Bệnh sán lá gan là gì? Nguyên nhân và dấu hiệu nhận diện
Bệnh sán lá gan là một bệnh truyền nhiễm do ký sinh trùng sán lá gan gây ra, ảnh hưởng trực tiếp đến gan và đường mật. Bệnh có thể tiến triển âm thầm và kéo dài nhiều tháng, thậm chí nhiều năm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, gây ra những biến chứng nghiêm trọng cho sức khỏe. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bệnh sán lá gan, nguyên nhân gây bệnh cũng như các dấu hiệu chính của bệnh.
1. Bệnh sán lá gan là gì?
Bệnh sán lá gan là tình trạng nhiễm trùng do ký sinh trùng sán lá gan, phổ biến với 2 loại chính:
– Sán lá gan lớn gồm Fasciola hepatica và Fasciola gigantica.
– Sán lá gan nhỏ gồm Clonorchis sinensis và Opisthorchis viverrini.
Sán lá gan khi xâm nhập vào cơ thể người sẽ phát triển ở gan và đường mật. Chúng sinh sống ký sinh, hút dinh dưỡng từ gan, đào thải chất độc hại gây tổn thương tại gan và ống mật, dẫn đến viêm, tắc nghẽn và các rối loạn chức năng gan mật. Trứng sán được đào thải qua phân người và động vật, nếu môi trường thuận lợi sẽ lây nhiễm tiếp sang các vật chủ trung gian như ốc, dẫn đến vòng tuần hoàn của ký sinh trùng.
Bệnh nguy hiểm ở chỗ nhiều người bị nhiễm không có triệu chứng rõ ràng những bệnh vẫn âm thầm gây tổn thương gan, nếu kéo dài sẽ dẫn đến nhiều biến chứng về gan mật.

2. Nguyên nhân chủ yếu gây bệnh sán lá gan
Nguyên nhân chủ yếu khiến một người mắc sán lá gan là do:
– Ăn phải thực phẩm hoặc uống nước có chứa ấu trùng sán lá gan: Đây là nguyên nhân sinh bệnh phổ biến nhất. Người bệnh thường ăn rau thủy sinh sống (như rau cần, rau ngót, rau muống nước hoặc rau cải xoong) không rửa sạch hoặc không nấu chín kỹ, ăn cá nước ngọt sống/tái chứa ấu trùng sán lá gan nhỏ.
– Tiếp xúc với môi trường ô nhiễm: Nguồn nước hay thức ăn bị nhiễm phân người hoặc động vật chứa trứng sán là nguyên nhân quan trọng làm lây lan vòng đời ký sinh trùng.
– Vật chủ trung gian bao gồm các loài ốc nước ngọt giữ vai trò quan trọng trong vòng đời phát triển của sán lá gan.
Ngoài ra, vùng miền có điều kiện môi trường ẩm ướt, tập quán ăn uống chưa hợp vệ sinh cũng là yếu tố làm tăng tỷ lệ nhiễm bệnh.
3. Dấu hiệu chính của bệnh sán lá gan
Triệu chứng của bệnh thay đổi tùy thuộc vào loại sán và giai đoạn nhiễm bệnh, thường được chia thành hai giai đoạn: cấp tính (giai đoạn sán di chuyển trong gan) và mạn tính (khi sán đã ký sinh ổn định ở đường mật).
3.1 Dấu hiệu bệnh sán lá gan ở giai đoạn cấp tính
Ở giai đoạn cấp tính, sán di chuyển trong gan, lúc này người bệnh có thể xuất hiện các triệu chứng như:
– Đau vùng hạ sườn phải hoặc vùng thượng vị, có thể đau âm ỉ hoặc đôi khi đau dữ dội, lan sang phía sau lưng.
– Sốt nhẹ, đôi khi kèm rét run.
– Buồn nôn, chán ăn, đầy hơi, khó tiêu, đặc biệt khi ăn các thực phẩm nhiều dầu mỡ.
– Phát ban, mẩn ngứa, nổi mề đay do phản ứng dị ứng của cơ thể với các chất độc do sán tiết ra.
– Mệt mỏi, cơ thể sút cân, có thể bị thiếu máu nhẹ.

3.2 Dấu hiệu bệnh sán lá gan ở giai đoạn mạn tính
Đây là giai đoạn sán trưởng thành và ký sinh trong ống mật, gây tổn thương, ảnh hưởng rõ rệt đến chức năng gan và dẫn đến nhiều triệu chứng khó chịu:
– Tắc mật và viêm đường mật: Xuất hiện vàng da, vàng mắt, nước tiểu sẫm màu, phân bạc màu.
– Đau vùng gan kéo dài, gan to: Gan có thể sưng to, cảm thấy khi sờ nắn.
– Ngứa da dai dẳng toàn thân: Thường do tích tụ chất độc trong cơ thể.
– Suy nhược, mệt mỏi kéo dài: Có thể xuất hiện các biến chứng nghiêm trọng như áp-xe gan hoặc xơ gan mật nếu không điều trị hiệu quả.
Ở nhiều trường hợp người bệnh không xuất hiện rõ các triệu chứng trong giai đoạn đầu, khiến việc phát hiện bệnh khó khăn và dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý gan khác.
4. Cách chẩn đoán sán lá gan
Để xác định chính xác bệnh sán lá gan, bác sĩ sẽ cần dựa vào việc thăm khám lâm sàng và thực hiện các phương pháp cận lâm sàng:
– Khám lâm sàng: Đánh giá triệu chứng, thói quen ăn uống các loại rau thủy sinh, cá sống, tiền sử mắc bệnh của gia đình.
– Xét nghiệm phân: Tìm trứng sán nhằm xác định sự hiện diện của ký sinh trùng.
– Xét nghiệm máu: Phát hiện phản ứng miễn dịch và tình trạng tăng bạch cầu ái toan.
– Chẩn đoán hình ảnh: Siêu âm gan mật giúp phát hiện tổn thương gan, ứ dịch mật, áp-xe gan. Ngoài ra, bác sĩ có thể chỉ định chụp CT, MRI gan trong trường hợp cần thiết.
5. Cách hiệu quả điều trị và phòng ngừa sán lá gan
5.1 Điều trị bệnh sán lá gan
Hiện nay, phương pháp điều trị sán lá gan phổ biến là sử dụng các thuốc đặc hiệu chống ký sinh trùng như:
– Thuốc Triclabendazole thường được chỉ định cho bệnh sán lá gan lớn.
– Các thuốc khác phù hợp cho sán lá gan nhỏ theo phác đồ của bác sĩ chuyên khoa.
Người bệnh cần tuân thủ theo hướng dẫn về liều lượng và tái khám để đánh giá điều trị hiệu quả và tránh tái phát.
5.2 Phòng ngừa sán lá gan
– Không ăn rau sống hay các loại cá nước ngọt chưa nấu chín kỹ.
– Rửa sạch rau bằng nước sạch, ngâm nước muối hoặc nước chứa clo trước khi ăn.
– Vệ sinh cá nhân thường xuyên, không sử dụng nguồn nước ô nhiễm.
– Tuyên truyền, giáo dục người dân về cách phòng bệnh qua con đường tiêu hóa.

6. Biến chứng nguy hiểm của bệnh sán lá gan nếu không điều trị kịp thời
Bệnh sán lá gan nếu kéo dài lâu ngày không điều trị sẽ dẫn đến:
– Viêm đường mật mạn tính.
– Áp-xe gan, tổn thương gan nghiêm trọng.
– Tắc mật kéo dài, dẫn đến xơ gan mật.
– Tăng nguy cơ ung thư đường mật do tổn thương mạn tính.
Bệnh sán lá gan là căn bệnh nguy hiểm, phát triển âm thầm, gây nhiều tổn thương cho gan và đường mật. Việc nắm rõ nguyên nhân, dấu hiệu bệnh sẽ giúp phát hiện sớm và điều trị kịp thời, tránh các biến chứng nguy hiểm. Để phòng ngừa, người dân cần chú ý vệ sinh ăn uống, đặc biệt hạn chế sử dụng các thực phẩm sống hoặc chưa nấu chín kỹ, đồng thời duy trì thói quen khám sức khỏe định kỳ tại cơ sở y tế uy tín. Bằng cách hiểu và chủ động phòng tránh, mỗi người có thể bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình trước bệnh lý này hiệu quả.