Hệ thần kinh là gì? Cấu tạo và chức năng chi tiết trong cơ thể người

Đây là tâm trạng chung của rất nhiều người khi lần đầu nghe đến cụm từ “bệnh thần kinh” – vừa mơ hồ, vừa lo lắng. Là một bác sĩ chuyên khoa thần kinh với hơn 15 năm lâm sàng, tôi hiểu rõ nỗi băn khoăn ấy. Trong bài viết này, tôi sẽ giải thích hệ thần kinh là gì, cấu tạo ra sao, hoạt động thế nào, và khi nào bạn nên thực sự quan tâm đến sức khỏe của hệ thống tinh vi nhất trong cơ thể mình.
Hệ thần kinh là gì?
Chào bạn! Trước hết, xin khẳng định: hệ thần kinh không phải là “bệnh”, mà là một hệ thống sinh học phức tạp và tối quan trọng điều khiển toàn bộ hoạt động của cơ thể con người – từ việc bạn hít thở, đi lại, suy nghĩ, cảm xúc, cho đến phản xạ rút tay khi chạm vào vật nóng.
Về bản chất, hệ thần kinh là mạng lưới gồm hàng tỷ tế bào chuyên biệt gọi là neuron (tế bào thần kinh), cùng các tế bào hỗ trợ (gọi là tế bào thần kinh đệm). Chúng liên tục gửi, nhận và xử lý thông tin dưới dạng xung điện và hóa học, giúp bạn tương tác với thế giới bên trong và bên ngoài một cách chính xác, linh hoạt và kịp thời.
Nếu ví cơ thể như một quốc gia, thì não là trung tâm chỉ huy, tủy sống là đường dây truyền tin chính, còn các dây thần kinh ngoại vi là mạng lưới giao thông phủ khắp lãnh thổ – và tất cả hợp thành hệ thần kinh.
Giải phẫu hệ thần kinh bao gồm những gì?
Hệ thần kinh được chia thành hai phần chính, mỗi phần có vai trò riêng nhưng phối hợp chặt chẽ:
– Hệ thần kinh trung ương (Central Nervous System – CNS)
– Hệ thần kinh ngoại vi (Peripheral Nervous System – PNS)
1. Hệ thống thần kinh trung ương
Đây là “bộ não chỉ huy” của toàn bộ cơ thể, bao gồm:
1.1. Não
Não là cơ quan phức tạp nhất trong cơ thể người, nằm an toàn trong hộp sọ. Nó nặng khoảng 1,3–1,4 kg và chứa hơn 86 tỷ neuron. Não không chỉ điều khiển hành vi, tư duy, trí nhớ, ngôn ngữ, cảm xúc mà còn quản lý các chức năng sống thiết yếu như nhịp tim, huyết áp, hô hấp và thân nhiệt.
Các vùng chính của não bao gồm:
- Vỏ não (cerebral cortex): phụ trách nhận thức cao cấp.
- Tiểu não (cerebellum): điều phối vận động và thăng bằng.
- Thân não (brainstem): kết nối não với tủy sống, kiểm soát hô hấp, tim mạch.
- Gian não (diencephalon): bao gồm đồi thị (thalamus) và dưới đồi thị (hypothalamus), đóng vai trò trung gian xử lý cảm giác và điều hòa nội tiết.
1.2. Tủy sống
Tủy sống là một dải mô thần kinh mềm, dài khoảng 45 cm, chạy dọc bên trong ống sống từ nền sọ xuống thắt lưng. Nó đóng vai trò đường truyền hai chiều:
– Truyền tín hiệu từ não đến cơ quan đích (ra lệnh co cơ, tiết mồ hôi…).
– Truyền tín hiệu từ da, cơ, nội tạng lên não (thông báo đau, nóng, lạnh…).
Tủy sống cũng xử lý một số phản xạ đơn giản mà không cần não can thiệp – ví dụ như phản xạ gối khi bác sĩ gõ búa.
2. Hệ thống thần kinh ngoại vi
Hệ thần kinh ngoại vi bao gồm tất cả các dây thần kinh và hạch thần kinh nằm ngoài não và tủy sống. Nó giống như “hệ thống dây dẫn” kết nối trung ương với mọi ngóc ngách trong cơ thể.
PNS được chia thành hai nhánh lớn:
– Hệ thần kinh soma (thần kinh vận động và cảm giác):
- Điều khiển các cử động có ý thức (như nâng tay, đi bộ).
- Truyền cảm giác có chủ đích (như chạm, đau, nhiệt độ) từ da, cơ lên não.
– Hệ thần kinh tự chủ (autonomic nervous system):
- Điều khiển các chức năng không tự chủ, như nhịp tim, tiêu hóa, tiết mồ hôi, giãn đồng tử.
- Gồm hai phân hệ đối kháng: giao cảm (kích hoạt khi căng thẳng – “chiến đấu hoặc bỏ chạy”) và phó giao cảm (thư giãn, phục hồi – “nghỉ ngơi và tiêu hóa”).
Chức năng của hệ thần kinh là gì?
Hệ thần kinh đảm nhiệm ba chức năng cốt lõi:
– Thu nhận thông tin: Qua các thụ thể cảm giác ở da, mắt, tai, mũi, lưỡi và nội tạng, hệ thần kinh liên tục “nghe – nhìn – sờ – ngửi – nếm” và theo dõi tình trạng bên trong cơ thể (như mức oxy, pH máu…).
– Xử lý và tích hợp thông tin: Não và tủy sống phân tích dữ liệu, so sánh với ký ức, đưa ra quyết định – ví dụ: “vật này nóng → phải rút tay ngay”.
– Phản ứng và điều khiển: Gửi lệnh đến cơ, tuyến, tim, phổi… để tạo ra hành động phù hợp – co cơ, tiết nước bọt, tăng nhịp tim…
Nhờ vậy, bạn mới có thể duy trì sự sống, thích nghi với môi trường và thể hiện bản thân một cách toàn diện.
Hệ thống thần kinh hoạt động như thế nào?
Hoạt động của hệ thần kinh dựa trên xung thần kinh – một luồng điện sinh học lan truyền dọc theo sợi trục của neuron.
Quá trình diễn ra như sau:
- Một kích thích (ví dụ: kim châm vào da) làm thay đổi điện thế màng tế bào thần kinh cảm giác.
- Nếu kích thích đủ mạnh, neuron phát xung điện chạy dọc sợi trục về phía tận cùng.
- Tại khớp thần kinh (synapse), xung điện kích hoạt giải phóng chất dẫn truyền thần kinh (như acetylcholine, dopamine, serotonin).
- Chất này vượt qua khe synapse, gắn vào thụ thể trên neuron kế tiếp, tiếp tục truyền tín hiệu.
- Chuỗi phản ứng này diễn ra trong mili giây, cho phép phản xạ nhanh như chớp.
Đáng chú ý: não không cảm thấy đau vì nó không có thụ thể đau – nhưng màng não (màng bao quanh não) thì có, nên đau đầu thường xuất phát từ đây.
Các tình trạng bệnh lý hoặc rối loạn phổ biến ảnh hưởng đến hệ thống thần kinh
Hệ thần kinh rất dễ tổn thương do cấu trúc tinh vi và nhu cầu năng lượng cao. Dưới đây là các nhóm bệnh lý thường gặp:
– Bệnh thoái hóa thần kinh:
- Alzheimer (suy giảm trí nhớ, nhận thức).
- Parkinson (run, cứng cơ, chậm vận động).
- Xơ cứng rải rác (MS) – hệ miễn dịch tấn công myelin bao quanh dây thần kinh.
– Rối loạn mạch máu não:
- Đột quỵ (nhồi máu hoặc xuất huyết não) – nguyên nhân hàng đầu gây tàn tật thần kinh.
– Nhiễm trùng:
- Viêm màng não (do virus, vi khuẩn).
- Viêm não (thường do virus herpes hoặc arbovirus).
– Chấn thương:
- Chấn thương sọ não (TBI): từ nhẹ (choáng) đến nặng (hôn mê, tổn thương vĩnh viễn).
- Tổn thương tủy sống: có thể gây liệt nửa người hoặc tứ chi.
– Rối loạn chức năng:
- Động kinh: phóng điện bất thường đồng loạt trong não.
- Đau thần kinh (neuropathic pain): như đau dây thần kinh tọa, zona thần kinh.
– Rối loạn phát triển:
- Tự kỷ, bại não, ADHD – liên quan đến sự phát triển bất thường của não trong thai kỳ hoặc thời thơ ấu.
Triệu chứng bệnh lý hệ thần kinh thường gặp
Các dấu hiệu cảnh báo có thể rất đa dạng, tùy vị trí tổn thương:
– Đau đầu dữ dội, mới xuất hiện hoặc thay đổi tính chất
– Tê bì, ngứa ran, mất cảm giác ở tay, chân, mặt
– Yếu cơ, liệt nhẹ, vụng về, mất thăng bằng
– Chóng mặt kéo dài, nhìn đôi, nói lắp
– Co giật, run không kiểm soát
– Rối loạn trí nhớ, lẫn lộn, thay đổi tính cách đột ngột
– Mất kiểm soát tiểu tiện hoặc đại tiện
– Rối loạn giấc ngủ, mệt mỏi triền miên không rõ nguyên nhân
Trong phòng khám, tôi từng gặp bệnh nhân chủ quan với triệu chứng “tê tay buổi sáng”, đến khi liệt hẳn mới đi khám – và phát hiện u tủy sống đã chèn ép lâu ngày. Vì vậy, bất kỳ thay đổi thần kinh nào kéo dài >1–2 tuần đều đáng lưu ý.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Bạn nên đi khám ngay nếu có bất kỳ dấu hiệu cấp cứu thần kinh sau:
– FAST (dấu hiệu đột quỵ): Face drooping (mặt méo), Arm weakness (tay yếu), Speech difficulty (nói khó), Time to call emergency (gọi cấp cứu ngay).
– Chấn thương đầu kèm nôn, lú lẫn, co giật.
– Sốt cao + cứng gáy + sợ ánh sáng (dấu hiệu viêm màng não).
– Co giật lần đầu trong đời.
– Mất thị lực đột ngột một hoặc hai mắt.
Với các triệu chứng mãn tính hoặc tiến triển âm ỉ (tê bì, run tay, hay quên), bạn nên đặt lịch với bác sĩ chuyên khoa thần kinh để đánh giá sớm – vì nhiều bệnh như Parkinson, MS, u não… có thể can thiệp hiệu quả nếu phát hiện kịp thời.
Cách chẩn đoán bệnh lý hệ thần kinh
Chẩn đoán thần kinh đòi hỏi kết hợp lâm sàng và cận lâm sàng:
– Khám thần kinh lâm sàng: Tôi sẽ kiểm tra phản xạ gân xương, sức cơ, cảm giác nông/sâu, điều phối vận động, thăng bằng, thị trường, và chức năng nhận thức (như yêu cầu bạn nhắc lại 3 từ sau 5 phút).
– Chụp hình ảnh:
- MRI não/tủy sống: chi tiết mô mềm, phát hiện u, đột quỵ, tổn thương myelin.
- CT scan: nhanh, tốt để phát hiện chảy máu não cấp.
- PET/CT: đánh giá chuyển hóa não trong Alzheimer hoặc u ác tính.
– Xét nghiệm điện sinh lý:
- EEG (điện não đồ): ghi hoạt động điện não – chẩn đoán động kinh, rối loạn ý thức.
- EMG/NCS (điện cơ – dẫn truyền thần kinh): đánh giá tổn thương dây thần kinh ngoại vi (ví dụ: hội chứng ống cổ tay).
– Chọc dò tủy sống: Lấy dịch não tủy để xét nghiệm viêm, nhiễm, protein bất thường (trong MS, viêm màng não).
– Xét nghiệm máu: Loại trừ nguyên nhân chuyển hóa (đái tháo đường, suy giáp), tự miễn, nhiễm trùng.
Cách chăm sóc sức khỏe hệ thống thần kinh
Hệ thần kinh không tái tạo dễ dàng – vì vậy phòng bệnh quan trọng hơn chữa bệnh. Dưới đây là những nguyên tắc vàng:
– Chế độ ăn giàu chất chống oxy hóa và omega-3: Cá béo (cá hồi, cá mòi), quả óc chó, rau lá xanh, quả mọng, dầu oliu. Hạn chế đường và chất béo bão hòa.
– Tập thể dục đều đặn: Ít nhất 150 phút/tuần vận động vừa phải (đi bộ nhanh, bơi, yoga). Tập luyện thúc đẩy BDNF – yếu tố dinh dưỡng thần kinh giúp neuron phát triển và kết nối.
– Ngủ đủ 7–8 tiếng/đêm: Giấc ngủ sâu giúp “dọn dẹp” protein độc hại (như beta-amyloid) tích tụ trong não – yếu tố liên quan đến Alzheimer.
– Kiểm soát stress mãn tính: Căng thẳng kéo dài làm tăng cortisol, gây teo vùng hải mã (liên quan trí nhớ). Thiền, hít thở sâu, dành thời gian cho sở thích là “liều thuốc” tự nhiên.
– Bảo vệ đầu và cột sống: Luôn đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy, dùng dây an toàn ô tô, tránh ngã ở người lớn tuổi.
– Không hút thuốc, hạn chế rượu: Rượu và nicotine gây tổn thương mạch máu não, tăng nguy cơ đột quỵ và thoái hóa thần kinh.
– Kiểm soát bệnh nền: Đái tháo đường, tăng huyết áp, mỡ máu cao là “kẻ thù thầm lặng” của hệ thần kinh – chúng làm tổn thương vi mạch nuôi dưỡng neuron.
Hệ thần kinh là “trung tâm điều hành” tinh vi và mong manh của cơ thể. Hiểu rõ cấu tạo và chức năng của hệ thần kinh không chỉ giúp bạn nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường, mà còn chủ động bảo vệ sức khỏe não bộ suốt đời.
Nếu bạn đang trải qua các triệu chứng như tê bì, chóng mặt, suy giảm trí nhớ hoặc thay đổi hành vi – đừng vội quy kết là “do stress” hay “tuổi già”. Hãy đi khám chuyên khoa thần kinh để loại trừ các nguyên nhân thực thể. Phát hiện sớm – can thiệp kịp thời – là chìa khóa để giữ gìn chất lượng cuộc sống.
Câu hỏi liên quan
Tổn thương thần kinh là như thế nào?
Tổn thương thần kinh (neuropathy) là tình trạng các dây thần kinh ngoại vi bị hư hại do chèn ép, viêm, nhiễm độc (rượu, hóa chất), hoặc bệnh lý chuyển hóa (đái tháo đường). Triệu chứng điển hình gồm đau rát, tê bì, ngứa ran kiểu “kim châm”, yếu cơ, thường bắt đầu ở ngón chân/tay và lan ngược lên.
Bộ phận cấu tạo nên hệ thần kinh?
Hệ thần kinh được cấu tạo chủ yếu từ tế bào thần kinh (neuron) và tế bào thần kinh đệm (glial cells). Neuron truyền tín hiệu; glial cells hỗ trợ dinh dưỡng, cách điện (myelin), và bảo vệ neuron.
Khuyết tật thần kinh là gì?
Khuyết tật thần kinh (neural tube defects) là dị tật bẩm sinh xảy ra khi ống thần kinh (tiền thân của não và tủy sống) không đóng kín hoàn toàn trong 28 ngày đầu thai kỳ, dẫn đến các dị tật như thoát vị não, nứt đốt sống. Bổ sung axit folic trước và trong thai kỳ giúp phòng ngừa hiệu quả.
Người bị thần kinh cơ triệu chứng gì?
“Thần kinh cơ” thường chỉ các bệnh ảnh hưởng đến giao điểm giữa dây thần kinh và cơ (junction thần kinh – cơ). Ví dụ: nhược cơ (myasthenia gravis) – người bệnh mỏi cơ nhanh, sụp mi, khó nuốt, yếu chi, nặng hơn vào cuối ngày. Đây là bệnh tự miễn, không phải “bị thần kinh” theo nghĩa thông thường.
Hệ thần kinh là gì?
Hệ thần kinh là mạng lưới tế bào chuyên biệt (neuron) điều khiển mọi hoạt động của cơ thể, bao gồm hệ thần kinh trung ương (não và tủy sống) và hệ thần kinh ngoại vi (các dây thần kinh).
Hệ thần kinh trung ương và ngoại biên là gì?
Hệ thần kinh trung ương gồm não và tủy sống – trung tâm xử lý thông tin. Hệ thần kinh ngoại biên gồm tất cả dây thần kinh ngoài CNS, kết nối trung ương với da, cơ, nội tạng.
Chức năng của hệ thần kinh là gì?
Chức năng chính gồm: thu nhận thông tin từ môi trường, xử lý và tích hợp dữ liệu, điều khiển phản ứng của cơ thể thông qua cơ, tuyến và cơ quan nội tạng.
Dây thần kinh là gì?
Dây thần kinh là bó sợi trục của nhiều neuron, được bao bọc bởi myelin và mô liên kết, có chức năng truyền tín hiệu điện giữa não/tủy sống và phần còn lại của cơ thể.
Cấu tạo của hệ thần kinh là gì?
Hệ thần kinh gồm hệ trung ương (não, tủy sống) và hệ ngoại vi (dây thần kinh cảm giác, vận động, tự chủ), tất cả được tạo thành từ neuron và tế bào thần kinh đệm.
Hệ thần kinh thực vật là gì?
Hệ thần kinh thực vật (hay hệ thần kinh tự chủ) là phần của hệ ngoại vi điều khiển các chức năng không tự chủ như nhịp tim, huyết áp, tiêu hóa, tiết mồ hôi, thông qua hai nhánh: giao cảm và phó giao cảm.








