Khám nội thần kinh là khám gì?

Chào bạn!
Khám nội thần kinh là quá trình đánh giá toàn diện hệ thần kinh nhằm phát hiện, chẩn đoán và điều trị các rối loạn thần kinh không cần can thiệp phẫu thuật. Đây là chuyên khoa nội, chuyên xử lý các bệnh lý như đau đầu mạn tính, động kinh, đột quỵ, thoái hóa thần kinh, rối loạn vận động hay các vấn đề liên quan đến dây thần kinh ngoại biên.
1. Khám nội thần kinh điều trị những bệnh gì?
Chuyên khoa nội thần kinh không chỉ dành cho người đã có chẩn đoán rõ ràng, mà còn hỗ trợ chẩn đoán sớm những triệu chứng mơ hồ như tê bì, mất thăng bằng, suy giảm trí nhớ hay co giật. Một số nhóm bệnh thường gặp bao gồm:
– Rối loạn đau đầu: đau nửa đầu (migraine), đau đầu do căng thẳng, đau đầu cụm, đau đầu mạn tính hàng ngày.
– Bệnh lý cột sống và rễ thần kinh: thoái hóa đốt sống cổ/thắt lưng, thoát vị đĩa đệm chèn ép rễ thần kinh gây đau vai gáy, tê tay hoặc đau lan xuống chân.
– Rối loạn tiền đình và chóng mặt: do thiểu năng tuần hoàn não, rối loạn chức năng tiền đình ngoại biên hoặc trung ương.
– Đột quỵ não: chẩn đoán, điều trị cấp cứu và theo dõi phục hồi chức năng sau tai biến.
– Bệnh thoái hóa thần kinh: Parkinson, Alzheimer, sa sút trí tuệ do mạch máu, xơ cứng teo cơ bên (ALS).
– Động kinh: ở cả trẻ em và người lớn, từ cơn cục bộ đến cơn toàn thể.
– Bệnh thần kinh ngoại biên: viêm đa dây thần kinh, hội chứng ống cổ tay, hội chứng Guillain-Barré, liệt dây thần kinh sọ (như liệt mặt Bell).
– Rối loạn giấc ngủ: mất ngủ mạn tính, hội chứng chân không yên, ngưng thở khi ngủ.
– Nhiễm trùng và viêm thần kinh: viêm não, viêm màng não, viêm tủy, viêm đa rễ dây thần kinh.
– Nguyên nhân chuyển hóa hoặc nhiễm độc: thiếu vitamin B1/B12, nghiện rượu, bệnh Wilson, rối loạn điện giải.
Trong phòng khám, tôi thường gặp nhiều bệnh nhân đến với triệu chứng mơ hồ như “cảm giác kiến bò”, “chân tay yếu dần” hoặc “hay quên”, nhưng thực chất lại là dấu hiệu sớm của bệnh thần kinh nghiêm trọng.
2. Quy trình khám nội thần kinh diễn ra như thế nào?
Khám nội thần kinh không chỉ là “hỏi bệnh” mà là một đánh giá hệ thống toàn diện các chức năng thần kinh. Tôi thường bắt đầu bằng:
– Hỏi bệnh kỹ lưỡng: thời gian khởi phát, tính chất triệu chứng, yếu tố khởi phát/giảm nhẹ, tiền sử gia đình, bệnh lý nền.
– Khám lâm sàng thần kinh chi tiết, bao gồm:
• Đánh giá tri giác và chức năng tâm thần (ý thức, định hướng, trí nhớ).
• Kiểm tra 12 đôi dây thần kinh sọ (nhìn, nghe, nuốt, biểu cảm mặt…).
• Đánh giá vận động: cơ lực, trương lực cơ, dáng đi, thăng bằng.
• Xét nghiệm cảm giác: đau, nhiệt, rung, vị trí.
• Kiểm tra phản xạ gân xương, phản xạ bệnh lý (Babinski, Hoffmann…).
• Đánh giá hệ thần kinh tự chủ: huyết áp tư thế, nhịp tim, tiết mồ hôi.
Sau đó, tùy tình huống, tôi có thể chỉ định các xét nghiệm cận lâm sàng như:
– Điện não đồ (EEG): ghi hoạt động điện não, hỗ trợ chẩn đoán động kinh, viêm não, rối loạn ý thức.
– Điện cơ – dẫn truyền thần kinh (EMG/NCS): đánh giá tổn thương dây thần kinh ngoại biên hoặc cơ.
– Chẩn đoán hình ảnh:
• MRI não/tủy sống: chi tiết cấu trúc não, phát hiện đột quỵ sớm, u, viêm, thoái hóa.
• CT scan: nhanh chóng trong cấp cứu chấn thương sọ não hoặc xuất huyết.
• PET/SPECT: đánh giá chuyển hóa não trong sa sút trí tuệ hoặc động kinh khó kiểm soát.
– Xét nghiệm máu, dịch não tủy: tìm nguyên nhân viêm, tự miễn, nhiễm trùng, chuyển hóa.
3. Dấu hiệu nào cảnh báo bạn nên đi khám nội thần kinh?
Bạn đừng chủ quan nếu xuất hiện các triệu chứng sau:
– Tê bì, yếu cơ lan tỏa hoặc khu trú, đặc biệt nếu tiến triển nhanh.
– Đau đầu mới xuất hiện, dữ dội bất thường, kèm nôn, nhìn mờ hoặc thay đổi ý thức.
– Chóng mặt kéo dài, mất thăng bằng, đi loạng choạng không rõ nguyên nhân.
– Co giật, mất ý thức dù chỉ một lần.
– Suy giảm trí nhớ, thay đổi tính cách, lú lẫn ở người trẻ.
– Rối loạn giấc ngủ nghiêm trọng ảnh hưởng sinh hoạt.
– Liệt mặt đột ngột, méo miệng, nói ngọng, nuốt sặc.
– Triệu chứng thần kinh tái phát nhiều lần hoặc không đáp ứng với điều trị thông thường.
Tôi luôn khuyên bệnh nhân: “Đừng đợi đến khi liệt hẳn mới đi khám”. Nhiều bệnh thần kinh có “cửa sổ vàng” điều trị rất ngắn – đặc biệt là đột quỵ – và can thiệp sớm có thể thay đổi hoàn toàn tiên lượng.
4. Làm sao để phòng ngừa và hỗ trợ điều trị bệnh thần kinh?
Dù không phải bệnh nào cũng phòng được, nhưng bạn hoàn toàn có thể giảm nguy cơ và hỗ trợ điều trị hiệu quả bằng lối sống chủ động:
– Kiểm soát yếu tố nguy cơ mạch máu: tăng huyết áp, đái tháo đường, mỡ máu, hút thuốc. Đây là nền tảng phòng đột quỵ và sa sút trí tuệ.
– Ngủ đủ và ngủ sâu: não “dọn dẹp” độc tố trong giấc ngủ. Thiếu ngủ mạn tính làm tăng nguy cơ Parkinson, Alzheimer.
– Tập thể dục đều đặn: đi bộ 30 phút/ngày giúp tăng lưu lượng máu não, cải thiện trí nhớ và tâm trạng.
– Chế độ ăn lành mạnh: ưu tiên rau xanh, cá béo (omega-3), hạn chế đường và thực phẩm chế biến.
– Giảm stress: thiền, yoga, hít thở sâu – vì căng thẳng kéo dài làm trầm trọng thêm đau đầu, mất ngủ, thậm chí kích hoạt cơn động kinh.
– Không tự ý dùng thuốc giảm đau, an thần kéo dài – có thể che lấp triệu chứng hoặc gây tổn thương thần kinh thứ phát.
Khám nội thần kinh không phải chỉ dành cho người “đã liệt” hay “động kinh”. Đó là chuyên khoa dành cho bất kỳ ai có triệu chứng liên quan đến não, tủy sống, dây thần kinh hoặc cơ – dù nhẹ hay mơ hồ.
Nhiều bệnh lý thần kinh nếu được phát hiện sớm – như u não nhỏ, viêm thần kinh tự miễn, hay cơn thiếu máu não thoáng qua – hoàn toàn có thể kiểm soát tốt, thậm chí hồi phục hoàn toàn. Vì vậy, đừng ngần ngại đi khám khi cơ thể “gửi tín hiệu cảnh báo”.
Hãy nhớ: hệ thần kinh không kêu đau như dạ dày hay khớp, nhưng khi nó “lên tiếng”, thường là đã có tổn thương đáng kể.
Nếu bạn đang lo lắng về các triệu chứng của mình, hãy chủ động tìm đến bác sĩ chuyên khoa nội thần kinh – không phải để “chắc chắn mình bị bệnh”, mà để loại trừ nguy cơ và bảo vệ sức khỏe não bộ lâu dài.








