Viêm họng đỏ là gì?

Viêm họng đỏ là tình trạng viêm cấp tính ở niêm mạc họng, đặc trưng bởi hiện tượng sưng, đỏ, đau rát và khó nuốt. Đây là phản ứng viêm do cơ thể chống lại tác nhân gây bệnh – chủ yếu là virus hoặc vi khuẩn. Trong một số trường hợp, các yếu tố môi trường như khói bụi, thay đổi thời tiết đột ngột hay tiếp xúc với chất kích thích (khói thuốc, hóa chất) cũng có thể làm khởi phát triệu chứng.
Nguyên nhân thường gặp của viêm họng đỏ
– Virus: Chiếm đến 70–80% các ca viêm họng cấp. Các chủng phổ biến gồm Adenovirus, Rhinovirus, Influenza virus – cùng nhóm gây cảm cúm thông thường.
– Vi khuẩn: Đặc biệt là liên cầu khuẩn tan huyết nhóm A (Streptococcus pyogenes) – nguyên nhân chính của viêm họng liên cầu, có nguy cơ dẫn đến biến chứng thấp tim hoặc viêm cầu thận sau này.
– Yếu tố môi trường: Hít phải khói thuốc, ô nhiễm không khí, thay đổi nhiệt độ đột ngột (nhất là sáng sớm hoặc đêm khuya) đều có thể làm niêm mạc họng dễ tổn thương và viêm nhiễm.
Dấu hiệu nhận biết viêm họng đỏ
Bạn nên nghi ngờ viêm họng đỏ nếu xuất hiện các triệu chứng sau:
– Đau rát họng dữ dội, đặc biệt khi nuốt nước bọt hoặc ăn uống.
– Niêm mạc họng đỏ rực, lưỡi gà sưng, đôi khi nhìn rõ các mạch máu nổi cộm.
– Amidan sưng to, có thể thấy mảng trắng hoặc mủ bám trên bề mặt.
– Cảm giác vướng đờm, buộc phải hắng giọng hoặc ho khạc liên tục.
– Sốt nhẹ (38–39°C), kèm theo đau đầu, mệt mỏi, khàn tiếng hoặc ù tai.
Lưu ý: Nếu sốt cao kéo dài > 3 ngày, amidan sưng to gây khó thở, hoặc xuất hiện hạch cổ to – đây là dấu hiệu cần can thiệp y tế ngay.
Biến chứng nguy hiểm nếu bỏ qua viêm họng đỏ
Nhiều người nghĩ viêm họng “chỉ là chuyện nhỏ”, tự mua kháng sinh về uống rồi thôi. Nhưng thực tế, viêm họng do liên cầu khuẩn nếu không được điều trị đúng phác đồ có thể dẫn đến:
– Thấp tim: Gây tổn thương van tim, suy tim mãn tính.
– Viêm cầu thận cấp: Dẫn đến tiểu ra máu, phù, tăng huyết áp.
– Áp-xe quanh amidan: Tình trạng nhiễm trùng lan rộng, gây đau dữ dội, khó há miệng, thậm chí tắc đường thở.
Trong phòng khám, tôi từng gặp không ít trường hợp trẻ em bị di chứng thấp tim chỉ vì cha mẹ chủ quan với cơn đau họng tưởng “bình thường”.
Khi nào cần đi khám bác sĩ?
Bạn nên đến cơ sở y tế nếu:
– Đau họng kéo dài trên 5–7 ngày không đỡ.
– Sốt cao > 39°C, rét run hoặc mệt lả.
– Khó thở, khó nuốt nước bọt, nói lắp hoặc chảy dãi.
– Amidan sưng to bất xứng, có mủ hoặc hạch cổ sưng đau.
– Tiền sử từng bị thấp tim hoặc viêm cầu thận.
Bác sĩ có thể thực hiện test nhanh liên cầu khuẩn hoặc xét nghiệm máu để xác định nguyên nhân, từ đó quyết định có cần dùng kháng sinh hay không.
Hướng dẫn chăm sóc và phòng ngừa tại nhà
Nếu chẩn đoán là viêm họng do virus (chiếm đa số), việc điều trị chủ yếu tập trung vào giảm triệu chứng và hỗ trợ cơ thể tự hồi phục:
– Súc họng bằng nước muối ấm 2–3 lần/ngày: Giúp sát khuẩn nhẹ và làm dịu niêm mạc.
– Uống đủ nước ấm: Tránh để họng khô, đặc biệt khi sốt.
– Nghỉ ngơi đầy đủ: Hạn chế nói nhiều, tránh nơi có khói bụi hoặc máy lạnh quá mạnh.
– Không tự ý dùng kháng sinh: Chỉ dùng khi có chỉ định rõ ràng từ bác sĩ. Lạm dụng kháng sinh vừa vô ích (với virus), vừa làm tăng nguy cơ kháng thuốc.
Để phòng tái phát, bạn nên giữ ấm cổ khi trời lạnh, đeo khẩu trang khi ra đường, và tăng cường sức đề kháng qua dinh dưỡng cân bằng, ngủ đủ giấc.
Viêm họng đỏ thường lành tính, nhưng không nên xem nhẹ – nhất là khi triệu chứng kéo dài hoặc kèm sốt cao. Đa số trường hợp do virus sẽ tự khỏi trong 5–7 ngày, nhưng nếu nghi ngờ do vi khuẩn (đặc biệt là liên cầu), việc điều trị kịp thời bằng kháng sinh đúng liều là chìa khóa ngăn ngừa biến chứng nặng. Hãy lắng nghe cơ thể và đừng ngại đi khám khi có dấu hiệu bất thường – vì một chiếc họng khỏe mạnh bắt đầu từ sự chủ động của chính bạn.







