Thận ứ nước độ 2 là một mức độ tổn thương trung bình, không còn ở giai đoạn nhẹ nhưng cũng chưa đến mức nghiêm trọng như độ 3 hay độ 4. Tuy nhiên, câu hỏi được nhiều người đặt ra là thận ứ nước độ 2 có nguy hiểm không, và đâu là những phương pháp điều trị, cải thiện hiệu quả để tránh biến chứng về sau. Bài viết dưới đây sẽ giúp người đọc có cái nhìn sâu sắc hơn về vấn đề này.
Menu xem nhanh:
1. Tình trạng thận ứ nước độ 2 và ứ nước độ 2 có nguy hiểm không?
1.1 Khái quát về thận ứ nước và phân loại theo mức độ
Thận ứ nước là hiện tượng giãn nở của bể thận do dòng nước tiểu bị cản trở không thể thoát xuống bàng quang như bình thường. Khi nước tiểu bị giữ lại trong thận trong một thời gian dài, áp lực bên trong thận tăng lên và làm tổn thương cấu trúc mô thận. Tình trạng này có thể xảy ra ở một bên hoặc cả hai bên thận.
Dựa trên hình ảnh siêu âm và mức độ giãn nở của bể thận, thận ứ nước thường được chia thành 4 cấp độ, trong đó độ 2 là giai đoạn mà thận đã bắt đầu có sự giãn rõ rệt và có thể xuất hiện những thay đổi nhất định ở cấu trúc bên trong. Mức độ này nằm giữa ranh giới giữa nhẹ và nặng, nên đòi hỏi cần được quan tâm đúng mức để tránh tiến triển sang các giai đoạn nguy hiểm hơn.
1.2 Thận ứ nước độ 2 có nguy hiểm không?
Khi đề cập đến thắc mắc thận ứ nước độ 2 có nguy hiểm không, câu trả lời phụ thuộc rất nhiều vào nguyên nhân gây ra tình trạng này, tốc độ tiến triển và cách điều trị của người bệnh. Ở mức độ 2, thận đã bị tổn thương rõ rệt, bể thận giãn từ trung bình đến nhiều, đài thận có thể bị mỏng đi và chức năng lọc máu bắt đầu suy giảm. Nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời, thận ứ nước độ 2 có thể tiến triển nhanh chóng sang độ 3 và độ 4, kéo theo nguy cơ suy thận, nhiễm trùng đường tiết niệu mạn tính, và thậm chí là mất chức năng thận không thể phục hồi.
Đặc biệt, khi tình trạng này xảy ra ở cả hai bên thận, nguy cơ đối với sức khỏe sẽ càng cao do khả năng bù trừ giữa hai quả thận bị mất đi. Chính vì vậy, dù không phải là mức độ nặng nhất, nhưng thận ứ nước độ 2 vẫn cần được coi là dấu hiệu cảnh báo sớm để can thiệp kịp thời.

Trong trường hợp thận ứ nước do sỏi, càng để lâu cấp độ ứ nước càng lên cao và gây nhiều nguy hiểm
2. Nguyên nhân và biểu hiện cần lưu ý khi thận bị ứ nước độ 2
2.1 Những nguyên nhân gây thận ứ nước độ 2
Có rất nhiều nguyên nhân có thể dẫn đến hiện tượng ứ nước ở thận, trong đó phổ biến nhất là tắc nghẽn đường tiết niệu. Sỏi niệu quản là nguyên nhân thường gặp nhất, khi viên sỏi làm cản trở dòng chảy của nước tiểu từ thận xuống bàng quang. Ngoài ra, các dị tật bẩm sinh như hẹp khúc nối bể thận – niệu quản, u xơ tuyến tiền liệt (ở nam giới lớn tuổi), khối u ở đường tiết niệu hoặc bàng quang cũng là những yếu tố nguy cơ cao dẫn đến thận ứ nước.
Trong một số trường hợp hiếm gặp, các bệnh lý ngoài hệ tiết niệu như khối u ổ bụng, u tử cung hoặc thai lớn chèn ép niệu quản cũng có thể gây ứ nước ở thận. Điều đáng lo ngại là nhiều nguyên nhân trong số này không gây triệu chứng rầm rộ, khiến người bệnh dễ chủ quan, chỉ phát hiện ra khi đã bước vào giai đoạn độ 2 trở lên.
2.2 Dấu hiệu nhận biết và diễn tiến âm thầm
Ở giai đoạn độ 2, biểu hiện của thận ứ nước thường không rõ ràng và dễ bị nhầm lẫn với các rối loạn tiểu tiện thông thường. Người bệnh có thể cảm thấy đau âm ỉ vùng hông lưng, nhất là khi thay đổi tư thế hoặc sau vận động. Nhiều người có cảm giác tiểu buốt, tiểu rắt hoặc nước tiểu có mùi lạ, màu đục, thậm chí có thể có lẫn máu. Trong một số trường hợp, tình trạng sốt nhẹ và mệt mỏi kéo dài có thể xuất hiện nếu có nhiễm trùng đi kèm.
Đáng chú ý, nếu người bệnh không được kiểm tra kịp thời và can thiệp đúng cách, tình trạng này có thể âm thầm tiến triển sang mức độ nặng hơn. Khi đó, các triệu chứng suy thận sẽ xuất hiện như mệt mỏi, chán ăn, phù nề tay chân, buồn nôn, cao huyết áp kéo dài và có thể dẫn tới biến chứng nguy hiểm đến tính mạng.

Người bệnh có thể cảm thấy đau âm ỉ vùng hông lưng hoặc gặp vấn đề về tiểu tiện
3. Cách điều trị và cải thiện chức năng thận
3.1 Thận ứ nước độ 2 có nguy hiểm không nếu được điều trị đúng?
Câu hỏi thận ứ nước độ 2 có nguy hiểm không sẽ không còn là nỗi lo nếu người bệnh được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra ứ nước độ 2, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp. Nếu nguyên nhân là do sỏi niệu quản, việc tán sỏi nội soi, đặt ống thông niệu quản (stent JJ) hoặc phẫu thuật lấy sỏi sẽ được cân nhắc. Đối với những trường hợp có dị tật cấu trúc gây tắc nghẽn, can thiệp ngoại khoa để sửa chữa đường tiết niệu là lựa chọn cần thiết.
Trong quá trình điều trị, việc kiểm soát nhiễm trùng, điều chỉnh huyết áp và duy trì chức năng thận đóng vai trò quan trọng. Người bệnh có thể được dùng thuốc kháng sinh, thuốc giãn cơ trơn để cải thiện dòng chảy nước tiểu. Đồng thời, việc tái khám định kỳ và theo dõi hình ảnh siêu âm là cần thiết để đánh giá hiệu quả điều trị và mức độ phục hồi của thận.
Đối với nhiều trường hợp phát hiện sớm, điều trị đúng hướng và theo dõi sát sao, chức năng thận có thể phục hồi một phần hoặc hoàn toàn, đặc biệt là khi chỉ có một bên thận bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, nếu chủ quan bỏ qua giai đoạn điều trị hoặc không tuân thủ chỉ định y tế, người bệnh hoàn toàn có thể đối mặt với nguy cơ suy thận mạn, phải lọc máu hoặc ghép thận về sau.

Điều trị đúng phác đồ, thăm khám theo dõi định kỳ là cách giúp người bệnh tránh đối mặt với biến chứng nặng nề
3.2 Lối sống hỗ trợ cải thiện chức năng thận
Ngoài các phương pháp điều trị y tế, thay đổi lối sống đóng vai trò không nhỏ trong việc hỗ trợ phục hồi chức năng thận. Người bệnh cần chú trọng uống đủ nước hàng ngày để làm loãng nước tiểu và giúp ngăn ngừa tình trạng tái phát sỏi hoặc nhiễm trùng tiết niệu. Tuy nhiên, nếu đã có chỉ định hạn chế nước từ bác sĩ do nguy cơ phù nề hoặc cao huyết áp, cần tuyệt đối tuân thủ theo khuyến cáo.
Chế độ ăn cũng cần được điều chỉnh, giảm muối và đạm, tránh các thực phẩm chế biến sẵn, nhiều dầu mỡ, nội tạng động vật hay thức ăn nhanh. Thay vào đó, tăng cường rau xanh, trái cây tươi và các thực phẩm giàu chất chống oxy hóa giúp giảm gánh nặng cho thận. Ngoài ra, vận động nhẹ nhàng, duy trì cân nặng hợp lý và không sử dụng thuốc bừa bãi (đặc biệt là thuốc giảm đau, kháng viêm không steroid) sẽ giúp thận phục hồi tốt hơn.