Cấp cứu:0901793122
English
Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Thu Cúc | TCI Hospital
Chăm sóc sức khoẻ trọn đời cho bạn
Tổng đài1900558892
Benzydamine là hoạt chất gì? Tác dụng và cách dùng
Nguyễn Thị Thanh Thanh Hằng
Đã hỏi: Ngày 11/11/2025
Khoa Dược

Benzydamine là hoạt chất gì? Tác dụng và cách dùng

“Benzydamine là hoạt chất gì vậy bác sĩ? Nó có tác dụng gì và cách dùng như thế nào?”
Chuyên viên tư vấn
Chuyên viên tư vấn
Đã trả lời: Ngày

Benzydamine là hoạt chất gì?

Benzydamine là một hợp chất chống viêm không steroid (NSAID) có đặc tính giảm đau và gây tê tại chỗ. Khác với nhiều NSAID truyền thống vốn mang tính axit, benzydamine lại là một bazơ yếu, điều này giúp nó dễ dàng thấm qua niêm mạc miệng hoặc da mà không gây kích ứng mạnh.

Hoạt chất này thường được bào chế dưới dạng dung dịch súc miệngxịt họngkem bôi ngoài da, hoặc viên ngậm – tất cả đều nhằm mục đích tác động trực tiếp lên vùng tổn thương mà không cần đi sâu vào hệ tuần hoàn toàn thân.

Nhiều người thường lo lắng khi thấy cổ họng đau rát, miệng nổi lở, hay vùng da bị sưng đỏ sau chấn thương nhỏ. Trong những tình huống như vậy, benzydamine có thể hỗ trợ làm dịu cảm giác khó chịu nhờ khả năng ức chế các phản ứng viêm tại chỗ – một cơ chế rất “gần gũi” với nhu cầu chăm sóc sức khỏe hàng ngày.

Benzydamine có tác dụng gì?

Benzydamine phát huy hiệu quả chủ yếu thông qua ba cơ chế chính: chống viêm, giảm đau và gây tê nhẹ tại vùng tiếp xúc. Điều đáng chú ý là dù thuộc nhóm NSAID, hoạt chất này không ức chế mạnh hệ enzyme cyclooxygenase (COX) như aspirin hay ibuprofen. Thay vào đó, benzydamine hoạt động bằng cách ức chế chọn lọc các cytokine gây viêm như TNF-α và IL-1β – những “thủ phạm” chính khiến mô bị sưng, nóng và đau.

Ngoài ra, benzydamine còn có khả năng ổn định màng tế bào, đặc biệt là ở bạch cầu trung tính – loại tế bào thường phóng thích các chất gây viêm khi bị kích hoạt quá mức. Nhờ vậy, quá trình viêm tại chỗ được kiểm soát nhanh hơn, giảm thiểu phù nề và cảm giác đau nhức.

Một đặc tính thú vị khác là tác dụng gây tê nhẹ. Hoạt chất này có thể ức chế việc giải phóng substance P – một neuropeptide liên quan đến cảm giác đau và phản ứng viêm thần kinh. Khi substance P bị hạn chế, cảm giác đau rát ở họng hoặc niêm mạc miệng cũng được xoa dịu rõ rệt.

Với những đặc điểm này, benzydamine thường được lựa chọn trong các tình huống như:

  • Đau họng cấp do nhiễm trùng nhẹ hoặc kích ứng môi trường
  • Viêm niêm mạc miệng sau xạ trị
  • Loét miệng tái phát (aphthous ulcers)
  • Sưng đau sau thủ thuật nha khoa
  • Bong gân, căng cơ, hoặc chấn thương phần mềm nhẹ ở da

Tuy nhiên, nếu triệu chứng kéo dài, nên đến cơ sở y tế để kiểm tra.

Cách dùng Benzydamine như thế nào?

Cách sử dụng benzydamine phụ thuộc hoàn toàn vào dạng bào chế và vị trí cần hỗ trợ. Dưới đây là hướng dẫn chung cho từng dạng phổ biến:

1. Dung dịch súc miệng / nước súc họng

  • Thường chứa 0,15% benzydamine (tương đương 1,5 mg/mL).
  • Liều dùng đề xuất: 10–15 mL mỗi lần, súc kỹ trong 30–60 giây, sau đó nhổ rakhông nuốt.
  • Tần suất: 2–6 lần/ngày, tùy mức độ khó chịu.
  • Không nên pha loãng trừ khi có hướng dẫn cụ thể.
  • Trẻ em dưới 12 tuổi cần tham khảo ý kiến chuyên môn trước khi dùng.

Mẹo nhỏ: Súc miệng sau khi ăn hoặc đánh răng sẽ giúp hợp chất bám tốt hơn lên niêm mạc tổn thương, tăng hiệu quả làm dịu.

2. Xịt họng / xịt niêm mạc miệng

  • Mỗi lần xịt thường cung cấp khoảng 0,25–0,3 mg benzydamine.
  • Hướng vòi xịt vào vùng đau (họng, amidan, bên trong má), nhấn 1–2 nhịp.
  • Có thể dùng 4–8 lần/ngày, cách nhau ít nhất 1,5–2 giờ.
  • Sau khi xịt, nên giữ nguyên tư thế đầu ngửa nhẹ trong vài giây để dung dịch thấm đều.

3. Kem hoặc gel bôi ngoài da

  • Thường chứa 3–5% benzydamine.
  • Làm sạch và lau khô vùng da cần xử lý.
  • Thoa một lớp mỏng lên vùng sưng, đau, bầm tím hoặc cứng cơ.
  • Xoa nhẹ theo vòng tròn để hỗ trợ hấp thu.
  • Dùng 2–3 lần/ngày, không băng kín trừ khi có chỉ định.

Lưu ý: Tránh bôi lên vùng da bị trầy xước hở, niêm mạc, hoặc gần mắt.

4. Viên ngậm

  • Mỗi viên thường chứa 3 mg benzydamine.
  • Ngậm trong miệng cho tan từ từ, không nhai hoặc nuốt nguyên.
  • Tần suất: mỗi 2–3 giờ, tối đa 8 viên/ngày.
  • Hiệu quả cao nhất khi ngậm sau bữa ăn, khi niêm mạc sạch và khô.

Dù ở dạng nào, không nên dùng liên tục quá 7 ngày nếu không thấy cải thiện rõ rệt. Nếu triệu chứng vẫn dai dẳng hoặc nặng hơn, cần tìm hiểu nguyên nhân sâu xa hơn.

Tác dụng phụ của Benzydamine ra sao

Mặc dù benzydamine được thiết kế để hạn chế hấp thu toàn thân, một số phản ứng không mong muốn vẫn có thể xảy ra – chủ yếu ở vị trí tiếp xúc trực tiếp.

Với dạng súc miệng hoặc xịt họng:

  • Cảm giác tê, rát, châm chích nhẹ trong miệng hoặc họng (thường thoáng qua)
  • Khô miệng hoặc vị đắng kéo dài vài phút sau khi dùng
  • Phù nề nhẹ niêm mạc nếu dùng quá liều

Với dạng kem bôi ngoài da:

  • Ngứanóng rátđỏ da tại chỗ
  • Phản ứng dị ứng tiếp xúc (hiếm): phát ban, nổi mề đay cục bộ

Dấu hiệu cần ngừng sử dụng ngay:

  • Sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng
  • Khó thởkhàn tiếng đột ngột
  • Nổi mề đay lan rộng

Đây có thể là biểu hiện của phản ứng quá mẫn nghiêm trọng, dù hiếm gặp nhưng cần được xử lý kịp thời.

Trong trường hợp vô tình nuốt phải lượng lớn (trên 300 mg), có thể xuất hiện:

  • Buồn nôn, nôn
  • Chóng mặt, bồn chồn
  • Rối loạn giấc ngủ, ảo giác nhẹ

Tình huống này thường xảy ra ở trẻ nhỏ hoặc người già – do đó, luôn để sản phẩm ngoài tầm tay trẻ em và tuân thủ đúng liều lượng.

Nếu triệu chứng kéo dài, nên đến cơ sở y tế để kiểm tra.

Lưu ý về Benzydamine

Benzydamine tuy an toàn khi dùng đúng cách, nhưng vẫn cần lưu ý một số điểm quan trọng để tránh rủi ro không đáng có:

1. Không dùng nếu từng dị ứng với NSAID

Người từng có phản ứng bất thường với aspirin, ibuprofen, naproxen… nên thận trọng. Dù benzydamine có cơ chế khác biệt, nguy cơ phản ứng chéo vẫn tồn tại.

2. Thận trọng ở người có tiền sử hen suyễn

Một số cá thể nhạy cảm có thể bị co thắt phế quản khi tiếp xúc với NSAID – kể cả dạng dùng ngoài. Nếu từng lên cơn hen sau khi dùng các hợp chất chống viêm, nên cân nhắc kỹ.

3. Phụ nữ mang thai và cho con bú

Hiện chưa có đủ dữ liệu để khẳng định hoàn toàn an toàn trong thai kỳ hoặc khi cho con bú. Do đó, chỉ nên dùng khi thật sự cần thiết và sau khi đã cân nhắc kỹ lưỡng.

4. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc nhạy cảm

Kem bôi chứa benzydamine không dành cho vùng mắt, mũi, âm đạo hoặc hậu môn – trừ khi có dạng bào chế chuyên biệt cho những khu vực này.

5. Không kết hợp bừa bãi với các sản phẩm tương tự

Dùng đồng thời nhiều sản phẩm chứa NSAID (kể cả dạng bôi) có thể làm tăng nguy cơ kích ứng da hoặc niêm mạc. Luôn đọc kỹ thành phần trước khi kết hợp.

6. Bảo quản đúng cách

  • Để nơi mát, khô, tránh ánh sáng trực tiếp
  • Đậy kín nắp sau mỗi lần dùng
  • Không để trong xe hơi hoặc phòng tắm ẩm ướt

Cuối cùng, dù benzydamine có thể giúp làm dịu nhanh các triệu chứng bề mặt, nó không giải quyết nguyên nhân gốc rễ của viêm nhiễm hoặc chấn thương. Nếu cơn đau họng kéo dài trên 5 ngày, vết loét miệng không lành sau 10 ngày, hoặc vùng da sưng đỏ lan rộng – đó là dấu hiệu cần được đánh giá sâu hơn.

Câu hỏi thường gặp về Benzydamine

Benzydamine có phải là kháng sinh không?
Không. Benzydamine không tiêu diệt vi khuẩn, dù có một số nghiên cứu ghi nhận hoạt tính kháng khuẩn yếu ở nồng độ cao. Tác dụng chính của nó là chống viêm và giảm đau tại chỗ.

Có thể dùng benzydamine cho trẻ em không?
Có, nhưng chỉ từ 6–12 tuổi trở lên và dưới sự giám sát của người lớn. Trẻ dưới 6 tuổi thường không được khuyến nghị dùng do nguy cơ nuốt phải.

Dùng benzydamine có ảnh hưởng đến dạ dày không?
Ít có khả năng. Vì hấp thu toàn thân rất thấp, benzydamine ít gây kích ứng đường tiêu hóa – một ưu điểm lớn so với các NSAID uống.

Có thể lái xe sau khi dùng benzydamine không?
Thông thường là có thể, vì không gây buồn ngủ. Tuy nhiên, nếu dùng quá liều hoặc nuốt phải lượng lớn, có thể xuất hiện chóng mặt – lúc đó nên tránh vận hành máy móc.

Benzydamine có làm đổi màu răng không?
Không. Hợp chất này không chứa chất nhuộm và không tích tụ trên men răng, nên không gây ố vàng hay đổi màu.

Dùng cùng lúc với nước súc miệng sát khuẩn được không?
Nên cách nhau ít nhất 30 phút. Một số chất sát khuẩn (như chlorhexidine) có thể tương tác với benzydamine, làm giảm hiệu quả của cả hai.

Benzydamine là một lựa chọn nhẹ nhàng, phù hợp cho những ai cần giảm nhanh cảm giác đau rát, sưng viêm ở niêm mạc hoặc da – mà không muốn can thiệp sâu vào cơ thể. Khi được sử dụng đúng cách, hợp chất này mang lại sự dễ chịu tức thì, giúp người dùng tập trung vào cuộc sống thường nhật thay vì bị chi phối bởi những cơn đau nhỏ nhưng dai dẳng.

Tuy nhiên, đừng để sự tiện lợi che lấp tầm nhìn về sức khỏe tổng thể. Nếu triệu chứng không lui sau vài ngày, đó là lời nhắc nhở nhẹ nhàng rằng cơ thể đang cần sự quan tâm sâu sắc hơn – và lúc ấy, việc tìm kiếm hỗ trợ chuyên môn là điều hoàn toàn hợp lý.

Bình luận
Hiện chưa có bình luận nào!
1900558892
zaloChat