắn. Một số người bệnh có thể kiểm soát tốt trong nhiều năm nếu phát hiện sớm và tuân thủ điều trị nghiêm ngặt. Ngược lại, nếu điều trị muộn hoặc không tuân thủ, bệnh dễ tiến triển nhanh và gây tử vong.
Xơ gan là một bệnh lý nghiêm trọng nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát được nếu người bệnh tuân thủ đúng cách điều trị xơ gan theo chỉ định y khoa. Việc phát hiện bệnh sớm, điều trị nguyên nhân nền, kiểm soát biến chứng và chăm sóc gan đúng cách là những yếu tố then chốt giúp cải thiện chất lượng sống và kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân.